Thứ năm, Ngày 30/01/2025 (Âm lịch: 02/01/2025)T5, 30/01/2025 (ÂL: 02/01/2025)
Tìm kiếm

Công dụng của khoai tây và những điều nên biết

Công dụng của khoai tây và những điều nên biết

Khoai tây là một loại thực phẩm giàu carb, cung cấp các loại vitamin, khoáng chất và các hợp chất thực vật tốt cho sức khỏe. Hơn thế nữa, chúng còn có tác dụng hỗ trợ giảm cân và ngăn ngừa bệnh tim hiệu quả.

1. Tìm hiểu chung về khoai tây

Khoai tây là loại củ mọc ngầm trên rễ của cây khoai tây, có tên tiếng Anh là Solanum tuberosum. Loại cây này thuộc bộ Cà, có liên quan đến cây cà chua và thuốc lá.

Khoai tây có nguồn gốc từ Nam Mỹ, sau đó du nhập đến Châu Âu vào thế kỷ 16 và hiện được trồng thành vô số giống khác nhau trên toàn thế giới.

Ngoài ra, khoai tây là một loại củ đa năng, có giá thành tương đối rẻ, dễ trồng, dễ chăm sóc và có hàm lượng chất dinh dưỡng cao, vì vậy nhiều hộ gia đình tại Việt Nam đã lựa chọn khoai tây như một món ăn chính trong các bữa ăn hàng ngày.

Khoai tây có thể được chế biến dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm luộc, chiên, nướng và thường được sử dụng làm món ăn nhẹ yêu thích của nhiều người.

2. Giá trị dinh dưỡng của khoai tây

Khoai tây nấu chín ở trạng thái còn nguyên vỏ là một nguồn thực phẩm cung cấp nhiều loại vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, ví dụ như vitamin C hoặc kali.

Trong khoai tây chiếm phần lớn là nước, ngoài ra các thành phần chủ yếu của khoai tây bao gồm carbs, protein và một lượng chất xơ vừa phải, đặc biệt khoai tây hầu như không có chất béo.

Các chất dinh dưỡng có trong 2/3 cốc (100 gram) khoai tây luộc/ nấu chín còn nguyên vỏ là:

·       Nước: 77%

·       Calo: 87

·       Protein: 1,9 gram

·       Carbs: 20,1 gram

·       Đường: 0,9 gram

·       Chất xơ: 1,8 gram

·       Chất béo: 0,1 gram

2.1. Carb

Khoai tây có thành phần chủ yếu là carb, hoạt động ở dạng tinh bột. Hàm lượng carb thường dao động từ 66- 90% trọng lượng khô.

Ngoài ra, trong khoai tây có chứa một lượng nhỏ các loại đường đơn giản, như sucrose, glucose và fructose.

Bởi vì khoai tây thường xếp hạng cao về chỉ số đường huyết (GI- đo lường sự ảnh hưởng của thực phẩm đến lượng đường trong máu sau khi ăn), do đó chúng không phù hợp với những người mắc bệnh tiểu đường.

Tuy nhiên, một số loại khoai tây có mức đường huyết trung bình, điều này còn phụ thuộc vào sự đa dạng và các phương pháp chế biến khoai tây của người sử dụng. Làm lạnh khoai tây sau khi nấu có thể làm giảm tác dụng của chúng đối với lượng đường trong máu và giảm GI xuống khoảng 25-26%.

2.2. Chất xơ

Mặc dù khoai tây không phải là loại thực phẩm giàu chất xơ, nhưng chúng có thể cung cấp một lượng chất xơ đáng kể cho những người thường xuyên ăn chúng.

Phần vỏ của củ khoai tây là nơi chứa nhiều chất xơ nhất, chiếm 12%. Trong khi đó, các sợi khoai tây chủ yếu ở dạng không hòa tan, chẳng hạn như pectin, cellulose và hemiaellulose.

Hơn nữa, khoai tây cũng chứa các lượng tinh bột kháng khác nhau, đây là một loại chất xơ đi nuôi dưỡng các lợi khuẩn sinh sống trong ruột và giúp cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa. Tinh bột kháng cũng góp phần kiểm soát lượng đường trong máu của cơ thể.

2.3. Chất đạm

Khoai tây có hàm lượng protein khá thấp, dao động từ 1- 1,5% khi còn tươi, và từ 8-9% theo trọng lượng khô. Trên thực tế, nếu so sánh với các loại cây lương thực thông thường khác, chẳng hạn như lúa mì, gạo và ngô thì khoai tây có lượng protein thấp nhất.

Loại protein chính có trong khoai tây là patatin, có thể gây ra phản ứng dị ứng đối với một số người. Vì vậy, những người có cơ địa dễ bị dị ứng hãy cân nhắc cẩn thận trước khi sử dụng chúng.

Khoai tây cũng là nguồn cung cấp nhiều vitamin và các khoáng chất quan trọng đối với cơ thể, đặc biệt là kali và vitamin C.

2.4. Vitamin và các khoáng chất

Khoai tây cũng là nguồn cung cấp nhiều vitamin và các khoáng chất quan trọng đối với cơ thể, đặc biệt là kali và vitamin C.

Kali: là loại khoáng chất chiếm ưu thế trong khoai tây, thường tập trung ở phần vỏ và rất có lợi cho sức khỏe tim mạch.

Vitamin C: là loại vitamin chính có trong khoai tây, tuy nhiên lượng vitamin C có thể giảm đáng kể khi nấu chín hoặc chế biến không đúng cách.

Folate: tập trung chủ yếu ở vỏ khoai tây, đặc biệt là những củ khoai tây ruột có màu, giúp ngăn ngừa các căn bệnh ung thư ác tính, tăng cường lượng máu cho phụ nữ trước và sau khi mang thai.

Vitamin B6: là loại vitamin B có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự hình thành của các tế bào hồng cầu trong cơ thể, tham gia vào quá trình chuyển hóa các chất béo, chất đạm và carbohydrate.

2.5. Hợp chất thực vật khác

Trong khoai tây rất giàu các loại hợp chất thực vật hoạt tính sinh học, tập trung chủ yếu ở phần vỏ.

Bên cạnh đó, các giống khoai tây có vỏ và phần ruột có màu tím hoặc đỏ đều chứa hàm lượng polyphenol cao, đây là một chất chống oxy hóa, rất tốt đối với sức khỏe tổng thể của con người.

Axit clo hóa: đây là polyphenol chính trong khoai tây.

Catechin: là một chất chống oxy hóa, chiếm tỷ lệ 1/3 tổng hàm lượng polyphenol và có nhiều nhất trong khoai tây tím.

Lutein: được tìm thấy nhiều nhất ở khoai tây có ruột vàng. Lutein là một chất chống oxy hóa carotene, giúp tăng cường sức khỏe của mắt.

Glycoalkaloids: là một nhóm chất phytonutrients độc hại được sản xuất bởi khoai tây, như là một biện pháp tự nhiên chống lại côn trùng và các mối đe dọa khác. Glycoalkaloids có thể gây ra một số vấn đề về sức khỏe nếu sử dụng với số lượng lớn.

3. Lợi ích sức khỏe của khoai tây

Khoai tây là một loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng thiết yếu và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe tuyệt vời, bao gồm:

3.1. Cải thiện sức khỏe tim mạch

Tăng huyết áp là một dấu hiệu điển hình của chứng huyết áp cao bất thường, đây cũng là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến bệnh tim.

Trong khoai tây có chứa một số khoáng chất và hợp chất thực vật có tác dụng giảm huyết áp hiệu quả. Đặc biệt, với hàm lượng kali cao cũng góp phần cải thiện các tình trạng cao huyết áp, từ đó làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

Một số chất khác có trong khoai tây như axit chlorogenic và kukoamine cũng có thể hạ huyết áp xuống mức thấp hơn.

3.2. Kiểm soát cân nặng

So với các loại thực phẩm giàu carb khác, khoai tây có khả năng gây no nhanh chóng, kéo dài cảm giác no sau bữa ăn, làm giảm các cơn thèm ăn và lượng calo nạp vào cơ thể, từ đó góp phần kiểm soát và giảm cân hiệu quả, nhất là những người thừa cân, béo phì.

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng trong khoai tây còn chứa một loại protein đặc biệt, có tên là proteinase 2 (PI2). Đây là một chất ức chế, giúp ngăn chặn các cơn thèm ăn.

Mặc dù PI2 có khả năng hạn chế các cơn thèm ăn khi được sử dụng ở dạng nguyên chất, nhưng không rõ liệu nó có ảnh hưởng gì đến lượng vi lượng có trong khoai tây hay không.

3.3. Kiểm soát lượng đường trong máu

Trong khoai tây có chứa tinh bột kháng, là loại tinh bột không bị phá vỡ và được hấp thụ hoàn toàn khi vào cơ thể. Tinh bột kháng khi đi đến ruột già sẽ trở thành nguồn thức ăn cho các lợi khuẩn trong ruột.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, tinh bột kháng có nhiều công dụng hữu ích đối với sức khỏe, trong đó có khả năng giảm kháng insulin, giúp kiểm soát lượng đường trong máu.

Để làm tăng thêm lượng tinh bột kháng có trong khoai tây, bạn nên bảo quản chúng trong ngăn mát tủ lạnh qua đêm.

3.4. Vô cùng đa năng

Khoai tây không những rất tốt cho sức khỏe mà còn vô cùng tiện lợi và đa năng.

Bạn có thể chế biến khoai tây theo nhiều công thức khác nhau, tùy vào sở thích và mục đích sử dụng, bao gồm chiên, nướng, luộc hoặc hấp. Tuy nhiên, lượng calo trong khoai tây có thể tăng lên đáng kể nếu chiên qua nhiều dầu.

4. Các lưu ý khi ăn khoai tây

Dễ gây dị ứng

Dị ứng khoai tây tương đối hiếm gặp, nhưng không phải là không có. Trong một số trường hợp bị dị ứng với khoai tây (đã được chế biến) là do chất patatin - một trong những loại protein chính có trong khoai tây gây ra.

Chứa độc nếu không biết cách sơ chế

Khoai tây sẽ thay đổi hàm lượng các chất có trong nó tùy vào cách sơ chế và chế biến.

Trong vỏ khoai tây và mầm khoai tây đều chứa 1 lượng glycoalkaloid, dù ít hay nhiều thì đây cũng là một chất dễ gây ngộ độc. Vì thế bạn nên gọt sạch vỏ khoai tây khi chế biến và loại bỏ hẳn những củ khoai tây đã mọc mầm để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Nhiễm độc Acrylamide

Acrylamit là một hợp chất được hình thành trong các thực phẩm giàu carbohydrate khi các thực phẩm này được nấu ở nhiệt độ cao như chiên, nướng và quay. Chúng được tìm thấy trong khoai tây chiên, so với các loại thực phẩm khác, khoai tây chiên có hàm lượng acrylamide rất cao.

Các nghiên cứu trên động vật chỉ ra rằng acrylamide có thể làm tăng nguy cơ ung thư và gây hại cho não và hệ thần kinh. Ở người, acrylamide đã được phân loại là một yếu tố nguy cơ có thể gây ung thư.

5. Những ai không nên ăn khoai tây

Những người đang mắc bệnh tiểu đường

Trong nhiều loại khoai tây có chỉ số đường huyết (Glycemic Index) cao. Điều này có thể gây ra sự gia tăng nhanh chóng lượng đường trong máu và đẩy mạnh sản sinh insulin. Do đó, những người bị bệnh tiểu đường không nên ăn quá nhiều khoai tây, đặc biệt là khoai tây chiên.

Phụ nữ đang mang thai

Trong giai đoạn mang thai, các chị em phụ nữ cũng nên tránh việc ăn khoai tây vì sẽ dễ gây đầy bụng, khó tiêu, ảnh hưởng đến thể trạng mẹ bầu và em bé trong bụng.

Những người bị dị ứng với khoai tây

Khi lần đầu ăn thử khoai tây, nếu có các triệu chứng như kích ứng da (ngứa, nổi mẩn đỏ), đau đầu, khó tiêu, tiêu chảy,... thì rất có thể bạn đã bị dị ứng với loại củ này. Nên thận trọng hoặc tránh dùng hẳn loại thực phẩm này nếu quan sát thấy mình bị dị ứng với khoai tây nhé.

Những người đang giảm cân

Nếu bạn đang trông đợi ăn khoai tây sẽ giúp ích cho quá trình giảm cân của bạn thì hãy suy nghĩ lại nhé! Vì cơ thể bạn sẽ không hấp thụ được vitamin A, E, K hoặc canxi, selen vì khoai tây không chứa hoặc chứa rất ít các chất này.

6. Cách ăn khoai tây đúng và an toàn

Không ăn khoai tây mọc mầm

Glycoalkaloid là một hợp chất gây ngộ độc được tìm thấy trên một số loại thực vật. Và khi khoai tây bắt đầu mọc mầm thì hàm lượng hợp chất này cũng bắt đầu tăng dần lên.

Vì thế nên, nếu bạn dùng khoai tây mọc mầm ở một lượng ít sẽ thường dẫn đến các triệu chứng như nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng dữ dội. Khi bạn dùng với số lượng nhiều hơn, chúng có thể làm bạn bị giảm huyết áp, mạch đập nhanh, sốt, đau đầu và thậm chí trong một số trường hợp nặng hơn nữa có thể dẫn tới tử vong.

Hạn chế ăn khoai tây chiên

Món khoai tây chiên chắc hẳn là một món ăn vặt quen thuộc và được nhiều người ưa thích, đặc biệt là các bạn trẻ. Nhưng sự thật rằng việc ăn khoai tây chiên nhiều sẽ gây nên các bệnh lý không mong muốn như bệnh tim mạch và tiểu đường.

Một số nghiên cứu được thực hiện cũng cho thấy rằng việc ăn nhiều khoai tây chiên còn dẫn đến tình trạng tăng cân, béo phì. Vì khi chế biến (chiên) ở nhiệt độ cao, khoai tây có thể chứa một số hợp chất không tốt cho sức khỏe như acrylamide, glycoalkaloid và lượng muối cao. Vì thế dù có khó khăn, bạn cũng nên hạn chế việc tiêu thụ món ăn này càng ít càng tốt.

Ớt là một loại gia vị được sử dụng phổ biến trong các món ăn, không những thế, màu sắc của ớt còn có thể dùng để trang trí. Tuy nhiên, với vị cay nồng tính nóng, ăn ớt có tốt cho sức khỏe không và ăn ớt nhiều có tốt không?

1. Thành phần dinh dưỡng có trong quả ớt 

Ớt chứa nhiều vitamin tốt cho sức khỏe. Ớt là một loại rau gia vị giúp tăng mùi vị món ăn hoặc đơn giản là do sở thích cá nhân. Không chỉ có thế, ớt chứa thành phần dinh dưỡng cao gấp nhiều lần so với các loại rau thông thường.

Với 100g ớt tươi sẽ cung cấp cho cơ thể 32% vitamin A, 240% vitamin C, 39% vitamin B6, 4,5% vitamin E và 11,5% vitamin K so với nhu cầu vitamin cần cho cơ thể trong một ngày. Chỉ cần ăn khoảng 40g ớt tươi thì bạn đã nạp đủ nhu cầu vitamin C cho cơ thể trong cả một ngày.

2. Tác dụng của ớt

Thành phần trong ớt tạo ra chất giảm đau

Trong ớt có chất capsaicin tạo ra vị cay và kích ứng niêm mạc của vị trí ớt tiếp xúc. Khi niêm mạc bị kích ứng sẽ gửi thông tin về não và não bộ sẽ gửi tín hiệu cho cơ thể tạo ra nhiều chất khác nhau trong đó có endorphin là một chất giảm đau. Đây là lý do nhiều người ăn ớt có cảm giác cay tê tái là như vậy. Không phải ớt quá cay làm cơ thể "tê tái" mà do cơ thể sinh ra một số chất giảm đau để bảo vệ cơ thể.

Một nghiên cứu cho thấy rằng khi 2,5 gram ớt đỏ được cung cấp hàng ngày cho những người bị ợ nóng, cơn đau trở nên tồi tệ hơn khi bắt đầu điều trị 5 tuần nhưng được cải thiện theo thời gian.

Y học hiện đại đang nghiên cứu các thành phần trong ớt để tạo ra các chất giảm đau. Loại ớt cay nhất thế giới hiện nay với độ cay 2,48 triệu độ SHU. Loại ớt này là sản phẩm lai tạo nhằm mục đích y học chứ không phải để ăn.

Ăn ớt giúp hỗ trợ giảm cân

Việc ăn ớt không chỉ giúp tăng tuần hoàn máu mà nó còn giúp hỗ trợ giảm cân. Có nhiều người đã thử kết hợp ăn ớt với các chế độ ăn kiêng và thấy rằng hiệu quả giảm cân rất tốt bởi các lý do:

Thứ nhất: Ăn ớt giúp tuần hoàn máu nhưng cũng giúp cơ thể tăng khả năng trao đổi chất và giúp tiêu thụ calo tốt hơn.

Thứ hai: Ăn ớt sản sinh ra nhiều loại hóc môn khác nhau, các hóc môn này cũng đóng vai trò giảm sự thèm ăn và đốt cháy mỡ thừa.

Thứ ba: Ăn ớt bạn có thể thấy khá nóng và cơ thể sẽ đổ mồ hôi khiến cơ thể mất nước, điều này giúp bạn uống nhiều nước hơn và cũng giúp thanh lọc cơ thể tốt hơn.

3. Tác hại của ớt khi ăn quá nhiều

Ăn ớt có thể gây bỏng rát ở vùng miệng

Ăn ớt quá cay có thể gây bỏng rát ở vùng miệng, bị mất vị giác ở khu vực bị bỏng. Chất capsaicin có trong ớt khi tiếp xúc với các vùng da nhạy cảm như trong niêm mạc miệng sẽ gây ra phản ứng kích thích mạnh lên các tế bào cảm thụ. 

Ăn nhiều ớt gây hại cho dạ dày và hệ tiêu hóa

Ớt gây ra tình trạng cay nóng, bỏng rát ở khoang miệng và nó cũng gây kích ứng niêm mạc dạ dày. Nếu ăn nhiều ớt trong thời gian dài chắc chắn sẽ ảnh hưởng không tốt đến dạ dày. Còn nếu bạn đang bị các vấn đề về dạ dày như viêm loét dạ dày thì tốt nhất không nên ăn ớt, việc ăn ớt sẽ khiến bệnh tình trầm trọng hơn.

Ăn ớt có thể gây đau ruột ở một số người. Các triệu chứng có thể bao gồm đau bụng, cảm giác nóng rát trong ruột, chuột rút và tiêu chảy đau đớn. Điều này phổ biến hơn ở những người mắc hội chứng ruột kích thích. Ớt có thể tạm thời làm nặng thêm các triệu chứng ở những người không quen ăn nó thường xuyên.

Vì lý do này, những người mắc hội chứng ruột kích thích cần hạn chế tiêu thụ ớt và các thực phẩm cay khác.

Ăn nhiều ớt không tốt cho người có bệnh về tim mạch

Khi ăn ớt vị cay nóng sẽ khiến tim đập nhanh hơn, máu trong cơ thể lưu thông nhanh hơn bình thường. Ở một mức độ vừa phải, việc máu lưu thông như vậy sẽ giúp cải thiện hệ tuần hoàn và tim mạch, ngăn ngừa các cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu. Nếu thường xuyên ăn ớt, tim luôn đập dồn dập và máu lưu thông nhanh hơn bình thường trong thời gian dài có thể khiến bạn bị suy tim và đột quỵ.

Ăn ớt nhiều có thể gây tê liệt, phá hủy hệ thần kinh

Vị cay của ớt không chỉ khiến cơ thể sản sinh ra các hormone mà nó cũng kích thích hệ thần kinh. Nếu bạn ăn cay trong thời gian dài hoặc ăn quá cay sẽ ảnh hưởng đến hệ thần kinh gây ra tình trạng tê liệt một phần thậm chí phá hủy hệ thần kinh. Đã ghi nhận một số trường hợp bị mất vị giác hay dễ bị kích động, nổi nóng do ăn cay quá nhiều trong thời gian dài.

4. Những ai không nên ăn ớt

Người bị trĩ không nên ăn ớt

Người bị trĩ ngoại hay trĩ nội đều không nên ăn cay. Việc ăn cay có thể khiến các búi trĩ sưng to và gây đau rát hơn bình thường.

Người mắc bệnh tim, bệnh não, bệnh huyết quản, tăng huyết áp, viêm khí quản mạn tính, bệnh phổi.

Trong ớt chứa các chất khiến lượng máu tăng cao trong quá trình tuần hoàn, tim đập nhanh. Nếu tình trạng này xảy ra trong thời gian dài có thể dẫn đến suy tim, thậm chí gây tử vong.

Người bị bệnh viêm túi mật, sỏi mật

Chất kích thích có trong ớt sẽ làm tăng dịch vị trong dạ dày. Dịch vị tiết ra quá nhiều khiến túi gan co lại, khi đó dịch gan tiết ra khó khăn hơn dẫn đến viêm gan và tuyến tuỵ.

Người bị viêm da, người có nhiều mụn

Vị cay của ớt gây nóng trong, do đó những người bị viêm da hay nổi mụn thì không nên ăn loại gia vị này bởi nó sẽ khiến tình trạng mụn nghiêm trọng hơn.

Sau phẫu thuật, có vết thương

Sau phẫu thuật, người bệnh cần có thời gian để lành vết thương do đó cần hết sức tránh những thực phẩm cay, nóng. Trong khi ớt lại có tính nóng, dễ gây lở loét, nóng rát khi ăn nhiều. Vì vậy, bạn nên sử dụng lượng ớt vừa phải sau phẫu thuật, tốt nhất là không nên ăn trong thời gian này để tránh những biến chứng sau phẫu thuật không đáng có.

Người mắc bệnh thận

Các chất khi đưa vào cơ thể đều phải thông qua thận để thải ra ngoài, chính vì vậy nếu ăn quá cay sẽ gây tổn thương ít nhiều đến tế bào thận, nghiêm trọng hơn còn gây thoái hóa chức năng thận.

Vì vậy, người mắc bệnh thận nên thận trọng khi ăn các gia vị cay như ớt, tiêu, hành, gừng, tỏi, mù tạt v.v… Các thực phẩm này đều chứa thành phần có tính cay gây ảnh hưởng đến sức khỏe của thận trong cơ thể.

Người bị cường giáp

Những người bị bệnh cường giáp có nhịp tim vốn đã nhanh hơn người bình thường. Do đó, nếu ăn cay có thể làm tăng nhịp đập của tim, khiến tình trạng bệnh nặng hơn.

Phụ nữ mang thai và mới sinh con

Đối với phụ nữ có thai, ăn cay không ảnh hưởng trực tiếp đến người mẹ. Nhưng khi bà bầu ăn cay có thể gây bệnh dị ứng cho trẻ sau này. Còn theo kinh nghiệm dân gian, khi mẹ ăn quá cay, con sinh ra dễ bị rôm sảy, nóng trong.

Sản phụ vừa trải qua ca sinh nở nên hạn chế tối đa các món ăn cay. Bởi cơ thể người mẹ lúc này đang rất yếu, nếu ăn cay quá nhiều không những khiến cơ thể bị nóng mà còn ảnh hưởng chức năng dạ dày. Đặc biệt, nếu đang cho con bú, người mẹ ăn ớt cay sẽ ảnh hưởng chất lượng sữa cho con bú.

Ngoài ra, khi mang thai cũng như sau sinh, các mẹ thường bị táo bón, nếu ăn ớt sẽ làm cho chứng táo bón trầm trọng hơn. Do đó, tốt nhất phụ nữ mang thai và sau sinh không nên ăn ớt.

Tuyệt đối không nên ăn ớt bột bị mốc hoặc ớt nhuộm phẩm màu

Ngoài ớt tươi thì ớt bột hay còn gọi là ớt khô được sử dụng rất rộng rãi. Tuy nhiên, nếu ớt bột bị ẩm thì có thể có nấm mốc bên trong. Các loại nấm mốc phát triển trong bột ớt đã được xác định là có khả năng gây ung thư cho con người khi ăn nhiều. Nếu thấy bột ớt có mùi lạ hoặc đã bị ẩm thì nên bỏ đi là tốt nhất.

Một lưu ý nhỏ khác, bột ớt cũng từng được phát hiện được nhuộm phẩm màu để có màu đẹp, bảo quản được lâu, chống ẩm mốc gây ảnh hưởng đến sức khoẻ. Vì thế, khi mua bột ớt các bạn nên chọn các loại bột ớt có màu sắc, mùi vị tự nhiên để đảm bảo an toàn khi sử dụng.

5. Ăn ớt có thể gây chết người không?

Ớt Carolina Reaper có độ cay từ 1,6 – 2,2 triệu độ SHU, trong khi đó ớt chỉ thiên của Việt Nam mới chỉ có độ cay nhất vào khoảng 250.000 độ SHU.

Nếu trong ớt có lượng capsaicin đủ lớn nó sẽ gây ra sốc phản vệ và gây chết người. Theo một số nghiên cứu thì cơ thể sẽ phản ứng với capsaicin có trong ớt khi chất này tiếp xúc với các vùng da nhạy cảm. Nếu nhẹ, cơ thể chỉ có cảm giác cay nóng, nặng hơn cơ thể sẽ quyết định giết chết các tế bào ở khu vực có capsaicin để bảo vệ các phần khác của cơ thể. Khi liều lượng capsaicin đủ lớn nó sẽ gây ra sốc phản vệ và gây chết người.

Với cơ chế tự bảo vệ của con người, khi bạn ăn ớt cay thì đến một mức nào đó trước giới hạn cho phép cơ thể sẽ xuất hiện tình trạng nôn mửa để ngừng nạp thêm capsaicin vào cơ thể. Đây là lý do ăn các loại ớt thông thường sẽ không thể gây chết người. Nhưng với các loại ớt cay nhất thế giới có độ cay gấp 10 lần so với các loại ớt cay thông thường thì lại khác. Dù ăn một lượng nhỏ nhưng cơ thể vẫn có thể bị sốc phản vệ do nồng độ capsaicin quá cao.

6. Cách giải cay ớt

Uống sữa, sữa nóng càng tốt, sữa nóng và ngọt lại càng tốt hơn hoặc sữa chua hay kem. Ngoài việc chất ngọt làm dịu vị cay, trong sữa và các sản phẩm làm từ sữa có chất casein sẽ giúp tẩy sạch chất capsaicin trong giây lát, sẽ hết cay ngay.

Dùng đường thoa lên các vị trí bị dính ớt (nếu ngoài da) thoa lên môi hoặc ngậm trong miệng một thời gian ngắn rồi nuốt từ từ. Các chất có trong đường sẽ giúp trung hòa và rửa trôi capsaicin đang bám, giúp chúng ta không còn cảm giác cay và nóng nữa.

Trong trường hợp không không có sữa hoặc đường, nên uống 1 ít nước sẽ giúp rửa trôi capsaicin, làm giảm cảm giác cay.

7. Cách bảo quản ớt

Bảo quản ớt trong ngăn đá tủ lạnh

Cắt bỏ cuống và rửa sạch ớt. Sau đó để ráo nước. Cho ớt vào trong hộp đậy kín rồi để vào ngăn đá tủ lạnh.

Khi ăn thì lấy ớt ra rửa lại với nước, ớt sẽ mềm trở lại. Đây là cách bảo quản tốt nhất vì sẽ giữ được ớt tươi lâu.

Bảo quản ớt bằng cách ngâm giấm

Cắt bỏ cuống ớt, rửa sạch. Sau đó để ráo nước.Dùng kim đâm thủng nhiều lỗ trên trái ớt rồi bỏ vào trong hộp hoặc lọ, sau đó đổ giấm cho ngập hết ớt. Đập vài tép tỏi để lên trên rồi đậy nắp kín lại để vào ngăn mát tủ lạnh.Với cách ngâm giấm này thì bạn có thể để ớt nguyên trái hoặc có thể bầm ớt ra, cách thực hiện cũng tương tự.

Bảo quản ớt bằng cách sấy khô

Rửa sạch ớt và cắt bỏ cuống. Dùng dao rạch dọc vài đường trái ớt hoặc có thể cắt đôi bỏ hạt để ớt nhanh khô hơn.

Ngâm ớt trong nước ấm khoảng 10 phút, rồi để ớt vào rổ hoặc trải đều ớt ra để giấy báo đem phơi nắng, phơi đến khi nào thấy ớt khô lại là được, có thể mất vài ngày tuỳ vào điều kiện nhiệt độ của ánh nắng mặt trời.

Cách bảo quản bột ớt khô

Đối với bột ớt khô, chúng ta nên đựng trong hũ thủy tinh hoặc trong túi zip và bảo quản trong tủ lạnh hoặc nơi khô ráo, thoáng mát. Không nên để ớt khô trong môi trường ẩm thấp vì dễ làm cho ớt mốc và ngả màu.

Quả bầu là thực phẩm quen thuộc trong nhiều mâm cơm của gia đình Việt. Không chỉ thơm ngon, chế biến được nhiều món mà quả bầu còn rất tốt cho sức khỏe. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi mời bạn cùng tìm hiểu tác dụng của quả bầu nhé!

Quả bầu xuất hiện trong nhiều món ngon và tạo nên vị ngọt thanh tự nhiên, bổ sung nhiều chất dinh dưỡng cho cơ thể. Nhiều chuyên gia dinh dưỡng cho biết, tác dụng của quả bầu rất nhiều và đây là thực phẩm cực tốt cho sức khỏe.

Giá trị dinh dưỡng của quả bầu

Trước khi khám phá tác dụng của quả bầu, bạn cũng nên biết trong quả bầu có những chất dinh dưỡng gì, có cần thiết đối với cơ thể hay không. Quả bầu là loại cây thân leo thuộc họ Cucurbitaceae, là giống cây trồng để ăn quả. Trước đây, quả bầu được dùng để làm vật lưu trữ nước nhưng sau này đã được dùng làm rau ăn.

Thân cây bầu phát triển tốt ở nơi cao ráo và khi chăm sóc tốt sẽ cho rất nhiều quả. Quả bầu thu hoạch khi còn non phần vỏ sẽ mềm, hạt nhỏ, ít hạt và ăn ngon ngọt. Chỉ đến khi quả bầu già mới nhiều xơ và có vị hơi chua. 

Các báo cáo về giá trị dinh dưỡng trong quả bầu cho thấy, đây là loại quả có rất nhiều vitamin và chất khoáng cần thiết cho sức khỏe, hỗ trợ quá trình trao đổi chất và có lợi cho tiêu hóa, đường ruột. Trong y học dân gian quả bầu là loại quả có vị ngọt, tính mát, lợi tiểu, giải độc và thanh nhiệt rất tốt. Các thành phần dinh dưỡng trong 100g bầu cụ thể như sau:

·       95% nước;

·       21% canxi;

·       25% phốt pho;

·       2.9% glucid;

·       1% cellulose;

·       0.2mg sắt;

·       0.5% protid;

·       0.03mg vitamin B3;

·       0.02mg caroten;

·       12mg vitamin C;

·       0.4mg vitamin PP;

·       0.02mg vitamin B1.

Thành phần nước trong quả bầu rất cao, chiếm đến 95% khối lượng quả bầu nên là thực phẩm bổ sung nước rất tốt, hạn chế mất nước dẫn đến mệt mỏi, căng thẳng, khô miệng,... Tác dụng của quả bầu là gì? Một số tài liệu cho thấy, quả bầu có thể tận dụng nhiều bộ phận để hỗ trợ sức khỏe.

Vỏ quả bầu: Có vị ngọt tự nhiên và lợi tiểu, chữa chứng chướng bụng, phù thũng.

Hạt và ruột quả bầu: Rất giàu chất khoáng và vitamin, hỗ trợ tiêu hóa, trị mụn, giảm đau đầu, tăng khả năng chống viêm, hạn chế viêm hoặc tụt lợi.

Tác dụng của quả bầu đối với sức khỏe

Tìm hiểu những tác dụng của quả bầu giúp bạn tận dụng hết lợi ích mà thực phẩm này đem lại, điều dưỡng cơ thể bằng chính những thực phẩm ăn hàng ngày. Dựa trên các nghiên cứu được công bố, tác dụng của quả bầu bao gồm:

Kiểm soát huyết áp: Các cuộc khảo sát chung cho thấy người ăn quả bầu thường xuyên có chỉ số đường huyết ổn định, nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp cũng thấp hơn. Tác dụng của quả bầu này đến từ việc trong quả bầu có hoạt chất flavonoid khi đi vào cơ thể sẽ làm thành mạch giãn nở tốt hơn, từ đó hạn chế nguy cơ bị tăng huyết áp đột ngột, bệnh tim mạch, mạch vành,...

Ổn định đường huyết: Một trong những tác dụng của quả bầu rất tốt với bệnh nhân đái tháo đường, đó là ổn định lượng đường trong máu. Một số bài thuốc dân gian từ quả bầu cho thấy hiệu quả ổn định đường huyết tốt, kiểm soát đường huyết không tăng cao và kích thích insulin hiệu quả.

Ngăn ngừa lão hóa: Thành phần dinh dưỡng giàu vitamin phát huy tác dụng của quả bầu trong việc làm đẹp da từ bên trong. Bổ sung các vitamin nhóm B và vitamin C có tác dụng thúc đẩy làn da tươi trẻ hơn, phòng ngừa dấu hiệu lão hóa sớm xuất hiện trên da, duy trì độ đàn hồi tự nhiên của da.

Tăng đề kháng và giảm cân: Chỉ số calo của quả bầu rất thấp nhưng lại có nhiều chất xơ, vitamin C nên rất tốt cho người đang giảm cân. Vitamin C trong quả bầu kích thích hệ miễn dịch hoạt động nhạy cảm hơn, phát hiện và tiêu diệt mầm bệnh xâm nhập cơ thể.

Hỗ trợ tiêu hóa: Theo Đông y, quả bầu có tính gây và tác dụng nhuận tràng, gây sổ nên rất tốt cho tiêu hóa, đặc biệt và người thường xuyên bị táo bón. Nếu bạn đang gặp rắc rối, khó chịu vì táo bón, hãy ăn 1 chén canh bầu nhé.

Lưu ý không nên bỏ qua khi ăn quả bầu

Tuy rằng tác dụng của quả bầu tốt cho sức khỏe nhưng khi ăn bầu, bạn vẫn nên lưu ý những điều sau để tránh gây ngộ độc:

·       Tuyệt đối không nên ăn quả bầu nếu thấy có vị đắng vì nguy cơ ngộ độc Cucurbitacin rất cao.

·       Không nên ăn quá nhiều quả bầu cùng lúc sẽ cảm thấy tâm trạng nôn nao.

·       Những người thường xuyên bị đầy hơi, sưng ống chân không nên ăn quả bầu bì sẽ khiến bệnh lý nghiêm trọng hơn.

·       Người tỳ vị hư hàn, tiêu chảy, lạnh bụng,... cũng nên tránh ăn bầu quá nhiều.

·       Đảm bảo mỗi tuần không ăn nhiều hơn 3 bữa có bầu để đảm bảo đa dạng thực phẩm, rau củ trong bữa ăn.

·       Khi mua bầu nên chọn quả non, vỏ căng bóng và cuống còn tươi sẽ ngon hơn, tránh ăn phải quả bầu già có nhiều xơ, hạt to và cứng rất khó ăn, bầu già không còn độ ngọt tự nhiên nữa.

·       Mua bầu ở nơi uy tín, rõ ràng nguồn gốc, tránh các thực phẩm trôi nổi trên thị trường.

Su hào là loại rau củ có vị ngọt thanh, trắng giòn và thơm nhẹ. Khi được chế biến thành món ăn phù hợp, su hào giúp cho mâm cơm thêm tròn đầy và cân bằng vị giác.

1. Su hào là gì?

Su hào là giống cây trồng thân thấp, có phần thân mập hình cầu và chứa khá nhiều nước. Phần quả su hào (còn gọi là củ) được tạo ra từ quá trình chọn lọc nhân tạo, với mục đích chỉ lấy phần củ tăng trưởng để thu hoạch và phân phối.

Hiện nay, 4 giống cây su hào phổ biến nhất là:

Su hào trắng: Lá ngắn khoảng 30 - 40 cm, cọng dày, có quả su hào màu trắng hoặc xanh nhạt, đường kính 12 - 20cm. Thông thường, người ta sẽ cần khoảng 4 tháng mới có thể thu hoạch được giống su hào này.

Su hào tím: Mang các đặc điểm tương tự su hào trắng, trừ phần cọng và gân lá chuyển sang màu tím.

Su hào Vienna Kohlrabi: Cọng mỏng, lá ít và ngắn khoảng 15 - 20cm. Người trồng sẽ mất khoảng 2 tháng nếu muốn thu hoạch loại quả su hào này.

Su hào Gigante: Nguồn gốc từ Tiệp Khắc, quả su hào to với đường kính trên 25cm và nặng khoảng 4 - 5kg. 

2. Tác dụng của su hào

Cả quả su hào và phần lá su hào đều chứa nhiều dưỡng chất và các khoáng chất như vitamin A/B/C, magie, kali, axit folic,... Trong su hào còn chứa nhiều chất xơ và các hợp chất chống oxy hóa nên rất tốt cho sức khỏe. Nhờ đó, quả su hào cũng được "thừa hưởng" nhiều công dụng như: 

Phòng chống ung thư

Nồng độ phytochemical cao của su hào mang theo nhiều chất glucosinolates nên ngăn ngừa được bệnh ung thư rất hiệu quả.

Tăng cường thị lực

Trong thành phần của quả su hào có chứa beta - carotene chống oxy hóa, hỗ trợ tái tạo năng lượng cho điểm vàng của mắt. Đặc biệt, chất này cũng giúp làm chậm quá trình đục thủy tinh thể ở trẻ em.

Tốt cho tim mạch

Su hào là thực phẩm ít chất béo hoà tan và cholesterol. Điều đó có nghĩa rằng, nó rất tốt cho tim và hệ tuần hoàn máu. Chất béo hòa tan được biết đến là có hại cho cơ thể. Nếu ăn uống nhiều chất này sẽ làm tăng nồng độ cholesterol có hại ở trong máu. Từ đó dẫn đến nhiều bệnh ở tim như đau tim và đột quỵ.

Hơn nữa, su hào giàu chất chống oxi hóa nên giúp tế bào ngăn ngừa sự tổn thương bởi các phân tử gốc tự do đi vào cơ thể qua hô hấp hoặc ăn uống. Những phân tử gốc này thường làm tăng nguy cơ đau tim và ung thư.

Tốt hệ tiêu hóa

Để hệ tiêu hóa khỏe mạnh, nên ăn su hào vì nó có hàm lượng chất xơ rất tuyệt. Chất xơ làm cho hệ tiêu hóa hoạt động tốt bằng cách duy trì sức khỏe của ruột và ruột kết. Nó cũng có chức năng quan trọng trong việc duy trì lượng vi khuẩn có lợi trong ruột ở mức cân bằng. Tất cả một số yếu tố trên làm cho chúng ta thu nhỏ nguy cơ mắc các bệnh ở đường tiêu hóa, bệnh trĩ và ung thư ruột kết.

Tốt khi muốn giảm cân

Mặc dù là thực phẩm giàu chất dinh dưỡng nhưng su hào có chứa rất ít calo. Chúng ta biết rằng, mức dinh dưỡng trên mỗi calo càng cao thực phẩm đó càng tốt cho sức khỏe. Vì vậy su hào rất hợp với người ăn kiêng vì nó đáp ứng được lượng vitamin và khoáng chất mà không làm vượt quá lượng calo, hạn chế nguy cơ thừa cân.

Ngoài những chất trên, su hào còn chứa nhiều chất khoáng khác tốt cho cơ thể như đồng, canxi, mangan, sắt và phốt pho.

Tốt cho xương, thần kinh và cơ

Khi chúng ta già, xương sẽ suy yếu, nhưng có một cách tốt nhất để tránh hoặc làm chậm quá trình này là sử dụng thực phẩm. Su hào là một trong số đó, với lượng mangan cao, sắt, canxi. Phòng ngừa bệnh loãng xương là điều nên làm khi bạn còn trẻ.

Ngoài ra, lượng kali có trong su hào tốt cho chức năng thần kinh và cơ, bởi khi các bộ phân cơ thể nhận đầy đủ lượng kali sẽ làm cho chúng ta xử lý thông tin nhanh và không bị kích động khi gặp chuyện rắc rối.

Tốt để phòng cảm cúm

Trong su hào có chứa đa số vitamin C. Vào mùa đông, nếu ăn su hào, vitamin C trong su hào sẽ làm cho các bộ phân cơ thể tăng cường sức khỏe hệ miễn dịch. Hệ miễn dịch khỏe mạnh cũng là các bộ phân cơ thể tránh được các bệnh như tim mạch và ung thư. Ngoài ra vitamin C còn làm cho cải thiện sự hấp thu và phục hồi nguồn cung vitamin E cho các bộ phân cơ thể.

Lưu ý: Su hào có thể chứa goitrogens, các hợp chất thực vật thường gặp trong các loại rau họ cải bắp như bông cải, súp lơ… có thể gây sưng tuyến giáp. Vì thế, những người bị rối loạn chức năng tuyến giáp nên hạn chế dùng su hào.

Khoai lang là loại thực phẩm giàu chất xơ, tinh bột, vitamin A và các chất dinh dưỡng khác. Ăn khoai lang đúng cách giúp giảm cân và ngừa táo bón. Cùng xem qua cách chọn khoai lang ngon, ngọt cực dễ trong bài viết sau.

1. Giá trị dinh dưỡng và tác dụng của khoai lang

Giá trị dinh dưỡng của khoai lang

Khoai lang có giá trị dinh dưỡng rất đáng chú ý bởi trong 100g khoai lang bao gồm: Glucid khoảng 28.5g, protein khoảng 0.8g, lipid khoảng 0.2g, chất xơ khoảng 1.3g, vitamin: A, vitamin C, vitamin B2…, chất khoáng gồm có kali, mangan, đồng, niacin,..

Tác dụng của khoai lang đối với sức khỏe

Khoai lang là một loại thực phẩm có giá thành rẻ nhưng lại mang đến nhiều lợi ích bất ngờ cho cơ thể. Bên cạnh việc cung cấp tinh bột có lợi, khoai lang còn là nguồn dưỡng chất dồi dào với nhiều loại vitamin khác nhau. Tác dụng tuyệt vời của khoai lang đối với sức khỏe phải kể đến như:

·       Giúp tăng cường hệ thống miễn dịch

·       Bảo vệ đường tiêu hóa

·       Hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu

·       Hỗ trợ giảm cân, duy trì cân nặng

·       Bổ sung vitamin A, tốt cho mắt

·       Giảm căng thẳng

·       Hỗ trợ phòng ngừa ung thư

·       Cải thiện sức khỏe da và tóc

2. Cách chọn mua khoai lang ngon ngọt cực dễ

Chọn mua khoai lang bở, bùi

Mua những củ khoai lang có bề ngoài lành lặn, không bị nứt, sứt mẻ. Cầm khoai lên thấy nặng tay, cứng, không bị dập. Không nên mua khoai quá to vì nhiều xơ, chọn mua khoai cỡ vừa là ngon nhất.

Cẩn thận khi thấy khoai có màu đen hoặc bị rỗ, đó là dấu hiệu cho thấy khoai lang đã hỏng. Nếu bạn muốn mua những củ khoai lang bở, bùi, thơm thì hãy chọn những củ có lớp phấn hay đất bám vào bên ngoài. Khi xắt một đầu sẽ thấy bên trong có màu cam nhạt, chảy nhựa trắng.

Chọn mua khoai lang dẻo

Còn nếu bạn muốn ăn khoai lang dẻo, có vị ngọt đạm, bạn hãy chọn những củ khoai lang màu đỏ ngả tím, có vết kéo mật ngoài vỏ. Khi xắt một lát mỏng ở đầu củ khoai sẽ thấy màu vàng nhạt và chảy nhựa.

3. Lưu ý khi ăn khoai lang và cách bảo quản khoai lang

Bảo quản khoai lang sống

Khoai lang không nên cất trong tủ lạnh vì sẽ bị héo, mất mùi vị. Nên bảo quản khoai lang sống ở nơi thoáng mát, không bọc kín trong bịch nilon, tránh để khoai ở chỗ ẩm thấp và nhiệt độ ấm vì khoai sẽ mọc mầm.

Khoai lang bảo quản tốt có thể giữ được 1 tuần đến 10 ngày.

Lưu ý khi luộc khoai

Không nên luộc khoai mới thu hoạch ngay vì khoai sẽ bị nhạt. Nên để khoai lang mới thu hoạch trên nền đất trong 3 - 4 ngày để tinh bột cô đặc lại, khi luộc mới ngọt.

Bầu là một loại thực phẩm thơm ngon và bổ dưỡng. Quả bầu là một trong những loại rau củ được nhiều người yêu thích bởi hương vị thơm ngon và bổ dưỡng của nó. Cùng khám phá cách lựa chọn bầu cho thật ngon và an toàn với sức khỏe qua bài viết dưới dây của chúng tôi nhé!

1. Cách chọn bầu cho ngon, ngọt

Chọn quả bầu non

Quả bầu ngon thì bạn nên chọn quả bầu non, khi ăn sẽ có vị ngọt thanh dễ chịu, mềm mại. Khi mua thì chọn quả có cuống to, vết nhựa còn mới, hình dáng thẳng, còn lông tơ, cầm lên thấy nặng tay.

Quan sát vỏ bầu

Bấm thử quả bầu sẽ thấy vỏ mềm, tránh mua quà bầu đã già, trái nhìn to nhưng cảm thấy không nặng, không có lông tơ cũng như tránh quả bị dập hay có vết thâm đen.

2. Lưu ý khi ăn bầu và cách bảo quản bầu

Lưu ý khi ăn bầu

Bầu có tính mát, lạnh nên không dành cho những ai đang bị lạnh bụng, đầy hơi, nó sẽ làm tinh trạng bênh trầm trọng hơn.

Một tuần không nên 3 bữa, tốt nhất ăn phối hợp nhiều loại rau củ khác để cân bằng, tiếp nhận phong phú vitamin và dưỡng chất.

Nếu ăn bầu mà thấy có vị đắng thì rất có thể quả bầu đó bị ngộ độc Cucurbitacin. Nếu cơ thể bạn khỏe mạnh thì có thể tự đào thải Cucurbitacin nhưng nếu trường hợp nặng hơn bạn sẽ bị buồn nôn, đau bụng.

Cách bảo quản bầu

Bạn bọc lại bằng giấy hoặc cho túi nilon cho vào tủ lạnh nếu đã cất bầu ra và không thể ăn hết, có thể tiêu thụ trong 2 ngày sau đó.

Còn nếu chưa cắt thì bảo quản nên thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời.

Bí đao là thực phẩm vô cùng tốt cho sức khỏe. Bí đao không những là thực phẩm giàu chất xơ mà còn chứa nhiều dưỡng chất khác giúp người dùng có thể giảm cân, làm sáng da hiệu quả. Để chọn được được những quả bí đao ngon và an toàn không phải dễ. Chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn cách chọn bí đao vừa ngon vừa an toàn thông qua bài viết sau đây!

1. Cách chọn bí đao ngon

Dựa theo mùa

Chọn bí đao theo mùa là cách dễ dàng để bạn có thể mua được một quả bí đao ngon, chất lượng. Bởi vì, rau củ quả, trái cây khi đang ở trong mùa thường đạt được độ ngon ngọt từ nhiên.

Mùa bí đao ở nước ta rơi vào khoảng tháng 5 đến tháng 9 dương lịch. Với nhiều nguồn cung cấp từ nhà vườn, bạn có thể mua bí đao ở chợ truyền thống, siêu thị hay các kênh phân phối rau củ quả online.

Bạn nên hạn chế ăn bí đao trái mùa vì đây là thời điểm không thuận lợi cho cây, bị côn trùng, sâu bọ phá hoại nhiều, khả năng sử dụng thuốc kích thích, bảo vệ thực vật cao ảnh hưởng sức khỏe.

Dựa theo hình dáng

Bạn hãy chọn những quả có độ dài, độ to vừa phải, không nên chọn những quả quá to hoặc quá dài vì có thể quả đã bị già hoặc có chất tăng trưởng gây ảnh hưởng sức khỏe.

Dựa theo lớp vỏ

Những quả bí đao ngon, chất lượng, vỏ thường có đặc điểm vỏ căng mọng, màu da xanh. Bạn không nên chọn những quả màu đen vì có thể quả đã bị già, nhiều hạt hoặc bị hư, bị nhũn.

Dựa theo cuống

Kinh nghiệm chọn rau củ quả, trái cây xưa nay của các bà các mẹ là dựa vào cuống. Khi chọn bí đao, bạn nên để ý tới cuống của quả, hãy chọn những quả có cuống tươi, to và mập. Đây là những quả non vừa, mới hái, ăn vào sẽ có vị ngọt đặc trưng.

Dựa theo trọng lượng

Chọn bí đao theo trọng lượng bằng cách so sánh hai quả cùng kích thước. Bạn nên chọn quả nào cầm nặng tay hơn bởi đó là những quả tươi, non, mọng nước khi nấu canh sẽ ngọt và ngon hơn.

3. Lưu ý khi ăn bí đao và cách bảo quản bí đao

Lưu ý khi ăn bí đao

Bí đao là loại quả rất tốt cho sức khỏe và cung cấp nhiều dưỡng chất có lợi. Tuy nhiên có một số người nên hạn chế ăn bí đao. Những người không nên ăn bí đao là người bị huyết áp thấp, người có cơ địa lạnh, người bị chướng bụng, bụng yếu.

Ngoài ra bạn nên nấu chín bí đao, không nên ăn hoặc uống nước ép sống vì dễ gây hại cho hệ tiêu hóa.

Cách bảo quản bí đao lâu ngày

Bảo quản bí đao đã cắt

Đối với những quả bí đao đã cắt nhưng không dùng hết bạn có thể bảo quản bằng cách rửa sạch rồi để ráo nước. Sau đó, bạn dùng túi nilon hoặc màng bọc thực phẩm bọc kín phần đã bị cắt rồi cho vào ngăn mát tủ lạnh là được rồi nhé!

Bảo quản bí đao chưa cắt

Bạn nên chuẩn bị kệ gỗ hoặc kệ sắt có các ô chưa riêng biệt. Sau khi mua bí đao về rửa sạch và để ráo nước, bạn hãy sắp bí đao vào các ô trên kệ nhé! Cách này có thể bảo quản bí đao lâu ngày, số lượng lớn, phù hợp để sử dụng trong việc làm dược liệu hay thuốc.

Cà rốt là một loại cây có củ màu đỏ cam chứa nhiều tiền tố của vitamin A tốt cho mắt. 

Chị em nội trợ nếu chưa có kinh nghiệm trong việc lựa chọn cà rốt tươi ngon, giàu chất dinh dưỡng, vitamin, hãy tham khảo bài viết này để biết cách chọn mua và bảo quản cà rốt đúng chuẩn giúp chế biến các món ăn, thức uống với cà rốt thêm thơm ngon và bổ dưỡng hơn nhé!

1. Cách chọn mua cà rốt tươi ngon

Dựa vào màu sắc

Để chọn mua cà rốt tươi thì trước hết bạn nên quan sát màu sắc của cà rốt. Nếu thấy cà rốt có màu cam tươi sáng, đồng thời có độ nặng và chắc thịt rõ rệt thì đó là cà rốt ngon.

Ngoài ra, nên mua cà rốt có lớp vỏ bên ngoài trông bóng loáng, nhẵn mịn, không sần sùi hoặc xuất hiện các đốm li ti lạ thường nào trên bề mặt.

Dựa vào hình dáng bên ngoài

Chị em nội trợ muốn có cà rốt ngon, tươi mới, nhiều chất dinh dưỡng cùng vitamin thì nên chọn chọn củ có hình dáng thẳng, trơn láng ở vỏ bên ngoài, màu cam của vỏ cà rốt tươi sáng, cầm trên tay thấy chắc, cứng và nặng.

Bạn nên tránh mua củ cà rốt xuất hiện đốm li ti bất thường trên bề mặt vỏ. Không mua những củ cà rốt mềm, bị bầm dập, hình dạng méo mó, bị héo, kể cả những củ còn nguyên cành lá nhưng cành lá héo, hư thối thì bạn cũng không nên mua.

Dựa vào phần cuống

Cà rốt có phần lõi ở giữa càng nhỏ thì củ sẽ càng ngọt. Không chọn củ có lá, cành ở gốc, phần vai của củ to, dày, đây thường là những củ cà rốt có lỗi lớn, củ ăn không ngọt, ít dưỡng chất.

Tránh mua củ cà rốt có phần cuống bị héo, dập úng nhiều hay tách rời khỏi vì đã để lâu.

Dựa vào kích thước

Không mua cà rốt có kích cỡ quá lớn, chúng thường có nhiều xơ, lõi ở giữa củ lớn, vị nhạt, ít vitamin cùng dưỡng chất. Đặc biệt, những củ lớn nhưng khi cầm lại thấy nhẹ thì đừng mua vì đó là cà rốt đã già, không ngon.

Do đó, bạn chỉ nên chọn mua cà rốt có kích thước vừa phải, không quá lớn và quá nhỏ.

2. Lưu ý khi ăn cà rốt

Lưu ý khi ăn cà rốt

Không nên ăn quá nhiều cà rốt, vì có thể gây ngộ độc do tăng methemoglobine trong máu, gây vàng da, khó tiêu, mệt mỏi,...chỉ nên ăn cà rốt dưới 300g (trẻ em là 150g) mỗi tuần.

Nếu bạn đang bị táo bón thì cần hạn chế ăn cà rốt, do chất xơ dồi dào trong cà rốt ở dạng không hòa tan sẽ khiến tắc nghẽn tại ruột khiến tình trạng thêm trầm trọng.

Khi chế biến không nên gọt vỏ quá sâu vì phần lớn chất dinh dưỡng đều tập trung ở vỏ.

Nên xắt cà rốt thành miếng khi nấu và không nên nấu quá nhừ làm mất protein, dinh dưỡng.

Trước khi ăn cũng nên rửa sạch, gọt vỏ và cắt bỏ 2 đầu do đây là những nơi chứa nhiều thuốc trừ sâu.

3. Cách bảo quản cà rốt

·       Cà rốt bảo quản ở nơi thông thoáng, khô ráo, có thể giữ được độ tươi lâu đến 3 tuần. Nhưng không nên bảo quản cà rốt quá lâu, bạn nên dùng cà rốt trong khoảng từ 1 đến 2 tuần, khi chất dinh dưỡng bên trong củ vẫn còn đầy đủ.

·       Có thể dùng màng xốp hơi để bảo quản cà rốt. Màng xốp hơi có tác dụng duy trì độ ẩm cần thiết, giúp cà rốt giữ nguyên vị tươi ngon đến 2 tuần. Không nên dùng túi ni lông vì dễ làm cà rốt bị thối rữa.

·       Cà rốt mua về nếu đã rửa qua với nước thì nên chế biến ngay, không nên rửa hay cắt nhỏ rồi cho vào tủ lạnh để bảo quản vì cà rốt sẽ bị thối rữa, hư hỏng.

·       Muốn bảo quản cà rốt trong tủ lạnh, bạn cắt bỏ phần lá, những phần có màu xanh trên cà rốt rồi bọc cà rốt với một miếng vải hoặc một túi nhựa và cho vào ngăn mát của tủ lạnh.

·       Cà rốt để lâu ở ngoài trời thường bị mềm, muốn làm cà rốt cứng lại thì bạn ngâm nó trong nước đá lạnh vài phút trước khi nấu ăn.

Củ cải được ví là nhân sâm mùa đông vì vừa ngon vừa bổ dưỡng. Củ cải khi nấu chín sẽ có vị ngọt, thanh mát. Bạn có thể dùng củ cải để chế biến thành nhiều món ăn như của cải xào, củ cái nấu canh xương, củ cải luộc, củ cải muối chua... Mỗi món ăn lại có một hương vị riêng.

Củ cải được bày bán rất nhiều ở các sạp hàng trong chợ hay siêu thị. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết chọn thế nào để được củ cải tươi ngon nhất. Không phải cứ chọn củ cải to, bóng bẩy là được. Để chọn được củ cải ngon, bạn hãy tham khảo những bí kíp dưới dưới đây.

1. Cách chọn củ cải ngon

Nhìn vào vỏ củ cải

Củ cải có hình dạng tròn đều, vỏ nhẵn mịn là loại ngon. Trong quá trình sinh trưởng, củ cải đủ hút đủ nước và phát triển tốt nên phần vỏ mịn màng. Loại củ cải này ăn sẽ ngon ngọt hơn. Bạn cũng có thể bảo quản củ cải này trong thời gian dài hơn. Dù để 10 ngày thì củ cải vẫn tươi ngon, mọng nước.

Với những củ có vỏ teo lại hoặc có dấu hiệu bị mềm nhũn thì không nên mua.

Không nên mua những củ có vỏ hơi sần. Phần vỏ không nhẵn nhụi chứng tỏ trong quá trình trồng chúng hút được ít nước, bên trong ruột sẽ cứng hơn, hương vị kém thơm ngon.

Ngoài ra, với loại củ cải bình thường, vỏ sẽ có màu trắng tự nhiên hoặc trắng có lẫn chút đất. Nếu củ cải trông đặc biệt trắng và bóng bẩy thì có thể chúng đã được ngâm thuốc để trông bắt mắt hơn.

Củ cải bị dập nát hoặc vỏ bị xước nhiều thì không nên mua. Loại này ăn vừa không ngon lại không bảo quản được lâu.

Kích thước của củ cải

Nhiều người cho rằng khi mua củ cải thì chọn củ càng to càng tốt. Tuy nhiên, bạn không nhất thiết phải chọn củ cải to. Củ cải quá to chưa chắc đã có hương vị thơm ngon, bên trong ruột của chúng có thể bị rỗng, xốp, thịt không ngọt và hơi khô.

Cũng không nên chọn những củ cải quá nhỏ vì chứng tỏ chúng có thời gian sinh trưởng ngắn hoặc không nhận được đủ dinh dưỡng trong quá trình phát triển. Củ cải chưa phát triển hết thì vị sẽ bị hăng.

Do đó, người nông dân mách, hãy chọn những củ có kích thước vừa phải, vỏ mịn màng. Loại này vừa đủ ẩm, vừa giòn ngọt.

Nhìn vào phần lá

Lá củ cải thường không để được lâu. Do đó, khi mua, bạn hãy quan sát cả phần lá. Nếu phần lá còn tươi thì đó là củ cải mới thu hoạch.

Nếu củ cải không có lá hoặc lá ngả sang màu vàng thì loại đó có thể đã được thu hoạch một thời gian, không phải loại tươi ngon nhất.

Khối lượng

Cầm hai củ cải có kích thước tương tự trên tay, củ nào nặng hơn thì nên chọn củ đó. Người trồng lý giải, củ cải cầm nặng tay thì độ ẩm càng nhiều, ăn sẽ giòn ngọt hơn. Củ cải nhẹ tay thường ít nước, dễ bị xốp hoặc rỗng ruột.

Nhìn vào rễ

Hãy nhìn vào phần rễ của củ cải. Nên chọn củ cải chỉ có một rễ chính và dài. Những củ như vậy thường có đủ dinh dưỡng. 

2. Cách bảo quản củ cải

Cách bảo quản củ cải bằng cách đông lạnh

Ngoài cách chọn củ cải ngon, cách bảo quản củ cải cũng rất quan trọng. Sau khi mua củ cải trắng về bạn nên rửa sạch, cắt khúc hoặc cắt thành hạt lựu tùy vào nhu cầu sử dụng. Tiếp đó cho vào túi zip hoặc hộp đựng thực phẩm rồi cho vào ngăn đông của tủ lạnh. Với cách bảo quản này có thể bảo quản củ cải trong vòng 1- 2 tháng.

Đây là cách bảo quản đơn giản nhưng lại vô cùng hiệu quả để giữ cho củ cải còn nguyên chất dinh dưỡng và lâu hỏng hơn.

Cách bảo quản củ cải bằng bùn

Cách bảo quản này bạn nên để nguyên củ và cắt bỏ phần đầu, cho củ cải lăn tròn trong phần bùn vàng nhão. Đặt củ cải ở những nơi có bóng râm, cách bảo quản này giúp bảo quản củ cải được khoảng 10 ngày.

Cách bảo quản củ cải quanh thùng nước

Lấy một thùng xốp bất kỳ, đặt trong thùng một bát nước rồi xếp củ cải xung quanh bát nước này. Sau đó lấy một miếng vải mùng trùm kín, đắp thêm một lớp đất cát trên miếng vải khoảng 10cm. Cách này giúp bảo quản củ cải được khoảng 10 ngày.

Cách bảo quản củ cải trong tủ lạnh

Đầu tiên, bạn cần cắt bỏ phần rễ và cuống lá xanh của củ cải trắng. Đem chúng đi rửa sạch, để ráo nước và lau khô bằng khăn sạch. Sau đó dùng khăn giấy bọc xung quanh củ cải để hút ẩm thừa trong quá trình bảo quản.

Cho củ cải trắng vào túi zip rồi loại bỏ hết không khí hoặc túi hút chân không nếu có. Bảo quản củ cải trắng ở ngăn đựng rau củ trong ngăn mát tủ lạnh để khoảng 2 tuần.

Cách bảo quản củ cải bằng cách phơi khô

Củ cải rửa sạch, cắt lát rồi ngâm trong nước muối để không bị đen. Đem củ cải phơi khô dưới nắng hoặc dùng lò sấy để làm khô giòn.

Củ cải trắng khô sẽ teo lại thành các sợi nhỏ, có màu ngả vàng. Bảo quản củ cải khô trong túi hoặc lọ kín khí, để nơi khô ráo thoáng mát tránh ẩm mốc. Thời gian bảo quản có thể kéo dài khoảng 4 - 5 tháng.

Cách bảo quản củ cải bằng muối

Củ cải sau khi mua về rửa sạch, sau đó đem đi phơi nắng vừa héo. Tiếp theo, đem đi luộc với muối cho đến khi củ cải sánh lại. Vớt để ráo cho vào hộp đựng thực phẩm và bỏ vào ngăn mát tủ lạnh. Cách bảo quản này có thể bảo quản củ cải muối nhiều năm mà không sợ bị hỏng.

Cách bảo quản củ cải trắng trong cát

Chuẩn bị 1 chậu hoặc thùng cát vừa với số củ cả trắng cần bảo quản. Khoét lỗ sâu khoảng 5cm rồi cắm phần đầu nhọn của củ cải xuống cát.

Thường xuyên kiểm tra chất lượng củ cải trắng trong thời gian bảo quản. Nếu thấy bề mặt lớp cát bị khô thì hãy phun nước sạch để làm ẩm. Cách bảo quản này sẽ giúp củ cải tươi trong khoảng 10 ngày.

Bảo quản củ cải bằng cách phên ủ muối

Rửa sạch và thái lát củ cải theo chiều dọc, ngâm củ cải đã cắt lát với muối hột để loại bỏ bớt vị cay nồng trong trong một đêm rồi đem phơi nắng. Thực hiện ướp muối và phơi nắng cho đến khi củ cải thành màu vàng, giòn và có vị mặn. Cách bảo quản này có thể kéo dài vài năm mà không lo củ cải bị hỏng.

Củ đậu là một loại củ quả phổ biến ở Việt Nam, có thể dùng ăn trực tiếp hoặc chế biến thành nhiều món ăn khác nhau. Hôm nay, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách chọn mua và bảo quản củ đậu được lâu nhé!

1. Cách chọn củ đậu ngon

Chú ý màu sắc
Chọn củ đậu còn tươi mới, phần cuống lá của củ đậu còn xanh, phần da có màu trắng ngà. Tuy nhiên, để trông củ đậu bắt mắt hơn, người bán thường cắt cuống và rửa củ trắng sạch nên bạn cần quan sát kỹ để tránh mua phải củ đậu đã “cũ”, hỏng.
Những củ đậu bị dập, có màu thâm xỉn, màu vàng sậm hay có vết ở phía ngoài bạn cũng không nên chọn, vì có thể củ đã bị sâu hoặc hỏng ở phía bên trong, dù vỏ ngoài trông tương đối bình thường.
Về hình dáng
Bạn chú ý chọn củ căng đều cân đối, vỏ củ đậu nhẵn, mỏng, như vậy, củ mới ngọt và thơm mát, nhiều nước. Những củ đậu vỏ thô sần thường là khô và kém ngọt. Khi chọn củ đậu, không quan trọng là chọn củ to hay nhỏ mà cần chọn củ có cuống nhỏ. Cuống càng nhỏ, củ đậu càng “nạc”, ít xơ, ăn ngon hơn.

2. Cách sơ chế củ đậu

- Dùng bàn chải hoặc khăn vải, miếng bọt biển chà rửa bên ngoài vỏ của củ đậu để làm sạch hết bùn đất bám trên mặt vỏ. Làm sạch nhanh hơn khi bạn đặt củ đậu dưới vòi nước chảy mạnh.

- Để lột vỏ củ đậu bạn có thể sử dụng dụng cụ gọt vỏ khoai tây chuyên dụng, dao 2 lưỡi hoặc dùng dao 1 lưỡi cắt 1 đoạn nhỏ ở phần đầu của củ đậu, sau đó dùng tay tước vỏ củ đậu ra.

- Cắt nhỏ củ đậu thành hình múi cam, sợi, khoanh tròn hoặc bất cứ hình dáng nào phù hợp với món ăn bạn đang chuẩn bị chế biến.

- Nếu bạn không chế biến củ đậu đã sơ chế ngay, bạn có thể đổ củ đậu vào thau nước lạnh, thêm 1 vài giọt nước cốt chanh, bảo quản trong tủ lạnh được đến 2 ngày đấy.

3. Cách bảo quản củ đậu (củ sắn)

Củ đậu (củ sắn) là loại dễ bảo quản vì củ thích nghi được với môi trường và khí hậu nước ta, tuy nhiên bạn cũng cần lưu ý một vài điều để bảo quản củ đậu đúng cách:

Nếu củ đậu mua về còn tươi, bạn có thể giữ khoảng 2 - 3 tuần trong điều kiện khô thoáng, không bốc vỏ. Củ tươi bạn nên để tầm 2 - 3 ngày trước khi dùng sẽ giúp củ ngọt hơn.

Nếu củ đậu mua về đã bị héo, bạn tốt nhất nên dùng liền hoặc bảo quản điều kiện khô tối đa 10 ngày để chất lượng không bị giảm.

Nếu bạn đã lột vỏ củ đậu, bạn có thể bỏ vào hộp đựng thực phẩm kín hoặc bọc màng thực phẩm xung quanh rồi bỏ vào ngăn mát tủ lạnh, cách này có thể giữ khoảng 1 tuần.

4. Những lưu ý khi ăn củ đậu

Tuy củ đậu có vị rất dễ ăn, cách sơ chế cũng đơn giản, nhưng bạn cũng cần lưu ý một số điều sau đây:

Vỏ của củ đậu thường có nhiều bụi bẩn, vì vậy bạn nên gọt vỏ thật sạch trước khi ăn để tránh ngộ độc.

Không nên dùng củ đậu như 1 loại tinh bột để thay thế cơm khi bạn muốn giảm cân, dù củ đậu có chứa nhiều vitamin và khoáng chất nhưng chúng không đủ để duy trì cơ thể khỏe mạnh.

Củ đậu có nhiều nước, nên bạn tránh ăn quá nhiều sẽ khiến bụng no căng, khiến dạ dày tiết ra nhiều dịch hơn và cảm giác thèm ăn cũng tăng cao.

Lá và hạt của củ đậu có thể được dùng làm thuốc bôi da trị ghẻ lở, nhưng bạn không nên ăn chúng. Bộ phận lá và hạt có chứa chất độc Tephrosin và Rotenon, khi vào cơ thể khiến bạn bị ngộ độc, co giật, tụt huyết áp,...

Củ dền là loại rau đã khá quen thuộc trong bữa cơm gia đình. Củ dền không chỉ có màu đỏ nhìn bắt mắt mà còn chứa rất nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho cơ thể. Tuy nhiên để lựa chọn được củ dền ngon không phải ai cũng biết cách. Hôm nay chúng tôi sẽ chia sẻ cho các bạn cách chọn củ dền ngon qua bài viết sau nhé!

1. Cách chọn củ dền ngon
Để có thể chọn củ dền ngon. Bạn có thể tham khảo một số cách như sau:

·       Chọn củ dền có màu sắc đều, không bị vết nứt, trầy xước.

·       Chọn củ dền có vỏ mỏng và không quá cứng.

·       Chọn củ dền còn tươi mới và không bị héo.

·       Chọn loại củ cỡ nhỏ hoặc trung bình, săn chắc, vỏ ngoài nhẵn mịn, kích thước cân đối.

·       Tránh các loại củ bị bầm tím, teo hoặc nhão (ở một hoặc nhiều nơi trên củ).

·       Tránh chọn củ có rễ lớn vì chúng sẽ có ít dinh dưỡng, hương vị và kể cả chất xơ. Củ dền được thu hoạch tốt nhất là khi đạt đúng độ chín. Rễ của củ càng lớn chứng tỏ là nó có thể được thu hoạch vào cuối mùa.

2. Cách bảo quản củ dền

Bạn nên đựng trong túi giấy khô màu tối, để nơi thoáng mát, không để sát nền đất vì chúng sẽ nảy mầm và gây ngộ độc.

Cho củ dền vào túi ni-long, cuối cùng đem bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh.

Bạn nên duy trì nhiệt độ từ 3 đến 5 độ C để bảo quản củ dền. Bởi vì, ở nhiệt độ này, thường vi khuẩn sẽ không phát triển mạnh, làm hỏng củ dền.

Ngoài ra, tránh nhiệt độ hạ xuống quá nhiều, gây đóng băng thực phẩm sẽ làm ảnh hưởng đến hàm lượng dinh dưỡng trong củ dền.

Củ sắn là một trong những loại củ chứa nhiều tinh bột và chế biến được vô vàn những món ăn khác nhau, từ món mặn, món chính cho đến món tráng miệng. Tuy nhiên, khi chọn củ sắn rất khó để phân biệt củ nào ngon củ nào sượng bởi lớp vỏ cứng của chúng. Dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn một số đặc điểm dễ nhận biết để chọn sắn ngon mà bạn có thể tham khảo!

1. Hình dáng của củ sắn

Sắn hay còn được gọi là củ sắn sẽ có rất nhiều loại, theo chúng tôi bạn nên mua loại sắn Đồi, loại này ăn sẽ bở và thơm hơn.

Đối với củ sắn bạn nên chọn củ tươi sẽ ngon hơn, những củ này sẽ có nhiều nước ngọt, không bị khô. Chọn quả mập mạp, thẳng dài sẽ ít xơ, khi luộc sẽ rất bở mềm và ngọt.

2. Phần vỏ của củ sắn

Bạn dùng ngón tay cạo nhẹ phần vỏ bên ngoài của củ sắn, quan sát màu sắc lớp vỏ bên trong. Nếu có màu hồng nhạt thì chọn còn trắng nhiều thì không nên mua vì đối với những củ có lớp màu hồng sẽ ít độc tố hơn.

Củ từ có tên gốc Hán Việt là "thổ vu" hoặc "thổ noãn", là thành viên thuộc họ củ nâu. Ở Việt Nam, loại củ này phân bố rộng rãi trên toàn quốc, được sử dụng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm cũng như làm thuốc dân gian. Củ từ không chỉ có giá trị dinh dưỡng cao mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Hôm nay chúng tôi sẽ hướng dẫn các bạn cách chọn củ từ ngon và cách bảo quản củ từ.

Cách chọn mua củ từ ngon, bùi ngọt và cách bảo quản

·       Bạn chọn mua những củ củ từ còn nguyên vẹn, không bị sứt mẻ, khi cầm củ lên có cảm giác chắc tay là củ từ tươi.

·       Khi dùng tay ấn vào, cảm thấy củ từ vẫn còn cứng, tươi thì là củ từ ngon.

·       Không chọn những củ củ có các vết thâm, dập, tránh mua những củ củ từ có kích thước to vì có nhiều xơ, làm giảm chất lượng món ăn sau khi chế biến.

·       Bảo quản ở nơi khô ráo thoáng mát, thời gian bảo quản từ 3 - 4 tháng.

Khoai lang mật là thực phẩm quen thuộc, chứa nhiều dinh dưỡng nên được nhiều người yêu thích. Cùng tham khảo ngay cách chọn và luộc khoai mật ngon ngọt nhé!

Khoai lang mật là loại củ với rễ lớn, loại khoai này khác với các loại khoai lang khác đó là thường có màu vàng, vị ngọt và nhiều tinh bột. Sau đây là cách chọn khoai lang mật ngon, ngọt cực dễ và cách luộc khoai lang mật ngon.

Nên ưu tiên chọn khoai trồng ở Đà Lạt

Khi chọn mua khoai lang mật bạn nên chọn mua loại khoai được trồng ở Đà Lạt vì điều kiện thổ nhưỡng nơi đây thích hợp để trồng khoai lang mật và cho ra loại khoai lang mật ngọt, thơm dẻo, đậm đà.

Ngoài ra, Nên mua khoai lang mật ở những địa chỉ uy tín để đảm bảo mua được loại khoai chất lượng, an toàn cho sức khỏe.

Quan sát vẻ bề ngoài

Không nên chọn mua những củ bị thâm, nứt, sứt hay dập hoặc có những đốm sâu, củ có màu đen, hoặc rỗ vì củ có thể bị sùng hay bị hư, không ăn được.

Cũng không nên mua những củ quá to sẽ rất dễ bị xơ và nên chọn củ cỡ vừa phải vì củ nhỏ thường ngọt hơn củ to.

Không nên mua khoai đã bảo quản lạnh

Đừng nên chọn mua khoai lang mật đã bảo quản trong tủ lạnh vì nó sẽ nhanh héo, hỏng và không ngon. Khoai lang mật nếu bảo quản tốt có thể để được từ 7-10 ngày vì vậy khi mua về mà chưa ăn ngay thì bạn có thể để ở nơi thoáng mát mà không cần để trong tủ lạnh.

Không nên chọn củ khoai quá tươi

Không nên chọn khoai lang mật quá tươi, vì khi còn tươi khoai chứa nhiều nước, lượng mật trong khoai vì vậy cũng chưa được nhiều và ngọt.

Bẻ thử và quan sát thịt bên trong

Thử bẻ đầu khoai lang mật sẽ thấy thịt vàng cam, sau đó chúng tiết ra một lượng mật nhất định và để lâu một tý chúng ta sẽ thấy lượng mật này sẽ biến thành màu đen, đó là khoai lang mật ngon.

Kinh nghiệm luộc khoai lang mật

Sau khi mua khoai lang mật về bạn đem rửa thật sạch với nước, nếu kỹ hơn nữa bạn có thể rửa qua 1 lần nữa với nước muối để đảm bảo vệ sinh thực phẩm.

Khoai sau khi được rửa sạch thì xếp vào nồi và đổ nước vào luộc, lượng nước xấp xỉ với khoai.

Bắc nồi khoai lên bếp luộc, khi thấy nồi khoai đã sôi thì vặn nhỏ lửa lại và nhớ thỉnh thoảng lại “thăm khoai” bằng cách dùng đũa đâm vào củ khoai nếu thấy khoai đã mềm và dễ đâm thì tắt bếp.

Chắt hết nước trong nồi khoai rồi tiếp tục đặt nồi khoai lên bếp, bật lửa liu riu khoảng 2- 3 phút để khoai ráo nước. Lấy khoai ra và ăn khi nóng hoặc đợi nguội ăn tùy theo sở thích của bạn.

Cách làm khoai lang mật nướng

Khoai lang mua về rửa sạch, cắt bỏ phần đầu cuối sau đó để ráo nước. Tiếp theo xếp khoai vào khay sau đó cho vào lò nướng.

Nướng khoai ở nhiệt độ từ 200 đến 250­­­­ độ C trong thời gian từ 70 đến 90 phút. Trong quá trình nướng khoai, khoảng 20 phút chúng ta nên đảo lại khoai rồi lại cho khoai vào nướng tiếp. Cách làm này sẽ giúp khoai được chín đều. Thế là hoàn thành khoai lang mật nướng

Khoai môn thường được sử dụng nhiều trong các món canh, hầm hoặc dùng để làm bánh. Loại thực phẩm này có màu tím nhạt đẹp mắt, mùi thơm dịu tự nhiên và vị ngọt bùi hấp dẫn. Chúng cực kì tốt cho sức khỏe mà lại còn dễ tìm mua, dễ chế biến. Nhưng để lựa chọn được một củ khoai môn ngon thì không phải bà nội trợ nào cũng biết cách. Hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ cho các bạn cách chọn mua khoai môn ngon và cách bảo quản khoai môn nhé!

1. Cách chọn mua khoai môn ngon không bị sượng

Hình dáng

Đối với khoai môn bạn cần chọn những củ tròn đều, có hình dáng như quả trứng gà. Bên ngoài lớp vỏ sần sùi, có nhiều râu và đất vẫn còn bám trên vỏ. Kích thước của khoai vừa, không quá lớn cũng không quá nhỏ.

Trọng lượng

Một mẹo mách bạn khi cầm củ khoai môn lên tay, nếu cảm thấy khoai môn nguyên củ nặng thì tức là nó nhiều nước bên trong, những củ như thế này khi nấu chín thường không có vị, rất nhạt, bị sượng. Còn ngược lại, cầm củ khoai mà cảm giác nhẹ, thì củ đó thường ít nước, có hàm lượng tinh bột cao, khi luộc chín khoai ăn sẽ bùi bùi, mùi thơm đậm.

Phần mắt khoai môn

Khi chọn khoai thì phần mắt khoai cũng rất quan trọng. Bạn xem kĩ những củ có nhiều lỗ trũng, càng có nhiều lỗ trũng thì khoai càng bùi, vị ngon. Nếu nhìn thấy khoai có ít lỗ mà vỏ mịn, khả năng cao đó là khoai môn không ngon.

Màu sắc, kết cấu khoai

Nếu chọn những củ khoai người ta sơ chế hoặc cắt sẵn, nhìn vào bạn thấy lớp ruột khoai có nhiều vân tím và màu đỏ đậm thì chứng tỏ củ khoai đó ngon, nếu màu sắc bên trong nhợt nhạt, khoai thường không ngon.

2. Cách bảo quản khoai môn lâu ngày

Đối với khoai môn chưa gọt vỏ

Sau khi mua khoai về, bạn ăn chưa hết và chưa sơ chế thì cách tốt nhất để bảo quán đó là nên rải khoai ra nền khô ráo và thoáng mát để ráo vỏ khoai. Tuyệt đối không để khoai cả vỏ trong tủ lạnh nhé, nó sẽ bị hơi nước trong tủ lạnh làm mềm, nhanh chóng bị thối.

Đối với khoai môn đã gọt vỏ

Khoai môn mua về mình sơ chế rồi để vào hộp kín, bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh được 3 -4 ngày hoặc trên ngăn đông đá thì sẽ được lâu hơn đấy, tầm 7 - 10 ngày. Còn nếu nhà bạn không có tủ lạnh thì nhớ bỏ khoai ra khỏi túi giấy, giữ ở nơi thoáng mát và thường xuyên kiểm tra khoai để còn xử lý kịp thời.

3. Mẹo gọt khoai môn không bị ngứa

Cách gọt khoai lang không bị ngứa

·       Đeo găng tay nylon hoặc cao su để sơ chế khoai môn, lưu ý không nên cho tay trực tiếp chạm vào khoai.

·       Cho khoai môn vào nồi, thêm 200ml nước nước cùng 1 muỗng cà phê muối. Sau khi bắc nồi lên bếp đun sôi thì bạn đổ khoai ra và ngâm với nước lạnh rồi bắt đầu lột vỏ. Cách này sẽ giúp khoai môn không gây ngứa nữa.

·       Nếu mua khoai nguyên vỏ về, bạn hãy để yên lớp đất trên vỏ khoai rồi dùng tay khô để gọt vỏ. Sau đó ngâm khoai vào nước muối loãng 10 phút là có thể chế biến.

·       Có một cách nữa mà mọi người vẫn hay dùng, đó là bạn gói khoai bằng giấy bạc và cho vào lò vi sóng nướng sơ qua 2 phút. Sẽ giúp bạn bớt bị ngứa tay khi gọt mà lại dễ bóc vỏ.

Cách xử lý nhanh cơn ngứa khi gọt khoai môn

·       Để hết ngứa tay bạn rửa tay với nước giấm pha nước hoặc nước muối pha với chanh.

·       Nếu vô tình chạm vào khoai và tay bị ngứa, hãy hơ tay gần lửa khoảng 1 phút sẽ hết.

·       Bạn cũng có thể vò nát lá chuối xanh rồi chà lên vùng da bị ngứa khoảng 7 - 10 phút, sẽ hết ngứa ngay thôi.

Khoai sọ là một loại thực phẩm cung cấp những giá trị dinh dưỡng rất tốt cho cơ thể. Được sử dụng rất nhiều trong việc chế biến thành các món ăn ngon tuy nhiên để biết cách chọn khoai sọ sao cho ngon, đúng chuẩn thì không hề đơn giản. Hãy tham khảo bài viết sau đây của chúng tôi để biết thêm cách chọn khoai sọ ngon nhé!

1. Cách chọn khoai sọ ngon

Hình dáng, vỏ khoai sọ

Củ khoai sọ ngon thường có dáng tròn đều hoặc hình dáng như quả trứng gà, trên vỏ sần sùi, nhiều râu, những củ mới, thường có nhiều đất bám trên vỏ.

Không chọn mua những củ khoai sọ có nhiều vết thâm đen, thối rữa, đây thường là những củ khoai để lâu ngày, đang có dấu hiệu hoặc đã hư hỏng. Cũng không chọn những củ có dáng dài, to, chúng có thể là củ khoai môn, bị người bán trộn lẫn với khoai sọ để lừa người mua.

Kích cỡ và trọng lượng

Khi mua khoai sọ cần lụa mua những củ khoai vừa, không quá lớn cũng không quá nhỏ để tránh nhầm lẫn với khoai môn.

Chị em cũng có thể chọn khoai sọ ngon dựa vào trọng lượng của chúng. Khi cằm trên tay nếu củ khoai nặng thì tức là nó nhiều nước bên trong, những củ như thế này khi nấu chín thường không có vị, rất nhạt, bị sượng. 

Ngược lại, khi cầm củ khoai trên tay mà cảm giác nhẹ, thì củ đó thường ít nước, có hàm lượng tinh bột cao, khi luộc chín khoai ăn sẽ bùi bùi, mùi thơm đậm.

Màu sắc

Nếu khoai sọ được người bán sơ chế hoặc cắt sẵn chị em có thể nhìn thấy lớp ruột khoai bên trong có những vân hơi tím và trắng thì đó là những củ khoai ngon. 

Chị em tránh chọn những củ khoai có ruột đã ngả sang màu vàng hoặc có nhiều vết loang lõm bất thường vì đây là những củ để lâu đã hư hỏng.

Loại củ

- Không chọn mua những loại khoai sọ 1 cây 1 củ, nên chọn khoai sọ chùm. Nếu khoai sọ cũ, bạn nên chọn các củ con, không chọn củ cái (củ cái là củ to nhất trong chùm củ khoai sọ), bởi củ cái lúc này thường bị sượng, ăn không ngon.

- Nếu khoai sọ mới, bạn nên chọn các củ cái vì củ khoai sọ cái mới thường chắc củ, ăn bở, ngọt, ngon hơn củ con.

2. Cách bảo quản khoai sọ để được lâu

2.1 Cách bảo quản khoai sọ chưa gọt vỏ

Khi bạn lỡ mua quá nhiều khoai sọ mà chưa dùng đến, khoai sọ còn nguyên vỏ bạn bảo quản bằng cách khoai vào rổ và để nơi thoáng mát trong nhà, với cách này sẽ bảo quản được lâu trong khoảng 5 – 7 ngày.

Lưu ý, tuyệt đối không bảo quản khoai sọ chưa gọt vỏ trong ngăn mát tủ lạnh. Vì bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh có thể làm hơi ẩm sẽ đọng nước trên bề mặt vỏ, khiến khoai sọ nhanh hư hơn.

2.2 Cách bảo quản khoai sọ đã gọt vỏ

Cách bảo quản khoai sọ trong tủ lạnh.

Khoai sọ sau khi gọt vỏ bạn cho khoai vào trong hộp đựng thực phẩm, đóng kĩ nắp, sau đó bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh được 3 -4 ngày. Bạn cũng có thể bảo quản khoai sọ bằng ngăn đá, thời gian bảo quản từ 7 -10 ngày.

Nếu nhà không có tủ lạnh chị em có thể cho khoai vào túi giấy, đậy kính hộp giữ ở nơi thoáng mát. Ngoài ra chị em có thể cắt khoai thành từng lát phơi khô là có thể bảo quản được lâu hơn.

Hút chân không để bảo quản khoai sọ được lâu

Đối với khoai sọ đã gọt vỏ, bạn có thể hút chân không, để nhiệt độ phòng hoặc để vào ngăn mát tủ lạnh để kéo dài thời gian sử dụng của khoai sọ.

3. Cách gọt vỏ khoai sọ không bị ngứa tay

Để gọt vỏ khoai sọ không bị ngứa tay bạn có thể thử cách sơ chế khoai sau đây nhé:

Bước 1: Khoai sọ bạn rửa sạch cát, đất và để vào rổ cho ráo nước. Trước khi gọt vỏ bạn nên luộc khoai sọ trước. Tiếp theo, bắc nồi lên bếp, cho khoai sọ vào nồi và đổ nước xăm xắp bề mặt khoai, sau đó tiến hành luộc ở lửa vừa.

Bước 2: Khi nước vừa sôi, bạn tắt bếp ngay để tránh khoai bị quá mềm, nhũn và xả củ khoai môn trong nước lạnh. Sử dụng dao để cạo hoặc gọt vỏ khoai sọ. Sau khi luộc sơ, vỏ khoai mềm nên rất dễ sơ chế.

Bước 3: Sau khi vỏ khoai đã được gọt sạch, bạn kiểm tra lại 1 lần nữa để cắt bỏ phần mắt nhỏ trên khoai, để giúp khoai sạch hơn, khi làm món ăn cũng ngon hơn. Bạn cũng có thể dùng bao tay để gọt khoai sọ để tránh bị ngứa tay.

Khi mua khoai tây ắt hẳn nhiều người cũng biết phải loại bỏ những củ có mọc mầm, những củ này rất độc khi ăn nhưng chọn mua khoai tây, bạn còn phải quan tâm đến nhiều yếu tố khác nữa, đó là gì? Hãy tham khảo cách chọn mua và bảo quản khoai tây trong nội dung này nhé!

1. Chọn khoai tây nhiều dưỡng chất, ngon, không độc

Chọn mua khoai tây dựa vào vỏ

Khoai tây nên chọn củ có màu vàng không chọn củ có màu trắng vì nó không đủ độ ngọt ngon và ít chất dinh dưỡng.

Không chọn củ khoai tây đã mọc mầm, lớp da bên ngoài đã chuyển sang màu xanh, những củ này rất độc, dù chế biến theo cách nào cũng gây hại cho sức khỏe của mọi người.

Tránh mua những củ vỏ bị nhăn, ấn vào vỏ thấy mềm, đa số các củ này là cũ để lâu, héo, không còn nhiều dưỡng chất bên trong, vị nhạt.

Chọn khoai tây theo trọng lượng

Chỉ mua về nhà, những củ khoai tây cầm chắc tay, nặng, vỏ trơn nhẵn, lành lặn, không có chấm, sâu, mắt đen trên vỏ, không bị thối rữa, có nước chảy ra ngoài.

Chọn những củ khoai tây đều nhau để dễ dàng chế biến. Chọn các củ không có vết lõm quá sâu để việc sơ chế trước khi nấu nhanh chóng, dễ dàng hơn.

2. Lưu ý khi ăn khoai tây và bảo quản khoai tây

Tuyệt đối không ăn khoai tây đã mọc mầm, những củ có vết màu xanh hay những củ khoai đã héo, mềm, vì có thể gây ngộ độc. Khi chế biến khoai tây, bạn hãy nấu chín kỹ, không ăn khoai còn sống.

Bảo quản khoai tây luôn tươi ngon:

·       Đặt khoai tây ở nơi khô ráo, tối, nơi không có ánh sáng nhưng không được ẩm ướt giúp ngăn khoai tây mọc mầm, chuyển sang màu xanh.

·       Không rửa khoai tây trước khi cất giữ, vì rửa qua nước, khoai tây sẽ nhanh bị hỏng, thối, bạn để khoai tây càng khô thì càng tốt.

·       Khoai tây nên để trong túi lưới, túi vải thưa, hộp có nhiều lỗ thông hơi, không đặt khoai tây trong túi, hộp kín, khoai sẽ nhanh hỏng.

·       Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản khoai tây được lâu dài là 6 đến 10 độ C, nếu bảo quản trong tủ lạnh bạn cần xem kỹ và chỉnh nhiệt độ phù hợp, nếu quá thấp, khoai có thể mất hương vị, dưỡng chất, ăn không ngon.

·       Trong thời gian bảo quản, bạn nên thường xuyên kiểm tra, nếu phát hiện củ nào bị hư thối, mọc mầm, da chuyển sang màu xanh thì bạn nên lấy ra ngay để tránh làm lây sang các củ khác.

Vận hành và phát triển bởi Techreal.vn