Thứ ba, Ngày 17/09/2024 (Âm lịch: 15/08/2024)T3, 17/09/2024 (ÂL: 15/08/2024)
Tìm kiếm
CẨM NANG

Củ cải được ví là nhân sâm mùa đông vì vừa ngon vừa bổ dưỡng. Củ cải khi nấu chín sẽ có vị ngọt, thanh mát. Bạn có thể dùng củ cải để chế biến thành nhiều món ăn như của cải xào, củ cái nấu canh xương, củ cải luộc, củ cải muối chua... Mỗi món ăn lại có một hương vị riêng.

Củ cải được bày bán rất nhiều ở các sạp hàng trong chợ hay siêu thị. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết chọn thế nào để được củ cải tươi ngon nhất. Không phải cứ chọn củ cải to, bóng bẩy là được. Để chọn được củ cải ngon, bạn hãy tham khảo những bí kíp dưới dưới đây.

1. Cách chọn củ cải ngon

Nhìn vào vỏ củ cải

Củ cải có hình dạng tròn đều, vỏ nhẵn mịn là loại ngon. Trong quá trình sinh trưởng, củ cải đủ hút đủ nước và phát triển tốt nên phần vỏ mịn màng. Loại củ cải này ăn sẽ ngon ngọt hơn. Bạn cũng có thể bảo quản củ cải này trong thời gian dài hơn. Dù để 10 ngày thì củ cải vẫn tươi ngon, mọng nước.

Với những củ có vỏ teo lại hoặc có dấu hiệu bị mềm nhũn thì không nên mua.

Không nên mua những củ có vỏ hơi sần. Phần vỏ không nhẵn nhụi chứng tỏ trong quá trình trồng chúng hút được ít nước, bên trong ruột sẽ cứng hơn, hương vị kém thơm ngon.

Ngoài ra, với loại củ cải bình thường, vỏ sẽ có màu trắng tự nhiên hoặc trắng có lẫn chút đất. Nếu củ cải trông đặc biệt trắng và bóng bẩy thì có thể chúng đã được ngâm thuốc để trông bắt mắt hơn.

Củ cải bị dập nát hoặc vỏ bị xước nhiều thì không nên mua. Loại này ăn vừa không ngon lại không bảo quản được lâu.

Kích thước của củ cải

Nhiều người cho rằng khi mua củ cải thì chọn củ càng to càng tốt. Tuy nhiên, bạn không nhất thiết phải chọn củ cải to. Củ cải quá to chưa chắc đã có hương vị thơm ngon, bên trong ruột của chúng có thể bị rỗng, xốp, thịt không ngọt và hơi khô.

Cũng không nên chọn những củ cải quá nhỏ vì chứng tỏ chúng có thời gian sinh trưởng ngắn hoặc không nhận được đủ dinh dưỡng trong quá trình phát triển. Củ cải chưa phát triển hết thì vị sẽ bị hăng.

Do đó, người nông dân mách, hãy chọn những củ có kích thước vừa phải, vỏ mịn màng. Loại này vừa đủ ẩm, vừa giòn ngọt.

Nhìn vào phần lá

Lá củ cải thường không để được lâu. Do đó, khi mua, bạn hãy quan sát cả phần lá. Nếu phần lá còn tươi thì đó là củ cải mới thu hoạch.

Nếu củ cải không có lá hoặc lá ngả sang màu vàng thì loại đó có thể đã được thu hoạch một thời gian, không phải loại tươi ngon nhất.

Khối lượng

Cầm hai củ cải có kích thước tương tự trên tay, củ nào nặng hơn thì nên chọn củ đó. Người trồng lý giải, củ cải cầm nặng tay thì độ ẩm càng nhiều, ăn sẽ giòn ngọt hơn. Củ cải nhẹ tay thường ít nước, dễ bị xốp hoặc rỗng ruột.

Nhìn vào rễ

Hãy nhìn vào phần rễ của củ cải. Nên chọn củ cải chỉ có một rễ chính và dài. Những củ như vậy thường có đủ dinh dưỡng. 

2. Cách bảo quản củ cải

Cách bảo quản củ cải bằng cách đông lạnh

Ngoài cách chọn củ cải ngon, cách bảo quản củ cải cũng rất quan trọng. Sau khi mua củ cải trắng về bạn nên rửa sạch, cắt khúc hoặc cắt thành hạt lựu tùy vào nhu cầu sử dụng. Tiếp đó cho vào túi zip hoặc hộp đựng thực phẩm rồi cho vào ngăn đông của tủ lạnh. Với cách bảo quản này có thể bảo quản củ cải trong vòng 1- 2 tháng.

Đây là cách bảo quản đơn giản nhưng lại vô cùng hiệu quả để giữ cho củ cải còn nguyên chất dinh dưỡng và lâu hỏng hơn.

Cách bảo quản củ cải bằng bùn

Cách bảo quản này bạn nên để nguyên củ và cắt bỏ phần đầu, cho củ cải lăn tròn trong phần bùn vàng nhão. Đặt củ cải ở những nơi có bóng râm, cách bảo quản này giúp bảo quản củ cải được khoảng 10 ngày.

Cách bảo quản củ cải quanh thùng nước

Lấy một thùng xốp bất kỳ, đặt trong thùng một bát nước rồi xếp củ cải xung quanh bát nước này. Sau đó lấy một miếng vải mùng trùm kín, đắp thêm một lớp đất cát trên miếng vải khoảng 10cm. Cách này giúp bảo quản củ cải được khoảng 10 ngày.

Cách bảo quản củ cải trong tủ lạnh

Đầu tiên, bạn cần cắt bỏ phần rễ và cuống lá xanh của củ cải trắng. Đem chúng đi rửa sạch, để ráo nước và lau khô bằng khăn sạch. Sau đó dùng khăn giấy bọc xung quanh củ cải để hút ẩm thừa trong quá trình bảo quản.

Cho củ cải trắng vào túi zip rồi loại bỏ hết không khí hoặc túi hút chân không nếu có. Bảo quản củ cải trắng ở ngăn đựng rau củ trong ngăn mát tủ lạnh để khoảng 2 tuần.

Cách bảo quản củ cải bằng cách phơi khô

Củ cải rửa sạch, cắt lát rồi ngâm trong nước muối để không bị đen. Đem củ cải phơi khô dưới nắng hoặc dùng lò sấy để làm khô giòn.

Củ cải trắng khô sẽ teo lại thành các sợi nhỏ, có màu ngả vàng. Bảo quản củ cải khô trong túi hoặc lọ kín khí, để nơi khô ráo thoáng mát tránh ẩm mốc. Thời gian bảo quản có thể kéo dài khoảng 4 - 5 tháng.

Cách bảo quản củ cải bằng muối

Củ cải sau khi mua về rửa sạch, sau đó đem đi phơi nắng vừa héo. Tiếp theo, đem đi luộc với muối cho đến khi củ cải sánh lại. Vớt để ráo cho vào hộp đựng thực phẩm và bỏ vào ngăn mát tủ lạnh. Cách bảo quản này có thể bảo quản củ cải muối nhiều năm mà không sợ bị hỏng.

Cách bảo quản củ cải trắng trong cát

Chuẩn bị 1 chậu hoặc thùng cát vừa với số củ cả trắng cần bảo quản. Khoét lỗ sâu khoảng 5cm rồi cắm phần đầu nhọn của củ cải xuống cát.

Thường xuyên kiểm tra chất lượng củ cải trắng trong thời gian bảo quản. Nếu thấy bề mặt lớp cát bị khô thì hãy phun nước sạch để làm ẩm. Cách bảo quản này sẽ giúp củ cải tươi trong khoảng 10 ngày.

Bảo quản củ cải bằng cách phên ủ muối

Rửa sạch và thái lát củ cải theo chiều dọc, ngâm củ cải đã cắt lát với muối hột để loại bỏ bớt vị cay nồng trong trong một đêm rồi đem phơi nắng. Thực hiện ướp muối và phơi nắng cho đến khi củ cải thành màu vàng, giòn và có vị mặn. Cách bảo quản này có thể kéo dài vài năm mà không lo củ cải bị hỏng.

Củ đậu là một loại củ quả phổ biến ở Việt Nam, có thể dùng ăn trực tiếp hoặc chế biến thành nhiều món ăn khác nhau. Hôm nay, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách chọn mua và bảo quản củ đậu được lâu nhé!

1. Cách chọn củ đậu ngon

Chú ý màu sắc
Chọn củ đậu còn tươi mới, phần cuống lá của củ đậu còn xanh, phần da có màu trắng ngà. Tuy nhiên, để trông củ đậu bắt mắt hơn, người bán thường cắt cuống và rửa củ trắng sạch nên bạn cần quan sát kỹ để tránh mua phải củ đậu đã “cũ”, hỏng.
Những củ đậu bị dập, có màu thâm xỉn, màu vàng sậm hay có vết ở phía ngoài bạn cũng không nên chọn, vì có thể củ đã bị sâu hoặc hỏng ở phía bên trong, dù vỏ ngoài trông tương đối bình thường.
Về hình dáng
Bạn chú ý chọn củ căng đều cân đối, vỏ củ đậu nhẵn, mỏng, như vậy, củ mới ngọt và thơm mát, nhiều nước. Những củ đậu vỏ thô sần thường là khô và kém ngọt. Khi chọn củ đậu, không quan trọng là chọn củ to hay nhỏ mà cần chọn củ có cuống nhỏ. Cuống càng nhỏ, củ đậu càng “nạc”, ít xơ, ăn ngon hơn.

2. Cách sơ chế củ đậu

- Dùng bàn chải hoặc khăn vải, miếng bọt biển chà rửa bên ngoài vỏ của củ đậu để làm sạch hết bùn đất bám trên mặt vỏ. Làm sạch nhanh hơn khi bạn đặt củ đậu dưới vòi nước chảy mạnh.

- Để lột vỏ củ đậu bạn có thể sử dụng dụng cụ gọt vỏ khoai tây chuyên dụng, dao 2 lưỡi hoặc dùng dao 1 lưỡi cắt 1 đoạn nhỏ ở phần đầu của củ đậu, sau đó dùng tay tước vỏ củ đậu ra.

- Cắt nhỏ củ đậu thành hình múi cam, sợi, khoanh tròn hoặc bất cứ hình dáng nào phù hợp với món ăn bạn đang chuẩn bị chế biến.

- Nếu bạn không chế biến củ đậu đã sơ chế ngay, bạn có thể đổ củ đậu vào thau nước lạnh, thêm 1 vài giọt nước cốt chanh, bảo quản trong tủ lạnh được đến 2 ngày đấy.

3. Cách bảo quản củ đậu (củ sắn)

Củ đậu (củ sắn) là loại dễ bảo quản vì củ thích nghi được với môi trường và khí hậu nước ta, tuy nhiên bạn cũng cần lưu ý một vài điều để bảo quản củ đậu đúng cách:

Nếu củ đậu mua về còn tươi, bạn có thể giữ khoảng 2 - 3 tuần trong điều kiện khô thoáng, không bốc vỏ. Củ tươi bạn nên để tầm 2 - 3 ngày trước khi dùng sẽ giúp củ ngọt hơn.

Nếu củ đậu mua về đã bị héo, bạn tốt nhất nên dùng liền hoặc bảo quản điều kiện khô tối đa 10 ngày để chất lượng không bị giảm.

Nếu bạn đã lột vỏ củ đậu, bạn có thể bỏ vào hộp đựng thực phẩm kín hoặc bọc màng thực phẩm xung quanh rồi bỏ vào ngăn mát tủ lạnh, cách này có thể giữ khoảng 1 tuần.

4. Những lưu ý khi ăn củ đậu

Tuy củ đậu có vị rất dễ ăn, cách sơ chế cũng đơn giản, nhưng bạn cũng cần lưu ý một số điều sau đây:

Vỏ của củ đậu thường có nhiều bụi bẩn, vì vậy bạn nên gọt vỏ thật sạch trước khi ăn để tránh ngộ độc.

Không nên dùng củ đậu như 1 loại tinh bột để thay thế cơm khi bạn muốn giảm cân, dù củ đậu có chứa nhiều vitamin và khoáng chất nhưng chúng không đủ để duy trì cơ thể khỏe mạnh.

Củ đậu có nhiều nước, nên bạn tránh ăn quá nhiều sẽ khiến bụng no căng, khiến dạ dày tiết ra nhiều dịch hơn và cảm giác thèm ăn cũng tăng cao.

Lá và hạt của củ đậu có thể được dùng làm thuốc bôi da trị ghẻ lở, nhưng bạn không nên ăn chúng. Bộ phận lá và hạt có chứa chất độc Tephrosin và Rotenon, khi vào cơ thể khiến bạn bị ngộ độc, co giật, tụt huyết áp,...

Củ dền là loại rau đã khá quen thuộc trong bữa cơm gia đình. Củ dền không chỉ có màu đỏ nhìn bắt mắt mà còn chứa rất nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho cơ thể. Tuy nhiên để lựa chọn được củ dền ngon không phải ai cũng biết cách. Hôm nay chúng tôi sẽ chia sẻ cho các bạn cách chọn củ dền ngon qua bài viết sau nhé!

1. Cách chọn củ dền ngon
Để có thể chọn củ dền ngon. Bạn có thể tham khảo một số cách như sau:

·       Chọn củ dền có màu sắc đều, không bị vết nứt, trầy xước.

·       Chọn củ dền có vỏ mỏng và không quá cứng.

·       Chọn củ dền còn tươi mới và không bị héo.

·       Chọn loại củ cỡ nhỏ hoặc trung bình, săn chắc, vỏ ngoài nhẵn mịn, kích thước cân đối.

·       Tránh các loại củ bị bầm tím, teo hoặc nhão (ở một hoặc nhiều nơi trên củ).

·       Tránh chọn củ có rễ lớn vì chúng sẽ có ít dinh dưỡng, hương vị và kể cả chất xơ. Củ dền được thu hoạch tốt nhất là khi đạt đúng độ chín. Rễ của củ càng lớn chứng tỏ là nó có thể được thu hoạch vào cuối mùa.

2. Cách bảo quản củ dền

Bạn nên đựng trong túi giấy khô màu tối, để nơi thoáng mát, không để sát nền đất vì chúng sẽ nảy mầm và gây ngộ độc.

Cho củ dền vào túi ni-long, cuối cùng đem bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh.

Bạn nên duy trì nhiệt độ từ 3 đến 5 độ C để bảo quản củ dền. Bởi vì, ở nhiệt độ này, thường vi khuẩn sẽ không phát triển mạnh, làm hỏng củ dền.

Ngoài ra, tránh nhiệt độ hạ xuống quá nhiều, gây đóng băng thực phẩm sẽ làm ảnh hưởng đến hàm lượng dinh dưỡng trong củ dền.

Củ sắn là một trong những loại củ chứa nhiều tinh bột và chế biến được vô vàn những món ăn khác nhau, từ món mặn, món chính cho đến món tráng miệng. Tuy nhiên, khi chọn củ sắn rất khó để phân biệt củ nào ngon củ nào sượng bởi lớp vỏ cứng của chúng. Dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn một số đặc điểm dễ nhận biết để chọn sắn ngon mà bạn có thể tham khảo!

1. Hình dáng của củ sắn

Sắn hay còn được gọi là củ sắn sẽ có rất nhiều loại, theo chúng tôi bạn nên mua loại sắn Đồi, loại này ăn sẽ bở và thơm hơn.

Đối với củ sắn bạn nên chọn củ tươi sẽ ngon hơn, những củ này sẽ có nhiều nước ngọt, không bị khô. Chọn quả mập mạp, thẳng dài sẽ ít xơ, khi luộc sẽ rất bở mềm và ngọt.

2. Phần vỏ của củ sắn

Bạn dùng ngón tay cạo nhẹ phần vỏ bên ngoài của củ sắn, quan sát màu sắc lớp vỏ bên trong. Nếu có màu hồng nhạt thì chọn còn trắng nhiều thì không nên mua vì đối với những củ có lớp màu hồng sẽ ít độc tố hơn.

Củ từ có tên gốc Hán Việt là "thổ vu" hoặc "thổ noãn", là thành viên thuộc họ củ nâu. Ở Việt Nam, loại củ này phân bố rộng rãi trên toàn quốc, được sử dụng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm cũng như làm thuốc dân gian. Củ từ không chỉ có giá trị dinh dưỡng cao mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Hôm nay chúng tôi sẽ hướng dẫn các bạn cách chọn củ từ ngon và cách bảo quản củ từ.

Cách chọn mua củ từ ngon, bùi ngọt và cách bảo quản

·       Bạn chọn mua những củ củ từ còn nguyên vẹn, không bị sứt mẻ, khi cầm củ lên có cảm giác chắc tay là củ từ tươi.

·       Khi dùng tay ấn vào, cảm thấy củ từ vẫn còn cứng, tươi thì là củ từ ngon.

·       Không chọn những củ củ có các vết thâm, dập, tránh mua những củ củ từ có kích thước to vì có nhiều xơ, làm giảm chất lượng món ăn sau khi chế biến.

·       Bảo quản ở nơi khô ráo thoáng mát, thời gian bảo quản từ 3 - 4 tháng.

Dưa bở là loại trái cây vừa giải nhiệt vừa tăng cường sức khỏe. Loại trái này chứa nhiều vitamin, khoáng chất và các hợp chất thực vật có lợi cho sức khỏe khác.

Dưa có thể dùng để ăn không hoặc dùng trong món tráng miệng, salad, đồ ăn nhẹ và súp. Phần thịt quả thường có màu xanh vàng nhạt. Không chỉ đơn thuần là món ăn ngon, dưa bở còn có những tác dụng tuyệt vời cho sức khỏe.

Theo Đông y, dưa bở có vị ngọt, tính lạnh, tác dụng giải khát, trừ phiền, thông khí, lợi tiểu, có thể ngừa cảm nắng trong những ngày nóng bức. Hạt dưa có vị ngọt, tính mát, tác dụng điều hòa trong bụng, thanh phế, nhuận tràng, trị được các chứng kết tụ sinh máu mủ ở tràng vị, chữa ho khan, đại tiện táo bón. Hoa chữa nấc, đau tim. Lá trị mất kinh ở phụ nữ. Cuống dưa có vị đắng, tính lạnh, có độc, tác dụng gây nôn và thông đại tiểu tiện, giải độc, chữa sốt phát cuồng, sốt rét cơn.

Giá trị dinh dưỡng

·       Một khẩu phần 1-cup (177 gram) dưa cung cấp 64 kcal và:

·       Carbonhydrat: 16 gram

·       Chất xơ: 1,4 gram

·       Chất đạm: 1 gram

·       Chất béo: 0 gram

·       Vitamin C: 53% nhu cầu hàng ngày (RDI)

·       Vitamin B6: 8% RDI

·       Folate: 8% RDI

·       Vitamin K: 6% RDI

·       Kali: 12% RDI

·       Magiê: 4% RDI

1. Tác dụng của dưa bở

Dưa bở giàu chất dinh dưỡng

Dưa bở ruột xanh chứa nhiều chất dinh dưỡng, chất xơ và các hợp chất thực vật tốt, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Đừng quá lo lắng về vị ngọt của quả mang lại. Loại trái này có tỷ lệ nước cao sẽ làm loãng đường tự nhiên của chúng.

Chúng không chứa chất béo nhưng cung cấp lượng lớn vitamin C, vitamin B6, folate, vitamin K, kali và magiê. Ngoài ra, hạt và quả chứa các chất chống oxy hóa mạnh như beta-carotene, phytoene, quercetin và axit caffeic.

Có thể hỗ trợ huyết áp và tăng cường sức khỏe tim mạch

Một chế độ ăn nhiều trái cây và rau quả có liên quan đến việc giảm nguy cơ tăng huyết áp và ngăn ngừa bệnh tim mạch. Cụ thể, dưa bở có hàm lượng kali cao và natri thấp, có thể giúp bạn duy trì mức huyết áp khỏe mạnh. Ngoài ra, loại trái này là nguồn cung cấp folate và các vitamin B khác giúp giảm homocysteine, có liên quan đến việc giảm nguy cơ đột quỵ.

Chứa các chất dinh dưỡng quan trọng cho xương

Dưa bở ruột xanh chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho xương như folate, vitamin K và magiê:

Folate: cần thiết cho sự phân hủy homocysteine, liên quan đến việc giảm mật độ khoáng của xương theo thời gian.

Vitamin K: tham gia vào sản xuất protein cấu trúc chính trong xương.

Magiê: cần thiết cho các tế bào xây dựng và phá vỡ mô xương hoạt động bình thường.

Loại trái này cũng chứa lượng nhỏ canxi, phốt pho và kẽm, có thể hỗ trợ sức khỏe xương khi kết hợp với một chế độ ăn uống cân bằng.

Có thể cải thiện lượng đường trong máu

Các nghiên cứu cho thấy thường xuyên ăn trái cây, chẳng hạn như dưa bở, có thể giúp cải thiện lượng đường trong máu, giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và các biến chứng sức khỏe liên quan. Mặc dù chúng chứa đường, nhưng lượng chất xơ và nước cũng như các chất dinh dưỡng khác có thể giúp  hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu theo thời gian.

Giàu nước và chất điện giải

Dưa bở chứa 90% là nước và có các chất điện giải như kali, magiê, natri và canxi. Sự kết hợp giữa nước và các chất điện giảy giúp cung cấp nước cho cơ thể sau tập luyện, trong thời gian bị bệnh hoặc đơn giản là giúp duy trì lượng nước cả ngày.

Dưa bở tốt cho làn da

Ăn dưa bở có thể hỗ trợ làn da khỏe mạnh do hàm lượng vitamin C cao. Vitamin C thúc đẩy sản xuất collagen giúp sửa chữa và duy trì mô da. Ngoài ra, vitamin C còn là một chất chống oxy hóa mạnh, có thể bảo vệ làn da của bạn khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.

Tăng cường hệ thống miễn dịch

Dưa bở có hàm lượng cao vitamin C, được biết đến nhiều nhất với vai trò hỗ trợ chức năng miễn dịch. Nghiên cứu cho thấy rằng bổ sung đủ vitamin C trong chế độ ăn uống có thể ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp như viêm phổi và cảm lạnh thông thường.

Dưa bở giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh

Dưa bở có chứa chất xơ giúp cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa. Bổ sung đầy đủ chất xơ trong chế độ ăn uống sẽ làm chậm quá trình tăng đường huyết, thúc đẩy nhu động ruột bình thường và sự phát triển của các vi khuẩn đường ruột khỏe mạnh. Trên thực tế, đối với một số người mắc chứng rối loạn tiêu hóa hoặc mới bắt đầu đưa chất xơ vào chế độ ăn uống, nên bắt đầu với lượng ít chất xơ. Loại trái này chứa lượng chất xơ vừa phải có thể được dung nạp tốt hơn.

Có thể hỗ trợ thị lực và sức khỏe mắt

Tác động của lão hóa và ánh nắng có thể dẫn đến các vấn đề về mắt như đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng do tuổi tác. Sự tổn thương tiến triển này đối với các mô mắt mỏng manh gây mất thị lực theo thời gian. Dưa bở ruột xanh có chứa hai chất chống oxy hóa mạnh là lutein và zeaxanthin. Các hợp chất carotenoid này hỗ trợ sức khỏe của mắt và ngăn ngừa sự phát triển của chứng mất thị lực do tuổi tác.

Ăn dưa bở giúp ngăn ngừa mất nước

Lượng nước chiếm gần 90% trọng lượng của quả dưa. Ngoài việc uống đủ nước, nước có trong trái cây và rau quả mà bạn ăn góp phần vào tình trạng hydrat hóa tổng thể của bạn. Vì vậy, dưa bở là món ăn hoàn hảo vào mùa hè để thúc đẩy quá trình hydrat hóa tốt.

Dễ dàng bổ sung dưa bở vào chế độ ăn uống

Dưa bở được bán rộng rãi và giá cũng tương đương với các loại dưa khác như dưa hấu. Hãy chọn một quả dưa chín để hương vị ngon ngọt hơn. Ngoài việc ăn dưa tươi, bạn hãy thử nhiều cách thưởng thức khác như:

Salad: Cắt dưa thành miếng vừa ăn và thêm vào món salad yêu thích của bạn.

Món tráng miệng: làm sinh tố hoặc xay nhuyễn làm kem.

Bữa sáng: Xắt dưa thành lát và ăn cùng với pho mát hoặc dùng làm súp.

Các bài thuốc từ dưa bở

Ít ai biết rằng, loại dưa này có thể được dùng để điều trị các bệnh sau:

Chữa mất ngủ

Dưa bở 200g, hạt sen 100g, hoa nhài 20g, đường trắng 200g. Cho hoa nhài vào nước đun kỹ, gạn lấy 300ml nước sắc hoa nhài. Hạt sen giã nhỏ, cho tất cả vào nồi đun nhỏ lửa, khuấy đều đến khi hạt sen chín nhừ, cho đường vào trộn đều đến tan. Ngày ăn một lần.

Chữa táo bón

Hạt dưa 10g, khoai lang 30g, đường đỏ 10g. Giã nhỏ hạt dưa cùng khoai lang, cho vào 250ml nước đun nhỏ lửa, khi khoai chín cho đường vào trộn đều. Ăn vào sáng sớm mới ngủ dậy, trong 5 ngày.

Chữa ho khan, táo bón

Hạt dưa bở mỗi lần ăn 10g, ngày 2 lần.

Chữa đau tim, ho nấc

Hoa dưa bở 8g, sắc lấy nước uống ngày 1 lần.

Chữa vô kinh

Lá dưa bở 20g, sử quân tử 20g, cam thảo 20g. Tất cả tán nhỏ uống với rượu mỗi lần 8g hoặc sắc uống.

Gây nôn, chữa sốt phát cuồng, sốt rét cơn

Cuống dưa 4-8g, sắc lấy nước uống, nôn ra đờm là khỏi.

Chống ngứa, mề đay

Lá dưa bở nấu lấy nước tắm.

Chữa mụn trứng cá, sắc tố, làm mịn da

Dưa bở và táo tàu mỗi thứ 250g rửa sạch, bỏ vỏ, hạt, thêm 150g cà rốt luộc nhừ, tất cả nghiền nhuyễn, ăn 2 lần mỗi ngày, giúp nhuận phế, kiện tì, dưỡng da.

Chữa đau khớp đầu gối

Ngâm 100g hạt dưa bở trong ít rượu trắng, 10 ngày sau lấy ra nghiền nát, mỗi lần ăn 10g với ít rượu, ngày 3 lần, giúp trừ phong, hoạt huyết.

Giải độc

Tán nhỏ 1g cuống dưa bở và 3g đậu đỏ, trộn lẫn, chiêu với nước nguội hay uống bằng nước sắc đậu đen để tác dụng mạnh hơn. Lưu ý, thuốc giúp nôn ra hết chất độc trong dạ dày, nếu uống liều trên mà không nôn có thể tăng liều một chút. Hoặc tán nhỏ cuống dưa bở vắt lấy nước cốt uống.

Lưu ý khi dùng dưa bở

Những người tì vị hư hàn, bụng trướng tức, đại tiện phân loãng không nên ăn loại dưa này.

Những người bị xuất huyết, thể chất hư nhược thì không được dùng cuống quả dưa bở.

Dị ứng thường không phổ biến. Tuy nhiên, các triệu chứng phản ứng chéo có thể xảy ra. Đó là do cơ thể nhầm lẫn protein trong dưa với một số loại phấn hoa gây dị ứng thực sự. So với dị ứng thực, các triệu chứng tương đối nhẹ và nhanh hết hơn. Có thể bao gồm cảm giác ngứa rát trong miệng, môi sưng hoặc tê, ngứa cổ, ngạt hoặc chảy nước mũi…

2. Cách chọn mua dưa bở ngon

Dựa vào hình thái trái dưa bở

Dưa bở thường có dạng hình tròn hay thuôn dài, vỏ sọc vàng xanh khá bắt mắt. Dưa bở càng già, màu vỏ càng sậm, xuất hiện vết nứt nhẹ bên ngoài.

Khi chọn dưa bở, nên chọn quả chín già với vỏ sậm màu, cầm chắc tay, cuống dưa còn khá tươi, vỏ có vết rạn nhẹ nhưng không nhũn mềm khi cầm mà vẫn có độ chắc nhất định.

Nếu rạn trên dưa bở quá sâu có thể dưa bị bể do vận chuyển và là môi trường cho vi khuẩn, ruồi bọ xâm nhập. Ngoài ra, quả dưa bở còn tươi mới và chín tự nhiên sẽ giữ được lớp lông mịn bên ngoài.

Với những quả dưa bở chín ép hoặc dùng thuốc, lớp lông mỏng có thể mất đi, dưa chín nhưng không có vết rạn vỏ và nhũn mềm khi cầm trên tay.

Dựa vào hương thơm

Dưa bở có mùi thơm rất đặc trưng, đặc biệt với dưa chín tự nhiên, mùi thơm rất đậm có thể ngửi được ở khoảng cách vài mét. Cũng vì thế, khi chọn dưa bở, bạn nên chọn quả có mùi thơm nồng, đậm.

Đối với dưa bở chín ép hay chín do dùng thuốc mặc dù cũng có mùi thơm nhưng không đậm đà bằng, không ngửi được từ khoảng cách xa mà đôi khi cần đưa tới gần mũi mới có thể cảm nhận.

Nếu đến gần một sạp bán dưa bở mà thấy được mùi dưa lan tỏa thì có thể cảm thấy khá yên tâm để lại gần và kiểm tra hình thái của nó mà chọn cho được một quả dưa đẹp mắt, chất lượng.

Dựa vào độ "bở" của thịt dưa

Người miền Bắc còn gọi dưa bở là dưa bở, bởi vì thịt dưa khi chín không chỉ thơm mà còn rất bùi, mịn, cho vào miệng cảm giác tan ra như ăn khoai lang vậy. Dưa bở chín ngon khi cắt ra thịt dưa nhìn rất chắc mịn nhưng lại dễ đánh nhuyễn, thử 1 miếng có mùi thơm, vị ngọt, độ bùi, dẻo mịn rất tuyệt.

Nếu thịt dưa cắt ra mà bị sượng, sống thì rất có thể quả dưa bạn chọn bị chín ép, chín non, sẽ không cho vị ngọt, bùi và cảm giác tươi mát như ý.

Sờ bằng tay, nhìn bằng mắt, và sau cùng mới là thử bằng miệng, bạn sẽ rất dễ nhận diện được quả dưa bở ngon hảo hạng. Nắng nóng còn đang hoành hành, 1 chút dưa bở dằm đá sẽ thật tuyệt cho cơ thể giải khát, giải nhiệt.

3. Lưu ý khi ăn dưa bở và cách bảo quản dưa bở

Tuy dưa bở có nhiều dưỡng chất cho cơ thể nhưng bạn cũng không nên lạm dụng, khi ăn dưa bở bạn cũng nên lưu ý một vài vấn đề sau đây:

Vì tính hàn, mát, thanh nhiệt của dưa bở mà những người đang bị trướng bụng, đại tiện phân loãng thì không nên dùng dưa bở.

Những trường hợp bị xuất huyết, cơ thể hư nhược cũng không nên dùng các thực phẩm hay thuốc kết hợp có thành phần từ dưa bở.

Dưa bở không cần phải bảo quản trong tủ lạnh. Nhưng sau khi cắt ra bạn phải ăn ngay. Nếu bạn muốn ăn lạnh, bạn có thể cho thêm đá hoặc để dưa bở trong ngăn mát khoảng 10 phút.

Với những trái dưa chưa chín, chưa dùng tới, bạn nên bảo quản ở những nơi thoáng mát, khô ráo. Tránh để dưa ở những nơi có nhiệt độ quá cao, khiến dưa nhanh hỏng.

 

Dưa chuột hay dưa chuột được nhiều người ưa thích bởi vị thanh mát và sử dụng để chế biến các món ăn hấp dẫn. 

Tuy nhiên để chọn dưa chuột ngon thì không phải ai cũng biết. Bài viết dưới đây chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách chọn dưa chuột ngon, thơm, đặc, không đắng.

1. Tác dụng của dưa chuột

Chứa nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe

Nước chiếm đến 90% trong loại thực phẩm này, đồng thời chứa hầu hết các loại vitamin, khoáng chất tự nhiên bạn cần nạp vào cơ thể hàng ngày như vitamin C, chất xơ, vitamin B1, vitamin B2, vitamin V3, vitamin B5, vitamin B6, folic acid, vitamin C, canxi, sắt, magie, phốt pho, kali, kẽm,… mà không phải loại thực phẩm nào cũng có được.

Chính vì vậy ăn dưa chuột mỗi ngày sẽ là phương pháp tốt, hiệu quả và đơn giản nhất để bạn cung cấp dưỡng chất cho cơ thể, đặc biệt là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất tự nhiên phong phú, cần thiết. Ngoài ra dưa chuột còn được sử dụng rộng rãi trong việc đắp mặt làm đẹp da cho chị em phụ nữ.

Giúp phòng ngừa bệnh ung thư rất hiệu quả

Ngày nay do nhiều yếu tố và nguyên nhân tác động khác nhau mà số người mắc bệnh ung thư ngày càng cao và một trong những biện pháp giúp bạn phòng ngừa bệnh ung thư hiệu quả, dễ làm, dễ thực hiện là ăn và uống nước ép dưa chuột tươi mỗi ngày.

Vì trong dưa chuột có chứa lariciresinol, pinoresinol và secoisolariciresinol – 3 lignan tác dụng ngừa ung thư rất tốt, đặc biệt là ung thư vú, buồng trứng, tử cung và tuyến tiền liệt.

Huyết áp ổn định

Trong dưa chuột chứa nhiều magie, kali và chất xơ, chính vì vậy nó rất tốt cho những người có huyết áp không ổn định, bất kể là huyết áp cao hay huyết áp thấp.

Do đó, khi bạn có vấn đề về huyết áp, hãy sử dụng mỗi ngày một ly nước ép dưa chuột tươi, có thể cho thêm đường, muối đối với người huyết áp thấp và uống nguyên chất đối với người bị huyết áp cao để giúp huyết áp dần ổn định hơn.

Tốt cho sức khỏe răng miệng

Để không ngừng bảo vệ và nâng cao sức khỏe răng miệng, việc làm đầu tiên và đơn giản nhất là hãy ăn dưa chuột tươi mỗi ngày. Vì dưa chuột có hàm lượng nước, chất xơ rất dồi dào giúp răng nướu khỏe mạnh, răng trắng sáng, đồng thời chất phytochemcial có trong dưa chuột còn giúp bạn giết chết các vi khuẩn gây hôi miệng hiệu quả.

Tốt cho hệ tiêu hóa

Với hàm lượng nước, chất xơ dồi dào kết hợp với vị ngọt, tính mát vượt trội, do đó việc ăn dưa chuột tươi hàng ngày sẽ giúp bạn đầy lùi và cải thiện chứng táo bón, ợ chua, đầy hơi, khó tiêu, ợ nóng, đau dạ dày rất hiệu quả. Với tác dụng này bạn sẽ cảm nhận được rất rõ rệt sau khi ăn dưa chuột đều đặn 2-3 ngày.

2. Cách chọn dưa chuột ngon, thơm, đặc, không đắng

Nguyên nhân khiến dưa chuột bị đắng

Đầu tiên đó là do khi trồng thường bón quá nhiều phân đạm, dẫn đến cây mọc dài nên quả ra ở phần nhánh cây hoặc thân cây yếu sẽ rất dễ bị đắng.

Trong quá trình chăm sóc cây ở giai đoạn phát triển thiếu ánh nắng và nhiệt độ thấp. Từ đó làm cho cây hấp thụ nước và chất dinh dưỡng kém khiến cho cây tích tụ nhiều chất gây đắng.

Do cây bị thiếu nước và bị khô hạn trong thời gian dài hoặc cất giữ dưa ở nơi có nhiệt độ quá cao, thiếu độ ẩm cũng khiến dưa bị đắng.

Để chọn được những quả dưa chuột ngon, không bị đắng bạn cần lưu ý:

Màu sắc

Dưa chuột non, ngon ngọt thì lớp vỏ dưa chuột phải có màu xanh tươi, đều màu từ đầu đến đuôi, trên vỏ quả không có màu ố vàng, vết thâm đen.

Hình dáng

- Khi mua bạn cần chọn quả dưa chuột thẳng, thuôn dài, không hoặc ít bị vẹo, những quả này có ruột đặc, non, ăn giòn, ngọt ngon hơn những quả dưa chuột có dáng tròn.

- Không chọn những quả có hình dáng cong vẹo, phình to ở giữa, có hình dáng quá khác biệt ở phần đầu và đuôi quả như đầu to đuôi nhỏ, đuôi to đầu nhỏ. Những quả này thường là quả già, ruột nhiều hạt hoặc bị xốp, ăn đắng, không ngon.

Vỏ quả dưa chuột

Trên vỏ quả dưa chuột non mới thường có một lớp phấn mỏng ở bề mặt vỏ. Ngoài ra, trên vỏ có nhiều nốt sần sùi, dưa chuột còn có cuống, ở đuôi quả còn có núm hoa thì đây là những quả non ngon, rất tươi nhé.

Kích cỡ, trọng lượng

Chọn mua dưa chuột ngon, bạn còn cần chú ý chọn mua những quả có kích cỡ đều nhau, nhỏ vừa phải, cầm chắc tay. Không chọn quả quá nhỏ cũng không chọn quả kích cỡ lớn, cầm nhẹ tay, những quả này thường bị xốp, ít nước, bị đắng.


3. Lưu ý khi ăn dưa chuột và cách bảo quản dưa chuột

·       Theo Đông y, dưa chuột có tính lạnh nên nếu lạm dụng quá nhiều sẽ gây ra những tác hại không tốt cho sức khỏe:

·       Những người có vấn đề về thận thì không nên sử dụng dưa chuột, dễ sinh tiểu nhiều hại thận.

·       Người đau dạ dày không nên dùng dưa chuột khi đói, khiến cơn đau nghiêm trọng hơn.

·       Phụ nữ mang thai ăn quá nhiều dưa chuột sẽ dễ bị đầy hơi, đau bụng rất khó chịu và không tốt cho sức khỏe của mẹ.

·       Người hay bị ngộ độc nên cân nhắc trước khi ăn dưa chuột vì đây là một thực phẩm có thể hứng chịu trực tiếp thuốc trừ sâu.

·       Dưa chuột là thực phẩm dễ ăn, dễ bảo quản chỉ cần đề dưa chuột trong tủ lạnh theo cách thông thường là có thể dùng được trong vòng 1 tuần, tuy nhiên cách làm này sẽ khiến dưa chuột dễ bị héo và mất độ ngon.

·       Bạn có thể áp dụng bảo quản dưa chuột theo cách cắt dưa chuột thành những lát tròn, độ dày khoảng 5mm. Sau đó, xếp vào trong hộp có nắp đậy kín khí, được phủ 1 lớp khăn giấy rồi bảo quản lạnh trong tủ lạnh, thì có thể giữ được dưa chuột trong vòng 1 tuần mà vẫn giòn, ngon.

Dưa hấu là loại trái cây có tác dụng rất tốt trong việc giải khát và bổ sung vitamin. Để tránh mua phải những quả non, nhạt bạn có thể học nhanh các mẹo đơn giản dưới đây.
Dưa hấu là loại trái cây có giá bán rẻ, dễ ăn và dễ mua. Thế nhưng, dưa hấu có phần vỏ dày và cứng nên nếu không biết lựa đúng cách rất dễ mua phải dưa hấu xốp hay kém ngọt, kém ngon…
Nếu chưa biết cách chọn dưa hấu như thế nào thì cùng xem ngay hướng dẫn chọn mua dưa hấu chuẩn ngon 10 người ăn thì 9 người khen dưới đây nhé.

1. Chọn phần đáy dưa có vết rám, màu đốm vàng

Bạn hãy quan sát màu sắc vỏ quả dưa hấu. Quả dưa có phần đáy tiếp xúc nhiều với mặt đất sẽ có nhiều vết rám màu vàng sậm. Quả dưa non sẽ có phần vỏ màu xanh ngả vàng còn quả dưa chín già sẽ có phần vỏ màu vàng ươm. Các đốm vàng hay màu vàng cam ở phần đáy dưa sẽ gợi ý cho bạn thấy đó là một quả dưa ngon.

2. Rốn quả dưa

Bạn nên nhìn vào rốn quả dưa để đánh giá độ ngọt. Phần rốn là phần dưới đáy quả dưa, chỗ mà hoa dưa hấu rụng để lại vết. Nếu phần rốn của quả dưa to thì chứng tỏ phần vỏ dưa sẽ dày, ruột nhạt. Nếu phần rốn nhỏ thì chứng tỏ quả dưa này có vỏ mỏng, phần ruột cũng đủ độ ngọt. Vì vậy, hãy chọn dưa có phần rốn nhỏ và hơi lõm một chút sẽ tốt nhất.

3. Dưa hấu "đực" nhiều nước và dưa hấu "cái" rất ngọt

Trái dưa "đực" thường to hơn, hình thuôn dài và nhiều nước. Trong khi đó, những quả dưa "cái" sẽ có hình tròn, ngọt và ít hạt hơn nhiều. Một mẹo nhỏ nữa giúp bạn phân biệt được trái dưa đực, cái đó là nhìn vào phần đáy của quả dưa. Khu vực này ở dưa đực sẽ xuất hiện một vòng tròn nhỏ chỉ bằng cỡ một đồng xu. Còn ở dưa cái, vòng tròn dưới đáy sẽ to hơn tương đối rõ ràng.

4. Xem cuống dưa

Bạn chỉ cần nhìn vào cuống dưa sẽ biết được độ chín của dưa. Nếu cuống dưa có màu xanh, nguyên nhân có thể là do dưa bị hái quá sớm khi còn chưa chín. Bạn dùng mắt nhìn thấy cuống dưa nhỏ và héo khô, càng xoăn lại càng tốt. Điều này thể hiện trái dưa đã chín rồi, quả dưa già nên sẽ rất ngon và ngọt.

Tuy nhiên cần lưu ý quan sát kỹ vì có những quả dưa bị héo cuống do chết dây, nên đó có thể là quả dưa non chưa chín già, ăn sẽ rất nhạt.

5. Dựa vào âm thanh khi vỗ vào dưa

Kinh nghiệm chọn dưa của nhiều người là dùng tay gõ vào quả dưa. Nếu quả dưa phát ra tiếng "bịch" chứng tỏ là quả già, ngọt. Âm thanh đanh hơn thì là dưa non. Âm thanh kêu bộp bộp thì là dưa chín già nhưng bị nẫu ruột bên trong, không nên mua.

 

Dưa Hấu Đỏ Không Hạt được lai tạo bằng cách dùng hai quả dưa hấu có gene khác nhau và lai với nhau, kết quả thu được là một quả dưa hấu có các tính chất khác nhưng quả dưa hấu này sẽ vô sinh và không thể sinh sản (tạo ra hạt) được. Những quả dưa hấu không hạt đầu tiên được nuôi bởi các nhà lai tạo Nhật Bản Vào thời điểm đó, Syngenta là công ty đầu tiên mang giống dưa hấu không hạt vào thị trường Việt Nam. Được trồng rất nhiều ở Long An và được trồng thí điểm ở nhiều nơi như Cần Thơ, Hậu Giang, Nha Trang và một số tỉnh phía Bắc.

1. Mô tả sản phẩm

Dưa Hấu Đỏ Không Hạt  hay được gọi với cái tên đặc biệt là dưa hấu đỏ không hạt “Mặt Trời Đỏ”. Mỗi quả có trọng lượng khoảng từ 2.5kg – 5kg. Độ đường: 12 – 13, dưa hình tròn, lớp vỏ bên ngoài màu xanh nhạt có gân xanh đậm, vỏ mỏng, nhiều nước. Dưa hấu không hạt có thịt quả dưa đỏ, đẹp mắt, không hạt, vị ngọt đậm đà. Có mùi thơm đặc trưng, ​​dễ bảo quản. Thịt dưa có màu đỏ hồng và khá chắc, không hạt (lâu lâu sẽ xuất hiện một vài hạt trắng). Dưa hấu không hạt là loại trái cây với vị ngọt thanh mát và rất giàu các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Ngoài ra, với ưu điểm không hạt, loại dưa hấu này khiến nhiều người thích thú vì không cần bỏ hạt khi thưởng thức lại dễ dàng chế biến thành nhiều món ăn. Giờ đây với dưa hấu không hạt mặt trời đỏ, các mẹ hoàn toàn yên tâm khi cho con ăn mà không sợ bé bị hóc hạt.

2. Giá trị dinh dưỡng

Dưa Hấu Đỏ Không Hạt cung cấp nhiều vitamin thiết yếu cho cơ thể (A, C, E, B6, B1), chứa nhiều lycopene-chất chống oxy hóa có tác dụng chống lại ung thư ngực ở phụ nữ và ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới. Ngoài ra còn là nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng như các sinh tố A, B1 (Tbiamin), B6 (Pyridoxine), C, E, Magnesium và Potassium.

Với cơ thể yếu, ăn dưa hấu sẽ giúp cơ thể đề kháng được virus xâm nhập, tăng cường miễn dích, nâng cao thị lực. Dưa hấu còn là một trong những loại thực phẩm hiếm hoi cung cấp chất citrulin, loại chất axit-amin có tác dụng làm lành vết thươn

Các bệnh nhân mắc bệnh về gan, thận, xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, rối loạn tiêu hoá nên ăn dưa hấu vì loại quả này có khả năng thanh lọc các chất độc khỏi cơ thể, rất tốt cho những người làm việc ở nơi độc hại hay say rượu.

Dưa hấu cung cấp đủ các dưỡng chất cho phụ nữ, giúp họ có làn da mịn màng hơn, dùng dưa hấu ăn kiêng, không những giúp giảm cân mà còn đào thải các chất độc ra khỏi cơ thể vì loại quả này có khả năng nhanh làm no mà lại cung cấp rất ít năng lượng.

3. Cách chọn dưa hấu không hạt ngon

3.1. Vỏ dưa hấu

Nếu bạn thấy vỏ dưa hấu căng bóng và sờ thấy láng mịn, thì đó chính là một quả dưa hấu ngon. Còn một đặc điểm nữa là bạn phải đảm bảo là vân trên vỏ phải hiện rõ, vỏ dưa màu xanh đen. Cách chọn dưa hấu ngon là dùng tay nhấn vô, vỏ dưa còn cứng thì chắc chắn đó là quả dưa ngon.

3.2. Cuống dưa hấu

Để chọn được quả dưa hấu chín, lưu ý xem phần cuối có nhỏ và khô lại hay không. Cách chọn dưa hấu ngọt là những quả dưa cuống héo nhưng không teo lại là quả non, ăn không ngọt lịm như quả chín già. Dưa đã chín là dưa có cuống khô, héo. Nếu cuống dưa hấu màu xanh lá, quả dưa này đã được hái quá sớm và chưa chín.

3.3. Mặt tiếp đất trên vỏ dưa hấu

Đây là khu vực thường tiếp xúc với mặt đất nên hay có màu vàng. Nếu chúng có màu vàng hoặc vàng cam chứ không phải màu trắng, đó là quả dưa hấu ngon.

Cách chọn dưa hấu không hạt ngon là tránh lấy những quả dưa hấu có phần tiếp đất màu xanh ngả vàng, đó là những quả non. Thời gian tiếp xúc với đất đủ độ chín khiến mặt tiếp xúc màu vàng. Vì vậy cách chọn dưa hấu ngon là có phần này càng vàng sẽ càng ngon.

3.4. Kích cỡ dưa hấu

Muốn có dưa ngon thì phải chọn những quả đủ dài, tròn đầu, nặng tương xứng kích cỡ. Khi búng tay, ôm hoặc đặt dưa xuống mà phát ra âm thanh trầm đục thì dưa đã chín hoàn toàn và không hề bị tơi xốp.


4. Bảo quản dưa hấu đúng cách

Nếu tủ lạnh nhà bạn đã quá đầy, bạn vẫn có thể mua thêm dưa hấu. Bởi đây là loại trái cây rất dễ bảo quản, có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc trong tủ lạnh.

Nếu bảo quản bên ngoài, chỉ cần đặt quả dưa ở nơi thoáng mát, tránh tiếp xúc ánh nắng và độ ẩm cao.

Nếu bảo quản trong tủ lạnh, nhiệt độ thích hợp nhất từ 7oC – 10oC. Đối với cả hai phương pháp bảo quản, dưa hấu thường sẽ tươi được trong khoảng 1 tuần, và hầu như sẽ giữ được độ tươi cùng hàm lượng vitamin.

Dưa lê là trái cây mùa hè có hương vị ngọt thơm, giàu dinh dưỡng, có hàm lượng nước và chất xơ cao đem lại nhiều lợi ích tốt cho sức khỏe.

1. Đặc điểm quả dưa lê

Quả dưa lê thuộc nhóm dưa thơm, tên khoa học là Cucumis melo L., đây là một trong những giống cây ăn quả có giá trị trên thế giới.

Theo một số tài liệu, dưa lê đã xuất hiện trong thời kỳ La Mã, được nhập khẩu từ Ba Tư và thông qua hành lý của du khách thì chúng đã trở nên phổ biến ở Châu Âu vào thế kỷ 13.

Dưa lê lần đầu tiên được khám phá vào năm 1753. Nguồn gốc của dưa lê vẫn đang gây ra tranh cãi, nhưng hầu hết đều chỉ ra chúng xuất xứ ở châu Phi. Loại cây này đã được trồng ở Trung Quốc từ 2000 năm TCN. Cùng với Trung Quốc thì Mỹ là đất nước có sản lượng dưa cao nhất.

Cây dưa lê dễ dàng trồng trên đất cao, đất cát pha. Thời gian phát triển của cây chỉ từ 50-65 ngày tùy giống cụ thể và thời vụ. Cây có thể kháng sâu bệnh tốt nên bạn trồng được dưa lê quanh năm. Hoa cái của cây có cả nhị đực nên việc thụ phấn dễ dàng, khả năng đậu quả cao, trái đồng đều với năng suất tốt nhất.

Dưa lê Việt Nam khi còn non thì có màu xanh, chuyển sang trắng/vàng nhạt. Hương vị đặc trưng, thơm ngon. Trọng lượng quả trung bình từ 0,3 - 0,5kg/quả nên dễ dàng tiêu thụ.

2. Một số loại dưa lê siêu ngon

2.1 Giống dưa cucumis melo cantalupensis

Chúng có hình dáng xù xì, sần và không có các vân lưới, bao gồm

Dưa đỏ châu Âu: Vỏ có ít gân, màu xanh nhạt, được phát triển tại Italia từ thế kỷ 18 bởi một người làm vườn

Dưa nước Ba Tư: Quả dưa có kích thước lớn, vỏ màu xanh đậm, vân lưới rõ ràng.

2.2 Giống dưa Cucumis melo inodorus

Dưa Hàn Quốc: Dưa màu vàng với đường trắng chạy ngang quả, thị cũng có màu trắng. Hương vị giòn ngọt, vị ngọt sẽ đậm hơn nếu để chín kỹ.

Dưa Casaba: Vỏ nhẵn, có rãnh, mùa vàng sáng. Dưa ít thơm như các loại dưa khác.

Dưa Canary: Kích thước quả lớn, màu vàng, thịt màu xanh nhạt hoặc trắng.

Dưa Honeydew: Vỏ màu xanh, quả ngọt, được trồng nhiều ở Trung Quốc. Còn có một loại dưa khác có màu vàng, thịt trắng và hương vị như quả lê.

Dưa Hami: Chúng có nguồn gốc từ Tân Cương, Trung Quốc. Quả giòn, ngọt.

Dưa Piel de Sapo/ Santa Claus: Vỏ dưa màu xanh đốm, thịt màu trắng và vị ngọt.

Dưa Kolkhoznitsa: Vỏ nhẵn, màu vàng, thịt trắng và đặc ruột.

Dưa Tiger: Dưa có xuất xứ từ Thổ Nhĩ Kỳ, có sọc đen, cam và vàng. Thịt quả khi chín mềm so với loại dưa khác.

Dưa đường: Quả vỏ nhẵn, có hình tròn, thịt trắng.

2.3 Giống dưa Cucumis melo reticulatus

Dưa Sharlyn: Có vị lai của cantaloupe và honeydew. Vỏ vân lưới, đan xen màu cam xanh, thịt màu trắng.

Dưa Gallia: Quả dưa nhỏ, vỏ màu xanh, thịt hồng hoặc xanh nhạt, vị lại rất ngọt.

Dưa đỏ Bắc Mỹ: Khác với các giống dưa châu Âu, dưa này có nhiều đường vân lưới.

2.4 Giống dưa hiện đại ngày nay

Chúng được lai giữa các giống trên để mang đến sự đột phá về chất lượng, hương vị.

3. Lợi ích mà quả dưa lê mang lại

Dưa lê theo đông y có tính mát, vị ngọt, theo khoa học thì chúng chứa nhiều vitamin, khoáng chất tốt cho cơ thể như vitamin A, B, C, natri, kali, magie, chất xơ và đặc biệt là không chứa cholesterol. Ăn dưa lê giúp:

- Bổ sung nước cho cơ thể

Quả lê chứa một lượng lớn nước cùng khoáng chất thiếu yếu nên có thể thay thế cho nước khoáng uống hằng ngày. Vào những ngày trời nắng nóng, dưa lê sẽ là loại quả tuyệt vời để bạn thanh nhiệt, giảm căng thẳng.

- Tiêu diệt cholesterol “xấu”

Hàm lượng chất xơ trong quả lê cực kỳ cao. Từ đó, giảm tối đa lượng cholesterol xấu ( LDL) trong cơ thể, bảo vệ sức khỏe tim mạch, tránh đột quỵ.

- Tốt cho hệ tiêu hóa

Nhiều người lo sợ ăn dưa sẽ gây đau bụng, không tốt cho hệ tiêu hóa. Nhưng chỉ với 1 ly nước ép, chúng có thể chữa đầy hơi, táo bón ngay lập tức. độc tố trong dạ dày cũng được loại bỏ nhanh chóng.

- Ổn định huyết áp

Với những người huyết áp cao, bổ sung dưa lê trong khẩu phần ăn hằng ngày có thể ổn định huyết áp nhờ chất kali.

- Tăng cường sự chắc khỏe của xương, răng

100g dưa lê có thể cung cấp đến 7% lượng canxi cần thiết mỗi ngày. Vậy nếu ăn dưa lê thì xương và răng của bạn sẽ khỏe hơn. Đồng thời, loại bỏ được các vấn đề đau nhức xương, viêm khớp.

- Nâng cao sức đề kháng

Theo các chuyên gia thì 1 quả lê có thể đáp ứng 34% nhu cầu vitamin trong cơ thể. Việc bổ sung dưa lê vào khẩu phần ăn hằng ngày sẽ giúp tăng cường miễn dịch. Để cơ thể tránh những những bệnh ho, cảm, sốt thông thường.

- Giữ dáng, làm đẹp da

Nếu bạn đang cần tìm một loại quả để giảm cân tự nhiên với chi phí rẻ. Thì hãy lựa chọn dưa lê, loại quả này giúp tăng cường tiêu hóa, làm sạch ruột nhưng cơ thể bạn vẫn có đủ chất dinh dưỡng để phát triển. Đặc biệt, thành phần vitamin C trong dưa lê sản sinh collagen, chống lại lão hóa, các nếp nhăn và chảy lệ trên làn da.

- Bảo vệ mắt

Trong quả dưa lê có chứa Zeaxanthin, lutein cùng phytonutrients tốt cho đôi mắt. Tiêu thụ dưa lê mỗi ngày sẽ giúp tăng cường thị lực, phòng tránh được các bệnh về mắt như quáng gà, đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng.

- Ngăn ngừa bệnh Alzheimer

Khi cơ thể bị thiếu hụt folate thì nguy cơ mắc bệnh mất trí nhớ Alzheimer sẽ cao gấp 3 lần so với người bình thường. Vậy, bạn hãy dung nạp những thực phẩm giàu folate như dưa lê để có được cơ thể khỏe mạnh nhất nhé.

- Dưa lê tốt cho bà bầu và em bé trong bụng

Đúng vậy, trong quả dưa lê có chưa đầy đủ vitamin, khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của em bé trong bụng mẹ. Loại trái cây này còn nằm trong top 19 thực phẩm giàu DHA cho phụ nữ mang thai. Cụ thể, lợi ích mà mẹ nhận được khi dùng dưa lê đó là:

Trong khi mang thai thì mẹ thường ăn uống khó tiêu, chán ăn gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Quả dưa lê tiết ra axit giúp tiêu hóa thức ăn nhanh hơn. Đồng thời, điều trị chứng khó tiêu ở bà bầu.

Mẹ thường hay mệt mỏi khi mang bầu, dưa lê là loại quả giàu năng lượng. Mẹ hãy ăn dưa lê mỗi ngày để luôn có sức khỏe nhé.

4. Những ai không nên ăn dưa lê

Với những người bệnh dạ dày, chỉ nên ăn với lượng vừa phải, ít hơn 100g/ngày, mỗi lần cũng ăn không quá 50g. Nếu không thì dư lượng vitamin C, axit sẽ làm mòn dạ dày, để lâu gây ra ảnh hưởng đến cả gan, thận.

Những người có hàm lượng đường trong máu cao nên cân nhắc ăn dưa. Hoặc nếu muốn ăn thì hỏi ý kiến của bác sĩ.

Những người có vấn đề về tiêu hóa thì cũng không nên ăn. Nếu không dễ gây tiêu chảy, mất nước, khiến cho cơ thể mệt mỏi.

Một số người ăn dưa có thể bị dị ứng với những triệu chứng như đau bụng, khó tiêu, phát ban...thì nên ngừng ăn, đi khám bác sĩ ngay lập tức.

Bạn nên mua dưa lê ở những cửa hàng hoa quả uy tín, có nguồn gốc rõ ràng để được đảm bảo tối đa về chất lượng..

5. Ăn dưa lê có gây nóng không?

Dưa lê là loại trái cây nhiệt đới, chúng có mùi thơm hấp dẫn và vị ngọt đậm. Với nhiều người thì những loại quả dạng như thế này đều có tính nóng, khiến cơ thể nổi mụn nhọt.

Thực tế theo nghiên cứu từ các nhà khoa học thì ăn dưa lê không hề nóng. Chúng tuy ngọt nhưng lại chứa ít đường. Việc ăn dưa lê đúng cách với lượng vừa phải còn có thể thanh nhiệt, giải độc vào mùa hè. Ngoài ra, bạn hãy bảo quản dưa lê trong tủ lạnh để tránh cây thêm mát và hấp dẫn tuyệt đối nhé.

6. Có thể ăn hạt dưa lê không

Nhiều người có thói quen bỏ hạt dưa lê khi ăn mà không biết chúng mang đến những dưỡng chất tốt cho sức khỏe.

Hạt dưa lê bổ sung 3,6% protein cần thiết/ngày của cơ thể. Hàm lượng này tương đương với đậu nành. Việc ăn dưa lê cả hạt sẽ giúp bạn hấp thụ được lượng protein lớn để tăng cường sức khỏe cho cơ thể.

Axit omega-3 trong hạt dưa lê còn giúp phòng tránh các bệnh về tim mạch. Tăng cường lưu thông máu để giúp bạn có được trái tim khỏe mạnh.

Các thành phần dưỡng chất trong hạt dưa lê còn giúp loại bỏ giun, sán. Đó cũng là lý do vì sao nhiều mẹ nên cho bé ăn dưa lê để giúp bé tránh được những bệnh về tiêu hóa, kể cả ăn không tiêu, đầy bụng.

Hạt dưa lê giàu vitamin C không kém gì thịt của nó. Nhờ đó mà tăng cường miễn dịch trong cơ thể, chống lại bệnh cảm cúm do virus, vi khuẩn.

Thế nhưng, với những người bệnh dạ dày thì nên cân nhắc ăn bỏ hạt. Lý do là hạt quả cứng, ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và tăng áp lực lên dạ dày.

7.Cách chọn dưa lê ngon

Theo thời vụ quả dưa

Dưa chỉ ngon, ngọt vào thời điểm chín vụ. Do đó, bạn có thể theo dõi thời vụ người nông dân để chọn ra quả dưa lê ngon nhất nhé. Hơn nữa, những quả dưa lê này cũng sẽ ít bị phun thuốc bảo quản hơn dưa trái vụ. Tránh mua dưa lê vào những ngày mưa, vì vị dưa sẽ khá nhạt, cũng không còn vị ngọt đặc trưng.

Màu sắc quả dưa lê

Các chị em khi mua dưa lê thì đừng bỏ qua công đoạn quan sát màu sắc quả. Những quả dưa ngon, có cùi dày, vị ngọt đậm là những quả có vỏ màu trắng, hoặc ngả xanh một chút. Không nên chọn những quả nhìn bóng bẩy, những quả dưa lê này có khả năng đã bị phun thuốc bảo quản. Khi ăn thì sẽ gây hại đến cơ thể.

Ngoài ra, chị em nên chọn những quả dưa lê có vỏ cứng, cầm chắc tay, cuống nhỏ, phần cuống luôn tươi chứ không héo. Một số quả lồi đít thì chứng tỏ giòn ngọt, thơm ngon.

Mùi vị quả dưa lê

Bạn hãy ngửi ở phần đáy quả để kiểm tra mùi thơm của nó nhé. Nếu dưa có hương thơm đặc từng thì là dưa ngon. Nếu dưa chẳng có mùi vị gì thì khi thu hoạch còn non, dưa chín ép, khi ăn sẽ không được giòn và vị nhạt. Bạn cũng hãy ăn thử một miếng để kiểm tra trước khi mua nhé. Quả dưa lê ngọt tự nhiên, cùi giòn thì nên mua. Với những quả ngọt gắt, không giòn nên không nên mua.

 

8. Bảo quản dưa lê đúng cách

Bảo quản quả trong tủ lạnh từ 0-4 độ C, có thể giữ dưa lê tươi được khoảng 2 tuần.

Không gọt vỏ dưa khi chưa ăn, chỉ nên gọt sẵn trước 1 tiếng sau đó ướp lạnh để dưa không bị khô và mất đi chất dinh dưỡng bên trong.

Tránh để cùng các thực phẩm có mùi tanh như tỏi, hành.

Quả dứa là loại trái cây nhiệt đới thơm ngon. Dứa là loại trái cây giàu chất xơ, vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa và những loại chất dinh dưỡng khác  nên luôn là lựa chọn để tăng sức đề kháng cho cơ thể. Ngoài ra, dứa cũng được biết đến là thực phẩm chống ung thư, nhanh làm lành vết thương và tốt cho hệ tiêu hóa.

Dứa vừa được dùng để chế biến các món ăn hàng ngày, vừa là món tráng miệng, món ăn vặt thơm ngon và hấp dẫn.

1. Giá trị dinh dưỡng và tác dụng của dứa

Giá trị dinh dưỡng của dứa

Dứa là loại trái cây tốt cho sức khỏe với nhiều lợi ích nhờ có chứa nhiều chất dinh dưỡng khác nhau, cụ thể trong 100g dứa có chứa các chất gồm:

·       50 kcal

·       0.12g chất béo

·       1mg natri

·       109mg kali

·       13.52g carbohydrate

·       1.4g chất xơ

·       10g đường

·       0.54g protein

·       13mg canxi

·       0.3mg chất sắt

·       12mg magie

Ngoài ra, trong quả dứa còn chứa nhiều vitamin, khoáng chất như: Vitamin A, vitamin C, vitamin E, vitamin K,...phốt pho, kẽm, đồng, mangan, selen,...

Qua đó ta có thể thấy được phần lớn dứa chiếm đến 86% là nước, 13% carbohydrate, rất ít protein và chất béo. Nhưng lại giàu vitamin, khoáng chất tốt cho cơ thể con người.

Tác dụng của dứa đối với sức khoẻ

Tăng cường hệ miễn dịch

Hàm lượng vitamin C dồi dào trong quả dứa có tác dụng trong việc tăng cường hệ miễn dịch, từ đó ngăn một số bệnh về nhiễm trùng đường hô hấp, chống viêm tốt.

Ngoài ra, mangan có trong dứa cũng có tác dụng nâng cao hệ miễn dịch.

Làm dịu cơn ho

Bromelain là một chất có trong dứa có tác dụng làm dịu cơn ho, chính vì vậy mà dứa là loại trái cây giúp làm dịu cơn đau họng, giảm viêm tốt.

Một nghiên cứu, đánh giá vào năm 2010 cho thấy rằng, cách điều trị tự nhiên với bệnh nhân bị lao khi cho uống nước ép dứa kết hợp với chanh, mật ong, muối sẽ hòa tan chất nhầy ở phổi, cải thiện tình trạng bệnh.

Hỗ trợ hệ tiêu hóa

Bromelain có khả năng phân hủy protein nên giúp việc tiêu hóa thức ăn dễ dàng. Đồng thời còn làm giảm viêm nhiễm đường tiêu hóa, giảm tiêu chảy, táo bón,...

Ngoài ra, chất xơ trong dứa cũng giúp bảo vệ đường ruột ổn định hiệu quả.

Chứa nhiều chất chống oxy hóa, bảo vệ tim

Những chất chống oxy hóa có trong dứa như: Vitamin C, mangan, bromelain, axit phenolic, flavonoid,...bảo vệ tế bào trong cơ thể khỏi gốc tự do gây nên ung thư, bệnh tim.

Đặc biệt, axit phenolic có tác dụng kháng khuẩn, giảm viêm, ngăn ngừa ung thư, flavonoid thì cũng có tác dụng tương tự và còn bảo vệ tim mạch.

Nâng cao sức khỏe xương khớp

Nhờ có hàm lượng vitamin C dồi dào mà khi ăn dứa, sẽ làm giảm nguy cơ mắc bệnh loãng xương đáng kể, tỷ lệ gãy xương cũng thấp hơn bằng cách tổng hợp collagen dễ dàng.

Collagen giúp duy trì hoạt động của da, xương, mạch máu và cả các nội tạng. Do đó, ăn dứa vừa phải có thể giúp chống bệnh còi xương, tăng cường đề kháng.

Chống lão hóa da

Một lợi ích nữa không thể không kể đến là ăn dứa sẽ có tác động tích cực với làn da. Vitamin C giúp bảo vệ da chống lão hóa từ sâu bên trong bằng cách ngăn tổn thương do tiếp xúc với tia UV.

Đồng thời, vitamin này cũng kích thích tổng hợp collagen cho làn da căng mịn, ít khô và nếp nhăn hơn.

2. Cách chọn dứa tươi ngon, ngọt lịm

Quan sát màu sắc quả dứa

Màu của thân hay cuống dứa đều quyết định đến độ ngon của dứa nên bạn cần chọn những trái có màu vàng tươi từ cuống cho đến phần đuôi.

Có thể còn một vài mắt hơi xanh nhưng nó vẫn mang độ ngọt nhất định. Nên nhớ, trái dứa vàng đều thì độ ngọt càng cao. Ngoài ra, phần ngọn dứa có màu càng tươi xanh chứng tỏ dứa càng tươi ngon, còn nếu những trái dứa quá chín phần ngọn sẽ bị khô hoặc ngả sang màu nâu.

Bên cạnh đó, bạn cũng nên lưu ý tránh chọn những trái không đều màu, có những chấm nâu đậm hoặc vàng ngả sang màu đỏ bởi nó đã bị chín quá mức. Cũng không nên chọn trái dứa khi còn xanh vì phải đợi rất lâu sau nó mới chín.

Quan sát hình dáng quả dứa

Dứa có hình tròn bầu, ngắn quả sẽ có nhiều thịt hơn so với những quả dáng ống dài.

Cảm nhận bằng tay

Dứa nếu chín quá mức sẽ bị mềm và bạn sẽ cảm nhận được khi cầm lên tay, lớp vỏ của dứa khi chín quá sẽ bị nhăn.

Còn những trái dứa ngon, tươi sẽ không quá cứng cũng quá mềm, nhấn ngón tay vào sẽ không có cảm giác bị lõm vào.

Quan sát mắt dứa

Mắt dứa càng lớn, càng thưa sẽ càng tốt. Bởi sau khi gọt bỏ phần mắt bạn sẽ có được phần thịt dứa dày và mắt dứa lớn, thưa chứng tỏ dứa già và chín tự nhiên chứ không ngâm thuốc.

Ngửi mùi thơm

Bạn có thể ngửi mùi ở phần cuối trái dứa để thử độ tươi và chín của dứa. Nếu thấy có mùi thơm thì nên chọn, tránh chọn mùi ít hoặc không mùi bởi nó chưa chín. Cũng không nên chọn những trái có mùi hơi chua theo kiểu lên men thì đó là những trái đã quá chín.

3. Lưu ý khi ăn dứa và cách bảo quản dứa

Dứa có nhiều lợi ích, nhưng cũng có những tình huống mà bạn cần thận trọng khi ăn như:

Dứa có tính axit cao, dễ khiến bị trào ngược dạ dày, ợ nóng khi ăn nhiều, do đó bạn cần tránh ăn dứa khi đói hoặc đang đau dạ dày.

Dứa có nhiều chất xơ, nên người có vấn đề về tiêu hóa nên hạn chế vì ăn nhiều gây khó chịu.

Mỗi ngày chỉ nên ăn 1/2 quả dứa hay uống 1 ly nước ép dứa.

Hạn chế ăn nhiều lõi dứa, vì lõi có nhiều sợi xơ ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa gây đầy bụng.

Hạn chế ăn dứa khi đang uống thuốc, vì bromelain là loại enzyme có thể tương tác với một số loại thuốc.

Phụ nữ mang thai, sau sinh nên ăn dứa ở lượng phù hợp, ăn nhiều có thể làm chuyển dạ sớm.

Bên cạnh đó, bạn cũng cần biết cách bảo quản dứa để sử dụng được dài lâu. Lời khuyên dành cho bạn là chỉ nên mua dứa khi có ý định nấu hoặc ăn sống ngay. Còn nếu chưa cần dùng đến thì nên để nơi thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời và không nên để quá 2 - 3 ngày.

Trường hợp bạn mua dứa về, đã gọt sẵn nhưng dùng không hết thì nên gói kỹ lại rồi bỏ vào tủ lạnh. Nhưng cũng không nên để quá 2 ngày bởi dứa rất nhanh hỏng.

Để có cơm ngon và có nhiều chất dinh dưỡng phụ thuộc rất nhiều vào cách chọn gạo và khâu chế biến. Vậy cần chọn gạo và chế biến thế nào cho đúng cách? Trước thực trạng gạo giả, còn tồn dư hóa chất bảo vệ thực vật,... đang tràn lan trên thị trường, người dùng cần phải nắm được cách chọn gạo ngon, an toàn cho sức khỏe của mình và gia đình. Sau đây chúng tôi chia sẻ cho các bạn một số kinh nghiệm lựa chọn gạo ngon.

1. Cách chọn gạo ngon, gạo mới

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại gạo để bạn lựa chọn. Muốn chọn gạo thơm ngon thì nên gạo mới được sản xuất bởi vì độ ngon, ngọt và hương thơm của gạo mới luôn nhiều hơn loại gạo đã để lâu ngày.

Nên lựa chọn loại gạo không được xay xát kỹ vì còn giữ được nhiều chất xơ, chất khoáng và vitamin. Ngược lại, loại gạo xay xát kỹ, được đánh bóng sẽ không còn các chất xơ, vitamin, khoáng chất... mà chỉ còn lõi gạo ở bên trong. Tuy lúc ăn dẻo và ngon miệng và ăn được nhiều, nhưng ăn xong sẽ đói rất nhanh, khi đói lại tiếp tục ăn như vậy sẽ gây nên hiện tượng thừa và tích trữ thành mỡ. Đó là chưa kể đến gạo trắng thường hay được tẩm ướp hương thơm, chất bảo quản.

Nên lựa chọn loại gạo có hạt tròn, đều và bóng, không bị nát, gãy hoặc không có hạt khác màu. Khi mua có thể cho một vài hạt gạo vào miệng và nhai, nếu thấy gạo có vị ngọt nhẹ, thơm là gạo ngon và chất lượng.

Không nên chọn loại gạo có màu quá trắng hay bị bạc bụng, có mùi lạ… vì có thể loại gạo này đã được tẩm trắng, tạo mùi hương và chứa chất chống mối mọt…

Mua gạo ngon từ thương hiệu lớn

Nếu muốn mua loại gạo nhất thế giới đảm bảo an toàn và thơm ngon thì người dùng chỉ nên lựa chọn gạo của những thương hiệu lớn, đã có uy tín lâu năm trên thị trường và được nhiều khách hàng lựa chọn. Nguyên nhân vì sản phẩm gạo được các đơn vị này sản xuất, phân phối đều đã được kiểm định chất lượng, đảm bảo độ an toàn cho sức khỏe của người tiêu dùng. Chú ý khi mua loại gạo này, người dùng cần xem xét thời hạn sử dụng trên bao bì sản phẩm.

Mua gạo ngon khi mới được thu hoạch

Muốn chọn được gạo thơm ngon thì người tiêu dùng nên mua gạo mới từ người nông dân sau mỗi vụ thu hoạch (nếu có người quen làm nghề nông). Gạo mới sẽ có độ ngon, ngọt, dẻo và thơm hơn so với gạo đã để lâu ngày. Đồng thời, nó còn không bị ẩm mốc hay mối mọt. Trường hợp mua gạo được đóng bao, các bà nội trợ nên chú ý tới ngày sản xuất ghi trên bao bì, gạo càng mới thì càng ngon.

Chú ý tới mùi hương, chất lượng của hạt gạo

Để chọn gạo ngon, người dùng cũng nên chọn những loại gạo có mùi thơm tự nhiên của gạo với đặc trưng là mùi hương dịu nhẹ. Nếu gạo có mùi thơm quá nồng thì có thể là do nó đã được tẩm hóa chất không tốt cho sức khỏe.

Về mặt cảm quan, gạo ngon thường có hạt tròn mẩy, đều và sáng bóng, không bị nát, gãy hoặc có lẫn các hạt khác màu. Bên cạnh đó, người mua gạo cũng có thể cho vài hạt gạo vào miệng nhai, nếu gạo có vị ngọt nhẹ và thơm là gạo chất lượng. Đặc biệt, chúng ta không nên chọn loại gạo có màu quá trắng hoặc bị bạc bụng, có mùi lạ,... vì có thể loại gạo này đã được tẩm trắng, được tạo mùi hương hoặc có chứa các chất chống mối mọt,...

Đặc điểm, tính chất của một số loại gạo thơm

Dựa vào những đặc tính riêng của các loại gạo ngon, người dùng có thể phân biệt chúng và lựa chọn được loại gạo mà gia đình mình muốn sử dụng. Cụ thể:

- Gạo tám thơm Bắc bộ: Hạt gạo thon nhỏ, trong xanh và có mùi thơm nhẹ. Khi nấu chín cơm ngọt, thơm, dẻo và săn hạt.

- Gạo thơm Sóc Trăng: Hạt gạo nhỏ, dài, thon, trong và thơm nhẹ. Khi nấu lên cơm ngọt, thơm, dẻo và săn hạt.

- Gạo huyết rồng: Hạt gạo có màu đỏ. Khi nấu chín cơm mềm, xốp, ngọt bùi nhưng khó ăn và khó nấu.

- Gạo bắc hương Hải Hậu: Hạt gạo thon nhỏ với độ bóng vừa phải, hơi đục, có mùi thơm nhẹ. Khi nấu chín cơm có vị ngọt đậm.

- Gạo lài Campuchia: Hạt gạo dài, trắng trong và thơm. Cơm nấu lên dẻo, ngọt và thơm.

- Gạo nếp bắc: Hạt gạo tròn và có màu trắng sữa. Cơm rất dẻo, mềm và thơm.

- Gạo Hàm Châu: Hạt gạo to tròn và đục phần bụng. Khi nấu cơm rất nở, xốp và không dẻo.

2. Chế biến đảm bảo dinh dưỡng

Khi vo gạo không nên xát mạnh tay, mà vo gạo như kiểu "rửa gạo" tức là cho gạo vào rá rồi khuấy nhẹ. Cách này vừa loại bỏ hết trấu, bụi bẩn, như vậy các vitamin và chất khoáng sẽ ít bị mất đi.

Khi nấu cơm, nên dùng nước sôi để nấu, hạt cơm sẽ dẻo hơn, giữ được mùi vị và các chất dinh dưỡng. Nấu cơm bằng nước sôi, lớp ngoài của hạt gạo co lại, tạo lớp màng bảo vệ hạt gạo không bị nứt, vỡ. Nấu cơm bằng nước lạnh, hạt gạo sẽ trương nở ra, các chất dinh dưỡng cũng theo đó mà tan ra trong nước. Nấu cơm theo khẩu vị ăn cứng hay mềm mà cho nước ít hay nhiều, đừng cho quá nhiều nước rồi lại gạn bỏ nước cơm sẽ gây mất thêm lượng lớn các chất dinh dưỡng.

3. Bảo quản gạo đúng cách

Để gạo luôn thơm ngon, chất lượng thì ngoài việc lựa chọn gạo, cần chú ý đến việc bảo quản gạo sau khi mua. Khi mua, chỉ nên mua gạo với lượng vừa phải, ăn được trong một thời gian ngắn rồi mua mới. Tránh tình trạng gạo để lâu, gây ẩm mốc, mối mọt và làm giảm chất lượng.

Nên đựng gạo trong các xô, thùng có nắp đậy, để nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo lượng dinh dưỡng trong gạo không bị ảnh hưởng.

4. Giữ an toàn thực phẩm

Khi nấu cơm nên vừa đủ nhu cầu cho bữa ăn, không nên nấu nhiều, ăn không hết vừa mất thời gian, tốn nhiên liệu trong khi chế biến, đồng thời lại phải bảo quản cơm nguội (nếu còn quá nhiều). Sử dụng cơm nguội, cơm nấu lại không ảnh hưởng gì tới sức khỏe khi những thực phẩm này đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm (không bị ôi thiu, nấm mốc, bảo quản ở nhiệt và thời gian an toàn). Nếu ăn cơm nguội để quá lâu hoặc bảo quản không đúng, người ăn có thể gặp một số nguy cơ rối loạn tiêu hóa, ngộ độc thức ăn.

Vì vậy, cơm nguội nên bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh và đậy nắp kín khi bảo quản, khi ăn đem ra hấp lại. Không để cơm ngoài không khí với nhiệt độ thường vì dễ ôi thiu. Nếu không có tủ lạnh cần mở vung nồi, đậy rổ, rá lên trên và để nơi thoáng mát. Tuy nhiên, không để cơm lâu quá 8 tiếng, không để các thực phẩm hoặc thức ăn khác dính vào cơm nguội trong quá trình bảo quản vì dễ khiến cơm bị thiu. Không nên hâm nóng cơm quá 2 lần, bởi quá trình hâm nóng sẽ làm hao hụt chất dinh dưỡng.

Mùa thu là mùa của những quả hồng chín mọng, đỏ ối đặt lên bàn ăn sẽ tăng thêm phần quyến rũ cho cả gia đình.

Những trái hồng được bày bán ở khắp các chợ, siêu thị, cửa hàng. Tuy nhiên, nếu không khéo sẽ mua phải loại hồng vừa chát vừa đắt mà lại không giòn.

Dưới đây là các cách giúp bạn chọn được hồng ngon, giòn và không bị chát theo kinh nghiệm của những người bán và trồng hồng lâu năm.

1. Cách chọn hồng ngon

Nhìn hình dáng bên ngoài

Hồng là loại trái cây rất dễ bị dập úng vì vậy nếu muốn chọn mua được trái hồng ngon thì bạn nhất định phải quan sát ngoài vỏ của quả hồng, hãy chọn những quả có vỏ mịn, sáng bóng không bị dập nát, thâm, nứt nẻ.

Đặc biệt phải chú ý ở phần cuống của hồng, không chọn những quả có cuốn bị nứt vì rất có thể vi khuẩn đã xâm nhập vào. Thay vào đó, bạn hãy chọn quả hồng có cuống phải phồng lên không lõm xuống mới là hồng già, ngon.

Quan sát màu sắc

Bạn đừng nên chọn những quả hồng có màu vàng nhạt hay màu xanh vì những quả này có thể chưa chín sẽ bị chát, ăn sẽ không ngọt. Thay vào đó bạn nên chọn quả có màu vàng cam đậm, đồng màu là ngọt nhất.

Nhìn phần cuống

Bộ phần tiếp theo của trái hồng giòn quyết định quả hồng có giòn thơm và đậm vị hay không chính là phần cuống.

Nên chọn những quả hồng có phần cuống phồng lên, không bị lõm vì đó là những quả hồng giòn, ăn rất ngon. Đặc biệt phải chú ý ở phần cuống của hồng, không chọn những quả có cuốn bị nứt vì rất có thể vi khuẩn đã xâm nhập vào.

Ngoài ra, cần quan sát phần cuống lá, nếu cuống lá màu xanh, nhìn tươi thì khi ăn sẽ thấy hồng giòn ngon, còn cuống lá héo, ngả vàng thì đó thường là những quả được hái đã lâu, ăn vào sẽ dễ bị mềm, nhạt.

Dùng tay ấn quả hồng

Bạn dùng tay ấn nhẹ vào quả hồng nếu thấy hồng cứng chắc không bị lõm xuống, không bị mềm là hồng tươi, giòn còn nếu hồng mềm, đặc biệt là phần cuống hồng mềm nhũn, nhiều vết thâm thì bạn không nên mua.

Kiểm tra trọng lượng hồng

Những trái hồng cầm lên chắc tay, nặng thì đó là quả hồng tươi, nhiều nước còn nếu trái hồng nhẹ, mềm thì đó là hồng đã hái lâu ngày.

Phân biệt hồng ta với hồng Trung Quốc

Hồng Trung Quốc sang Việt Nam cũng có nhiều loại, giá thường mềm hơn so với hàng Việt Nam. Hiện trên thị trường, Hồng Trung Quốc có loại dài, nhọn tương tự như hồng trứng Đà Lạt nhưng khi ăn không dẻo, thơm như hồng Đà Lạt. Còn có một loại thường gặp là hồng giòn, hình vuông vuông, quả to, đẹp đích thực là hàng Trung Quốc, vì thế nên chọn kỹ trước khi mua.

2. Cách ăn hồng giòn đúng, ngon và không bị chát

Bây giờ, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách ăn hồng không bị chát. Đầu tiên, đối với một số loại hồng giòn có vị chát, hoặc chưa chín thì bạn cần đem đi ngâm để quả giòn ngọt hơn. Đối với hồng giòn chưa chín, bạn có thể ngâm theo nhiều cách khác nhau nhưng bạn vẫn cần tuân theo một số lưu ý khi ngâm hồng xanh như sau:

Trong hầu hết các cách ngâm hồng hiện nay thì bạn cần rửa sạch quả hồng trước khi làm theo hướng dẫn của những cách ngâm hồng giòn để không bị chát.

Nước dùng để ngâm hồng nên là nước lọc sạch và không có tạp chất.

Thời gian ngâm hồng sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiệt độ phòng. Nếu bạn ngâm hồng vào những ngày nắng ấm thì thời gian ngâm sẽ từ 4 - 5 ngày để quả hồng hết chát và giòn ngọt. Nếu ngâm hồng vào thời tiết mát mẻ, thời gian ngâm sẽ là 5 - 7 ngày.

Xịt phun sương bằng rượu gạo

Cách làm hồng ngâm cùng nước ấm vô cùng dễ thực hiện như sau: Hồng mua về rửa sạch và để ráo nước. Ngâm quả hồng trong nước ấm có nhiệt độ 35 - 40°C. Mỗi 4 - 5 tiếng cần thay nước ấm một lần.

Để hồng cùng các loại hoa quả khác

Một cách ăn hồng không bị chát mà không dùng nước chính là tận dụng khí ethylene từ các loại quả chín khác.

Cách làm như sau: Bạn sắp xếp hồng xen kẽ với những loại quả như: Táo, lê, chuối, cà chua,… trong thùng kín khí hoặc trong túi giấy. Chờ 2 - 3 ngày, hồng xanh sẽ không còn chát và ngọt quả.

Các loại quả kể trên sẽ tự sinh ra loại khí ethylene trong quá trình tự chín giúp đẩy nhanh sự chuyển hóa tinh bột thành đường, Vì vậy, quả hồng của bạn sẽ chín tự nhiên và không còn chát.

Để hồng trong thùng gạo

Tương tự với nguyên tắc của cách trên, việc để hồng giòn trong thùng gạo sẽ làm cản trở khí ethylene thoát ra ngoài. Nhờ vậy, quả hồng sẽ ngọt tự nhiên hơn.

Ngâm hồng bằng nước muối

Ngâm hồng bằng nước muối cũng là cách ăn hồng không bị chát. Với cách ngâm hồng giòn này, mọi người có thể nhanh chóng loại bỏ vị chát của hồng nhanh chóng chỉ cần vài tiếng.

Cách ngâm hồng giòn như sau: Cho quả hồng sau khi rửa sạch, ngâm với nước muối pha loãng và đợi vài tiếng. Sau đó, lấy kim nhọn châm xung quanh quả hồng rồi ngâm tiếp tục trong nước nóng thêm vài giờ nữa là dùng được.

Ngâm hồng với nước vôi

Đây là một trong những cách làm theo dân gian khá hiệu quả. Cách ngâm hồng xanh với nước vôi trong pha loãng khoảng 3% sẽ giúp hồng thêm dai giòn và ngọt thơm. Nếu muốn pha 1 lít nước ngâm hồng, bạn cần dùng khoảng dưới 30g bột vôi và lưu ý chỉ dùng phần nước trong để ngâm.

Với cách ăn hồng không bị chát này, bạn cần ngâm hồng trong lọ kín và chờ 3 - 5 ngày để không còn chát và quả thêm giòn thơm. Sau khi ngâm quả hồng, có thể bạn sẽ nhìn thấy một lớp bột trắng mỏng bao quanh quả hồng, điều này là bình thường không cần quá lo lắng. Sau đó, bạn chỉ cần gọt đi phần vỏ hồng và ăn như bình thường.

Quả hồng kỵ với gì?

Sau khi đã tìm hiểu cách ăn hồng giòn không bị chát, ta sẽ tìm hiểu xem quả hồng kỵ với gì?

Quả hồng chín được đánh giá là khá an toàn với hầu hết các loại thực phẩm, còn hồng chưa chín thì có thể gây phản ứng với các thực phẩm khác. Sau đây là một số thực phẩm kiêng kỵ với quả hồng và những lưu ý khi ăn hồng.

Hải sản và thực phẩm có nhiều đạm

Nguyên nhân là do axit tannic trong quả hồng sẽ phản ứng với các loại protein và muối canxi có trong cá, tôm và các loại hải sản. Phản ứng này có thể làm đông cứng protein hoặc tạo nên cặn lắng kết tủa ảnh hưởng xấu đến hệ tiêu hóa. Những kích thích tiêu hóa này có thể gây ra triệu chứng buồn nôn, táo bón hay gây tắc ruột.

Không ăn hồng khi bụng đói

Khi bụng đói mà ăn hồng thì chất tanin trong quả hồng sẽ phản ứng với các loại axit trong dạ dày rồi tạo thành các khối bã thức ăn (bezoars). Bezoars rất khó tan và lắng đọng trong dạ dày. Khi chúng đông lại với pectin và chất xơ thực vật sẽ tạo thành sỏi, gây nguy hiểm cho dạ dày,

Từ đó có thể xảy ra tình trạng tắc nghẽn đường tiêu hóa, ảnh hưởng nhu động ruột. Nếu tình hình kéo dài thì sẽ dẫn đến biến chứng nguy hiểm như: Viêm loét, xuất huyết dạ dày.

Không nên ăn hồng cùng lúc với rượu

Giống với những phản ứng khi bạn ăn hồng lúc bụng đói. Sau khi uống rượu vào dạ dày, ruột sẽ tăng tiết dịch dạ dày. Lúc này, axit tannic trong quả hồng gặp được axit dịch vị tạo thành khối bã thức ăn, dễ tạo sỏi gây tắc ruột, vô cùng nguy hiểm.

3. Cách bảo quản hồng giòn

Để hồng được giòn ngon lâu hơn thì khi bạn mua về bạn có thể xếp các trái hồng xen kẽ với các lớp giấy báo rồi cho vào bao nilon cột chặt lại bỏ vào trong ngăn mát tủ lạnh, ăn đến đâu bạn lấy ra đến đấy.

Nếu bạn thích ăn hồng chín ngọt hơn thì bạn có thể để hồng trong túi nilon cột chặt ở bên ngoài 2-3 ngày rồi mới cho vào bảo quản trong tủ lạnh.

Lý do dùng giấy báo để bọc quả hồng trước khi cho vào túi nilon cột chặt đó là ở quả hồng có chất chát tannin khi bạn để quả hồng trong túi nilon cột chặt lại chất chát này sẽ tự động thoát ra và ngấm vào báo vì vậy trái hồng vẫn luôn được giữ khô, giòn, còn nếu bạn không bọc báo mà chỉ để trong túi nilon thì hơi chát sẽ đọng lại trong túi nilon làm trái hồng bị ẩm ướt và giảm đi độ giòn.

Hồng xiêm hay sapoche là một loại quả có vị ngọt, mùi thơm, vừa ngon mà lại rất giàu dinh dưỡng.

Tuy nhiên, làm thế nào để chọn được hồng xiêm ngon, không bị ngâm thuốc thì không phải ai cũng biết cách làm. Chúng tôi sẽ hướng dẫn cho bạn một số kinh nghiệm chọn mua hồng xiêm ngon rất đơn giản. Tham khảo và áp dụng ngay bạn nhé!

1. Cách chọn hồng xiêm ngon

Cách chọn hồng xiêm dựa vào màu sắc

Nếu muốn chọn quả hồng xiêm ngon, bạn nên chọn những quả có màu vàng nâu. Đây là những quả được người trồng hái khi đang chín trên cây.

Không nên mua những quả có vỏ màu vàng nhạt xen lẫn màu xanh. Khi tách quả ra còn phần nhựa trắng, đây là những quả non, ăn sẽ bị sượng và chát.

Cách chọn hồng xiêm dựa vào mùi hương

Bạn có thể chọn quả hồng xiêm ngon dựa vào mùi hương của chúng khi chín. Khi ngửi mùi bạn sẽ thấy mùi thơm nhẹ, đôi khi có mùi đất vì đây là mùi thơm đặc trưng của quả hồng xiêm.

Phần thịt hồng xiêm phải mềm, ngọt dịu, cát mịn, tan trong miệng và mát khi ăn. Đối với những quả hồng xiêm bị ngâm thuốc, chúng sẽ có vị ngọt gắt hay đối với hồng xiêm quá chín, khi ăn sẽ bị nẫu, vị chua của rượu do đã lên men.

Cách chọn hồng xiêm dựa vào vỏ

Khi mua bạn hãy nhìn vỏ hồng xiêm, với những quả ngâm hóa chất sẽ có lớp vỏ bóng, không tì vết. Hồng xiêm chín tự nhiên sẽ có lớp vỏ hơi nhám, không trơn bóng.

Căn cứ vào đó mà bạn chỉ nên chọn những quả có màu vàng xám, vỏ nhám, có cát, da mỏng và mềm.

Cách chọn hồng xiêm dựa vào hình dáng và trọng lượng

Bạn nên ưu tiên chọn những quả hồng xiêm có hình ô-van, thân quả dài và căng mọng. Đây là những quả sẽ ngon và ít xơ hơn loại quả tròn. 

Quả hồng xiêm già sẽ có phần cuống hơi công lên, còn với quả non sẽ có phần cuống dín chặt vào quả.

Nên chọn những quả hồng xiêm cằm chắc tay. Khi so sánh giữa các quả cùng kích cỡ thì nên chọn quả nặng hơn sẽ ngon mà mọng nước hơn.

Dùng tay sờ nắn

Để xác định hồng xiêm đã chín bạn nên dùng tay nắn xung quanh quả. Nếu  quả mềm đều, không có chỗ chia cứng thì nên mua.

Tuy nhiên, bạn cũng lưu ý tránh mua những quả mềm nhũn bởi sẽ không giữ được lâu và nhanh chóng lên men ở phần cuống, vị chua và không ngon nữa.

Cách dấm hồng xiêm mau chín

Để hồng xiêm nhanh chín, khi ăn sẽ ngon ngọt và bổ dưỡng hơn thì bạn có thể tham khảo cách dấm hồng xiêm mau chín dưới đây:

Cách dấm hồng xiêm bằng khói nhang

Chuẩn bị một chiếc thùng giấy, lá xoan hoặc giấy báo và nhan. Cho một lớp lá xoan hoặc giấy báo dưới đáy thùng. Sau đó, cho hồng xiêm vào thùng, đốt vài nén hương cắm vào trong rồi đóng chặt nắp thùng khoảng 2 – 3 ngày là chín. 

Dấm hồng xiêm bằng nước vôi

Hồng xiêm sau khi mua về, bạn ngâm chúng vào trong nước vôi trong 2 – 3%. Bạn cần ngâm hồng xiêm từ 1 đến 1.5 giờ để quả tiết ra hết chất mủ trắng. Sau đó, để ráo nước và để hồng xiêm vào chum, vại bằng sành, đậy nắp kĩ, đốt hương trầm. Sau vài ngày là bạn có thể ăn được.

2. Cách bảo quản hồng xiêm lâu

Bạn có thể bảo quản hồng xiêm theo 2 cách đối với hồng xiêm chín và hồng xiêm chưa chín.

Với hồng xiêm chưa chín, sau khi mua về bạn nên thực hiện cách dấm hồng xiêm chín thì mới có thể bảo quản được. Ngoài ra, bạn có thể để hồng xiêm ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng mặt trời và để hồng xiêm chín tự nhiên.

Với hồng xiêm đã chín, bạn có thể bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh. Bạn cho hồng xiêm vào một cái rổ hoặc bọc giấy báo xung quanh quả rồi cho vào tủ lạnh có nhiệt độ 5 đến 8 độ C. Cách này có thể giữ hồng xiêm được 1 tuần.

3. Tác dụng của hồng xiêm đối với sức khỏe

Nguồn cung cấp năng lượng dồi giàu

Hồng xiêm là một loại trái cây giàu calo được tạo thành từ các loại đường dễ tiêu hóa như fructose và sucrose.

Bởi nguồn đường tự nhiên nên việc tiêu thụ sapota có thể bổ sung lập tức mức năng lượng cho các hoạt động thể thao hoặc tập thể dục cường độ cao. 

Hơn nữa, hồng xiêm là trái cây tốt nhất cho trẻ em và phụ nữ mang thai có thể đáp ứng nhu cầu năng lượng và nâng cao sức khỏe của cơ thể.

Thúc đẩy hệ tiêu hóa

Sự hiện diện của tanin trong hồng xiêm là hợp chất thực vật tự nhiên trong nhựa cây giúp trung hòa axit trong đường ruột. 

Ngoài ra, khối lượng lớn chất xơ trong hồng xiêm sẽ bổ sung lượng lớn vào phân, điều hòa chuyển động của ruột, điều trị táo bón và chữa tất cả các vấn đề tiêu hóa khác .

Hơn nữa, đặc tính chống ký sinh trùng, kháng virus, chống viêm và chống vi khuẩn mạnh của hồng xiêm có thể làm dịu đường tiêu hóa và điều trị viêm dạ dày.

Tăng cường hệ miễn dịch

Vitamin A, C, polyphenol và các hợp chất chống oxy hóa trong hồng xiêm có vai trò trong việc xây dựng một hệ thống miễn dịch mạnh mẽ.

Việc bổ sung hồng xiêm như một phần của chế độ ăn uống lành mạnh giúp bảo vệ hệ thống miễn dịch khỏi vi khuẩn có hại và điều trị các bệnh về cảm lạnh theo mùa và bệnh ho ở trẻ em.

Ngăn ngừa các tác nhân gây ung thư

Chất chống oxy hóa trong hồng xiêm giúp chống lại các gốc tự do, chống lại stress oxy hóa, ngăn ngừa sự hình thành các tế bào khối u và giảm nguy cơ mắc một số dạng ung thư. 

Ngoài ra, vitamin A và B giúp giữ cho lớp niêm mạc khỏe mạnh và ngăn ngừa nguy cơ ung thư phổi và ung thư miệng. 

Bên cạnh đó, hồng xiêm là một nguồn cung cấp chất xơ tự nhiên tốt giúp giữ cho sức khỏe đường ruột và bảo vệ cơ thể khỏi ung thư ruột kết.

Điều trị chứng thiếu máu

Thiếu máu là tình trạng sức khỏe thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản do thiếu hàm lượng sắt. 

Hồng xiêm lại là loại thực phẩm chứa nhiều sắt. Khi ăn hồng xiêm sẽ cung cấp cho cơ thể lượng sắt nhất định. Từ đó, giúp ngăn ngừa và cải thiện tình trạng thiếu máu.

4. Hồng xiêm nên sử dụng như thế nào?

Ăn hồng xiêm có bị nóng không?

Theo Đông y, quả hồng xiêm chín có vị ngọt, tính mát; có tác dụng bổ mát, sinh tâm dịch, giải khát, nhuận tràng. Vỏ cây bổ và hạ nhiệt; trong vỏ cây có một chất tan trong nước có thể dùng trị lao; hạt lợi tiểu; dầu hạt có tác dụng hạ nhiệt lợi tiểu. Vì vậy, ăn hồng xiêm không nóng.

Nên ăn hồng xiêm khi đói không?

Bạn không nên ăn hồng xiêm khi đói. Bạn nên ăn hồng xiêm đã chín, nếu chưa chín kỹ thì không nên ăn. Bạn không nên ăn hồng xiêm vào thời điểm đêm muộn bởi lúc này dạ dày cần được nghỉ ngơi.

Bà bầu có ăn được hồng xiêm không?

“Hồng xiêm có tốt cho bà bầu không?” thì câu trả lời là có. Hồng xiêm chứa nhiều chất xơ, dồi dào tannin, polyphenol giúp loại bỏ chất thải, làm sạch dạ dày, giảm nguy cơ táo bón, rất tốt cho đường tiêu hóa.

Khoai lang mật là thực phẩm quen thuộc, chứa nhiều dinh dưỡng nên được nhiều người yêu thích. Cùng tham khảo ngay cách chọn và luộc khoai mật ngon ngọt nhé!

Khoai lang mật là loại củ với rễ lớn, loại khoai này khác với các loại khoai lang khác đó là thường có màu vàng, vị ngọt và nhiều tinh bột. Sau đây là cách chọn khoai lang mật ngon, ngọt cực dễ và cách luộc khoai lang mật ngon.

Nên ưu tiên chọn khoai trồng ở Đà Lạt

Khi chọn mua khoai lang mật bạn nên chọn mua loại khoai được trồng ở Đà Lạt vì điều kiện thổ nhưỡng nơi đây thích hợp để trồng khoai lang mật và cho ra loại khoai lang mật ngọt, thơm dẻo, đậm đà.

Ngoài ra, Nên mua khoai lang mật ở những địa chỉ uy tín để đảm bảo mua được loại khoai chất lượng, an toàn cho sức khỏe.

Quan sát vẻ bề ngoài

Không nên chọn mua những củ bị thâm, nứt, sứt hay dập hoặc có những đốm sâu, củ có màu đen, hoặc rỗ vì củ có thể bị sùng hay bị hư, không ăn được.

Cũng không nên mua những củ quá to sẽ rất dễ bị xơ và nên chọn củ cỡ vừa phải vì củ nhỏ thường ngọt hơn củ to.

Không nên mua khoai đã bảo quản lạnh

Đừng nên chọn mua khoai lang mật đã bảo quản trong tủ lạnh vì nó sẽ nhanh héo, hỏng và không ngon. Khoai lang mật nếu bảo quản tốt có thể để được từ 7-10 ngày vì vậy khi mua về mà chưa ăn ngay thì bạn có thể để ở nơi thoáng mát mà không cần để trong tủ lạnh.

Không nên chọn củ khoai quá tươi

Không nên chọn khoai lang mật quá tươi, vì khi còn tươi khoai chứa nhiều nước, lượng mật trong khoai vì vậy cũng chưa được nhiều và ngọt.

Bẻ thử và quan sát thịt bên trong

Thử bẻ đầu khoai lang mật sẽ thấy thịt vàng cam, sau đó chúng tiết ra một lượng mật nhất định và để lâu một tý chúng ta sẽ thấy lượng mật này sẽ biến thành màu đen, đó là khoai lang mật ngon.

Kinh nghiệm luộc khoai lang mật

Sau khi mua khoai lang mật về bạn đem rửa thật sạch với nước, nếu kỹ hơn nữa bạn có thể rửa qua 1 lần nữa với nước muối để đảm bảo vệ sinh thực phẩm.

Khoai sau khi được rửa sạch thì xếp vào nồi và đổ nước vào luộc, lượng nước xấp xỉ với khoai.

Bắc nồi khoai lên bếp luộc, khi thấy nồi khoai đã sôi thì vặn nhỏ lửa lại và nhớ thỉnh thoảng lại “thăm khoai” bằng cách dùng đũa đâm vào củ khoai nếu thấy khoai đã mềm và dễ đâm thì tắt bếp.

Chắt hết nước trong nồi khoai rồi tiếp tục đặt nồi khoai lên bếp, bật lửa liu riu khoảng 2- 3 phút để khoai ráo nước. Lấy khoai ra và ăn khi nóng hoặc đợi nguội ăn tùy theo sở thích của bạn.

Cách làm khoai lang mật nướng

Khoai lang mua về rửa sạch, cắt bỏ phần đầu cuối sau đó để ráo nước. Tiếp theo xếp khoai vào khay sau đó cho vào lò nướng.

Nướng khoai ở nhiệt độ từ 200 đến 250­­­­ độ C trong thời gian từ 70 đến 90 phút. Trong quá trình nướng khoai, khoảng 20 phút chúng ta nên đảo lại khoai rồi lại cho khoai vào nướng tiếp. Cách làm này sẽ giúp khoai được chín đều. Thế là hoàn thành khoai lang mật nướng

Khoai môn thường được sử dụng nhiều trong các món canh, hầm hoặc dùng để làm bánh. Loại thực phẩm này có màu tím nhạt đẹp mắt, mùi thơm dịu tự nhiên và vị ngọt bùi hấp dẫn. Chúng cực kì tốt cho sức khỏe mà lại còn dễ tìm mua, dễ chế biến. Nhưng để lựa chọn được một củ khoai môn ngon thì không phải bà nội trợ nào cũng biết cách. Hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ cho các bạn cách chọn mua khoai môn ngon và cách bảo quản khoai môn nhé!

1. Cách chọn mua khoai môn ngon không bị sượng

Hình dáng

Đối với khoai môn bạn cần chọn những củ tròn đều, có hình dáng như quả trứng gà. Bên ngoài lớp vỏ sần sùi, có nhiều râu và đất vẫn còn bám trên vỏ. Kích thước của khoai vừa, không quá lớn cũng không quá nhỏ.

Trọng lượng

Một mẹo mách bạn khi cầm củ khoai môn lên tay, nếu cảm thấy khoai môn nguyên củ nặng thì tức là nó nhiều nước bên trong, những củ như thế này khi nấu chín thường không có vị, rất nhạt, bị sượng. Còn ngược lại, cầm củ khoai mà cảm giác nhẹ, thì củ đó thường ít nước, có hàm lượng tinh bột cao, khi luộc chín khoai ăn sẽ bùi bùi, mùi thơm đậm.

Phần mắt khoai môn

Khi chọn khoai thì phần mắt khoai cũng rất quan trọng. Bạn xem kĩ những củ có nhiều lỗ trũng, càng có nhiều lỗ trũng thì khoai càng bùi, vị ngon. Nếu nhìn thấy khoai có ít lỗ mà vỏ mịn, khả năng cao đó là khoai môn không ngon.

Màu sắc, kết cấu khoai

Nếu chọn những củ khoai người ta sơ chế hoặc cắt sẵn, nhìn vào bạn thấy lớp ruột khoai có nhiều vân tím và màu đỏ đậm thì chứng tỏ củ khoai đó ngon, nếu màu sắc bên trong nhợt nhạt, khoai thường không ngon.

2. Cách bảo quản khoai môn lâu ngày

Đối với khoai môn chưa gọt vỏ

Sau khi mua khoai về, bạn ăn chưa hết và chưa sơ chế thì cách tốt nhất để bảo quán đó là nên rải khoai ra nền khô ráo và thoáng mát để ráo vỏ khoai. Tuyệt đối không để khoai cả vỏ trong tủ lạnh nhé, nó sẽ bị hơi nước trong tủ lạnh làm mềm, nhanh chóng bị thối.

Đối với khoai môn đã gọt vỏ

Khoai môn mua về mình sơ chế rồi để vào hộp kín, bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh được 3 -4 ngày hoặc trên ngăn đông đá thì sẽ được lâu hơn đấy, tầm 7 - 10 ngày. Còn nếu nhà bạn không có tủ lạnh thì nhớ bỏ khoai ra khỏi túi giấy, giữ ở nơi thoáng mát và thường xuyên kiểm tra khoai để còn xử lý kịp thời.

3. Mẹo gọt khoai môn không bị ngứa

Cách gọt khoai lang không bị ngứa

·       Đeo găng tay nylon hoặc cao su để sơ chế khoai môn, lưu ý không nên cho tay trực tiếp chạm vào khoai.

·       Cho khoai môn vào nồi, thêm 200ml nước nước cùng 1 muỗng cà phê muối. Sau khi bắc nồi lên bếp đun sôi thì bạn đổ khoai ra và ngâm với nước lạnh rồi bắt đầu lột vỏ. Cách này sẽ giúp khoai môn không gây ngứa nữa.

·       Nếu mua khoai nguyên vỏ về, bạn hãy để yên lớp đất trên vỏ khoai rồi dùng tay khô để gọt vỏ. Sau đó ngâm khoai vào nước muối loãng 10 phút là có thể chế biến.

·       Có một cách nữa mà mọi người vẫn hay dùng, đó là bạn gói khoai bằng giấy bạc và cho vào lò vi sóng nướng sơ qua 2 phút. Sẽ giúp bạn bớt bị ngứa tay khi gọt mà lại dễ bóc vỏ.

Cách xử lý nhanh cơn ngứa khi gọt khoai môn

·       Để hết ngứa tay bạn rửa tay với nước giấm pha nước hoặc nước muối pha với chanh.

·       Nếu vô tình chạm vào khoai và tay bị ngứa, hãy hơ tay gần lửa khoảng 1 phút sẽ hết.

·       Bạn cũng có thể vò nát lá chuối xanh rồi chà lên vùng da bị ngứa khoảng 7 - 10 phút, sẽ hết ngứa ngay thôi.

1 2 3 4 5 ... 8
Vận hành và phát triển bởi Techreal.vn