Thứ năm, Ngày 30/01/2025 (Âm lịch: 02/01/2025)T5, 30/01/2025 (ÂL: 02/01/2025)
Tìm kiếm
CẨM NANG

Khoai sọ là loại khoai quen thuộc và giàu dinh dưỡng tại Việt Nam. Nhiều người thích ăn khoai sọ vì nó không chỉ ngon miệng mà còn có nhiều lợi ích đối với sức khỏe như hỗ trợ giảm cân, chống táo bón, hạ huyết áp, giảm cholesterol máu,...

Khoai sọ là một loại khoai rất quen thuộc và được chế biến thành nhiều món ăn ngon như canh, bánh,… rất dân dã, ngon, thơm và hấp dẫn. Để hiểu rõ hơn về khoai sọ là gì và những tác dụng của khoai sọ, mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây của chúng tôi nhé!

1. Khoai sọ là gì?

Khoai sọ là loại cây được trồng để lấy củ thuộc họ Ayaceae (họ Môn). Loại khoai này thường mọc ở các nước nhiệt đới ẩm hoặc cận nhiệt đới như Ấn Độ, Malaysia,… và cả Việt Nam.

Với khoai sọ, chúng ta có thể chế biến rất nhiều món ăn hấp dẫn mà vô cùng dân dã, quen thuộc. Như từ khoai sọ luộc với đường đến nấu bánh khoai sọ, canh khoai sọ hầm, thịt kho khoai sọ,… đều ngon cả.

Ở Việt Nam, các nhà thực vật học đã phát hiện ra nhiều giống khoai sọ như: khoai sọ dọc tía, khoai sọ dọc trắng, khoai môn dọc tím, khoai sọ nghệ, khoai sọ núi,… trong đó phổ biến nhất là khoai sọ trắng.

2. Thành phần dinh dưỡng của khoai sọ

Khoai sọ thuộc họ Ráy, có củ cái và củ con. Khác với khoai môn hay khoai lang, củ khoai sọ nhỏ hơn, có nhiều củ con và nhiều tinh bột hơn. Ở nước ta phổ biến một số giống khoai sọ là khoai sọ núi, khoai sọ trắng, khoai sọ dọc trắng,...

Trong khoai sọ có nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu như: Protein, chất béo, chất xơ, tinh bột, fructose, canxi, photpho, magie, natri, kali, sắt, kẽm, đồng, vitamin C, thiamine, riboflavin và niacin,... Dễ thấy khoai sọ nhiều chất xơ, giúp tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng và hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn, ngăn ngừa tình trạng táo bón. Ngoài ra, khoai sọ còn là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất dồi dào cho cơ thể với nhiều công dụng đối với sức khỏe.

3. Tác dụng của khoai sọ

Việc ăn khoai sọ thường xuyên mang lại cho người dùng nhiều lợi ích như:

Tốt cho tim mạch: Khoai sọ có chứa nhiều khoáng chất tốt cho sức khỏe như kali, kẽm, đồng, sắt, mangan và magie. Kali là một thành phần quan trọng của tế bào và chất dịch của cơ thể, góp phần điều hòa nhịp tim. Đối với người có huyết áp cao, kali còn có tác dụng ổn định và làm giảm huyết áp.

Hỗ trợ tiêu hóa: Khoai sọ là một trong những nguồn cung cấp chất xơ rất dồi dào. 100g khoai sọ cung cấp 4,1g chất xơ, tương đương 11% nhu cầu chất xơ của cơ thể hằng ngày. Ngoài ra, trong khoai sọ còn có carbohydrate phức hợp, làm chậm quá trình tiêu hóa. Nó có tác dụng giúp nhuận tràng, phòng ngừa táo bón hữu hiệu;

Cải thiện hệ thống miễn dịch: Khoai sọ rất giàu vitamin C và các chất chống oxy hóa khác, giúp cải thiện hệ thống miễn dịch của cơ thể, phòng chống được nhiều bệnh lý nguy hiểm.

Hỗ trợ điều trị viêm thận: Khoai sọ có hàm lượng lớn vitamin và photpho, tốt cho người bị viêm thận. Những người mắc bệnh này có thể thêm khoai sọ vào chế độ ăn uống hằng ngày của mình (nấu canh khoai sọ rau muống, canh khoai sọ nấu thịt) nhưng nêm gia vị nhạt hơn so với bình thường. Ngoài ra, bệnh nhân còn có thể ăn khoai sọ nấu cháo với một chút đường để hỗ trợ điều trị bệnh viêm thận mãn tính.

Ngăn ngừa suy nhược cơ thể: Nhu cầu năng lượng từ gluxit cần chiếm 60 - 70% tổng năng lượng đưa vào cơ thể. Khoai sọ là loại thực phẩm chứa nhiều gluxit, cung cấp nhiều năng lượng để nuôi dưỡng tế bào thần kinh và phòng chống suy nhược cơ thể. Những người mới ốm dậy, người gầy yếu, cơ thể suy nhược nên ăn canh khoai sọ móng giò hoặc canh khoai sọ nấu thịt để cơ thể mau chóng phục hồi.

4. Ăn khoai sọ có giảm cân được không?

Trong 100g khoai sọ có chứa khoảng 115 calo. Nhu cầu năng lượng ở người trưởng thành là khoảng 2000 calo/ngày. Vậy ăn khoai sọ có béo không? Câu trả lời là không.

Các thành phần chính có trong khoai sọ chủ yếu là tinh bột, vitamin và các khoáng chất thiết yếu trong cơ thể. Vì vậy, khi ăn khoai sọ, bạn sẽ cảm thấy nhanh no và no lâu hơn. Từ đó, bạn có thể giảm lượng thức ăn và đồ ăn vặt nạp vào cơ thể, mang lại hiệu quả giảm cân tốt hơn. Ngoài ra, chất xơ trong khoai sọ còn kích thích quá trình trao đổi chất, giúp cơ thể đào thải chất dư thừa, mỡ tích tụ, đặc biệt là ở vùng bụng, mông và đùi. Vì vậy, ăn khoai sọ có thể giúp giảm cân khá tốt.

5. Một số lưu ý khi ăn khoai sọ

Khoai sọ là một trong những loại thực phẩm dưỡng thai rất tốt cho bà bầu. Nó giàu dinh dưỡng, ít calo, dễ ăn, có thể chế biến thành nhiều món ăn ngon. Ngoài ra, khoai sọ còn có tác dụng chữa sưng đau, bỏng lửa hay bệnh liên quan tới xương khớp. Tuy nhiên, các bà bầu chỉ nên ăn khoai sọ với lượng vừa đủ và hợp lý theo lời khuyên của bác sĩ.

Khoai sọ có chứa nhiều đường và tinh bột, chỉ số đường huyết lên tới 58. Vì vậy, loại thực phẩm này không tốt cho bệnh nhân tiểu đường. Người bệnh tiểu đường nên hạn chế ăn khoai sọ.

Khoai tây là một loại thực phẩm giàu carb, cung cấp các loại vitamin, khoáng chất và các hợp chất thực vật tốt cho sức khỏe. Hơn thế nữa, chúng còn có tác dụng hỗ trợ giảm cân và ngăn ngừa bệnh tim hiệu quả.

1. Tìm hiểu chung về khoai tây

Khoai tây là loại củ mọc ngầm trên rễ của cây khoai tây, có tên tiếng Anh là Solanum tuberosum. Loại cây này thuộc bộ Cà, có liên quan đến cây cà chua và thuốc lá.

Khoai tây có nguồn gốc từ Nam Mỹ, sau đó du nhập đến Châu Âu vào thế kỷ 16 và hiện được trồng thành vô số giống khác nhau trên toàn thế giới.

Ngoài ra, khoai tây là một loại củ đa năng, có giá thành tương đối rẻ, dễ trồng, dễ chăm sóc và có hàm lượng chất dinh dưỡng cao, vì vậy nhiều hộ gia đình tại Việt Nam đã lựa chọn khoai tây như một món ăn chính trong các bữa ăn hàng ngày.

Khoai tây có thể được chế biến dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm luộc, chiên, nướng và thường được sử dụng làm món ăn nhẹ yêu thích của nhiều người.

2. Giá trị dinh dưỡng của khoai tây

Khoai tây nấu chín ở trạng thái còn nguyên vỏ là một nguồn thực phẩm cung cấp nhiều loại vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, ví dụ như vitamin C hoặc kali.

Trong khoai tây chiếm phần lớn là nước, ngoài ra các thành phần chủ yếu của khoai tây bao gồm carbs, protein và một lượng chất xơ vừa phải, đặc biệt khoai tây hầu như không có chất béo.

Các chất dinh dưỡng có trong 2/3 cốc (100 gram) khoai tây luộc/ nấu chín còn nguyên vỏ là:

·       Nước: 77%

·       Calo: 87

·       Protein: 1,9 gram

·       Carbs: 20,1 gram

·       Đường: 0,9 gram

·       Chất xơ: 1,8 gram

·       Chất béo: 0,1 gram

2.1. Carb

Khoai tây có thành phần chủ yếu là carb, hoạt động ở dạng tinh bột. Hàm lượng carb thường dao động từ 66- 90% trọng lượng khô.

Ngoài ra, trong khoai tây có chứa một lượng nhỏ các loại đường đơn giản, như sucrose, glucose và fructose.

Bởi vì khoai tây thường xếp hạng cao về chỉ số đường huyết (GI- đo lường sự ảnh hưởng của thực phẩm đến lượng đường trong máu sau khi ăn), do đó chúng không phù hợp với những người mắc bệnh tiểu đường.

Tuy nhiên, một số loại khoai tây có mức đường huyết trung bình, điều này còn phụ thuộc vào sự đa dạng và các phương pháp chế biến khoai tây của người sử dụng. Làm lạnh khoai tây sau khi nấu có thể làm giảm tác dụng của chúng đối với lượng đường trong máu và giảm GI xuống khoảng 25-26%.

2.2. Chất xơ

Mặc dù khoai tây không phải là loại thực phẩm giàu chất xơ, nhưng chúng có thể cung cấp một lượng chất xơ đáng kể cho những người thường xuyên ăn chúng.

Phần vỏ của củ khoai tây là nơi chứa nhiều chất xơ nhất, chiếm 12%. Trong khi đó, các sợi khoai tây chủ yếu ở dạng không hòa tan, chẳng hạn như pectin, cellulose và hemiaellulose.

Hơn nữa, khoai tây cũng chứa các lượng tinh bột kháng khác nhau, đây là một loại chất xơ đi nuôi dưỡng các lợi khuẩn sinh sống trong ruột và giúp cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa. Tinh bột kháng cũng góp phần kiểm soát lượng đường trong máu của cơ thể.

2.3. Chất đạm

Khoai tây có hàm lượng protein khá thấp, dao động từ 1- 1,5% khi còn tươi, và từ 8-9% theo trọng lượng khô. Trên thực tế, nếu so sánh với các loại cây lương thực thông thường khác, chẳng hạn như lúa mì, gạo và ngô thì khoai tây có lượng protein thấp nhất.

Loại protein chính có trong khoai tây là patatin, có thể gây ra phản ứng dị ứng đối với một số người. Vì vậy, những người có cơ địa dễ bị dị ứng hãy cân nhắc cẩn thận trước khi sử dụng chúng.

Khoai tây cũng là nguồn cung cấp nhiều vitamin và các khoáng chất quan trọng đối với cơ thể, đặc biệt là kali và vitamin C.

2.4. Vitamin và các khoáng chất

Khoai tây cũng là nguồn cung cấp nhiều vitamin và các khoáng chất quan trọng đối với cơ thể, đặc biệt là kali và vitamin C.

Kali: là loại khoáng chất chiếm ưu thế trong khoai tây, thường tập trung ở phần vỏ và rất có lợi cho sức khỏe tim mạch.

Vitamin C: là loại vitamin chính có trong khoai tây, tuy nhiên lượng vitamin C có thể giảm đáng kể khi nấu chín hoặc chế biến không đúng cách.

Folate: tập trung chủ yếu ở vỏ khoai tây, đặc biệt là những củ khoai tây ruột có màu, giúp ngăn ngừa các căn bệnh ung thư ác tính, tăng cường lượng máu cho phụ nữ trước và sau khi mang thai.

Vitamin B6: là loại vitamin B có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự hình thành của các tế bào hồng cầu trong cơ thể, tham gia vào quá trình chuyển hóa các chất béo, chất đạm và carbohydrate.

2.5. Hợp chất thực vật khác

Trong khoai tây rất giàu các loại hợp chất thực vật hoạt tính sinh học, tập trung chủ yếu ở phần vỏ.

Bên cạnh đó, các giống khoai tây có vỏ và phần ruột có màu tím hoặc đỏ đều chứa hàm lượng polyphenol cao, đây là một chất chống oxy hóa, rất tốt đối với sức khỏe tổng thể của con người.

Axit clo hóa: đây là polyphenol chính trong khoai tây.

Catechin: là một chất chống oxy hóa, chiếm tỷ lệ 1/3 tổng hàm lượng polyphenol và có nhiều nhất trong khoai tây tím.

Lutein: được tìm thấy nhiều nhất ở khoai tây có ruột vàng. Lutein là một chất chống oxy hóa carotene, giúp tăng cường sức khỏe của mắt.

Glycoalkaloids: là một nhóm chất phytonutrients độc hại được sản xuất bởi khoai tây, như là một biện pháp tự nhiên chống lại côn trùng và các mối đe dọa khác. Glycoalkaloids có thể gây ra một số vấn đề về sức khỏe nếu sử dụng với số lượng lớn.

3. Lợi ích sức khỏe của khoai tây

Khoai tây là một loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng thiết yếu và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe tuyệt vời, bao gồm:

3.1. Cải thiện sức khỏe tim mạch

Tăng huyết áp là một dấu hiệu điển hình của chứng huyết áp cao bất thường, đây cũng là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến bệnh tim.

Trong khoai tây có chứa một số khoáng chất và hợp chất thực vật có tác dụng giảm huyết áp hiệu quả. Đặc biệt, với hàm lượng kali cao cũng góp phần cải thiện các tình trạng cao huyết áp, từ đó làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

Một số chất khác có trong khoai tây như axit chlorogenic và kukoamine cũng có thể hạ huyết áp xuống mức thấp hơn.

3.2. Kiểm soát cân nặng

So với các loại thực phẩm giàu carb khác, khoai tây có khả năng gây no nhanh chóng, kéo dài cảm giác no sau bữa ăn, làm giảm các cơn thèm ăn và lượng calo nạp vào cơ thể, từ đó góp phần kiểm soát và giảm cân hiệu quả, nhất là những người thừa cân, béo phì.

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng trong khoai tây còn chứa một loại protein đặc biệt, có tên là proteinase 2 (PI2). Đây là một chất ức chế, giúp ngăn chặn các cơn thèm ăn.

Mặc dù PI2 có khả năng hạn chế các cơn thèm ăn khi được sử dụng ở dạng nguyên chất, nhưng không rõ liệu nó có ảnh hưởng gì đến lượng vi lượng có trong khoai tây hay không.

3.3. Kiểm soát lượng đường trong máu

Trong khoai tây có chứa tinh bột kháng, là loại tinh bột không bị phá vỡ và được hấp thụ hoàn toàn khi vào cơ thể. Tinh bột kháng khi đi đến ruột già sẽ trở thành nguồn thức ăn cho các lợi khuẩn trong ruột.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, tinh bột kháng có nhiều công dụng hữu ích đối với sức khỏe, trong đó có khả năng giảm kháng insulin, giúp kiểm soát lượng đường trong máu.

Để làm tăng thêm lượng tinh bột kháng có trong khoai tây, bạn nên bảo quản chúng trong ngăn mát tủ lạnh qua đêm.

3.4. Vô cùng đa năng

Khoai tây không những rất tốt cho sức khỏe mà còn vô cùng tiện lợi và đa năng.

Bạn có thể chế biến khoai tây theo nhiều công thức khác nhau, tùy vào sở thích và mục đích sử dụng, bao gồm chiên, nướng, luộc hoặc hấp. Tuy nhiên, lượng calo trong khoai tây có thể tăng lên đáng kể nếu chiên qua nhiều dầu.

4. Các lưu ý khi ăn khoai tây

Dễ gây dị ứng

Dị ứng khoai tây tương đối hiếm gặp, nhưng không phải là không có. Trong một số trường hợp bị dị ứng với khoai tây (đã được chế biến) là do chất patatin - một trong những loại protein chính có trong khoai tây gây ra.

Chứa độc nếu không biết cách sơ chế

Khoai tây sẽ thay đổi hàm lượng các chất có trong nó tùy vào cách sơ chế và chế biến.

Trong vỏ khoai tây và mầm khoai tây đều chứa 1 lượng glycoalkaloid, dù ít hay nhiều thì đây cũng là một chất dễ gây ngộ độc. Vì thế bạn nên gọt sạch vỏ khoai tây khi chế biến và loại bỏ hẳn những củ khoai tây đã mọc mầm để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Nhiễm độc Acrylamide

Acrylamit là một hợp chất được hình thành trong các thực phẩm giàu carbohydrate khi các thực phẩm này được nấu ở nhiệt độ cao như chiên, nướng và quay. Chúng được tìm thấy trong khoai tây chiên, so với các loại thực phẩm khác, khoai tây chiên có hàm lượng acrylamide rất cao.

Các nghiên cứu trên động vật chỉ ra rằng acrylamide có thể làm tăng nguy cơ ung thư và gây hại cho não và hệ thần kinh. Ở người, acrylamide đã được phân loại là một yếu tố nguy cơ có thể gây ung thư.

5. Những ai không nên ăn khoai tây

Những người đang mắc bệnh tiểu đường

Trong nhiều loại khoai tây có chỉ số đường huyết (Glycemic Index) cao. Điều này có thể gây ra sự gia tăng nhanh chóng lượng đường trong máu và đẩy mạnh sản sinh insulin. Do đó, những người bị bệnh tiểu đường không nên ăn quá nhiều khoai tây, đặc biệt là khoai tây chiên.

Phụ nữ đang mang thai

Trong giai đoạn mang thai, các chị em phụ nữ cũng nên tránh việc ăn khoai tây vì sẽ dễ gây đầy bụng, khó tiêu, ảnh hưởng đến thể trạng mẹ bầu và em bé trong bụng.

Những người bị dị ứng với khoai tây

Khi lần đầu ăn thử khoai tây, nếu có các triệu chứng như kích ứng da (ngứa, nổi mẩn đỏ), đau đầu, khó tiêu, tiêu chảy,... thì rất có thể bạn đã bị dị ứng với loại củ này. Nên thận trọng hoặc tránh dùng hẳn loại thực phẩm này nếu quan sát thấy mình bị dị ứng với khoai tây nhé.

Những người đang giảm cân

Nếu bạn đang trông đợi ăn khoai tây sẽ giúp ích cho quá trình giảm cân của bạn thì hãy suy nghĩ lại nhé! Vì cơ thể bạn sẽ không hấp thụ được vitamin A, E, K hoặc canxi, selen vì khoai tây không chứa hoặc chứa rất ít các chất này.

6. Cách ăn khoai tây đúng và an toàn

Không ăn khoai tây mọc mầm

Glycoalkaloid là một hợp chất gây ngộ độc được tìm thấy trên một số loại thực vật. Và khi khoai tây bắt đầu mọc mầm thì hàm lượng hợp chất này cũng bắt đầu tăng dần lên.

Vì thế nên, nếu bạn dùng khoai tây mọc mầm ở một lượng ít sẽ thường dẫn đến các triệu chứng như nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng dữ dội. Khi bạn dùng với số lượng nhiều hơn, chúng có thể làm bạn bị giảm huyết áp, mạch đập nhanh, sốt, đau đầu và thậm chí trong một số trường hợp nặng hơn nữa có thể dẫn tới tử vong.

Hạn chế ăn khoai tây chiên

Món khoai tây chiên chắc hẳn là một món ăn vặt quen thuộc và được nhiều người ưa thích, đặc biệt là các bạn trẻ. Nhưng sự thật rằng việc ăn khoai tây chiên nhiều sẽ gây nên các bệnh lý không mong muốn như bệnh tim mạch và tiểu đường.

Một số nghiên cứu được thực hiện cũng cho thấy rằng việc ăn nhiều khoai tây chiên còn dẫn đến tình trạng tăng cân, béo phì. Vì khi chế biến (chiên) ở nhiệt độ cao, khoai tây có thể chứa một số hợp chất không tốt cho sức khỏe như acrylamide, glycoalkaloid và lượng muối cao. Vì thế dù có khó khăn, bạn cũng nên hạn chế việc tiêu thụ món ăn này càng ít càng tốt.

Ớt là một loại gia vị được sử dụng phổ biến trong các món ăn, không những thế, màu sắc của ớt còn có thể dùng để trang trí. Tuy nhiên, với vị cay nồng tính nóng, ăn ớt có tốt cho sức khỏe không và ăn ớt nhiều có tốt không?

1. Thành phần dinh dưỡng có trong quả ớt 

Ớt chứa nhiều vitamin tốt cho sức khỏe. Ớt là một loại rau gia vị giúp tăng mùi vị món ăn hoặc đơn giản là do sở thích cá nhân. Không chỉ có thế, ớt chứa thành phần dinh dưỡng cao gấp nhiều lần so với các loại rau thông thường.

Với 100g ớt tươi sẽ cung cấp cho cơ thể 32% vitamin A, 240% vitamin C, 39% vitamin B6, 4,5% vitamin E và 11,5% vitamin K so với nhu cầu vitamin cần cho cơ thể trong một ngày. Chỉ cần ăn khoảng 40g ớt tươi thì bạn đã nạp đủ nhu cầu vitamin C cho cơ thể trong cả một ngày.

2. Tác dụng của ớt

Thành phần trong ớt tạo ra chất giảm đau

Trong ớt có chất capsaicin tạo ra vị cay và kích ứng niêm mạc của vị trí ớt tiếp xúc. Khi niêm mạc bị kích ứng sẽ gửi thông tin về não và não bộ sẽ gửi tín hiệu cho cơ thể tạo ra nhiều chất khác nhau trong đó có endorphin là một chất giảm đau. Đây là lý do nhiều người ăn ớt có cảm giác cay tê tái là như vậy. Không phải ớt quá cay làm cơ thể "tê tái" mà do cơ thể sinh ra một số chất giảm đau để bảo vệ cơ thể.

Một nghiên cứu cho thấy rằng khi 2,5 gram ớt đỏ được cung cấp hàng ngày cho những người bị ợ nóng, cơn đau trở nên tồi tệ hơn khi bắt đầu điều trị 5 tuần nhưng được cải thiện theo thời gian.

Y học hiện đại đang nghiên cứu các thành phần trong ớt để tạo ra các chất giảm đau. Loại ớt cay nhất thế giới hiện nay với độ cay 2,48 triệu độ SHU. Loại ớt này là sản phẩm lai tạo nhằm mục đích y học chứ không phải để ăn.

Ăn ớt giúp hỗ trợ giảm cân

Việc ăn ớt không chỉ giúp tăng tuần hoàn máu mà nó còn giúp hỗ trợ giảm cân. Có nhiều người đã thử kết hợp ăn ớt với các chế độ ăn kiêng và thấy rằng hiệu quả giảm cân rất tốt bởi các lý do:

Thứ nhất: Ăn ớt giúp tuần hoàn máu nhưng cũng giúp cơ thể tăng khả năng trao đổi chất và giúp tiêu thụ calo tốt hơn.

Thứ hai: Ăn ớt sản sinh ra nhiều loại hóc môn khác nhau, các hóc môn này cũng đóng vai trò giảm sự thèm ăn và đốt cháy mỡ thừa.

Thứ ba: Ăn ớt bạn có thể thấy khá nóng và cơ thể sẽ đổ mồ hôi khiến cơ thể mất nước, điều này giúp bạn uống nhiều nước hơn và cũng giúp thanh lọc cơ thể tốt hơn.

3. Tác hại của ớt khi ăn quá nhiều

Ăn ớt có thể gây bỏng rát ở vùng miệng

Ăn ớt quá cay có thể gây bỏng rát ở vùng miệng, bị mất vị giác ở khu vực bị bỏng. Chất capsaicin có trong ớt khi tiếp xúc với các vùng da nhạy cảm như trong niêm mạc miệng sẽ gây ra phản ứng kích thích mạnh lên các tế bào cảm thụ. 

Ăn nhiều ớt gây hại cho dạ dày và hệ tiêu hóa

Ớt gây ra tình trạng cay nóng, bỏng rát ở khoang miệng và nó cũng gây kích ứng niêm mạc dạ dày. Nếu ăn nhiều ớt trong thời gian dài chắc chắn sẽ ảnh hưởng không tốt đến dạ dày. Còn nếu bạn đang bị các vấn đề về dạ dày như viêm loét dạ dày thì tốt nhất không nên ăn ớt, việc ăn ớt sẽ khiến bệnh tình trầm trọng hơn.

Ăn ớt có thể gây đau ruột ở một số người. Các triệu chứng có thể bao gồm đau bụng, cảm giác nóng rát trong ruột, chuột rút và tiêu chảy đau đớn. Điều này phổ biến hơn ở những người mắc hội chứng ruột kích thích. Ớt có thể tạm thời làm nặng thêm các triệu chứng ở những người không quen ăn nó thường xuyên.

Vì lý do này, những người mắc hội chứng ruột kích thích cần hạn chế tiêu thụ ớt và các thực phẩm cay khác.

Ăn nhiều ớt không tốt cho người có bệnh về tim mạch

Khi ăn ớt vị cay nóng sẽ khiến tim đập nhanh hơn, máu trong cơ thể lưu thông nhanh hơn bình thường. Ở một mức độ vừa phải, việc máu lưu thông như vậy sẽ giúp cải thiện hệ tuần hoàn và tim mạch, ngăn ngừa các cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu. Nếu thường xuyên ăn ớt, tim luôn đập dồn dập và máu lưu thông nhanh hơn bình thường trong thời gian dài có thể khiến bạn bị suy tim và đột quỵ.

Ăn ớt nhiều có thể gây tê liệt, phá hủy hệ thần kinh

Vị cay của ớt không chỉ khiến cơ thể sản sinh ra các hormone mà nó cũng kích thích hệ thần kinh. Nếu bạn ăn cay trong thời gian dài hoặc ăn quá cay sẽ ảnh hưởng đến hệ thần kinh gây ra tình trạng tê liệt một phần thậm chí phá hủy hệ thần kinh. Đã ghi nhận một số trường hợp bị mất vị giác hay dễ bị kích động, nổi nóng do ăn cay quá nhiều trong thời gian dài.

4. Những ai không nên ăn ớt

Người bị trĩ không nên ăn ớt

Người bị trĩ ngoại hay trĩ nội đều không nên ăn cay. Việc ăn cay có thể khiến các búi trĩ sưng to và gây đau rát hơn bình thường.

Người mắc bệnh tim, bệnh não, bệnh huyết quản, tăng huyết áp, viêm khí quản mạn tính, bệnh phổi.

Trong ớt chứa các chất khiến lượng máu tăng cao trong quá trình tuần hoàn, tim đập nhanh. Nếu tình trạng này xảy ra trong thời gian dài có thể dẫn đến suy tim, thậm chí gây tử vong.

Người bị bệnh viêm túi mật, sỏi mật

Chất kích thích có trong ớt sẽ làm tăng dịch vị trong dạ dày. Dịch vị tiết ra quá nhiều khiến túi gan co lại, khi đó dịch gan tiết ra khó khăn hơn dẫn đến viêm gan và tuyến tuỵ.

Người bị viêm da, người có nhiều mụn

Vị cay của ớt gây nóng trong, do đó những người bị viêm da hay nổi mụn thì không nên ăn loại gia vị này bởi nó sẽ khiến tình trạng mụn nghiêm trọng hơn.

Sau phẫu thuật, có vết thương

Sau phẫu thuật, người bệnh cần có thời gian để lành vết thương do đó cần hết sức tránh những thực phẩm cay, nóng. Trong khi ớt lại có tính nóng, dễ gây lở loét, nóng rát khi ăn nhiều. Vì vậy, bạn nên sử dụng lượng ớt vừa phải sau phẫu thuật, tốt nhất là không nên ăn trong thời gian này để tránh những biến chứng sau phẫu thuật không đáng có.

Người mắc bệnh thận

Các chất khi đưa vào cơ thể đều phải thông qua thận để thải ra ngoài, chính vì vậy nếu ăn quá cay sẽ gây tổn thương ít nhiều đến tế bào thận, nghiêm trọng hơn còn gây thoái hóa chức năng thận.

Vì vậy, người mắc bệnh thận nên thận trọng khi ăn các gia vị cay như ớt, tiêu, hành, gừng, tỏi, mù tạt v.v… Các thực phẩm này đều chứa thành phần có tính cay gây ảnh hưởng đến sức khỏe của thận trong cơ thể.

Người bị cường giáp

Những người bị bệnh cường giáp có nhịp tim vốn đã nhanh hơn người bình thường. Do đó, nếu ăn cay có thể làm tăng nhịp đập của tim, khiến tình trạng bệnh nặng hơn.

Phụ nữ mang thai và mới sinh con

Đối với phụ nữ có thai, ăn cay không ảnh hưởng trực tiếp đến người mẹ. Nhưng khi bà bầu ăn cay có thể gây bệnh dị ứng cho trẻ sau này. Còn theo kinh nghiệm dân gian, khi mẹ ăn quá cay, con sinh ra dễ bị rôm sảy, nóng trong.

Sản phụ vừa trải qua ca sinh nở nên hạn chế tối đa các món ăn cay. Bởi cơ thể người mẹ lúc này đang rất yếu, nếu ăn cay quá nhiều không những khiến cơ thể bị nóng mà còn ảnh hưởng chức năng dạ dày. Đặc biệt, nếu đang cho con bú, người mẹ ăn ớt cay sẽ ảnh hưởng chất lượng sữa cho con bú.

Ngoài ra, khi mang thai cũng như sau sinh, các mẹ thường bị táo bón, nếu ăn ớt sẽ làm cho chứng táo bón trầm trọng hơn. Do đó, tốt nhất phụ nữ mang thai và sau sinh không nên ăn ớt.

Tuyệt đối không nên ăn ớt bột bị mốc hoặc ớt nhuộm phẩm màu

Ngoài ớt tươi thì ớt bột hay còn gọi là ớt khô được sử dụng rất rộng rãi. Tuy nhiên, nếu ớt bột bị ẩm thì có thể có nấm mốc bên trong. Các loại nấm mốc phát triển trong bột ớt đã được xác định là có khả năng gây ung thư cho con người khi ăn nhiều. Nếu thấy bột ớt có mùi lạ hoặc đã bị ẩm thì nên bỏ đi là tốt nhất.

Một lưu ý nhỏ khác, bột ớt cũng từng được phát hiện được nhuộm phẩm màu để có màu đẹp, bảo quản được lâu, chống ẩm mốc gây ảnh hưởng đến sức khoẻ. Vì thế, khi mua bột ớt các bạn nên chọn các loại bột ớt có màu sắc, mùi vị tự nhiên để đảm bảo an toàn khi sử dụng.

5. Ăn ớt có thể gây chết người không?

Ớt Carolina Reaper có độ cay từ 1,6 – 2,2 triệu độ SHU, trong khi đó ớt chỉ thiên của Việt Nam mới chỉ có độ cay nhất vào khoảng 250.000 độ SHU.

Nếu trong ớt có lượng capsaicin đủ lớn nó sẽ gây ra sốc phản vệ và gây chết người. Theo một số nghiên cứu thì cơ thể sẽ phản ứng với capsaicin có trong ớt khi chất này tiếp xúc với các vùng da nhạy cảm. Nếu nhẹ, cơ thể chỉ có cảm giác cay nóng, nặng hơn cơ thể sẽ quyết định giết chết các tế bào ở khu vực có capsaicin để bảo vệ các phần khác của cơ thể. Khi liều lượng capsaicin đủ lớn nó sẽ gây ra sốc phản vệ và gây chết người.

Với cơ chế tự bảo vệ của con người, khi bạn ăn ớt cay thì đến một mức nào đó trước giới hạn cho phép cơ thể sẽ xuất hiện tình trạng nôn mửa để ngừng nạp thêm capsaicin vào cơ thể. Đây là lý do ăn các loại ớt thông thường sẽ không thể gây chết người. Nhưng với các loại ớt cay nhất thế giới có độ cay gấp 10 lần so với các loại ớt cay thông thường thì lại khác. Dù ăn một lượng nhỏ nhưng cơ thể vẫn có thể bị sốc phản vệ do nồng độ capsaicin quá cao.

6. Cách giải cay ớt

Uống sữa, sữa nóng càng tốt, sữa nóng và ngọt lại càng tốt hơn hoặc sữa chua hay kem. Ngoài việc chất ngọt làm dịu vị cay, trong sữa và các sản phẩm làm từ sữa có chất casein sẽ giúp tẩy sạch chất capsaicin trong giây lát, sẽ hết cay ngay.

Dùng đường thoa lên các vị trí bị dính ớt (nếu ngoài da) thoa lên môi hoặc ngậm trong miệng một thời gian ngắn rồi nuốt từ từ. Các chất có trong đường sẽ giúp trung hòa và rửa trôi capsaicin đang bám, giúp chúng ta không còn cảm giác cay và nóng nữa.

Trong trường hợp không không có sữa hoặc đường, nên uống 1 ít nước sẽ giúp rửa trôi capsaicin, làm giảm cảm giác cay.

7. Cách bảo quản ớt

Bảo quản ớt trong ngăn đá tủ lạnh

Cắt bỏ cuống và rửa sạch ớt. Sau đó để ráo nước. Cho ớt vào trong hộp đậy kín rồi để vào ngăn đá tủ lạnh.

Khi ăn thì lấy ớt ra rửa lại với nước, ớt sẽ mềm trở lại. Đây là cách bảo quản tốt nhất vì sẽ giữ được ớt tươi lâu.

Bảo quản ớt bằng cách ngâm giấm

Cắt bỏ cuống ớt, rửa sạch. Sau đó để ráo nước.Dùng kim đâm thủng nhiều lỗ trên trái ớt rồi bỏ vào trong hộp hoặc lọ, sau đó đổ giấm cho ngập hết ớt. Đập vài tép tỏi để lên trên rồi đậy nắp kín lại để vào ngăn mát tủ lạnh.Với cách ngâm giấm này thì bạn có thể để ớt nguyên trái hoặc có thể bầm ớt ra, cách thực hiện cũng tương tự.

Bảo quản ớt bằng cách sấy khô

Rửa sạch ớt và cắt bỏ cuống. Dùng dao rạch dọc vài đường trái ớt hoặc có thể cắt đôi bỏ hạt để ớt nhanh khô hơn.

Ngâm ớt trong nước ấm khoảng 10 phút, rồi để ớt vào rổ hoặc trải đều ớt ra để giấy báo đem phơi nắng, phơi đến khi nào thấy ớt khô lại là được, có thể mất vài ngày tuỳ vào điều kiện nhiệt độ của ánh nắng mặt trời.

Cách bảo quản bột ớt khô

Đối với bột ớt khô, chúng ta nên đựng trong hũ thủy tinh hoặc trong túi zip và bảo quản trong tủ lạnh hoặc nơi khô ráo, thoáng mát. Không nên để ớt khô trong môi trường ẩm thấp vì dễ làm cho ớt mốc và ngả màu.

Quả bầu là thực phẩm quen thuộc trong nhiều mâm cơm của gia đình Việt. Không chỉ thơm ngon, chế biến được nhiều món mà quả bầu còn rất tốt cho sức khỏe. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi mời bạn cùng tìm hiểu tác dụng của quả bầu nhé!

Quả bầu xuất hiện trong nhiều món ngon và tạo nên vị ngọt thanh tự nhiên, bổ sung nhiều chất dinh dưỡng cho cơ thể. Nhiều chuyên gia dinh dưỡng cho biết, tác dụng của quả bầu rất nhiều và đây là thực phẩm cực tốt cho sức khỏe.

Giá trị dinh dưỡng của quả bầu

Trước khi khám phá tác dụng của quả bầu, bạn cũng nên biết trong quả bầu có những chất dinh dưỡng gì, có cần thiết đối với cơ thể hay không. Quả bầu là loại cây thân leo thuộc họ Cucurbitaceae, là giống cây trồng để ăn quả. Trước đây, quả bầu được dùng để làm vật lưu trữ nước nhưng sau này đã được dùng làm rau ăn.

Thân cây bầu phát triển tốt ở nơi cao ráo và khi chăm sóc tốt sẽ cho rất nhiều quả. Quả bầu thu hoạch khi còn non phần vỏ sẽ mềm, hạt nhỏ, ít hạt và ăn ngon ngọt. Chỉ đến khi quả bầu già mới nhiều xơ và có vị hơi chua. 

Các báo cáo về giá trị dinh dưỡng trong quả bầu cho thấy, đây là loại quả có rất nhiều vitamin và chất khoáng cần thiết cho sức khỏe, hỗ trợ quá trình trao đổi chất và có lợi cho tiêu hóa, đường ruột. Trong y học dân gian quả bầu là loại quả có vị ngọt, tính mát, lợi tiểu, giải độc và thanh nhiệt rất tốt. Các thành phần dinh dưỡng trong 100g bầu cụ thể như sau:

·       95% nước;

·       21% canxi;

·       25% phốt pho;

·       2.9% glucid;

·       1% cellulose;

·       0.2mg sắt;

·       0.5% protid;

·       0.03mg vitamin B3;

·       0.02mg caroten;

·       12mg vitamin C;

·       0.4mg vitamin PP;

·       0.02mg vitamin B1.

Thành phần nước trong quả bầu rất cao, chiếm đến 95% khối lượng quả bầu nên là thực phẩm bổ sung nước rất tốt, hạn chế mất nước dẫn đến mệt mỏi, căng thẳng, khô miệng,... Tác dụng của quả bầu là gì? Một số tài liệu cho thấy, quả bầu có thể tận dụng nhiều bộ phận để hỗ trợ sức khỏe.

Vỏ quả bầu: Có vị ngọt tự nhiên và lợi tiểu, chữa chứng chướng bụng, phù thũng.

Hạt và ruột quả bầu: Rất giàu chất khoáng và vitamin, hỗ trợ tiêu hóa, trị mụn, giảm đau đầu, tăng khả năng chống viêm, hạn chế viêm hoặc tụt lợi.

Tác dụng của quả bầu đối với sức khỏe

Tìm hiểu những tác dụng của quả bầu giúp bạn tận dụng hết lợi ích mà thực phẩm này đem lại, điều dưỡng cơ thể bằng chính những thực phẩm ăn hàng ngày. Dựa trên các nghiên cứu được công bố, tác dụng của quả bầu bao gồm:

Kiểm soát huyết áp: Các cuộc khảo sát chung cho thấy người ăn quả bầu thường xuyên có chỉ số đường huyết ổn định, nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp cũng thấp hơn. Tác dụng của quả bầu này đến từ việc trong quả bầu có hoạt chất flavonoid khi đi vào cơ thể sẽ làm thành mạch giãn nở tốt hơn, từ đó hạn chế nguy cơ bị tăng huyết áp đột ngột, bệnh tim mạch, mạch vành,...

Ổn định đường huyết: Một trong những tác dụng của quả bầu rất tốt với bệnh nhân đái tháo đường, đó là ổn định lượng đường trong máu. Một số bài thuốc dân gian từ quả bầu cho thấy hiệu quả ổn định đường huyết tốt, kiểm soát đường huyết không tăng cao và kích thích insulin hiệu quả.

Ngăn ngừa lão hóa: Thành phần dinh dưỡng giàu vitamin phát huy tác dụng của quả bầu trong việc làm đẹp da từ bên trong. Bổ sung các vitamin nhóm B và vitamin C có tác dụng thúc đẩy làn da tươi trẻ hơn, phòng ngừa dấu hiệu lão hóa sớm xuất hiện trên da, duy trì độ đàn hồi tự nhiên của da.

Tăng đề kháng và giảm cân: Chỉ số calo của quả bầu rất thấp nhưng lại có nhiều chất xơ, vitamin C nên rất tốt cho người đang giảm cân. Vitamin C trong quả bầu kích thích hệ miễn dịch hoạt động nhạy cảm hơn, phát hiện và tiêu diệt mầm bệnh xâm nhập cơ thể.

Hỗ trợ tiêu hóa: Theo Đông y, quả bầu có tính gây và tác dụng nhuận tràng, gây sổ nên rất tốt cho tiêu hóa, đặc biệt và người thường xuyên bị táo bón. Nếu bạn đang gặp rắc rối, khó chịu vì táo bón, hãy ăn 1 chén canh bầu nhé.

Lưu ý không nên bỏ qua khi ăn quả bầu

Tuy rằng tác dụng của quả bầu tốt cho sức khỏe nhưng khi ăn bầu, bạn vẫn nên lưu ý những điều sau để tránh gây ngộ độc:

·       Tuyệt đối không nên ăn quả bầu nếu thấy có vị đắng vì nguy cơ ngộ độc Cucurbitacin rất cao.

·       Không nên ăn quá nhiều quả bầu cùng lúc sẽ cảm thấy tâm trạng nôn nao.

·       Những người thường xuyên bị đầy hơi, sưng ống chân không nên ăn quả bầu bì sẽ khiến bệnh lý nghiêm trọng hơn.

·       Người tỳ vị hư hàn, tiêu chảy, lạnh bụng,... cũng nên tránh ăn bầu quá nhiều.

·       Đảm bảo mỗi tuần không ăn nhiều hơn 3 bữa có bầu để đảm bảo đa dạng thực phẩm, rau củ trong bữa ăn.

·       Khi mua bầu nên chọn quả non, vỏ căng bóng và cuống còn tươi sẽ ngon hơn, tránh ăn phải quả bầu già có nhiều xơ, hạt to và cứng rất khó ăn, bầu già không còn độ ngọt tự nhiên nữa.

·       Mua bầu ở nơi uy tín, rõ ràng nguồn gốc, tránh các thực phẩm trôi nổi trên thị trường.

Su hào là loại rau củ có vị ngọt thanh, trắng giòn và thơm nhẹ. Khi được chế biến thành món ăn phù hợp, su hào giúp cho mâm cơm thêm tròn đầy và cân bằng vị giác.

1. Su hào là gì?

Su hào là giống cây trồng thân thấp, có phần thân mập hình cầu và chứa khá nhiều nước. Phần quả su hào (còn gọi là củ) được tạo ra từ quá trình chọn lọc nhân tạo, với mục đích chỉ lấy phần củ tăng trưởng để thu hoạch và phân phối.

Hiện nay, 4 giống cây su hào phổ biến nhất là:

Su hào trắng: Lá ngắn khoảng 30 - 40 cm, cọng dày, có quả su hào màu trắng hoặc xanh nhạt, đường kính 12 - 20cm. Thông thường, người ta sẽ cần khoảng 4 tháng mới có thể thu hoạch được giống su hào này.

Su hào tím: Mang các đặc điểm tương tự su hào trắng, trừ phần cọng và gân lá chuyển sang màu tím.

Su hào Vienna Kohlrabi: Cọng mỏng, lá ít và ngắn khoảng 15 - 20cm. Người trồng sẽ mất khoảng 2 tháng nếu muốn thu hoạch loại quả su hào này.

Su hào Gigante: Nguồn gốc từ Tiệp Khắc, quả su hào to với đường kính trên 25cm và nặng khoảng 4 - 5kg. 

2. Tác dụng của su hào

Cả quả su hào và phần lá su hào đều chứa nhiều dưỡng chất và các khoáng chất như vitamin A/B/C, magie, kali, axit folic,... Trong su hào còn chứa nhiều chất xơ và các hợp chất chống oxy hóa nên rất tốt cho sức khỏe. Nhờ đó, quả su hào cũng được "thừa hưởng" nhiều công dụng như: 

Phòng chống ung thư

Nồng độ phytochemical cao của su hào mang theo nhiều chất glucosinolates nên ngăn ngừa được bệnh ung thư rất hiệu quả.

Tăng cường thị lực

Trong thành phần của quả su hào có chứa beta - carotene chống oxy hóa, hỗ trợ tái tạo năng lượng cho điểm vàng của mắt. Đặc biệt, chất này cũng giúp làm chậm quá trình đục thủy tinh thể ở trẻ em.

Tốt cho tim mạch

Su hào là thực phẩm ít chất béo hoà tan và cholesterol. Điều đó có nghĩa rằng, nó rất tốt cho tim và hệ tuần hoàn máu. Chất béo hòa tan được biết đến là có hại cho cơ thể. Nếu ăn uống nhiều chất này sẽ làm tăng nồng độ cholesterol có hại ở trong máu. Từ đó dẫn đến nhiều bệnh ở tim như đau tim và đột quỵ.

Hơn nữa, su hào giàu chất chống oxi hóa nên giúp tế bào ngăn ngừa sự tổn thương bởi các phân tử gốc tự do đi vào cơ thể qua hô hấp hoặc ăn uống. Những phân tử gốc này thường làm tăng nguy cơ đau tim và ung thư.

Tốt hệ tiêu hóa

Để hệ tiêu hóa khỏe mạnh, nên ăn su hào vì nó có hàm lượng chất xơ rất tuyệt. Chất xơ làm cho hệ tiêu hóa hoạt động tốt bằng cách duy trì sức khỏe của ruột và ruột kết. Nó cũng có chức năng quan trọng trong việc duy trì lượng vi khuẩn có lợi trong ruột ở mức cân bằng. Tất cả một số yếu tố trên làm cho chúng ta thu nhỏ nguy cơ mắc các bệnh ở đường tiêu hóa, bệnh trĩ và ung thư ruột kết.

Tốt khi muốn giảm cân

Mặc dù là thực phẩm giàu chất dinh dưỡng nhưng su hào có chứa rất ít calo. Chúng ta biết rằng, mức dinh dưỡng trên mỗi calo càng cao thực phẩm đó càng tốt cho sức khỏe. Vì vậy su hào rất hợp với người ăn kiêng vì nó đáp ứng được lượng vitamin và khoáng chất mà không làm vượt quá lượng calo, hạn chế nguy cơ thừa cân.

Ngoài những chất trên, su hào còn chứa nhiều chất khoáng khác tốt cho cơ thể như đồng, canxi, mangan, sắt và phốt pho.

Tốt cho xương, thần kinh và cơ

Khi chúng ta già, xương sẽ suy yếu, nhưng có một cách tốt nhất để tránh hoặc làm chậm quá trình này là sử dụng thực phẩm. Su hào là một trong số đó, với lượng mangan cao, sắt, canxi. Phòng ngừa bệnh loãng xương là điều nên làm khi bạn còn trẻ.

Ngoài ra, lượng kali có trong su hào tốt cho chức năng thần kinh và cơ, bởi khi các bộ phân cơ thể nhận đầy đủ lượng kali sẽ làm cho chúng ta xử lý thông tin nhanh và không bị kích động khi gặp chuyện rắc rối.

Tốt để phòng cảm cúm

Trong su hào có chứa đa số vitamin C. Vào mùa đông, nếu ăn su hào, vitamin C trong su hào sẽ làm cho các bộ phân cơ thể tăng cường sức khỏe hệ miễn dịch. Hệ miễn dịch khỏe mạnh cũng là các bộ phân cơ thể tránh được các bệnh như tim mạch và ung thư. Ngoài ra vitamin C còn làm cho cải thiện sự hấp thu và phục hồi nguồn cung vitamin E cho các bộ phân cơ thể.

Lưu ý: Su hào có thể chứa goitrogens, các hợp chất thực vật thường gặp trong các loại rau họ cải bắp như bông cải, súp lơ… có thể gây sưng tuyến giáp. Vì thế, những người bị rối loạn chức năng tuyến giáp nên hạn chế dùng su hào.

Cải bó xôi còn có tên là rau bina, rau chân vịt, là loại rau được trồng phổ biến ở nước ta. Đây là loại rau thường được sử dụng trong chế biến món ăn hoặc ép nước để uống và có giá trị dinh dưỡng cao. Rau bina được xem như là một "siêu thực phẩm" nhờ có nguồn vitamin và khoáng chất tuyệt vời đối với sức khỏe.

1. Thành phần dinh dưỡng của cải bó xôi

Trong 100g rau bó xôi có:

·       Nước: 91,9g

·       Calo: 23kcal (chiếm 1% lượng khuyến nghị hàng ngày)

·       Protein: 2,86g (6%)

·       Chất béo: 0,39g

·       Cholesterol: 0mg

·       Chất xơ: 2,2g (9%)

·       Natri: 500mg

·       Kali: 375mg

·       Canxi: 49mg

·       Phốt pho: 37mg

·       Magiê: 37mg

·       Kẽm: 0,45mg

·       Sắt: 2 - 5mg

·       Vitamin A: 9.377 IU

·       Vitamin C: 21,8mg

·       Vitamin E: 2,03mg

·       Vitamin K: 482,9microgam


2. Lợi ích của rau cải bó xôiđối với sức khỏe

Tăng cường độ ẩm

Nhiều người cho rằng, uống nước và các thức uống khác là cách duy nhất để cung cấp nước cho cơ thể. Nhưng thực phẩm cũng có thể giúp bạn đạt được mục tiêu đó. Rau bina là một loại rau chứa nhiều nước. Sử dụng rau bina trong các bữa ăn chính và đồ ăn nhẹ có thể giúp cung cấp thêm lượng nước cho cơ thể.

Cải bó xôi giúp giảm cảm giác thèm ăn

Các nghiên cứu cho thấy chiết xuất thylakoid từ thực vật như rau bina có thể làm giảm sự thèm ăn của cơ thể. Điều này xảy ra bởi vì chúng làm giảm mức độ hormone đói và tăng hormone khiến bạn cảm thấy no.

Đối với những người đang muốn giảm cân, rau bina cho hiệu quả rất tốt vì không chứa hàm lượng cholesterol và chất béo rất thấp. Raubina lại là nguồn chất xơ dồi dào và hỗ trợ tiêu hóa tốt giúp giảm cảm giác thèm ăn của cơ thể.

Các khoáng chất có trong cải bó xôi giúp kiềm hóa, cân bằng lại chế độ ăn uống có axit cao. Những thực phẩm này là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tích mỡ, béo phì và các chứng bệnh khác.

Giúp ngăn ngừa loãng xương

Cải bó xôi có canxi, mangan và vitamin K, rất quan trọng cho sự phát triển và giúp cho xương khỏe mạnh. Cơ thể luôn đào thải và xây dựng lại mô xương. Loãng xương là một tình trạng khiến xương yếu và dễ gãy, xảy ra khi lượng xương mới không thay thế đủ cho xương đã bị phá vỡ. Nếu cơ thể không được cung cấp đủ canxi, khả năng bị loãng xương sẽ cao hơn.

Giảm nguy cơ thiếu máu, thiếu sắt

Rau bina là một nguồn thực phẩm chứa lượng sắt dồi dào, giúp các tế bào hồng cầu mang ôxy đến các vùng khác nhau của cơ thể. Khi cơ thể có quá ít sắt, sẽ gây ra tình trạng thiếu máu do thiếu sắt. Tình trạng này có thể khiến người bệnh cảm thấy yếu, chóng mặt và khó thở.

Tăng cường hệ miễn dịch

Rau bina có các vitamin và khoáng chất như vitamin C, vitamin E và magiê giúp cho hệ miễn dịch khỏe mạnh, chống lại sự xâm nhập của virut và vi khuẩn gây bệnh. Vitamin C còn hỗ trợ và tăng cường hoạt động loại bỏ chất gây ôxy hóa nhằm bảo vệ cơ thể. Khi thiếu vitamin C, cơ thể sẽ bị suy giảm khả năng miễn dịch và dễ bị nhiễm trùng.

Hỗ trợ sự phát triển của thai nhi

Trong rau bina có rất nhiều folate. Vitamin này ngăn ngừa dị tật bẩm sinh ống thần kinh như tật nứt đốt sống ở trẻ sơ sinh. Đó là lý do thai phụ cần bổ sung axit folic khi mang thai. Rau bina cũng có chứa nhiều vitamin B6 rất quan trọng cho não của thai nhi phát triển trong bụng mẹ và sau khi được sinh ra.

Giữ cho đôi mắt khỏe mạnh

Lutein và zeaxanthin là các carotenoid trong rau bina giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về mắt lâu dài. Ví dụ, như vitamin C giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể. Rau bina cũng chứa hàm lượng vitamin A dồi dào, giúp hỗ trợ thị lực tốt.

Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Rau bina là một nguồn nitrat vô cơ, mà các nghiên cứu cho thấy có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Rau bina cũng có thể làm giảm huyết áp và làm cho động mạch của bạn trở nên mềm mại hơn và nhiều lợi ích khác đối với sức khỏe tim mạch. Lượng kali từ rau bina giúp giữ cho tim của bạn hoạt động bình thường.

Chống viêm

Viêm là một phần của cách cơ thể tự phục hồi sau khi bị thương hoặc tiếp xúc với một chất nguy hiểm. Nhưng tình trạng viêm nhiễm lâu dài có thể không tốt cho sức khỏe. Ăn các loại thực phẩm như rau bina có đặc tính chống viêm là cách có thể giảm tình trạng viêm trong cơ thể.

Phục hồi vết thương

Vitamin C trong rau bina có rất nhiều lợi ích, trong đó có việc giúp cơ thể tạo ra collagen, chất cần thiết để phục hồi các tổn thương. Vitamin C cũng giúp cơ thể tăng lượng sắt hấp thụ từ thực phẩm có nguồn gốc thực vật, hỗ trợ quá trình chữa bệnh.

3. Những lưu ý để chọn mua rau cải bó xôi tươi ngon

- Nên chọn rau cải bó xôi trồng hữu cơ để tránh loại rau chứa nhiều thuốc trừ sâu độc hại.

- Chọn những bó rau cải bó xôi chưa cắt gốc, thân lá xanh không bị dập, gãy hay thối hỏng.

- Không chọn rau có màu xanh quá đậm là rau già ăn xơ cứng. Chọn lá màu xanh tươi còn non chứa nhiều dinh dưỡng, khi chế biến thưởng thức rau mềm, ngọt.

- Không nên ăn liên tục và ăn quá nhiều rau cải bó xôi vì trong rau có chứa hàm lượng axit oxalic cao dễ làm ảnh hưởng đến hoạt động của thận.

Bạn có biết cải cầu vồng là gì? Giá trị dinh dưỡng và công dụng của cải cầu vồng với sức khỏe?
Cải cầu vồng có màu sắc hấp dẫn và được nhiều người yêu thích. Vậy, cải cầu vồng có thật sự tốt không? Có giá trị dinh dưỡng và công dụng gì đối với sức khỏe? Hãy cùng Bách hóa XANH tìm hiểu nhé.

1. Cải cầu vồng là cải gì?

Cải cầu vồng có nguồn gốc từ các nước phương Tây như Mỹ, Úc,... Đây là một loại rau thuộc họ Flavescens, tên khoa học là Beta vulgaris subsp. Cải cầu vồng còn có nhiều tên gọi khác như củ cải seakale, củ cải lá, củ cải bạc,...

Tên gọi cải cầu vồng xuất phát từ đặc điểm về màu sắc của nó. Là một loài cây thân thảo, cải cầu vồng có lá màu xanh, nhiều vết nhăn và được nối nhau bằng các đường gân nhiều màu sắc sặc sỡ như đỏ, vàng, cam, trắng,...

Phần cuống lá của cải cầu vồng thường là màu trắng, tuy nhiên, giống cải cầu vồng có phần cuống màu vàng hoặc đỏ thường được ưa chuộng và trồng phổ biến hơn.

2. Giá trị dinh dưỡng của cải cầu vồng

Không chỉ có vẻ ngoài ấn tượng, bắt mắt, cải cầu vồng còn là loại rau chứa nhiều dinh dưỡng và rất tốt cho sức khỏe.

Cụ thể, mỗi 100g cải cầu vồng sẽ chứa các chất dinh dưỡng gồm 18kcal năng lượng, 3.53g carbohydrate, 2.35g chất đạm, 12g chất xơ , 31.8mg vitamin C,vitamin A, 828.2 microgram vitamin K và rất nhiều các khoáng chất khác.

3. Tác dụng của cải cầu vồng

Cung cấp nhiều chất chống oxy hóa

Trong cải cầu vồng có chứa nhiều các chất chống oxy hóa như polyphenol và flavonoid. Các chất này sẽ hỗ trợ cơ thể chống lại sự tấn công của các gốc tự do, giúp bạn ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh ung thư.

Cung cấp hàm lượng chất xơ dồi dào

Đây là loại rau chứa hàm lượng lớn chất xơ, giúp bạn tăng cường sức khỏe tim mạch, ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh ung thư và duy trì được cân nặng của mình. Nhiều nghiên cứu chứng minh rằng, chất xơ sẽ giúp giảm thiểu tỷ lệ mắc bệnh ung thư dạ dày, ruột kết, bệnh tim.

Cung cấp vitamin K cho cơ thể

Cải cầu vồng chứa nhiều vitamin K - một loại vitamin rất cần thiết cho sự phát triển của xương. Vitamin K sẽ tạo ra osteocalcin, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành và duy trì sức khỏe của xương, giảm nguy cơ bị loãng xương.

Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Nhờ vào hàm lượng kali, magie  và canxi , cải cầu vồng sẽ giúp cơ thể duy trì huyết áp ở mức độ ổn định. Đồng thời, các chất xơ trong cải cũng giúp giảm cholesterol, hỗ trợ việc cải thiện sức khỏe tim mạch cho cơ thể.

Hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu

Chất xơ trong cải cầu vồng còn có khả năng làm chậm quá trình tiêu hóa, từ đó giảm tốc độ đường hấp thụ vào máu và giúp hạn chế nguy cơ lượng đường tăng cao đột ngột trong cơ thể.

Bên cạnh đó, cải cầu vồng còn chứa các chất chống oxy hóa như axit alpha-lipoic (ALA). Chất này cũng có công dụng rất tốt trong việc kháng insulin, cải thiện các biến chứng của bệnh tiểu đường, tổn thương thần kinh.

Duy trì cân nặng lý tưởng

Cải cầu vồng chứa rất ít calo và lại có rất nhiều chất xơ, vì vậy sẽ giúp bạn tăng cảm giác no và không tiêu thụ các loại thực phẩm khác. Đây sẽ là một thực phẩm lý tưởng mà bạn có thể bổ sung vào chế độ ăn uống của mình nếu muốn duy trì cân nặng.

4. Hướng dẫn cách chọn và bảo quản cải cầu vồng

Khi chọn mua cải cầu vồng, bạn cần lựa chọn những cây có lá còn nguyên vẹn, tươi xanh và không bị dập nát. Bạn nên chọn những cây cải có cọng to và dày nếu bạn là một người thích ăn cọng. Nếu thích ăn lá hơn, bạn có thể lựa chọn những cây có cọng mỏng và dài.

Cách bảo quản cải cầu vồng tốt nhất là bạn nên cho cải vào bảo quản trong ngăn mát của tủ lạnh nhé. Trước khi bảo quản cải, bạn không nên rửa cải với nước vì sẽ làm cho rau dễ bị hỏng. Khi bảo quản, bạn cần để cải thật khô, sau đó cho vào túi nhựa, hút hết không khí và bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh nhé!

Khoai lang là loại thực phẩm giàu chất xơ, tinh bột, vitamin A và các chất dinh dưỡng khác. Ăn khoai lang đúng cách giúp giảm cân và ngừa táo bón. Cùng xem qua cách chọn khoai lang ngon, ngọt cực dễ trong bài viết sau.

1. Giá trị dinh dưỡng và tác dụng của khoai lang

Giá trị dinh dưỡng của khoai lang

Khoai lang có giá trị dinh dưỡng rất đáng chú ý bởi trong 100g khoai lang bao gồm: Glucid khoảng 28.5g, protein khoảng 0.8g, lipid khoảng 0.2g, chất xơ khoảng 1.3g, vitamin: A, vitamin C, vitamin B2…, chất khoáng gồm có kali, mangan, đồng, niacin,..

Tác dụng của khoai lang đối với sức khỏe

Khoai lang là một loại thực phẩm có giá thành rẻ nhưng lại mang đến nhiều lợi ích bất ngờ cho cơ thể. Bên cạnh việc cung cấp tinh bột có lợi, khoai lang còn là nguồn dưỡng chất dồi dào với nhiều loại vitamin khác nhau. Tác dụng tuyệt vời của khoai lang đối với sức khỏe phải kể đến như:

·       Giúp tăng cường hệ thống miễn dịch

·       Bảo vệ đường tiêu hóa

·       Hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu

·       Hỗ trợ giảm cân, duy trì cân nặng

·       Bổ sung vitamin A, tốt cho mắt

·       Giảm căng thẳng

·       Hỗ trợ phòng ngừa ung thư

·       Cải thiện sức khỏe da và tóc

2. Cách chọn mua khoai lang ngon ngọt cực dễ

Chọn mua khoai lang bở, bùi

Mua những củ khoai lang có bề ngoài lành lặn, không bị nứt, sứt mẻ. Cầm khoai lên thấy nặng tay, cứng, không bị dập. Không nên mua khoai quá to vì nhiều xơ, chọn mua khoai cỡ vừa là ngon nhất.

Cẩn thận khi thấy khoai có màu đen hoặc bị rỗ, đó là dấu hiệu cho thấy khoai lang đã hỏng. Nếu bạn muốn mua những củ khoai lang bở, bùi, thơm thì hãy chọn những củ có lớp phấn hay đất bám vào bên ngoài. Khi xắt một đầu sẽ thấy bên trong có màu cam nhạt, chảy nhựa trắng.

Chọn mua khoai lang dẻo

Còn nếu bạn muốn ăn khoai lang dẻo, có vị ngọt đạm, bạn hãy chọn những củ khoai lang màu đỏ ngả tím, có vết kéo mật ngoài vỏ. Khi xắt một lát mỏng ở đầu củ khoai sẽ thấy màu vàng nhạt và chảy nhựa.

3. Lưu ý khi ăn khoai lang và cách bảo quản khoai lang

Bảo quản khoai lang sống

Khoai lang không nên cất trong tủ lạnh vì sẽ bị héo, mất mùi vị. Nên bảo quản khoai lang sống ở nơi thoáng mát, không bọc kín trong bịch nilon, tránh để khoai ở chỗ ẩm thấp và nhiệt độ ấm vì khoai sẽ mọc mầm.

Khoai lang bảo quản tốt có thể giữ được 1 tuần đến 10 ngày.

Lưu ý khi luộc khoai

Không nên luộc khoai mới thu hoạch ngay vì khoai sẽ bị nhạt. Nên để khoai lang mới thu hoạch trên nền đất trong 3 - 4 ngày để tinh bột cô đặc lại, khi luộc mới ngọt.

Bắp cải cùng thuộc họ với bông cải xanh, cải Brussels, súp lơ trắng và cải xoăn. Loại rau này đã được trồng trên khắp thế giới từ hàng nghìn năm nay và có thể được tìm thấy trong nhiều món ăn khác nhau. Ngoài ra, bắp cải chứa nhiều vitamin và khoáng chất.

1. Thành phần dinh dưỡng của bắp cải

Theo Cơ sở dữ liệu dinh dưỡng quốc gia của Hoa Kỳ, 1 nửa bát (bát ăn cơm) bắp cải nấu chín cắt nhỏ (75 gram) chứa:

·       17 calo

·       Bốn gam carbohydrate (trong đó có chứa 2 gam đường và 1 gam chất xơ)

·       Một gam protein

Ăn nửa bát bắp cải nấu chín sẽ cung cấp 30-35% nhu cầu vitamin C hàng ngày và:

·       81,5 microgam vitamin K

·       11 miligam magiê

·       22 microgam folate

Thêm vào đó, lượng vitamin B-6, canxi, kali và thiamin nhưng ít hơn.

Ngoài ra, bắp cải có nhiều chất xơ và chứa chất chống oxy hóa mạnh, bao gồm polyphenol và các hợp chất lưu huỳnh. Khi so sánh màu sắc của cải bắp, các chuyên gia nhận thấy rằng loại bắp cải có màu đỏ có chứa nhiều hợp chất này hơn so với bắp cải màu xanh. Chất chống oxy hóa có tác dụng bảo vệ cơ thể không bị tổn thương do các gốc tự do gây ra. Gốc tự do là các phân tử có số electron lẻ, làm cho chúng không ổn định. Khi các gốc tự do này quá nhiều và hoạt động không ổn định, chúng có thể làm hỏng các tế bào của bạn.

Như bạn có thể thấy trong danh sách trên, bắp cải có chứa vitamin B6 và folate, cả hai đều rất cần thiết cho nhiều quá trình quan trọng trong cơ thể, như quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể và hoạt động bình thường của hệ thần kinh.

Bắp cải đặc biệt chứa nhiều vitamin C, một chất chống oxy hóa mạnh có thể bảo vệ chống lại bệnh tim, một số bệnh ung thư và giảm thị lực.

2. Ăn bắp cải có tác dụng gì?

Từ lâu, ăn trái cây và rau quả có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh có hại cho sức khỏe. Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng, việc tăng cường tiêu thụ thực phẩm có nguồn gốc thực vật như bắp cải làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, béo phì, bệnh tim và tỷ lệ tử vong chung. Nó cũng có thể giúp xây dựng làn da khỏe mạnh, tăng cường năng lượng và giảm trọng lượng tổng thể.

2.1. Bảo vệ cơ thể khi xạ trị

Hợp chất 3,3′-diindolylmethane (DIM) có trong bắp cải đã được chứng minh là làm tăng tỷ lệ sống sót ngắn hạn trong một số nghiên cứu trên động vật về bức xạ.

Trong một nghiên cứu được thực hiện tại Đại học Georgetown, những con chuột đã được tiêm một liều phóng xạ gây chết người. Một số không được điều trị và những con chuột khác được điều trị bằng tiêm DIM hàng ngày trong 2 tuần.

Tất cả những con chuột không được điều trị đều chết, nhưng hơn 50% số chuột nhận được DIM vẫn sống sau 30 ngày.

Họ có thể xác định rằng những con chuột được điều trị bằng DIM có số lượng tế bào hồng cầu và bạch cầu và tiểu cầu trong máu cao hơn, điều mà xạ trị thường làm giảm đi.

Người ta cho rằng DIM có tác dụng bảo vệ chống lại ung thư, do đó, nghiên cứu này cho thấy có hy vọng cho người mắc bệnh ung thư được chỉ định phác đồ có DIM trong tương lai như một lá chắn sinh học để bảo vệ các mô khỏe mạnh trong quá trình điều trị bệnh ung thư.

2.2. Phòng chống ung thư

Ngoài ra, các nhà khoa học còn phát hiện sulforaphane, đây cũng là một hợp chất chống ung thư tiềm năng khác được tìm thấy trong bắp cải lá. Nghiên cứu trong 30 năm qua đã liên tục chỉ ra rằng, tiêu thụ các loại rau họ cải có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư.

Gần đây hơn, các nhà nghiên cứu đã có thể xác định rằng, hợp chất chứa lưu huỳnh khiến cho các loại rau họ cải có vị đắng có tên là sulforaphane cũng là chất dường như mang lại tác dụng chống ung thư.

Ở cấp độ phân tử, các nhà nghiên cứu phát hiện tác dụng của sulforaphane bao gồm khả năng trì hoãn hoặc ngăn chặn ung thư với nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm khối u ác tính, thực quản, tuyến tiền liệt và tuyến tụy.

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng, sulforaphane có khả năng ức chế enzym histone deacetylase (HDAC) có hại, được biết đến có liên quan đến sự tiến triển của tế bào ung thư. Khả năng ngăn chặn các enzym HDAC có thể làm cho thực phẩm chứa sulforaphane trở thành nhân tố tiềm năng trong phác đồ điều trị ung thư.

Một nghiên cứu khác, được thực hiện tại Đại học Missouri, đã xem xét một hóa chất khác được tìm thấy trong bắp cải, mùi tây và cần tây, được gọi là apigenin. Nó được phát hiện làm giảm kích thước khối u khi các tế bào ung thư vú được cấy vào chuột. Các nhà nghiên cứu tuyên bố phát hiện của họ cho thấy apigenin có tiềm năng được sử dụng như một phương pháp điều trị ung thư không độc hại trong tương lai.

Bắp cải đỏ có chứa chất chống oxy hóa mạnh anthocyanin, đây là hợp chất mang lại màu sắc rực rỡ cho các loại rau quả màu đỏ và tím khác. Trong phòng thí nghiệm, anthocyanin đã được chứng minh làm chậm sự tăng sinh tế bào ung thư, tiêu diệt các tế bào ung thư đã hình thành và ngăn chặn hình thành các khối u mới. Tuy nhiên, các chuyên gia vẫn đang tiếp tục nghiên cứu để xác định liệu những tác dụng này có được chuyển sang phòng ngừa hoặc điều trị ung thư trên người hay không.

2.3. Sức khỏe tim mạch

Chất anthocyanins tương tự trong bắp cải đỏ giúp bảo vệ chống lại bệnh ung thư đã được chứng minh có tác dụng ngăn chặn tình trạng viêm dẫn đến bệnh tim mạch.

Một báo cáo gần đây trên Tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Hoa Kỳ cho thấy, có mối liên quan giữa việc ăn các thực phẩm giàu flavonoid với tỷ lệ tử vong do bệnh lý tim mạch thấp hơn và tuyên bố rằng, ngay cả một lượng nhỏ thực phẩm giàu flavonoid cũng có thể có lợi. Hàm lượng polyphenol cao trong bắp cải cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch bằng cách ngăn ngừa tích tụ tiểu cầu và giảm huyết áp.

2.4. Miễn dịch và tiêu hóa

Món dưa cải bắp và kim chi là hai phương pháp chế biến rất thông dụng. Thực phẩm lên men chứa đầy men vi sinh, các vi khuẩn lành mạnh tạo ra một môi trường axit để bảo quản và tạo ra hương vị; các enzym được tạo ra trong quá trình lên men làm cho vitamin và khoáng chất dễ hấp thụ hơn.

Trong bắp cải có hàm lượng chất xơ và nước cao nên giúp ngăn ngừa táo bón và duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Ăn đầy đủ chất xơ thúc đẩy sự đi vệ sinh đều đặn, điều này rất quan trọng cho việc bài tiết chất độc qua mật và phân.

Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng chất xơ thực phẩm thậm chí có thể đóng vai trò trong việc điều chỉnh hệ thống miễn dịch và tình trạng viêm, do đó làm dẫn đến giảm nguy cơ mắc các bệnh như bệnh tim mạch, tiểu đường, ung thư và béo phì.

3. Những điều lưu ý khi sử dụng bắp cải

Dùng bằng đường ăn: Bắp cải an toàn tuyệt đối khi ăn bằng đường miệng.

Khi thoa lên da: Bắp cải có thể an toàn cho hầu hết mọi người khi thoa lên da, trong thời gian ngắn. Một số người cho biết có cảm giác đau và bỏng rát khi đắp bắp cải lên da, nhưng hiện tượng này không phổ biến.

Mang thai và cho con bú: Không có đủ thông tin đáng tin cậy để biết liệu bắp cải có an toàn để sử dụng làm thuốc khi mang thai hay không. Do đó, để đảm bảo an toàn, những đối tượng này chỉ sử dụng bắp cải làm thực phẩm.

Bắp cải an toàn tuyệt đối khi thoa lên da trong thời gian ngắn khi cho con bú. Đắp lá bắp cải lên ngực để giảm sưng và đau do cho con bú an toàn khi thực hiện nhiều lần trong ngày trong một hoặc hai ngày. Nhưng không có đủ thông tin đáng tin cậy để biết liệu các loại thuốc hay thực phẩm chức năng chiết xuất từ bắp cải có an toàn dùng bằng đường uống khi cho con bú hay không. Do đó, bà mẹ chỉ nên sử dụng bắp cải làm thực phẩm.

Một số bà mẹ lo lắng về ăn rau bắp cải có mất sữa không. Mặc dù chườm lạnh hoặc lá bắp cải lạnh giúp giảm sưng vú và căng sữa, nhưng nó cũng có thể làm giảm nguồn sữa của bạn. Nếu bạn tiếp tục sử dụng lá bắp cải lạnh trên ngực sau khi giảm sưng và căng sữa, thì nguồn sữa mẹ của bạn có thể sẽ giảm nhiều hơn bạn mong đợi.

Dị ứng với các loại rau thuộc họ Brassicaceae/Cruciferae: Có một số lo ngại những người bị dị ứng với họ hàng của bắp cải thuộc họ Brassicaceae / Cruciferae, chẳng hạn như bông cải xanh, cải Brussels và súp lơ, cũng có thể bị dị ứng với bắp cải. Nếu bị dị ứng, bạn nên xin ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bắp cải.

Bệnh tiểu đường: Bắp cải có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường. Nếu sử dụng bắp cải, bạn nên theo dõi lượng đường trong máu của bạn cẩn thận để phát hiện sớm các dấu hiệu của lượng đường trong máu thấp (hạ đường huyết).

Tuyến giáp hoạt động kém (suy giáp): Có một số lo ngại rằng bắp cải có thể làm cho bệnh lý này tồi tệ hơn. Tốt nhất nên tránh ăn bắp cải nếu bạn có suy tuyến giáp.

Phẫu thuật: Bắp cải có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu và có thể cản trở việc kiểm soát lượng đường trong máu trong và sau quá trình phẫu thuật. Tốt nhất, nếu bạn có lịch phẫu thuật, bạn nên ngừng sử dụng bắp cải ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật.

4. Cách chọn bắp cải ngon, dinh dưỡng

Kích thước, cân nặng

- Bắp cải ngon thường cầm chắc tay, nặng cân, lá bện, cuốn chắc vào nhau, đầu bắp cải dày, khép kín, cuống nhỏ.

Màu sắc

- Lá bắp cải có màu xanh nhạt, trắng xanh, với bắp cải tím thì màu tím đậm, lá giòn cứng.

- Không mua bắp cải có lá vàng, có đốm nâu trên lá, lõi bị nứt, cuống đã chuyển màu nâu vì có thể là bắp cải cũ, héo.

Nguồn gốc, xuất xứ

- Bắp cải xuất xứ Đà Lạt thường có màu xanh nhạt, không sáng bóng, có dạng hình dẹt, không tròn đều, kích cỡ không đồng nhất nhưng thường rất to.

Trong khi đó bắp cải xuất xứ Trung Quốc có màu xanh đậm, lá sạch, sáng, bóng loáng, bắp cải dạng tròn, kích cỡ nhỏ và đều nhau.

5. Lưu ý khi ăn bắp cải và cách bảo quản bắp cải

- Giữ được hàm lượng lớn vitamin, dưỡng chất có trong bắp cải, bạn cần cho bắp cải vào túi nilon, khoét thêm lỗ thông khí rồi cho bắp cải vào ngăn mát của tủ lạnh để bảo quản.

- Trường hợp bắp cải đã sử dụng một phần thì bạn dùng màng bọc thực phẩm bọc phần còn lại chưa sử dụng lại sau đó mới cho vào ngăn mát tủ lạnh.

- Bắp cải không nên thái, cắt sẵn, dùng bao nhiêu thì bạn thái, cắt bấy nhiêu, vì nếu thái sẵn để dùng từ từ thì theo thời gian, chất dinh dưỡng, vitamin sẽ bị hao hụt và khi chế biến sẽ không đem lại cho bạn nhiều dưỡng chất, hương vị cũng không tươi ngon.

- Dù bảo quản trong tủ lạnh thì bắp cải cũng chỉ nên sử dụng trong vòng vài ngày, không nên để quá lâu.

Cải bẹ xanh hay còn gọi là cải xanh, cải canh, cải cay, giới tử,... thuộc họ Cải, cải bẹ xanh có thân to, nhỏ khác nhau.
Cải bẹ xanh là một loại cải được mọi người vô cùng ưa thích sử dụng bởi vì hương vị không những vừa thơm ngon mà còn rất tốt cho sức khỏe người tiêu dùng, thế nhưng quá trình chọn lựa cải bẹ xanh chất lượng khiến mọi người khá khó khăn, cùng tìm hiểu giải pháp lựa chọn nhé.

1. Giá trị dinh dưỡng và tác dụng của cải bẹ xanh

Giá trị dinh dưỡng của cải bẹ xanh

Cải bẹ xanh chứa rất nhiều dinh dưỡng, không những ít calo mà còn rất giàu chất xơ, thông thường trong một khẩu phần cải bẹ xanh băm nhỏ (khoảng 56gr) sẽ chứa:

·       15gr calorie

·       2gr chất đạm

·       <1gr chất béo

·       2gr chất xơ

·       1gr đường

·       9% vitamin A

·       6% vitamin B6

·       1 8% vitamin E

·       120% vitamin K,...

Ngoài ra, cải bẹ xanh còn chứa 4-5% canxi, sắt, kali, kẽm, phốt pho, selen,...

Cải bẹ xanh là nguồn cung cấp chất xơ và vitamin, khoáng chất tuyệt vời cho người sử dụng

Tác dụng của cải bẹ xanh đối với sức khỏe

Giúp xương chắc khỏe

Cải bẹ xanh cung cấp rất nhiều vitamin K, theo một số nghiên cứu cho thấy vitamin K là loại vitamin liên quan đến quá trình khoáng hóa xương và đông máu, giúp loại bỏ canxi khỏi các vùng không nên có. Hấp thụ nhiều vitamin K cũng sẽ giúp ngăn chặn quá trình loãng xương.

Giàu chất chống oxy hóa

Cải bẹ xanh chứa nhiều chất chống oxy hóa như: Vitamin A, vitamin K, vitamin C, vitamin E, những loại vitamin này giúp tiêu diệt những gốc tự do gây hại cho tế bào. Do đó rất tốt cho những ai mắc bệnh hen suyễn, tim mạch hay những ai đang trong giai đoạn mãn kinh.

Tốt cho mắt

Trong cải bẹ xanh chứa khoảng 123.57% vitamin A, mà vitamin A lại rất quan trọng đối với sức khỏe mắt, thiếu vitamin A sẽ dễ dẫn đến bệnh quáng gà.

Ngoài ra, mắt còn rất cần vitamin A để chăm sóc những bộ phận khác, từ giác mạc đến lớp bao phủ ở phía trước mắt đều rất cần loại vitamin A này. Nếu không đủ vitamin này mắt sẽ không đủ độ ẩm để được bôi trơn thích hợp.

Cải thiện sức khỏe tâm thần

Theo chuyên gia dinh dưỡng chỉ ra rằng mỗi ngày mà tiêu thụ ba phần rau lá xanh sẽ giúp cải thiện sức khỏe tâm thần cực kỳ hiệu quả, giúp giảm được 40% sự mất chức năng thần kinh đáng kể.

Tốt cho tim mạch

Nồng độ vitamin C và beta- carotene trong cải bẹ xanh rất cao, cho nên chúng có tác dụng chống lại bệnh tim mạch khá hiệu quả.

Theo một nghiên cứu ở Mỹ đã chỉ ra, nếu một người ăn nhiều trái cây hữu cơ và rau hữu cơ mỗi ngày thì nguy cơ mắc bệnh tim mạch của người đó chỉ dưới 4%.

2. Cách chọn cải bẹ xanh an toàn, tươi ngon

Quan sát lá cải

Nên chọn những cây cải bẹ xanh có màu xanh đẹp mắt, còn tươi, không bị héo úa, dập nát hoặc sâu ăn. Không nên chọn những cây cải già, đã lên ngồng, lúc này cải ăn rất hăng và nồng.

Chọn theo mùa vụ

Trong tháng 9 đến tháng 4 cải bẹ xanh sẽ phát triển tốt nhất, khoảng thời gian này cải rất non, lá xanh, mỏng và cọng khá to.

Dựa vào trọng lượng, kích thước

Không nên chọn những cây cải lớn có trọng lượng nhẹ, bởi vì đây thường là những cây cải cũ để lâu ngày.

3. Lưu ý khi ăn cải bẹ xanh và cách bảo quản cải bẹ xanh

Lưu ý khi ăn cải bẹ xanh

Nên chú ý mua rau cải sạch, không nên ăn cải bẹ xanh phun thuốc gần ngày thu hoạch để tránh ngộ độc thực phẩm.

Trong một khoảng thời gian ngắn không nên ăn nhiều cải bẹ xanh, bởi vì nó chứa nhiều chất xơ, chất này sẽ gây đầy bụng, đầy hơi, khó tiêu.

Khi chế biến cải bẹ xanh nên nấu chín, đậy kín nắp để giữ lại một lượng lớn vitamin C và cũng giúp loại bỏ ký sinh trùng có trong rau.

Tuy nhiên cũng không nên đun quá lâu cải bẹ xanh vì lúc này chất nitrat có trong thành phần sẽ biến thành nitrit, gây hại đối với sức khỏe của người sử dụng.

4. Cách bảo quản cải bẹ xanh

- Không nên rửa rau trước khi cất vào tủ.

- Nếu rau bị héo úa thì nên nhúng lá rau vào nước rồi vảy cho sạch để tránh nước đọng lại khiến rau bị thối nhũn.

- Nếu bạn muốn rau được xanh tươi thì nên bảo quản trong tủ lạnh, tuy nhiên nên cho vào túi nilon rồi hẵng bảo quản trong tủ nhé. Lưu ý, đặt thêm bên trong rau một tờ giấy ăn để hút bớt nước trong rau, giúp thời gian bảo quản rau được lâu hơn.

Để cải luôn được tươi mới bạn chỉ nên bảo quản ở nhiệt độ từ 10-40 độ C tránh để nhiệt độ quá cao sẽ khiến cải dễ hỏng, còn để nhiệt độ quá thấp sẽ dễ khiến cải bị đóng băng.

Rau cải cúc là một loại rau ưa nhiệt, thường được trồng và sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Việt Nam. Cải cúc không chỉ là một nguồn dinh dưỡng quan trọng mà còn được sử dụng như một loại dược liệu trong y học cổ truyền.
1. Cải cúc là gì?

Cải cúc còn có tên gọi được sử dụng nhiều nhất là rau tần ô, là loại cây thân thảo, mọc thẳng đứng và có chiều cao trung bình từ 0.4 – 0.6m, một số cây có thể cao đến 1m. Lá cải có màu xanh lục, mềm và có hình dạng chẻ như lông chim và mọc so le nhau. Khi nở hoa thì ở mép ngoài của hoa có màu trắng nhạt, ở giữa có màu vàng sấm rất thơm.

Cải cúc bắt nguồn ở vùng Địa Trung Hải, rồi du nhập sang các nước châu Âu và châu Á. Ở Việt Nam, cải cúc được trồng nhiều ở các địa phương của miền Bắc, còn miền Nam thì chủ yếu được trồng ở Lâm Đồng.

2. Công dụng tuyệt vời của cải cúc đối với sức khỏe

Thành phần trong cây cải cúc có chứa tinh dầu, axit amin, protid, glucid, lipid, vitamin A, B, C,... Theo Đông y thì cải cúc có vị ngọt nhạt, hơi đắng, the, mùi thơm, tính mát và hoàn toàn là lành tính sẽ mang đến nhiều công dụng tuyệt vời với sức khoẻ như:

Tiêu sưng, lợi tiểu: Nhiều axit amin, chất béo, protein và nồng độ natri cao cùng kali và các khoáng chất khác có trong cải cúc sẽ giúp điều chỉnh sự trao đổi chất bên trong cơ thể và loại bỏ phù nề, lợi tiểu.

An thần, làm dịu các dây thần kinh não: Những người hay mắc bệnh tâm trạng lo lắng thì cải cúc sẽ là liều thuốc hữu hiệu bởi vì trong cải cúc giàu vitamin, axitamin, carotenoid. Ăn cải cúc hàng ngày sẽ giúp ổn định cảm xúc, bảo vệ não, phòng ngừa bệnh hay quên và các tác dụng khác.

Hạ huyết áp: Trong cải cúc có chứa những chất kiềm mật, chất diệp lục có tác dụng tốt cho các bệnh huyết áp, bổ não và những chất xơ tốt cho tiêu hóa, giảm cholesterol…

Ngăn ngừa táo bón, tốt cho hệ tiêu hoá: Rau cải cúc chứa nhiều chất dễ bay hơi, lượng chất xơ dồi dào làm thúc đẩy nhu động ruột, loại bỏ các chất độc hại trong đường ruột, từ đó mang lại tác dụng tốt trong việc phòng chống táo bón.

Làm đẹp, trẻ hóa làn da: Trong cải cúc chứa nhiều loại vitamin và các thành phần dưỡng chất giúp làm tăng sự đàn hồi cho da, tái sinh ra tế bào da mới nhanh chóng. Ăn cải cúc thường xuyên thì bạn sẽ có làn da tươi trẻ và sáng bóng hơn.

Thanh phổi tiêu đờm: Thành phần vitamin A trong cải cúc còn có tác dụng giúp chống nhiễm trùng hệ thống hô hấp, nhuận phổi, tiêu đờm. Ngoài ra, hương thơm của cải cúc còn có tác dụng làm giảm hen suyễn khá tốt.

Ngoài ra, cải cúc còn nhiều công dụng hữu ích khác như tốt cho mắt, trị đau đầu, chữa thiếu sữa sau sinh,...

3. Ảnh hưởng không tốt của rau cải cúc đối với sức khoẻ

Rau cải cúc là một loại rau ăn phổ biến trong bữa ăn hàng ngày và cũng được sử dụng như một loại dược liệu trong y học cổ truyền. Tuy nhiên, việc sử dụng rau cải cúc cũng cần được quan tâm đặc biệt vì nó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mọi người.

Tính mát của rau cải cúc

Rau cải cúc có tính mát, do đó không nên ăn nhiều cho những người có cơ địa hư hàn, lạnh bụng và người bị tiêu chảy. Việc ăn quá nhiều rau cải cúc có thể gây ra tình trạng tổn thương cho hệ tiêu hóa, đặc biệt là đối với những người có cơ địa yếu.

Chứa pyrethrin có thể gây dị ứng

Rau cải cúc chứa pyrethrin, một hợp chất có thể gây ra phản ứng dị ứng đối với những người hay bị dị ứng với phấn hoa. Việc tiêu thụ quá nhiều rau cải cúc, đặc biệt là phần giữa nụ hoa, có thể gây hại với liều lượng lớn.

Tác động đối với người sử dụng thuốc chữa bệnh

Những người đang sử dụng thuốc chữa bệnh như mỡ máu cao, bệnh gout, HIV, mụn rộp, thuốc ức chế miễn dịch hoặc insulin nên tránh ăn rau cải cúc. Việc kết hợp rau cải cúc với các loại thuốc này có thể gây ra tác động không mong muốn đối với sức khỏe.

Rau cải cúc và tác động tiêu cực đối với cơ thể

Rủi ro khi sử dụng cải cúc

Rau cải cúc có thể gây hại đối với một số người nếu sử dụng không đúng cách. Cải cúc có tính mát, nên người bị tiêu chảy, thể trạng hư hàn và lạnh bụng nên hạn chế sử dụng loại rau này. Ngoài ra, cải cúc cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng đối với những người hay bị dị ứng với phấn hoa.

Nguy cơ nhiễm trùng và độc tố

Khi sử dụng cải cúc, cần nấu sôi và rửa thật sạch để tránh nhiễm trùng. Nếu ăn sống, cần rửa thật sạch để tránh nhiễm khuẩn. Ngoài ra, quá nhiều loại rau cải cúc, đặc biệt là phần giữa nụ hoa, có thể chứa pyrethrin, gây hại với liều lượng lớn và gây độc tố cho cơ thể.

Lưu ý đối với người sử dụng thuốc

Những người đang sử dụng thuốc chữa bệnh như mỡ máu cao, bệnh gout, HIV, mụn rộp, thuốc ức chế miễn dịch hoặc insulin cần tránh sử dụng cải cúc. Sự tương tác giữa cải cúc và các loại thuốc này có thể gây hại cho sức khỏe.

Nguy cơ tổn thương sức khỏe khi tiêu thụ rau cải cúc

Rau cải cúc có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng cũng có nguy cơ gây tổn thương nếu tiêu thụ không đúng cách. Đối với những người có tiểu chảy, thể trạng hư hàn và lạnh bụng, cần hạn chế tiêu thụ rau cải cúc vì tính mát của nó có thể gây hại. Ngoài ra, người hay bị dị ứng với phấn hoa cũng nên tránh tiêu thụ quá nhiều loại rau này, đặc biệt là phần giữa nụ hoa, vì có chứa pyrethrin có thể gây ra phản ứng dị ứng.

Danh sách nguy cơ tổn thương sức khỏe:

·       Người có tiểu chảy, thể trạng hư hàn và lạnh bụng

·       Người hay bị dị ứng với phấn hoa

·       Người đang sử dụng thuốc chữa bệnh như mỡ máu cao, bệnh gout, HIV, mụn rộp, thuốc ức chế miễn dịch hoặc insulin

Lưu ý khi tiêu thụ rau cải cúc:

·       Nấu sôi và rửa thật sạch để tránh nhiễm trứng giun

·       Tránh tiêu thụ quá nhiều loại rau này, đặc biệt là phần giữa nụ hoa

·       Nếu ăn sống cần rửa thật sạch để tránh nhiễm khuẩn

·       Thực hiện liên tục trong 3 – 10 ngày để đạt được kết quả như mong đợi

Rủi ro liên quan đến việc ăn rau cải cúc

Nguy cơ dị ứng

Cải cúc, cũng như các loại rau cúc khác, có thể gây dị ứng đối với một số người, đặc biệt là những người hay bị dị ứng với phấn hoa. Nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc biểu hiện dị ứng khi tiếp xúc với rau cúc, bạn nên hạn chế hoặc tránh ăn cải cúc để tránh nguy cơ phản ứng dị ứng.

Chứa pyrethrin

Cải cúc, đặc biệt là phần giữa nụ hoa, chứa pyrethrin, một hợp chất có thể gây hại với liều lượng lớn. Việc tiêu thụ quá nhiều cải cúc có thể dẫn đến nguy cơ phản ứng phụ và tác động tiêu cực đối với sức khỏe. Do đó, cần hạn chế việc tiêu thụ quá nhiều loại rau này để tránh nguy cơ sức khỏe.

Không phù hợp với một số bệnh lý

Cải cúc cũng không phù hợp cho những người đang sử dụng thuốc chữa bệnh như mỡ máu cao, bệnh gout, HIV, mụn rộp, thuốc ức chế miễn dịch hoặc insulin. Việc ăn cải cúc có thể tương tác tiêu cực với các loại thuốc này và gây hại đến sức khỏe của người tiêu dùng.

– Nguy cơ dị ứng
– Chứa pyrethrin
– Không phù hợp với một số bệnh lý

Những loại người cần hạn chế hoặc tránh ăn rau cải cúc

Người bị tiêu chảy, thể trạng hư hàn và lạnh bụng

Do tính mát của rau cải cúc, người bị tiêu chảy, thể trạng hư hàn và lạnh bụng cần hạn chế hoặc tránh ăn rau cải cúc để không làm tăng thêm tình trạng tiêu chảy và làm suy yếu cơ thể.

Người hay bị dị ứng với phấn hoa

Rau cải cúc có thể gây dị ứng với những người hay bị dị ứng với phấn hoa. Do đó, những người này cũng cần hạn chế hoặc tránh ăn rau cải cúc để tránh phản ứng dị ứng.

Thay thế cho rau cải cúc trong chế độ ăn uống

Rau cải cúc có thể được thay thế bằng những loại rau khác như:

·       Rau cải xanh: Rau cải xanh cũng có tính mát, giúp thanh nhiệt, giải độc và giàu dinh dưỡng.

·       Rau cải bó xôi: Loại rau này cũng có vị ngọt, tính mát và giàu chất dinh dưỡng.

·       Rau cải thìa: Rau cải thìa cũng là một lựa chọn tốt để thay thế cho cải cúc trong chế độ ăn uống hàng ngày.

Việc thay thế rau cải cúc bằng những loại rau tương đương sẽ giúp đa dạng hóa chế độ ăn uống và đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất cho cơ thể.

Kết luận và lời khuyên về việc ăn rau cải cúc

Lời khuyên khi ăn rau cải cúc

Rau cải cúc có nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng cũng cần lưu ý một số điểm sau:

·       Tránh dùng rau cải cúc cho người bị tiêu chảy, thể trạng hư hàn và lạnh bụng do tính mát của rau này.

·       Không nên tiêu thụ quá nhiều rau cải cúc, đặc biệt là phần giữa nụ hoa, vì có thể gây phản ứng dị ứng và gây hại với liều lượng lớn.

·       Người đang sử dụng thuốc chữa bệnh như mỡ máu cao, bệnh gout, HIV, mụn rộp, thuốc ức chế miễn dịch hoặc insulin nên tránh dùng rau cải cúc.

Kết luận

Rau cải cúc là một loại dược liệu quý có nhiều tác dụng chữa bệnh, nhưng cần được sử dụng đúng cách và cân nhắc khi ăn. Việc tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế trước khi sử dụng rau cải cúc là điều quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Trên thực tế, rau cải cúc không phải là loại rau tốt cho mọi người. Những người có vấn đề về sức khỏe nhất định như bệnh đường ruột, tiểu đường hoặc huyết áp cao nên hạn chế ăn rau cải cúc để tránh tác động tiêu cực đến sức khỏe.

4. Cách chọn rau cải cúc ngon

Những bước kinh nghiệm chọn rau cải cúc sạch và không sạch sẽ giúp bạn lựa chọn những loại rau tươi ngon và an toàn cho sức khỏe.

Bước 1: Tìm hiểu về rau cải cúc và các loại rau cải phổ biến

Rau cải cúc (rau tần ô) là một loại rau giàu chất dinh dưỡng và có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nó có vị ngọt, hơi đắng nhẹ và tính mát, lành tính. Cải cúc cung cấp nhiều chất dinh dưỡng và có lợi cho sức khỏe như giúp phòng ngừa bệnh béo phì, ung thư phổi, bảo vệ tim mạch, chống lão hóa da, ổn định huyết áp, và hỗ trợ chức năng thận.

Bước 2: Phân biệt rau cải cúc sạch và không sạch thông qua đặc điểm ngoại hình

Màu sắc và tươi sáng

– Rau cải cúc sạch thường có màu sắc tươi sáng, lá xanh non và không có dấu hiệu héo úa, nát hay lá bị vàng.
– Rau cải cúc không sạch có thể có màu sắc không đồng đều, lá héo úa, nát hoặc bị vàng.

Độ tươi và đàn hồi

– Rau cải cúc sạch khi chạm vào lá sẽ có độ đàn hồi, mơn mởn, không bị nhớt.
– Rau cải cúc không sạch có thể có lá mất đàn hồi, nhớt hoặc có dấu hiệu không tươi.

Kích thước đồng đều

– Rau cải cúc sạch thường có kích thước đồng đều, không quá to hoặc quá nhỏ.
– Rau cải cúc không sạch có thể có kích thước không đồng đều, không đều về kích thước.

Việc phân biệt rau cải cúc sạch và không sạch thông qua đặc điểm ngoại hình giúp bạn chọn lựa rau tươi ngon và an toàn cho sức khỏe.

Bước 3: Kiểm tra rau cải cúc sạch và không sạch bằng cách chạm vào và ngửi thử

Sau khi đã nhặt và rửa sạch rau cải cúc, bước tiếp theo là kiểm tra rau để đảm bảo rằng nó sạch và an toàn để sử dụng. Bạn có thể thực hiện kiểm tra bằng cách chạm vào lá rau và ngửi thử để đánh giá độ sạch và tươi ngon của nó.

Cách chạm vào rau cải cúc

– Chạm nhẹ vào lá rau để kiểm tra độ tươi. Lá rau cải cúc tươi sẽ có độ đàn hồi, mơn mởn và không bị nhớt.
– Kiểm tra xem lá rau có bị héo úa, nát hoặc bị vàng không. Những lá rau bị hư hại thường sẽ không tươi ngon và không thích hợp để sử dụng trong chế biến.

Cách ngửi thử rau cải cúc

– Gần gũi với rau và ngửi thử để kiểm tra mùi hương của nó. Rau cải cúc tươi sẽ có mùi tươi ngon, không có mùi khó chịu hoặc mùi của hóa chất.

Bằng cách thực hiện các bước kiểm tra này, bạn sẽ có thể đảm bảo rằng rau cải cúc mà bạn sử dụng là sạch và tươi ngon, từ đó tạo ra những món ăn ngon và bổ dưỡng cho gia đình.

Bước 4: Nhận biết nguồn gốc và phương pháp trồng của rau cải cúc

Nguồn gốc của rau cải cúc

Rau cải cúc (Glebionis Coronaria) có nguồn gốc từ khu vực Đông Á và Địa Trung Hải. Cây có chiều cao từ 0.6 – 1m, phiến lá chẻ, bề mặt nhẵn, gồm nhiều cành mềm và mọc so le nhau. Ở Việt Nam, cải cúc có thể được gieo trồng quanh năm và có năng suất tốt.

Phương pháp trồng rau cải cúc

– Chọn giống cải cúc chất lượng từ các nguồn uy tín.
– Chăm sóc đất trồng để đảm bảo độ phì nhiệt độ, độ ẩm và thoát nước tốt.
– Tưới nước đều đặn và bón phân hữu cơ để cung cấp dinh dưỡng cho cây.
– Tránh sử dụng hóa chất độc hại trong quá trình trồng.
– Thu hoạch rau cải cúc khi đã đạt độ tuổi và kích thước phù hợp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Bước 5: Lựa chọn nơi mua rau cải cúc sạch và không sạch tin cậy

Nguồn gốc rau cải cúc

Việc lựa chọn nơi mua rau cải cúc sạch và không sạch là rất quan trọng để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Bạn nên tìm hiểu nguồn gốc cung cấp rau cải cúc tại các chợ dân sinh, cửa hàng uy tín, hoặc các vườn rau đáng tin cậy. Nếu có thể, lựa chọn rau được trồng theo phương pháp hữu cơ để đảm bảo không có các hóa chất độc hại.

Dấu hiệu nhận biết rau cải cúc sạch

– Rau cải cúc sạch thường có màu sắc tươi sáng, lá xanh tươi, không có dấu hiệu héo úa, nát hay lá bị vàng.
– Lá rau nên có hình dạng đẹp, không bị rách hoặc hư hại.
– Rau cải cúc sạch có độ tươi, mơn mởn, không bị nhớt và có độ đàn hồi khi chạm vào.

Danh sách các nơi mua rau cải cúc sạch và tin cậy
Chợ dân sinh:
Nơi mua rau cải cúc sạch và tin cậy, thường có nguồn cung cấp từ các vườn rau địa phương.
Các cửa hàng uy tín: Các cửa hàng thực phẩm uy tín thường cung cấp rau cải cúc sạch và đảm bảo chất lượng.
Vườn rau hữu cơ: Nếu bạn quan tâm đến sức khỏe và an toàn vệ sinh thực phẩm, hãy tìm kiếm các vườn rau hữu cơ đáng tin cậy để mua rau cải cúc sạch.

Chọn rau cải cúc sạch là quan trọng để đảm bảo sức khỏe. Cần lựa chọn rau có nguồn gốc rõ ràng, tránh rau chứa hóa chất độc hại. Đọc kỹ nhãn mác và chọn mua từ nguồn tin cậy.

Rau cải ngồng là một món ăn thường xuyên có mặt trên mâm cơm vì hương vị và cách chế biến đa dạng. Bên cạnh đó, loại cải này cũng đem lại những lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe. Thêm loại rau cải này vào chế độ ăn hàng ngày sẽ là một cách tuyệt vời để tăng cường dinh dưỡng và duy trì lối sống lành mạnh.

Cải ngồng còn gọi là gì? 

Cải ngồng còn được biết đến với tên tiếng Anh là Chinese Broccoli, ngoài ra còn được gọi là cải làn, cải rổ thuộc họ thập tự, có mùi vị tương đối giống với cải bẹ xanh và thân lá giống như súp lơ.

Loại rau này có nguồn gốc từ Trung Quốc và thường thích hợp với khí hậu se lạnh. Rau có hoa và tất cả các chất dinh dưỡng được hấp thụ sẽ tập trung để nuôi phần hoa này. Hoa của cải ngồng có màu vàng, cánh nhỏ nhắn và có thể ăn được.

Điểm đặc biệt nhất của loại rau cải này là phần hoa, đây cũng là điểm để chúng ta có thể phân biệt giữa loại cải này và cải ngọt. Về ngoại hình, hai loại rau này có vẻ khá giống nhau. Tuy nhiên, lá của loại rau cải này mọc quanh thân và phần thân khá giòn, có thể ăn được. Còn phần lá của cải ngọt được phát triển từ gốc.

Hàm lượng dinh dưỡng của rau cải ngồng 

Cải ngồng có thể được sử dụng trong nhiều món ăn quen thuộc như luộc, hấp, nấu canh, xào tỏi hoặc xào với thịt bò.

Loại rau cải này cung cấp nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như:

Beta-carotene: Một dạng vitamin A tự nhiên, giúp bảo vệ mắt và làm tăng khả năng miễn dịch của cơ thể.

Các loại vitamin C, K, A và nhóm B: Cung cấp các chất chống oxy hóa, tăng cường sức khỏe da, hỗ trợ quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng và hệ thần kinh.

Các khoáng chất như canxi, sắt, magie, natri, kali: Đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc xương, chức năng cơ bắp, hình thành hồng cầu và điều hòa cân bằng nước và điện giữa các tế bào.

Folate: Cần thiết cho sự phát triển của tế bào và sự sản xuất DNA.

Ngoài ra, rau cải ngồng còn chứa chất xơ quan trọng, giúp tăng cường sự tiêu hóa, duy trì sự cân bằng đường huyết và giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch hay hệ tiêu hóa. 

Tóm lại, loại rau cải này không chỉ là một món ăn ngon mà còn là một nguồn cung cấp dinh dưỡng quan trọng, giúp tăng cường sức khỏe và duy trì lối sống lành mạnh.

Tác dụng của cải ngồng

Như đã thông tin ở phía trên, loại rau cải này có tác dụng rất tốt đối với sức khỏe. Hãy cùng Hoàn Mỹ tìm hiểu kỹ hơn về những tác dụng của loại rau cải này. 

Tăng cường hệ miễn dịch

Rau cải ngồng được coi là một nguồn dồi dào vitamin C. Với 45mg vitamin C trong 100g cải, rau cung cấp khoảng 75% nhu cầu vitamin C hàng ngày cho cơ thể.

Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do, tăng cường hệ miễn dịch, ngăn ngừa nhiễm trùng và giảm viêm, giúp cơ thể chống lại các bệnh tật. Đặc biệt, việc bổ sung vitamin C trong mùa lạnh sẽ giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp.

Ngoài ra, loại rau cải này cũng là nguồn tốt của vitamin B6, một loại vitamin có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lượng đường trong máu và duy trì hệ thống miễn dịch. 

Cung cấp vitamin C làm đẹp da

Vitamin C có trong loại rau cải này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể mà còn có tác dụng về sắc đẹp và sức khỏe của làn da. Vitamin C thúc đẩy quá trình sản xuất collagen, một chất cần thiết để duy trì độ đàn hồi và tươi trẻ của da. Đồng thời giúp giảm thiểu Nếp nhăn cũng như hỗ trợ quá trình lành vết thương trên da.

Ngoài ra, rau cải ngồng cũng chứa nhiều nước, cung cấp độ ẩm cho cơ thể và nuôi dưỡng làn da. Điều này rất quan trọng để duy trì độ ẩm tự nhiên, giúp da trở nên mềm mịn và tươi sáng.

Bảo vệ mắt

Cải ngồng chứa một lượng vitamin A đáng kể, loại vitamin đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe mắt và ngăn ngừa các bệnh liên quan đến mắt như đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng, tăng nhãn áp và chứng quáng gà.

Các chuyên gia cũng xác định rằng vitamin A là yếu tố cần thiết để cải thiện chứng quáng gà, một trạng thái mắt phổ biến mà gây khó chịu và ảnh hưởng đến thị lực.

Tốt cho hệ tiêu hóa

Loại rau cải này chứa một lượng chất xơ phong phú, giúp cải thiện quá trình tiêu hóa một cách đáng kể và hỗ trợ trong việc khắc phục một số vấn đề về tiêu hóa như khó tiêu, đầy hơi, chướng bụng, chuột rút và táo bón.

Phòng chống bệnh loãng xương

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, việc thường xuyên bổ sung cải ngồng vào chế độ ăn là một biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa loãng xương. Loại rau cải này chứa một lượng canxi đáng kể, giúp tăng cường sức khỏe của xương và răng. Đồng thời, vitamin K có trong cải giúp cải thiện quá trình hấp thu canxi trong cơ thể, góp phần thúc đẩy sự phát triển xương khỏe mạnh. 

Giúp giảm cân hiệu quả

Nếu bạn đang muốn tìm một thực phẩm phù hợp cho chế độ ăn giảm cân thì loại rau cải này là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hàm lượng chất xơ giàu có, rau có thể giúp bạn cảm thấy no nhanh hơn và kiểm soát cảm giác thèm ăn.

Phòng các bệnh về tim mạch

Việc ăn cải ngồng đảm bảo rằng bạn không tiêu thụ Cholesterol từ đồ ăn, giúp giảm nguy cơ tắc nghẽn động mạch và các vấn đề liên quan đến tim mạch. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với những người có mức cao huyết áp vì việc kiểm soát Cholesterol và duy trì sự cân bằng lipid máu là yếu tố quan trọng trong việc quản lý bệnh tim mạch.

Ổn định huyết áp

Kali và sắt có trong cải ngồng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng huyết áp và sự sản xuất tế bào hồng cầu. Kali giúp điều chỉnh áp suất trong hệ tuần hoàn, còn sắt là thành phần cần thiết để sản xuất hemoglobin, chất mang oxy trong máu. Điều này giúp ngăn ngừa chứng Thiếu máu và duy trì sự cung cấp oxy hiệu quả cho các tế bào trong cơ thể.

Cải ngồng nấu món gì thì tốt cho sức khỏe?

Bên cạnh việc bảo vệ sức khỏe, loại rau cải này còn là một món ăn không thể thiếu trong các bữa ăn của người Việt Nam. Bạn có thể sử dụng cải nồng để chế biến một số món ăn như cải ngồng luộc, cải ngồng xào tỏi, cải ngồng xào với đậu đen,….

Lưu ý khi ăn cải ngồng

Mặc dù cải ngồng có rất nhiều công dụng hữu ích cho sức khỏe con người nhưng vẫn hạn chế ăn đối với một số trường hợp sau đây:

Người bị đau dạ dày: Vì ăn quá nhiều cải ngồng sẽ gây đau bụng, đầy hơi (nhất là khi ăn sống), vậy nên nếu bạn hay bị bệnh đau dạ dày, chướng hơi, đầy bụng thì nhớ hạn chế ăn món này nhé.

Người bị thận: Những người suy thận nặng tuyệt đối không ăn cải ngồng vì có thể làm tình trạng bệnh nặng hơn.

Đối với bà bầu: Việc ăn quá nhiều cải ngồng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và thai nhi. Vì loại rau cải này có tác dụng điều chỉnh huyết áp và giảm huyết áp, việc tiêu thụ quá nhiều có thể gây tác động không mong muốn. Ngoài ra, những bà bầu thường mắc chứng trào ngược dạ dày cũng nên hạn chế ăn để tránh tình trạng khó chịu và tăng nguy cơ tái phát chứng trào ngược.

Bạn nhớ cân nhắc các lưu ý mà sử dụng cải ngồng một cách an toàn và tăng cường sức khỏe cho gia đình bạn nhé. Hi vọng sau khi hiểu rõ công dụng “thần kì” của cải ngồng sẽ giúp bạn chế biến được nhiều món ăn dinh dưỡng cho cả nhà.

2. Cách chọn cải ngọt ngon, an toàn, không hóa chất

Dựa vào lá rau cải

Bạn chọn những cây cải ngọt có lá màu xanh tươi, lá mướt, trơn bóng, không có vết thâm đen. Bạn tránh chọn những cây cải xuất hiện vết thâm, lá hư thối, héo rũ và ngả màu vàng là cải không còn tươi, ăn sẽ không ngon. Thỉnh thoảng lá rau sẽ có một vài lỗ nhỏ do sâu ăn. Bạn cũng có thể mua loại rau này vì rau không phun thuốc nên sẽ có sâu.

Dựa vào trọng lượng, kích thước cây

Cây rau cải ngọt còn tươi ngon thường bạn cầm lên sẽ cảm giác nặng tay, trọng lượng cây tương xứng với kích thước cây. Bạn tránh chọn những cây cải có kích thước khá lớn nhưng cầm lại nhẹ, thân cây ỉu xìu. Đó thường là những cây cải cũ, đã để lâu ngày.

Dựa vào rễ cây

Cây cải thìa tươi ngon có thể còn rễ hoặc không nhưng phần cuống trên rễ thì phải có trắng xanh hoặc xanh nhạt. Gốc cây rau cải không có hiện tượng bị thối rữa, không có màu vàng đen là cải đảm bảo chất lượng.

Dựa vào mùi thơm

Rau cải ngọt sạch, an toàn và ngon khi chế biến sẽ có mùi thơm. Bạn luộc hay nấu canh thì nước rau cũng trong, cây rau giữ được độ giòn tự nhiên. Nếu rau phun thuốc hoặc có hóa chất thì vị rau nhạt, mềm bở, không ngon. Bạn lưu ý để tránh bị mua lại lần sau.

1 ... 7 8 9 10 11
Vận hành và phát triển bởi Techreal.vn