Cây tầm bóp là một loại cây mọc dại ở
các vùng quê của Việt Nam và rất phổ biến. Loại cây này từ lâu đã được dùng như
một loại rau ăn và làm thuốc chữa bệnh. Trong đông y, tầm bóp có nhiều công dụng
chữa bệnh nên nhiều gia đình thường trồng dự phòng trong vườn nhà để dùng khi cần.
1. Cây tầm
bóp, rau tầm bóp là gì?
Tên và nguồn gốc của cây tầm bóp
Cây tầm bóp còn được gọi bằng những cái
tên khác như cây thù lù, cây lồng đèn, cây bôm bốp, cây bùm bụp…, có tên khoa học
là Physalis Angulata, thuộc họ Cà.
Cây tầm bóp là loài cây mọc dại ở
nhiều nơi và có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Mỹ.
Đặc điểm của
cây tầm bóp
Vì cây tầm bóp cũng thuộc họ Cà nên có
các đặc điểm tương tự như cây cà. Cụ thể, cây tầm bóp có những đặc điểm sau:
Thân cây: Cây tầm bóp
thuộc loại cây thân thảo, thân cây mọc nhiều cành nhánh và cao từ 50-90 mét.
Lá cây: Lá tầm bóp có
màu xanh, hình bầu dục và mọc so le nhau.
Hoa: Hoa tầm bóp mọc
đơn lẻ từ nách lá chứ không mọc thành cụm, có cuống hoa hơi mảnh.
Quả: Cây tầm bóp
có quả nhỏ và tròn giống như quả cà, được bao bọc bằng một lớp vỏ mỏng xanh
nhìn giống như lồng đèn, khi bóp quả tầm bóp sẽ nghe được tiếng nổ nhỏ.
Khi chín màu của quả sẽ chuyển thành màu đỏ, có vị chua chua ngọt ngọt.
Thành phần
dinh dưỡng có trong cây tầm bóp
Nhiều nghiên cứu đã cho thấy, cây tầm
bóp không chứa độc tính. Thân và quả tầm bóp được dùng để làm dược liệu.
Cây tầm bóp chứa rất nhiều thành phần tốt
cho sức khỏe, trong 100gr quả cây tầm bóp có chứa hàm lượng các chất sau:
· 11gr alkaloid
và carbohydrate
· 1.5gr protein
· 0.5gr chất
xơ
· 0.5gr chất
béo
· 12mg canxi
· 8mg magie
· 39mg photpho
· 1.3mg sắt
· 0.1mg kẽm
· Các loại vitamin như
1.6 mg vitamin A, 28mg vitamin C...
2. Những tác dụng
chữa bệnh của cây tầm bóp
Cây tầm bóp được biết đến có thể dùng
làm thuốc hỗ trợ điều trị các loại bệnh như:
Hỗ trợ sức khỏe
tim mạch
Tầm bóp có chứa lượng vitamin C dồi dào,
chất này có tác dụng tốt trong việc chống lại các gốc tự do gây hại cho mạch
máu. Nhờ đó điều hòa mạch máu, giúp hệ tim mạch khỏe mạnh. Cùng với vitamin
A trong trong cây có thể giúp kiểm soát cholesterol trong máu, giúp cải
thiện bệnh lý về máu.
Hỗ trợ điều trị
ung thư
Mọt trong những công dụng tuyệt vời của
cây tầm bóp là khả năng tiêu diệt tế bào ung thư. Các thành phần trong tầm bóp,
nhất là vitamin C có thể hỗ trợ điều trị ung thư khá hiệu quả nhất là ung thư về
phổi, dạ dày, gan, đại tràng, vòm hầu họng,...
Tốt cho mắt
Hàm lượng vitamin A trong tầm bóp tương
đối dồi dào. Đây là chất đặc biệt tốt cho sức khỏe đôi mắt. Vitamin A có tác dụng
ngăn ngừa khô mắt, giúp võng mạc khỏe mạnh, phòng ngừa bệnh đục thủy tinh thể.
Sử dụng tầm bóp đúng cách cũng là một giải pháp tăng cường sức khỏe của đôi mắt.
Hạ sốt, chữa cảm
lạnh
Trong dân gian, tầm bóp được biết đến là
bài thuốc hạ sốt cho trẻ khá hiệu quả. Cùng với đó, loại cây này cũng giàu các
vitamin cần thiết cho cơ thể, tăng khả năng miễn dịch, tăng cường sức khỏe,
ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng.
Ngoài ra, cây tầm bóp còn có rất nhiều
tác dụng khác trong phòng và điều trị một số bệnh về đường tiết niệu, bệnh đường
hô hấp, trị mụn nhọt. Tuy nhiên, việc sử dụng cây tầm bóp làm thuốc cần phải
đúng cách và đúng liều lượng.
3. Những bài
thuốc từ cây tầm bóp
Người dùng có thể áp dụng một số bài thuốc
đơn giản sau trong hỗ trợ điều trị bệnh:
Bài thuốc cho
người tiểu đường
Sử dụng rễ cây tầm bóp cùng với chu sa
và tim lợn nấu lên dùng liên tục trong 7 ngày với liều lượng mỗi ngày 1 lần. Vị
thuốc này có tác dụng tốt đối với người tiểu đường hoặc sỏi niệu. Kết hợp với
các phương pháp điều trị khác, nhất là kiêng khem và uống nhiều nước để tăng hiệu
quả của thuốc.
Thuốc chữa bệnh
hô hấp
Với người có biểu hiện ho khan, viêm họng,
có thể áp dụng bài thuốc sau: dùng tầm bóp khô, sắc mỗi lần khoảng 20gr, sắc lấy
nước uống trong 4 ngày. Tình trạng sưng đau họng, ho có thể thuyên giảm rõ rệt.
Ngoài ra, bài thuốc này còn có tác dụng tốt đối với người bị thủy đậu, ban đỏ,
là bài thuốc lợi tiểu khá hữu hiệu.
Bài thuốc chữa
mụn nhọt
Tầm bóp tươi rửa sạch với nước muối
loãng, đem giã nhỏ, vắt lấy nước uống. Còn bã dùng để đắp trên nhọt, đinh
râu,... Đây là bài thuốc chữa nhọt rất hiệu quả và an toàn, tác dụng khá nhanh.
Nước tầm bóp giúp thanh nhiệt, giải độc. Bã tầm bóp có thể giúp nhọt bớt sưng,
mau lên mủ và mau khỏi.
4. Một số lưu
ý khi sử dụng tầm bóp
Cây tầm bóp là cây dược liệu lành tính.
Tuy nhiên, việc sử dụng tầm bóp làm thuốc cũng cần phải thận trọng. Liều dùng
và cách dùng phải theo chỉ định của bác sĩ hay những người từng có kinh nghiệm.
Dùng tầm bóp để hỗ trợ điều trị các bệnh thông thường, tránh việc lạm dụng gây
ra những tác dụng phụ không mong muốn. Chính vì thế, việc sử dụng tầm bóp làm
thuốc cần lưu ý những điều sau đây:
Tránh sử dụng tầm bóp cho những người có
cơ địa dị ứng với loại cây này hoặc dị ứng thảo mộc nói chung.
Sau khi sử dụng thuốc từ tầm bóp, nếu có
những biểu hiện như buồn nôn, khó thở, tức ngực, nổi mẩn ngứa,... cần dừng lại
ngay.
Không dùng cây tầm bóp cho người đang
cho con bú, phụ nữ có thai.
Cần phải hết sức thận trọng khi dùng tầm
bóp kết hợp với điều trị bệnh bằng tây y. Bởi tầm bóp có thể tác dụng với các
thành phần trong thuốc hoặc làm giảm tác dụng của thuốc tây.
Tránh nhầm lẫn cây tầm bóp với cây lu lu
đực, một loại cây gần giống nhau nhưng lại có độc tính, chứ không có tác dụng
chữa bệnh.
Bà bầu ăn rau
tầm bóp có được không?
Phụ nữ trong thời kỳ mang thai thường rất
nhạy cảm với nhiều loại thực phẩm và luôn phải cẩn thận trong việc lựa chọn thức
ăn dinh dưỡng tốt cho mẹ và thai nhi. Rau tầm bóp với nhiều thành phần dinh dưỡng
không những không có hại cho bà bầu mà còn đem lại nhiều tác dụng tốt.
Theo Đông y, rễ cây tầm bóp có tác dụng
cải thiện chỉ số đường trong cơ thể, giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường - căn
bệnh thường gặp ở phụ nữ mang thai.
Vitamin C có trong rau tầm bóp sẽ giúp
tăng sức đề kháng, tăng khả năng miễn dịch cho mẹ bầu tránh được các bệnh vặt dễ
mắc phải như sổ mũi, cảm cúm…
5. Phân biệt
cây tầm bóp với cây lu lu đực
Bởi có những đặc điểm khá giống nhau về
hình dáng giữa cây tầm bóp và cây lu lu đực nên mọi người thường hay nhầm lẫn
hai loại cây này với nhau. Dưới đây là cách phân biệt hai loại cây này:
Hoa: Hoa của cây
lu lu đực mọc và nở ra thành chùm và mọc ở phía trên của nách lá chứ không phải
mọc đơn lẻ như hoa của cây tầm bóp, khi nở các cách hoa vươn rộng ra.
Quả: Quả cây lu lu
đực tròn và mọc thành chùm, quả non có màu xanh thuần khiết và chuyển sang màu
tím đến đen tím khi chín. Trong khi đó, quả cây tầm bóp có màu xanh nhạt và khi
chín sẽ chuyển sang màu đỏ, được bao bọc bởi lớp vỏ cùng màu bên ngoài, các quả
cũng mọc riêng lẻ nhau.
Vị quả: Quả cây lu
lu đực có vị đắng pha lẫn vị ngọt, quả tầm bóp có vị chua chua ngọt ngọt và
theo cảm nhận của nhiều người thì còn có chút vị chát.
6. Cách chọn
mua rau tầm bóp tươi ngon
· Rau tầm bóp
ngon có lá có màu xanh đậm, mặt trên của lá rất bóng và mướt.
· Nên chọn mua
những lá còn nguyên vẹn, lành lặn, không bị trầy xước.
· Không mua rau
có dấu hiệu héo úa, dập nát, cuống lá bị thâm đen.