Thứ ba, Ngày 17/09/2024 (Âm lịch: 15/08/2024)T3, 17/09/2024 (ÂL: 15/08/2024)
Tìm kiếm
CẨM NANG \ KINH NGHIỆM CHỌN CÁC LOẠI CỦ, QUẢ \ KHOAI TÂY

Khi mua khoai tây ắt hẳn nhiều người cũng biết phải loại bỏ những củ có mọc mầm, những củ này rất độc khi ăn nhưng chọn mua khoai tây, bạn còn phải quan tâm đến nhiều yếu tố khác nữa, đó là gì? Hãy tham khảo cách chọn mua và bảo quản khoai tây trong nội dung này nhé!

1. Chọn khoai tây nhiều dưỡng chất, ngon, không độc

Chọn mua khoai tây dựa vào vỏ

Khoai tây nên chọn củ có màu vàng không chọn củ có màu trắng vì nó không đủ độ ngọt ngon và ít chất dinh dưỡng.

Không chọn củ khoai tây đã mọc mầm, lớp da bên ngoài đã chuyển sang màu xanh, những củ này rất độc, dù chế biến theo cách nào cũng gây hại cho sức khỏe của mọi người.

Tránh mua những củ vỏ bị nhăn, ấn vào vỏ thấy mềm, đa số các củ này là cũ để lâu, héo, không còn nhiều dưỡng chất bên trong, vị nhạt.

Chọn khoai tây theo trọng lượng

Chỉ mua về nhà, những củ khoai tây cầm chắc tay, nặng, vỏ trơn nhẵn, lành lặn, không có chấm, sâu, mắt đen trên vỏ, không bị thối rữa, có nước chảy ra ngoài.

Chọn những củ khoai tây đều nhau để dễ dàng chế biến. Chọn các củ không có vết lõm quá sâu để việc sơ chế trước khi nấu nhanh chóng, dễ dàng hơn.

2. Lưu ý khi ăn khoai tây và bảo quản khoai tây

Tuyệt đối không ăn khoai tây đã mọc mầm, những củ có vết màu xanh hay những củ khoai đã héo, mềm, vì có thể gây ngộ độc. Khi chế biến khoai tây, bạn hãy nấu chín kỹ, không ăn khoai còn sống.

Bảo quản khoai tây luôn tươi ngon:

·       Đặt khoai tây ở nơi khô ráo, tối, nơi không có ánh sáng nhưng không được ẩm ướt giúp ngăn khoai tây mọc mầm, chuyển sang màu xanh.

·       Không rửa khoai tây trước khi cất giữ, vì rửa qua nước, khoai tây sẽ nhanh bị hỏng, thối, bạn để khoai tây càng khô thì càng tốt.

·       Khoai tây nên để trong túi lưới, túi vải thưa, hộp có nhiều lỗ thông hơi, không đặt khoai tây trong túi, hộp kín, khoai sẽ nhanh hỏng.

·       Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản khoai tây được lâu dài là 6 đến 10 độ C, nếu bảo quản trong tủ lạnh bạn cần xem kỹ và chỉnh nhiệt độ phù hợp, nếu quá thấp, khoai có thể mất hương vị, dưỡng chất, ăn không ngon.

·       Trong thời gian bảo quản, bạn nên thường xuyên kiểm tra, nếu phát hiện củ nào bị hư thối, mọc mầm, da chuyển sang màu xanh thì bạn nên lấy ra ngay để tránh làm lây sang các củ khác.

Khoai tây là một loại thực phẩm giàu carb, cung cấp các loại vitamin, khoáng chất và các hợp chất thực vật tốt cho sức khỏe. Hơn thế nữa, chúng còn có tác dụng hỗ trợ giảm cân và ngăn ngừa bệnh tim hiệu quả.

1. Tìm hiểu chung về khoai tây

Khoai tây là loại củ mọc ngầm trên rễ của cây khoai tây, có tên tiếng Anh là Solanum tuberosum. Loại cây này thuộc bộ Cà, có liên quan đến cây cà chua và thuốc lá.

Khoai tây có nguồn gốc từ Nam Mỹ, sau đó du nhập đến Châu Âu vào thế kỷ 16 và hiện được trồng thành vô số giống khác nhau trên toàn thế giới.

Ngoài ra, khoai tây là một loại củ đa năng, có giá thành tương đối rẻ, dễ trồng, dễ chăm sóc và có hàm lượng chất dinh dưỡng cao, vì vậy nhiều hộ gia đình tại Việt Nam đã lựa chọn khoai tây như một món ăn chính trong các bữa ăn hàng ngày.

Khoai tây có thể được chế biến dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm luộc, chiên, nướng và thường được sử dụng làm món ăn nhẹ yêu thích của nhiều người.

2. Giá trị dinh dưỡng của khoai tây

Khoai tây nấu chín ở trạng thái còn nguyên vỏ là một nguồn thực phẩm cung cấp nhiều loại vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, ví dụ như vitamin C hoặc kali.

Trong khoai tây chiếm phần lớn là nước, ngoài ra các thành phần chủ yếu của khoai tây bao gồm carbs, protein và một lượng chất xơ vừa phải, đặc biệt khoai tây hầu như không có chất béo.

Các chất dinh dưỡng có trong 2/3 cốc (100 gram) khoai tây luộc/ nấu chín còn nguyên vỏ là:

·       Nước: 77%

·       Calo: 87

·       Protein: 1,9 gram

·       Carbs: 20,1 gram

·       Đường: 0,9 gram

·       Chất xơ: 1,8 gram

·       Chất béo: 0,1 gram

2.1. Carb

Khoai tây có thành phần chủ yếu là carb, hoạt động ở dạng tinh bột. Hàm lượng carb thường dao động từ 66- 90% trọng lượng khô.

Ngoài ra, trong khoai tây có chứa một lượng nhỏ các loại đường đơn giản, như sucrose, glucose và fructose.

Bởi vì khoai tây thường xếp hạng cao về chỉ số đường huyết (GI- đo lường sự ảnh hưởng của thực phẩm đến lượng đường trong máu sau khi ăn), do đó chúng không phù hợp với những người mắc bệnh tiểu đường.

Tuy nhiên, một số loại khoai tây có mức đường huyết trung bình, điều này còn phụ thuộc vào sự đa dạng và các phương pháp chế biến khoai tây của người sử dụng. Làm lạnh khoai tây sau khi nấu có thể làm giảm tác dụng của chúng đối với lượng đường trong máu và giảm GI xuống khoảng 25-26%.

2.2. Chất xơ

Mặc dù khoai tây không phải là loại thực phẩm giàu chất xơ, nhưng chúng có thể cung cấp một lượng chất xơ đáng kể cho những người thường xuyên ăn chúng.

Phần vỏ của củ khoai tây là nơi chứa nhiều chất xơ nhất, chiếm 12%. Trong khi đó, các sợi khoai tây chủ yếu ở dạng không hòa tan, chẳng hạn như pectin, cellulose và hemiaellulose.

Hơn nữa, khoai tây cũng chứa các lượng tinh bột kháng khác nhau, đây là một loại chất xơ đi nuôi dưỡng các lợi khuẩn sinh sống trong ruột và giúp cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa. Tinh bột kháng cũng góp phần kiểm soát lượng đường trong máu của cơ thể.

2.3. Chất đạm

Khoai tây có hàm lượng protein khá thấp, dao động từ 1- 1,5% khi còn tươi, và từ 8-9% theo trọng lượng khô. Trên thực tế, nếu so sánh với các loại cây lương thực thông thường khác, chẳng hạn như lúa mì, gạo và ngô thì khoai tây có lượng protein thấp nhất.

Loại protein chính có trong khoai tây là patatin, có thể gây ra phản ứng dị ứng đối với một số người. Vì vậy, những người có cơ địa dễ bị dị ứng hãy cân nhắc cẩn thận trước khi sử dụng chúng.

Khoai tây cũng là nguồn cung cấp nhiều vitamin và các khoáng chất quan trọng đối với cơ thể, đặc biệt là kali và vitamin C.

2.4. Vitamin và các khoáng chất

Khoai tây cũng là nguồn cung cấp nhiều vitamin và các khoáng chất quan trọng đối với cơ thể, đặc biệt là kali và vitamin C.

Kali: là loại khoáng chất chiếm ưu thế trong khoai tây, thường tập trung ở phần vỏ và rất có lợi cho sức khỏe tim mạch.

Vitamin C: là loại vitamin chính có trong khoai tây, tuy nhiên lượng vitamin C có thể giảm đáng kể khi nấu chín hoặc chế biến không đúng cách.

Folate: tập trung chủ yếu ở vỏ khoai tây, đặc biệt là những củ khoai tây ruột có màu, giúp ngăn ngừa các căn bệnh ung thư ác tính, tăng cường lượng máu cho phụ nữ trước và sau khi mang thai.

Vitamin B6: là loại vitamin B có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự hình thành của các tế bào hồng cầu trong cơ thể, tham gia vào quá trình chuyển hóa các chất béo, chất đạm và carbohydrate.

2.5. Hợp chất thực vật khác

Trong khoai tây rất giàu các loại hợp chất thực vật hoạt tính sinh học, tập trung chủ yếu ở phần vỏ.

Bên cạnh đó, các giống khoai tây có vỏ và phần ruột có màu tím hoặc đỏ đều chứa hàm lượng polyphenol cao, đây là một chất chống oxy hóa, rất tốt đối với sức khỏe tổng thể của con người.

Axit clo hóa: đây là polyphenol chính trong khoai tây.

Catechin: là một chất chống oxy hóa, chiếm tỷ lệ 1/3 tổng hàm lượng polyphenol và có nhiều nhất trong khoai tây tím.

Lutein: được tìm thấy nhiều nhất ở khoai tây có ruột vàng. Lutein là một chất chống oxy hóa carotene, giúp tăng cường sức khỏe của mắt.

Glycoalkaloids: là một nhóm chất phytonutrients độc hại được sản xuất bởi khoai tây, như là một biện pháp tự nhiên chống lại côn trùng và các mối đe dọa khác. Glycoalkaloids có thể gây ra một số vấn đề về sức khỏe nếu sử dụng với số lượng lớn.

3. Lợi ích sức khỏe của khoai tây

Khoai tây là một loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng thiết yếu và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe tuyệt vời, bao gồm:

3.1. Cải thiện sức khỏe tim mạch

Tăng huyết áp là một dấu hiệu điển hình của chứng huyết áp cao bất thường, đây cũng là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến bệnh tim.

Trong khoai tây có chứa một số khoáng chất và hợp chất thực vật có tác dụng giảm huyết áp hiệu quả. Đặc biệt, với hàm lượng kali cao cũng góp phần cải thiện các tình trạng cao huyết áp, từ đó làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

Một số chất khác có trong khoai tây như axit chlorogenic và kukoamine cũng có thể hạ huyết áp xuống mức thấp hơn.

3.2. Kiểm soát cân nặng

So với các loại thực phẩm giàu carb khác, khoai tây có khả năng gây no nhanh chóng, kéo dài cảm giác no sau bữa ăn, làm giảm các cơn thèm ăn và lượng calo nạp vào cơ thể, từ đó góp phần kiểm soát và giảm cân hiệu quả, nhất là những người thừa cân, béo phì.

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng trong khoai tây còn chứa một loại protein đặc biệt, có tên là proteinase 2 (PI2). Đây là một chất ức chế, giúp ngăn chặn các cơn thèm ăn.

Mặc dù PI2 có khả năng hạn chế các cơn thèm ăn khi được sử dụng ở dạng nguyên chất, nhưng không rõ liệu nó có ảnh hưởng gì đến lượng vi lượng có trong khoai tây hay không.

3.3. Kiểm soát lượng đường trong máu

Trong khoai tây có chứa tinh bột kháng, là loại tinh bột không bị phá vỡ và được hấp thụ hoàn toàn khi vào cơ thể. Tinh bột kháng khi đi đến ruột già sẽ trở thành nguồn thức ăn cho các lợi khuẩn trong ruột.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, tinh bột kháng có nhiều công dụng hữu ích đối với sức khỏe, trong đó có khả năng giảm kháng insulin, giúp kiểm soát lượng đường trong máu.

Để làm tăng thêm lượng tinh bột kháng có trong khoai tây, bạn nên bảo quản chúng trong ngăn mát tủ lạnh qua đêm.

3.4. Vô cùng đa năng

Khoai tây không những rất tốt cho sức khỏe mà còn vô cùng tiện lợi và đa năng.

Bạn có thể chế biến khoai tây theo nhiều công thức khác nhau, tùy vào sở thích và mục đích sử dụng, bao gồm chiên, nướng, luộc hoặc hấp. Tuy nhiên, lượng calo trong khoai tây có thể tăng lên đáng kể nếu chiên qua nhiều dầu.

4. Các lưu ý khi ăn khoai tây

Dễ gây dị ứng

Dị ứng khoai tây tương đối hiếm gặp, nhưng không phải là không có. Trong một số trường hợp bị dị ứng với khoai tây (đã được chế biến) là do chất patatin - một trong những loại protein chính có trong khoai tây gây ra.

Chứa độc nếu không biết cách sơ chế

Khoai tây sẽ thay đổi hàm lượng các chất có trong nó tùy vào cách sơ chế và chế biến.

Trong vỏ khoai tây và mầm khoai tây đều chứa 1 lượng glycoalkaloid, dù ít hay nhiều thì đây cũng là một chất dễ gây ngộ độc. Vì thế bạn nên gọt sạch vỏ khoai tây khi chế biến và loại bỏ hẳn những củ khoai tây đã mọc mầm để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Nhiễm độc Acrylamide

Acrylamit là một hợp chất được hình thành trong các thực phẩm giàu carbohydrate khi các thực phẩm này được nấu ở nhiệt độ cao như chiên, nướng và quay. Chúng được tìm thấy trong khoai tây chiên, so với các loại thực phẩm khác, khoai tây chiên có hàm lượng acrylamide rất cao.

Các nghiên cứu trên động vật chỉ ra rằng acrylamide có thể làm tăng nguy cơ ung thư và gây hại cho não và hệ thần kinh. Ở người, acrylamide đã được phân loại là một yếu tố nguy cơ có thể gây ung thư.

5. Những ai không nên ăn khoai tây

Những người đang mắc bệnh tiểu đường

Trong nhiều loại khoai tây có chỉ số đường huyết (Glycemic Index) cao. Điều này có thể gây ra sự gia tăng nhanh chóng lượng đường trong máu và đẩy mạnh sản sinh insulin. Do đó, những người bị bệnh tiểu đường không nên ăn quá nhiều khoai tây, đặc biệt là khoai tây chiên.

Phụ nữ đang mang thai

Trong giai đoạn mang thai, các chị em phụ nữ cũng nên tránh việc ăn khoai tây vì sẽ dễ gây đầy bụng, khó tiêu, ảnh hưởng đến thể trạng mẹ bầu và em bé trong bụng.

Những người bị dị ứng với khoai tây

Khi lần đầu ăn thử khoai tây, nếu có các triệu chứng như kích ứng da (ngứa, nổi mẩn đỏ), đau đầu, khó tiêu, tiêu chảy,... thì rất có thể bạn đã bị dị ứng với loại củ này. Nên thận trọng hoặc tránh dùng hẳn loại thực phẩm này nếu quan sát thấy mình bị dị ứng với khoai tây nhé.

Những người đang giảm cân

Nếu bạn đang trông đợi ăn khoai tây sẽ giúp ích cho quá trình giảm cân của bạn thì hãy suy nghĩ lại nhé! Vì cơ thể bạn sẽ không hấp thụ được vitamin A, E, K hoặc canxi, selen vì khoai tây không chứa hoặc chứa rất ít các chất này.

6. Cách ăn khoai tây đúng và an toàn

Không ăn khoai tây mọc mầm

Glycoalkaloid là một hợp chất gây ngộ độc được tìm thấy trên một số loại thực vật. Và khi khoai tây bắt đầu mọc mầm thì hàm lượng hợp chất này cũng bắt đầu tăng dần lên.

Vì thế nên, nếu bạn dùng khoai tây mọc mầm ở một lượng ít sẽ thường dẫn đến các triệu chứng như nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng dữ dội. Khi bạn dùng với số lượng nhiều hơn, chúng có thể làm bạn bị giảm huyết áp, mạch đập nhanh, sốt, đau đầu và thậm chí trong một số trường hợp nặng hơn nữa có thể dẫn tới tử vong.

Hạn chế ăn khoai tây chiên

Món khoai tây chiên chắc hẳn là một món ăn vặt quen thuộc và được nhiều người ưa thích, đặc biệt là các bạn trẻ. Nhưng sự thật rằng việc ăn khoai tây chiên nhiều sẽ gây nên các bệnh lý không mong muốn như bệnh tim mạch và tiểu đường.

Một số nghiên cứu được thực hiện cũng cho thấy rằng việc ăn nhiều khoai tây chiên còn dẫn đến tình trạng tăng cân, béo phì. Vì khi chế biến (chiên) ở nhiệt độ cao, khoai tây có thể chứa một số hợp chất không tốt cho sức khỏe như acrylamide, glycoalkaloid và lượng muối cao. Vì thế dù có khó khăn, bạn cũng nên hạn chế việc tiêu thụ món ăn này càng ít càng tốt.

Vận hành và phát triển bởi Techreal.vn