Khoai tây là một loại thực phẩm giàu
carb, cung cấp các loại vitamin, khoáng chất và các hợp chất thực vật tốt cho sức
khỏe. Hơn thế nữa, chúng còn có tác dụng hỗ trợ giảm cân và ngăn ngừa bệnh tim
hiệu quả.
1. Tìm hiểu
chung về khoai tây
Khoai tây là loại củ mọc ngầm trên
rễ của cây khoai tây, có tên tiếng Anh là Solanum tuberosum. Loại cây này thuộc
bộ Cà, có liên quan đến cây cà chua và thuốc lá.
Khoai tây có nguồn gốc từ Nam Mỹ, sau đó
du nhập đến Châu Âu vào thế kỷ 16 và hiện được trồng thành vô số giống khác
nhau trên toàn thế giới.
Ngoài ra, khoai tây là một loại củ đa
năng, có giá thành tương đối rẻ, dễ trồng, dễ chăm sóc và có hàm lượng chất
dinh dưỡng cao, vì vậy nhiều hộ gia đình tại Việt Nam đã lựa chọn khoai tây như
một món ăn chính trong các bữa ăn hàng ngày.
Khoai tây có thể được chế biến dưới nhiều
hình thức khác nhau, bao gồm luộc, chiên, nướng và thường được sử dụng làm món
ăn nhẹ yêu thích của nhiều người.
2. Giá trị
dinh dưỡng của khoai tây
Khoai tây nấu chín ở trạng thái còn
nguyên vỏ là một nguồn thực phẩm cung cấp nhiều loại vitamin và khoáng chất thiết
yếu cho cơ thể, ví dụ như vitamin C hoặc kali.
Trong khoai tây chiếm phần lớn là nước,
ngoài ra các thành phần chủ yếu của khoai tây bao gồm carbs, protein và
một lượng chất xơ vừa phải, đặc biệt khoai tây hầu như không có chất béo.
Các chất dinh dưỡng có trong 2/3 cốc
(100 gram) khoai tây luộc/ nấu chín còn nguyên vỏ là:
· Nước: 77%
· Calo: 87
· Protein: 1,9
gram
· Carbs: 20,1
gram
· Đường: 0,9
gram
· Chất xơ: 1,8
gram
· Chất béo: 0,1
gram
2.1. Carb
Khoai tây có thành phần chủ yếu là carb,
hoạt động ở dạng tinh bột. Hàm lượng carb thường dao động từ 66- 90% trọng lượng
khô.
Ngoài ra, trong khoai tây có chứa một lượng
nhỏ các loại đường đơn giản, như sucrose, glucose và fructose.
Bởi vì khoai tây thường xếp hạng cao về chỉ
số đường huyết (GI- đo lường sự ảnh hưởng của thực phẩm đến lượng đường
trong máu sau khi ăn), do đó chúng không phù hợp với những người mắc bệnh tiểu
đường.
Tuy nhiên, một số loại khoai tây có mức
đường huyết trung bình, điều này còn phụ thuộc vào sự đa dạng và các phương
pháp chế biến khoai tây của người sử dụng. Làm lạnh khoai tây sau khi nấu có thể
làm giảm tác dụng của chúng đối với lượng đường trong máu và giảm GI xuống khoảng
25-26%.
2.2. Chất xơ
Mặc dù khoai tây không phải là loại thực
phẩm giàu chất xơ, nhưng chúng có thể cung cấp một lượng chất xơ đáng kể cho những
người thường xuyên ăn chúng.
Phần vỏ của củ khoai tây là nơi chứa nhiều
chất xơ nhất, chiếm 12%. Trong khi đó, các sợi khoai tây chủ yếu ở dạng không
hòa tan, chẳng hạn như pectin, cellulose và hemiaellulose.
Hơn nữa, khoai tây cũng chứa các lượng
tinh bột kháng khác nhau, đây là một loại chất xơ đi nuôi dưỡng các lợi khuẩn
sinh sống trong ruột và giúp cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa. Tinh bột kháng
cũng góp phần kiểm soát lượng đường trong máu của cơ thể.
2.3. Chất đạm
Khoai tây có hàm lượng protein khá thấp,
dao động từ 1- 1,5% khi còn tươi, và từ 8-9% theo trọng lượng khô. Trên thực tế,
nếu so sánh với các loại cây lương thực thông thường khác, chẳng hạn như lúa
mì, gạo và ngô thì khoai tây có lượng protein thấp nhất.
Loại protein chính có trong khoai tây là
patatin, có thể gây ra phản ứng dị ứng đối với một số người. Vì vậy, những người
có cơ địa dễ bị dị ứng hãy cân nhắc cẩn thận trước khi sử dụng chúng.
Khoai tây cũng là nguồn cung cấp nhiều
vitamin và các khoáng chất quan trọng đối với cơ thể, đặc biệt là kali và
vitamin C.
2.4. Vitamin
và các khoáng chất
Khoai tây cũng là nguồn cung cấp nhiều
vitamin và các khoáng chất quan trọng đối với cơ thể, đặc biệt là kali và
vitamin C.
Kali: là loại khoáng chất chiếm ưu
thế trong khoai tây, thường tập trung ở phần vỏ và rất có lợi cho sức khỏe tim
mạch.
Vitamin C: là loại vitamin chính có
trong khoai tây, tuy nhiên lượng vitamin C có thể giảm đáng kể khi nấu chín hoặc
chế biến không đúng cách.
Folate: tập trung chủ yếu ở vỏ
khoai tây, đặc biệt là những củ khoai tây ruột có màu, giúp ngăn ngừa các căn bệnh
ung thư ác tính, tăng cường lượng máu cho phụ nữ trước và sau khi mang thai.
Vitamin B6: là loại vitamin B có
vai trò vô cùng quan trọng đối với sự hình thành của các tế bào hồng cầu trong
cơ thể, tham gia vào quá trình chuyển hóa các chất béo, chất đạm và carbohydrate.
2.5. Hợp chất
thực vật khác
Trong khoai tây rất giàu các loại hợp chất
thực vật hoạt tính sinh học, tập trung chủ yếu ở phần vỏ.
Bên cạnh đó, các giống khoai tây có vỏ
và phần ruột có màu tím hoặc đỏ đều chứa hàm lượng polyphenol cao, đây là một
chất chống oxy hóa, rất tốt đối với sức khỏe tổng thể của con người.
Axit clo hóa: đây là polyphenol
chính trong khoai tây.
Catechin: là một chất chống oxy
hóa, chiếm tỷ lệ 1/3 tổng hàm lượng polyphenol và có nhiều nhất trong khoai tây
tím.
Lutein: được tìm thấy nhiều nhất ở
khoai tây có ruột vàng. Lutein là một chất chống oxy hóa carotene, giúp tăng cường
sức khỏe của mắt.
Glycoalkaloids: là một nhóm chất
phytonutrients độc hại được sản xuất bởi khoai tây, như là một biện pháp tự
nhiên chống lại côn trùng và các mối đe dọa khác. Glycoalkaloids có thể gây ra
một số vấn đề về sức khỏe nếu sử dụng với số lượng lớn.
3. Lợi ích sức
khỏe của khoai tây
Khoai tây là một loại thực phẩm giàu chất
dinh dưỡng thiết yếu và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe tuyệt vời, bao gồm:
3.1. Cải thiện
sức khỏe tim mạch
Tăng huyết áp là một dấu hiệu điển
hình của chứng huyết áp cao bất thường, đây cũng là một trong những yếu tố nguy
cơ hàng đầu dẫn đến bệnh tim.
Trong khoai tây có chứa một số khoáng chất
và hợp chất thực vật có tác dụng giảm huyết áp hiệu quả. Đặc biệt, với hàm lượng kali
cao cũng góp phần cải thiện các tình trạng cao huyết áp, từ đó làm giảm
nguy cơ mắc bệnh tim.
Một số chất khác có trong khoai tây như
axit chlorogenic và kukoamine cũng có thể hạ huyết áp xuống mức thấp hơn.
3.2. Kiểm soát
cân nặng
So với các loại thực phẩm giàu carb
khác, khoai tây có khả năng gây no nhanh chóng, kéo dài cảm giác no sau bữa ăn,
làm giảm các cơn thèm ăn và lượng calo nạp vào cơ thể, từ đó góp phần kiểm soát
và giảm cân hiệu quả, nhất là những người thừa cân, béo phì.
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng
trong khoai tây còn chứa một loại protein đặc biệt, có tên là proteinase 2
(PI2). Đây là một chất ức chế, giúp ngăn chặn các cơn thèm ăn.
Mặc dù PI2 có khả năng hạn chế các cơn
thèm ăn khi được sử dụng ở dạng nguyên chất, nhưng không rõ liệu nó có ảnh hưởng
gì đến lượng vi lượng có trong khoai tây hay không.
3.3. Kiểm soát
lượng đường trong máu
Trong khoai tây có chứa tinh bột kháng,
là loại tinh bột không bị phá vỡ và được hấp thụ hoàn toàn khi vào cơ thể. Tinh
bột kháng khi đi đến ruột già sẽ trở thành nguồn thức ăn cho các lợi khuẩn
trong ruột.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, tinh bột
kháng có nhiều công dụng hữu ích đối với sức khỏe, trong đó có khả năng giảm kháng
insulin, giúp kiểm soát lượng đường trong máu.
Để làm tăng thêm lượng tinh bột kháng có
trong khoai tây, bạn nên bảo quản chúng trong ngăn mát tủ lạnh qua đêm.
3.4. Vô cùng
đa năng
Khoai tây không những rất tốt cho sức khỏe
mà còn vô cùng tiện lợi và đa năng.
Bạn có thể chế biến khoai tây theo nhiều
công thức khác nhau, tùy vào sở thích và mục đích sử dụng, bao gồm chiên, nướng,
luộc hoặc hấp. Tuy nhiên, lượng calo trong khoai tây có thể tăng lên đáng kể nếu
chiên qua nhiều dầu.
4. Các lưu ý
khi ăn khoai tây
Dễ gây dị ứng
Dị ứng khoai tây tương đối hiếm gặp,
nhưng không phải là không có. Trong một số trường hợp bị dị ứng với
khoai tây (đã được chế biến) là do chất patatin - một trong những loại
protein chính có trong khoai tây gây ra.
Chứa độc nếu không biết cách sơ chế
Khoai tây sẽ thay đổi hàm lượng các chất
có trong nó tùy vào cách sơ chế và chế biến.
Trong vỏ khoai tây và mầm khoai tây đều
chứa 1 lượng glycoalkaloid, dù ít hay nhiều thì đây cũng là một chất dễ gây ngộ
độc. Vì thế bạn nên gọt sạch vỏ khoai tây khi chế biến và loại bỏ hẳn những củ
khoai tây đã mọc mầm để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Nhiễm độc Acrylamide
Acrylamit là một hợp chất được hình
thành trong các thực phẩm giàu carbohydrate khi các thực phẩm này được
nấu ở nhiệt độ cao như chiên, nướng và quay. Chúng được tìm thấy trong
khoai tây chiên, so với các loại thực phẩm khác, khoai tây chiên có hàm lượng
acrylamide rất cao.
Các nghiên cứu trên động vật chỉ
ra rằng acrylamide có thể làm tăng nguy cơ ung thư và gây hại cho não và hệ thần
kinh. Ở người, acrylamide đã được phân loại là một yếu tố nguy cơ có thể
gây ung thư.
5. Những ai
không nên ăn khoai tây
Những người
đang mắc bệnh tiểu đường
Trong nhiều loại khoai tây có chỉ số
đường huyết (Glycemic Index) cao. Điều này có thể gây ra sự gia tăng nhanh
chóng lượng đường trong máu và đẩy mạnh sản sinh insulin. Do đó, những người
bị bệnh tiểu đường không nên ăn quá nhiều khoai tây, đặc biệt là khoai tây
chiên.
Phụ nữ đang
mang thai
Trong giai đoạn mang thai, các chị em phụ
nữ cũng nên tránh việc ăn khoai tây vì sẽ dễ gây đầy bụng, khó tiêu, ảnh hưởng
đến thể trạng mẹ bầu và em bé trong bụng.
Những người bị
dị ứng với khoai tây
Khi lần đầu ăn thử khoai tây, nếu có các
triệu chứng như kích ứng da (ngứa, nổi mẩn đỏ), đau đầu, khó tiêu, tiêu chảy,...
thì rất có thể bạn đã bị dị ứng với loại củ này. Nên thận trọng hoặc tránh dùng
hẳn loại thực phẩm này nếu quan sát thấy mình bị dị ứng với khoai tây nhé.
Những người đang giảm cân
Nếu bạn đang trông đợi ăn khoai tây sẽ
giúp ích cho quá trình giảm cân của bạn thì hãy suy nghĩ lại nhé! Vì cơ thể bạn
sẽ không hấp thụ được vitamin A, E, K hoặc canxi, selen vì khoai
tây không chứa hoặc chứa rất ít các chất này.
6. Cách ăn
khoai tây đúng và an toàn
Không ăn khoai
tây mọc mầm
Glycoalkaloid là một hợp chất gây
ngộ độc được tìm thấy trên một số loại thực vật. Và khi khoai tây bắt đầu mọc mầm
thì hàm lượng hợp chất này cũng bắt đầu tăng dần lên.
Vì thế nên, nếu bạn dùng khoai tây mọc mầm
ở một lượng ít sẽ thường dẫn đến các triệu chứng như nôn mửa, tiêu chảy và đau
bụng dữ dội. Khi bạn dùng với số lượng nhiều hơn, chúng có thể làm bạn bị giảm
huyết áp, mạch đập nhanh, sốt, đau đầu và thậm chí trong một số trường hợp nặng
hơn nữa có thể dẫn tới tử vong.
Hạn chế ăn
khoai tây chiên
Món khoai tây chiên chắc hẳn là một món
ăn vặt quen thuộc và được nhiều người ưa thích, đặc biệt là các bạn trẻ.
Nhưng sự thật rằng việc ăn khoai tây chiên nhiều sẽ gây nên các bệnh lý không
mong muốn như bệnh tim mạch và tiểu đường.
Một số nghiên cứu được thực hiện
cũng cho thấy rằng việc ăn nhiều khoai tây chiên còn dẫn đến tình trạng tăng
cân, béo phì. Vì khi chế biến (chiên) ở nhiệt độ cao, khoai tây có thể chứa một
số hợp chất không tốt cho sức khỏe như acrylamide, glycoalkaloid và lượng muối
cao. Vì thế dù có khó khăn, bạn cũng nên hạn chế việc tiêu thụ món ăn này càng
ít càng tốt.