Bắp cải cùng thuộc họ với bông cải xanh,
cải Brussels, súp lơ trắng và cải xoăn. Loại rau này đã được trồng trên khắp thế
giới từ hàng nghìn năm nay và có thể được tìm thấy trong nhiều món ăn khác
nhau. Ngoài ra, bắp cải chứa nhiều vitamin và khoáng chất.
1. Thành phần
dinh dưỡng của bắp cải
Theo Cơ sở dữ liệu dinh dưỡng quốc gia của
Hoa Kỳ, 1 nửa bát (bát ăn cơm) bắp cải nấu chín cắt nhỏ (75 gram) chứa:
· 17 calo
· Bốn gam
carbohydrate (trong đó có chứa 2 gam đường và 1 gam chất xơ)
· Một gam
protein
Ăn nửa bát bắp cải nấu chín sẽ cung cấp
30-35% nhu cầu vitamin C hàng ngày và:
· 81,5
microgam vitamin K
· 11 miligam
magiê
· 22 microgam
folate
Thêm vào đó, lượng vitamin B-6,
canxi, kali và thiamin nhưng ít hơn.
Ngoài ra, bắp cải có nhiều chất xơ và
chứa chất chống oxy hóa mạnh, bao gồm polyphenol và các hợp chất lưu huỳnh. Khi
so sánh màu sắc của cải bắp, các chuyên gia nhận thấy rằng loại bắp cải có màu
đỏ có chứa nhiều hợp chất này hơn so với bắp cải màu xanh. Chất chống oxy hóa
có tác dụng bảo vệ cơ thể không bị tổn thương do các gốc tự do gây ra. Gốc tự
do là các phân tử có số electron lẻ, làm cho chúng không ổn định. Khi các gốc tự
do này quá nhiều và hoạt động không ổn định, chúng có thể làm hỏng các tế bào của
bạn.
Như bạn có thể thấy trong danh sách
trên, bắp cải có chứa vitamin B6 và folate, cả hai đều rất cần thiết cho nhiều
quá trình quan trọng trong cơ thể, như quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ
thể và hoạt động bình thường của hệ thần kinh.
Bắp cải đặc biệt chứa nhiều vitamin C, một
chất chống oxy hóa mạnh có thể bảo vệ chống lại bệnh tim, một số bệnh ung
thư và giảm thị lực.
2. Ăn bắp cải
có tác dụng gì?
Từ lâu, ăn trái cây và rau quả có liên
quan đến việc giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh có hại cho sức khỏe. Nhiều nghiên cứu
cho thấy rằng, việc tăng cường tiêu thụ thực phẩm có nguồn gốc thực vật như bắp
cải làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, béo phì, bệnh tim và tỷ lệ
tử vong chung. Nó cũng có thể giúp xây dựng làn da khỏe mạnh, tăng cường năng
lượng và giảm trọng lượng tổng thể.
2.1. Bảo vệ cơ
thể khi xạ trị
Hợp chất 3,3′-diindolylmethane (DIM) có
trong bắp cải đã được chứng minh là làm tăng tỷ lệ sống sót ngắn hạn trong một
số nghiên cứu trên động vật về bức xạ.
Trong một nghiên cứu được thực hiện tại
Đại học Georgetown, những con chuột đã được tiêm một liều phóng xạ gây chết người.
Một số không được điều trị và những con chuột khác được điều trị bằng tiêm DIM
hàng ngày trong 2 tuần.
Tất cả những con chuột không được điều
trị đều chết, nhưng hơn 50% số chuột nhận được DIM vẫn sống sau 30 ngày.
Họ có thể xác định rằng những con chuột
được điều trị bằng DIM có số lượng tế bào hồng cầu và bạch cầu và tiểu cầu
trong máu cao hơn, điều mà xạ trị thường làm giảm đi.
Người ta cho rằng DIM có tác dụng bảo vệ
chống lại ung thư, do đó, nghiên cứu này cho thấy có hy vọng cho người mắc
bệnh ung thư được chỉ định phác đồ có DIM trong tương lai như một lá chắn sinh
học để bảo vệ các mô khỏe mạnh trong quá trình điều trị bệnh ung thư.
2.2. Phòng chống
ung thư
Ngoài ra, các nhà khoa học còn phát hiện
sulforaphane, đây cũng là một hợp chất chống ung thư tiềm năng khác được tìm thấy
trong bắp cải lá. Nghiên cứu trong 30 năm qua đã liên tục chỉ ra rằng, tiêu thụ
các loại rau họ cải có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư.
Gần đây hơn, các nhà nghiên cứu đã có thể
xác định rằng, hợp chất chứa lưu huỳnh khiến cho các loại rau họ cải có vị đắng
có tên là sulforaphane cũng là chất dường như mang lại tác dụng chống ung thư.
Ở cấp độ phân tử, các nhà nghiên cứu
phát hiện tác dụng của sulforaphane bao gồm khả năng trì hoãn hoặc ngăn chặn
ung thư với nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm khối u ác tính, thực quản, tuyến
tiền liệt và tuyến tụy.
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng,
sulforaphane có khả năng ức chế enzym histone deacetylase (HDAC) có hại, được
biết đến có liên quan đến sự tiến triển của tế bào ung thư. Khả năng ngăn chặn
các enzym HDAC có thể làm cho thực phẩm chứa sulforaphane trở thành nhân tố tiềm
năng trong phác đồ điều trị ung thư.
Một nghiên cứu khác, được thực hiện tại
Đại học Missouri, đã xem xét một hóa chất khác được tìm thấy trong bắp cải, mùi
tây và cần tây, được gọi là apigenin. Nó được phát hiện làm giảm kích thước khối
u khi các tế bào ung thư vú được cấy vào chuột. Các nhà nghiên cứu
tuyên bố phát hiện của họ cho thấy apigenin có tiềm năng được sử dụng như một
phương pháp điều trị ung thư không độc hại trong tương lai.
Bắp cải đỏ có chứa chất chống oxy hóa mạnh
anthocyanin, đây là hợp chất mang lại màu sắc rực rỡ cho các loại rau quả màu đỏ
và tím khác. Trong phòng thí nghiệm, anthocyanin đã được chứng minh làm chậm sự
tăng sinh tế bào ung thư, tiêu diệt các tế bào ung thư đã hình thành và ngăn chặn
hình thành các khối u mới. Tuy nhiên, các chuyên gia vẫn đang tiếp tục nghiên cứu
để xác định liệu những tác dụng này có được chuyển sang phòng ngừa hoặc điều trị
ung thư trên người hay không.
2.3. Sức khỏe
tim mạch
Chất anthocyanins tương tự trong bắp cải
đỏ giúp bảo vệ chống lại bệnh ung thư đã được chứng minh có tác dụng ngăn chặn
tình trạng viêm dẫn đến bệnh tim mạch.
Một báo cáo gần đây trên Tạp chí Dinh dưỡng
Lâm sàng Hoa Kỳ cho thấy, có mối liên quan giữa việc ăn các thực phẩm giàu
flavonoid với tỷ lệ tử vong do bệnh lý tim mạch thấp hơn và tuyên bố rằng, ngay
cả một lượng nhỏ thực phẩm giàu flavonoid cũng có thể có lợi. Hàm lượng
polyphenol cao trong bắp cải cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch bằng
cách ngăn ngừa tích tụ tiểu cầu và giảm huyết áp.
2.4. Miễn dịch
và tiêu hóa
Món dưa cải bắp và kim chi là hai phương
pháp chế biến rất thông dụng. Thực phẩm lên men chứa đầy men vi sinh, các
vi khuẩn lành mạnh tạo ra một môi trường axit để bảo quản và tạo ra hương vị;
các enzym được tạo ra trong quá trình lên men làm cho vitamin và khoáng chất dễ
hấp thụ hơn.
Trong bắp cải có hàm lượng chất xơ và nước
cao nên giúp ngăn ngừa táo bón và duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Ăn đầy đủ
chất xơ thúc đẩy sự đi vệ sinh đều đặn, điều này rất quan trọng cho việc bài tiết
chất độc qua mật và phân.
Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng chất
xơ thực phẩm thậm chí có thể đóng vai trò trong việc điều chỉnh hệ thống miễn dịch
và tình trạng viêm, do đó làm dẫn đến giảm nguy cơ mắc các bệnh như bệnh tim mạch,
tiểu đường, ung thư và béo phì.
3. Những điều
lưu ý khi sử dụng bắp cải
Dùng bằng đường
ăn: Bắp
cải an toàn tuyệt đối khi ăn bằng đường miệng.
Khi thoa lên da: Bắp cải có thể an
toàn cho hầu hết mọi người khi thoa lên da, trong thời gian ngắn. Một số người
cho biết có cảm giác đau và bỏng rát khi đắp bắp cải lên da, nhưng hiện tượng
này không phổ biến.
Mang thai và
cho con bú: Không
có đủ thông tin đáng tin cậy để biết liệu bắp cải có an toàn để sử dụng làm thuốc
khi mang thai hay không. Do đó, để đảm bảo an toàn, những đối tượng này chỉ sử
dụng bắp cải làm thực phẩm.
Bắp cải an toàn tuyệt đối khi thoa lên
da trong thời gian ngắn khi cho con bú. Đắp lá bắp cải lên ngực để giảm sưng và
đau do cho con bú an toàn khi thực hiện nhiều lần trong ngày trong một hoặc hai
ngày. Nhưng không có đủ thông tin đáng tin cậy để biết liệu các loại thuốc hay
thực phẩm chức năng chiết xuất từ bắp cải có an toàn dùng bằng đường uống khi
cho con bú hay không. Do đó, bà mẹ chỉ nên sử dụng bắp cải làm thực phẩm.
Một số bà mẹ lo lắng về ăn rau bắp cải
có mất sữa không. Mặc dù chườm lạnh hoặc lá bắp cải lạnh giúp giảm sưng vú
và căng sữa, nhưng nó cũng có thể làm giảm nguồn sữa của bạn. Nếu bạn tiếp
tục sử dụng lá bắp cải lạnh trên ngực sau khi giảm sưng và căng sữa, thì nguồn
sữa mẹ của bạn có thể sẽ giảm nhiều hơn bạn mong đợi.
Dị ứng với các loại rau thuộc họ
Brassicaceae/Cruciferae: Có một số lo ngại những người bị dị ứng với họ
hàng của bắp cải thuộc họ Brassicaceae / Cruciferae, chẳng hạn như bông cải
xanh, cải Brussels và súp lơ, cũng có thể bị dị ứng với bắp cải. Nếu bị dị ứng,
bạn nên xin ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bắp cải.
Bệnh tiểu đường: Bắp cải
có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường. Nếu
sử dụng bắp cải, bạn nên theo dõi lượng đường trong máu của bạn cẩn thận để
phát hiện sớm các dấu hiệu của lượng đường trong máu thấp (hạ đường huyết).
Tuyến giáp hoạt
động kém (suy giáp): Có một số lo ngại rằng bắp cải có thể làm
cho bệnh lý này tồi tệ hơn. Tốt nhất nên tránh ăn bắp cải nếu bạn có suy tuyến
giáp.
Phẫu thuật: Bắp cải
có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu và có thể cản trở việc kiểm soát lượng
đường trong máu trong và sau quá trình phẫu thuật. Tốt nhất, nếu bạn có lịch phẫu
thuật, bạn nên ngừng sử dụng bắp cải ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật.
4. Cách chọn bắp
cải ngon, dinh dưỡng
Kích thước,
cân nặng
- Bắp cải ngon thường cầm chắc
tay, nặng cân, lá bện, cuốn chắc vào nhau, đầu bắp cải dày, khép kín, cuống nhỏ.
Màu sắc
- Lá bắp cải có màu xanh nhạt, trắng
xanh, với bắp cải tím thì màu tím đậm, lá giòn cứng.
- Không mua bắp cải có lá vàng, có đốm
nâu trên lá, lõi bị nứt, cuống đã chuyển màu nâu vì có thể là bắp cải cũ, héo.
Nguồn gốc, xuất
xứ
- Bắp cải xuất xứ Đà Lạt thường có màu
xanh nhạt, không sáng bóng, có dạng hình dẹt, không tròn đều, kích cỡ không đồng
nhất nhưng thường rất to.
Trong khi đó bắp cải xuất xứ Trung Quốc
có màu xanh đậm, lá sạch, sáng, bóng loáng, bắp cải dạng tròn, kích cỡ nhỏ và đều
nhau.
5. Lưu ý khi
ăn bắp cải và cách bảo quản bắp cải
- Giữ được hàm lượng lớn vitamin,
dưỡng chất có trong bắp cải, bạn cần cho bắp cải vào túi nilon, khoét thêm
lỗ thông khí rồi cho bắp cải vào ngăn mát của tủ lạnh để bảo quản.
- Trường hợp bắp cải đã sử dụng một phần
thì bạn dùng màng bọc thực phẩm bọc phần còn lại chưa sử dụng lại sau đó mới
cho vào ngăn mát tủ lạnh.
- Bắp cải không nên thái, cắt sẵn,
dùng bao nhiêu thì bạn thái, cắt bấy nhiêu, vì nếu thái sẵn để dùng từ từ thì
theo thời gian, chất dinh dưỡng, vitamin sẽ bị hao hụt và khi chế biến sẽ không
đem lại cho bạn nhiều dưỡng chất, hương vị cũng không tươi ngon.
- Dù bảo quản trong tủ lạnh thì bắp cải
cũng chỉ nên sử dụng trong vòng vài ngày, không nên để quá lâu.