Thứ năm, Ngày 30/01/2025 (Âm lịch: 02/01/2025)T5, 30/01/2025 (ÂL: 02/01/2025)
Tìm kiếm

Giới thiệu Cải cầu vồng và cách chon Cải cầu vồng ngon

Giới thiệu Cải cầu vồng và cách chon Cải cầu vồng ngon

Bạn có biết cải cầu vồng là gì? Giá trị dinh dưỡng và công dụng của cải cầu vồng với sức khỏe?
Cải cầu vồng có màu sắc hấp dẫn và được nhiều người yêu thích. Vậy, cải cầu vồng có thật sự tốt không? Có giá trị dinh dưỡng và công dụng gì đối với sức khỏe? Hãy cùng Bách hóa XANH tìm hiểu nhé.

1. Cải cầu vồng là cải gì?

Cải cầu vồng có nguồn gốc từ các nước phương Tây như Mỹ, Úc,... Đây là một loại rau thuộc họ Flavescens, tên khoa học là Beta vulgaris subsp. Cải cầu vồng còn có nhiều tên gọi khác như củ cải seakale, củ cải lá, củ cải bạc,...

Tên gọi cải cầu vồng xuất phát từ đặc điểm về màu sắc của nó. Là một loài cây thân thảo, cải cầu vồng có lá màu xanh, nhiều vết nhăn và được nối nhau bằng các đường gân nhiều màu sắc sặc sỡ như đỏ, vàng, cam, trắng,...

Phần cuống lá của cải cầu vồng thường là màu trắng, tuy nhiên, giống cải cầu vồng có phần cuống màu vàng hoặc đỏ thường được ưa chuộng và trồng phổ biến hơn.

2. Giá trị dinh dưỡng của cải cầu vồng

Không chỉ có vẻ ngoài ấn tượng, bắt mắt, cải cầu vồng còn là loại rau chứa nhiều dinh dưỡng và rất tốt cho sức khỏe.

Cụ thể, mỗi 100g cải cầu vồng sẽ chứa các chất dinh dưỡng gồm 18kcal năng lượng, 3.53g carbohydrate, 2.35g chất đạm, 12g chất xơ , 31.8mg vitamin C,vitamin A, 828.2 microgram vitamin K và rất nhiều các khoáng chất khác.

3. Tác dụng của cải cầu vồng

Cung cấp nhiều chất chống oxy hóa

Trong cải cầu vồng có chứa nhiều các chất chống oxy hóa như polyphenol và flavonoid. Các chất này sẽ hỗ trợ cơ thể chống lại sự tấn công của các gốc tự do, giúp bạn ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh ung thư.

Cung cấp hàm lượng chất xơ dồi dào

Đây là loại rau chứa hàm lượng lớn chất xơ, giúp bạn tăng cường sức khỏe tim mạch, ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh ung thư và duy trì được cân nặng của mình. Nhiều nghiên cứu chứng minh rằng, chất xơ sẽ giúp giảm thiểu tỷ lệ mắc bệnh ung thư dạ dày, ruột kết, bệnh tim.

Cung cấp vitamin K cho cơ thể

Cải cầu vồng chứa nhiều vitamin K - một loại vitamin rất cần thiết cho sự phát triển của xương. Vitamin K sẽ tạo ra osteocalcin, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành và duy trì sức khỏe của xương, giảm nguy cơ bị loãng xương.

Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Nhờ vào hàm lượng kali, magie  và canxi , cải cầu vồng sẽ giúp cơ thể duy trì huyết áp ở mức độ ổn định. Đồng thời, các chất xơ trong cải cũng giúp giảm cholesterol, hỗ trợ việc cải thiện sức khỏe tim mạch cho cơ thể.

Hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu

Chất xơ trong cải cầu vồng còn có khả năng làm chậm quá trình tiêu hóa, từ đó giảm tốc độ đường hấp thụ vào máu và giúp hạn chế nguy cơ lượng đường tăng cao đột ngột trong cơ thể.

Bên cạnh đó, cải cầu vồng còn chứa các chất chống oxy hóa như axit alpha-lipoic (ALA). Chất này cũng có công dụng rất tốt trong việc kháng insulin, cải thiện các biến chứng của bệnh tiểu đường, tổn thương thần kinh.

Duy trì cân nặng lý tưởng

Cải cầu vồng chứa rất ít calo và lại có rất nhiều chất xơ, vì vậy sẽ giúp bạn tăng cảm giác no và không tiêu thụ các loại thực phẩm khác. Đây sẽ là một thực phẩm lý tưởng mà bạn có thể bổ sung vào chế độ ăn uống của mình nếu muốn duy trì cân nặng.

4. Hướng dẫn cách chọn và bảo quản cải cầu vồng

Khi chọn mua cải cầu vồng, bạn cần lựa chọn những cây có lá còn nguyên vẹn, tươi xanh và không bị dập nát. Bạn nên chọn những cây cải có cọng to và dày nếu bạn là một người thích ăn cọng. Nếu thích ăn lá hơn, bạn có thể lựa chọn những cây có cọng mỏng và dài.

Cách bảo quản cải cầu vồng tốt nhất là bạn nên cho cải vào bảo quản trong ngăn mát của tủ lạnh nhé. Trước khi bảo quản cải, bạn không nên rửa cải với nước vì sẽ làm cho rau dễ bị hỏng. Khi bảo quản, bạn cần để cải thật khô, sau đó cho vào túi nhựa, hút hết không khí và bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh nhé!

Bắp cải cùng thuộc họ với bông cải xanh, cải Brussels, súp lơ trắng và cải xoăn. Loại rau này đã được trồng trên khắp thế giới từ hàng nghìn năm nay và có thể được tìm thấy trong nhiều món ăn khác nhau. Ngoài ra, bắp cải chứa nhiều vitamin và khoáng chất.

1. Thành phần dinh dưỡng của bắp cải

Theo Cơ sở dữ liệu dinh dưỡng quốc gia của Hoa Kỳ, 1 nửa bát (bát ăn cơm) bắp cải nấu chín cắt nhỏ (75 gram) chứa:

·       17 calo

·       Bốn gam carbohydrate (trong đó có chứa 2 gam đường và 1 gam chất xơ)

·       Một gam protein

Ăn nửa bát bắp cải nấu chín sẽ cung cấp 30-35% nhu cầu vitamin C hàng ngày và:

·       81,5 microgam vitamin K

·       11 miligam magiê

·       22 microgam folate

Thêm vào đó, lượng vitamin B-6, canxi, kali và thiamin nhưng ít hơn.

Ngoài ra, bắp cải có nhiều chất xơ và chứa chất chống oxy hóa mạnh, bao gồm polyphenol và các hợp chất lưu huỳnh. Khi so sánh màu sắc của cải bắp, các chuyên gia nhận thấy rằng loại bắp cải có màu đỏ có chứa nhiều hợp chất này hơn so với bắp cải màu xanh. Chất chống oxy hóa có tác dụng bảo vệ cơ thể không bị tổn thương do các gốc tự do gây ra. Gốc tự do là các phân tử có số electron lẻ, làm cho chúng không ổn định. Khi các gốc tự do này quá nhiều và hoạt động không ổn định, chúng có thể làm hỏng các tế bào của bạn.

Như bạn có thể thấy trong danh sách trên, bắp cải có chứa vitamin B6 và folate, cả hai đều rất cần thiết cho nhiều quá trình quan trọng trong cơ thể, như quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể và hoạt động bình thường của hệ thần kinh.

Bắp cải đặc biệt chứa nhiều vitamin C, một chất chống oxy hóa mạnh có thể bảo vệ chống lại bệnh tim, một số bệnh ung thư và giảm thị lực.

2. Ăn bắp cải có tác dụng gì?

Từ lâu, ăn trái cây và rau quả có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh có hại cho sức khỏe. Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng, việc tăng cường tiêu thụ thực phẩm có nguồn gốc thực vật như bắp cải làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, béo phì, bệnh tim và tỷ lệ tử vong chung. Nó cũng có thể giúp xây dựng làn da khỏe mạnh, tăng cường năng lượng và giảm trọng lượng tổng thể.

2.1. Bảo vệ cơ thể khi xạ trị

Hợp chất 3,3′-diindolylmethane (DIM) có trong bắp cải đã được chứng minh là làm tăng tỷ lệ sống sót ngắn hạn trong một số nghiên cứu trên động vật về bức xạ.

Trong một nghiên cứu được thực hiện tại Đại học Georgetown, những con chuột đã được tiêm một liều phóng xạ gây chết người. Một số không được điều trị và những con chuột khác được điều trị bằng tiêm DIM hàng ngày trong 2 tuần.

Tất cả những con chuột không được điều trị đều chết, nhưng hơn 50% số chuột nhận được DIM vẫn sống sau 30 ngày.

Họ có thể xác định rằng những con chuột được điều trị bằng DIM có số lượng tế bào hồng cầu và bạch cầu và tiểu cầu trong máu cao hơn, điều mà xạ trị thường làm giảm đi.

Người ta cho rằng DIM có tác dụng bảo vệ chống lại ung thư, do đó, nghiên cứu này cho thấy có hy vọng cho người mắc bệnh ung thư được chỉ định phác đồ có DIM trong tương lai như một lá chắn sinh học để bảo vệ các mô khỏe mạnh trong quá trình điều trị bệnh ung thư.

2.2. Phòng chống ung thư

Ngoài ra, các nhà khoa học còn phát hiện sulforaphane, đây cũng là một hợp chất chống ung thư tiềm năng khác được tìm thấy trong bắp cải lá. Nghiên cứu trong 30 năm qua đã liên tục chỉ ra rằng, tiêu thụ các loại rau họ cải có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư.

Gần đây hơn, các nhà nghiên cứu đã có thể xác định rằng, hợp chất chứa lưu huỳnh khiến cho các loại rau họ cải có vị đắng có tên là sulforaphane cũng là chất dường như mang lại tác dụng chống ung thư.

Ở cấp độ phân tử, các nhà nghiên cứu phát hiện tác dụng của sulforaphane bao gồm khả năng trì hoãn hoặc ngăn chặn ung thư với nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm khối u ác tính, thực quản, tuyến tiền liệt và tuyến tụy.

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng, sulforaphane có khả năng ức chế enzym histone deacetylase (HDAC) có hại, được biết đến có liên quan đến sự tiến triển của tế bào ung thư. Khả năng ngăn chặn các enzym HDAC có thể làm cho thực phẩm chứa sulforaphane trở thành nhân tố tiềm năng trong phác đồ điều trị ung thư.

Một nghiên cứu khác, được thực hiện tại Đại học Missouri, đã xem xét một hóa chất khác được tìm thấy trong bắp cải, mùi tây và cần tây, được gọi là apigenin. Nó được phát hiện làm giảm kích thước khối u khi các tế bào ung thư vú được cấy vào chuột. Các nhà nghiên cứu tuyên bố phát hiện của họ cho thấy apigenin có tiềm năng được sử dụng như một phương pháp điều trị ung thư không độc hại trong tương lai.

Bắp cải đỏ có chứa chất chống oxy hóa mạnh anthocyanin, đây là hợp chất mang lại màu sắc rực rỡ cho các loại rau quả màu đỏ và tím khác. Trong phòng thí nghiệm, anthocyanin đã được chứng minh làm chậm sự tăng sinh tế bào ung thư, tiêu diệt các tế bào ung thư đã hình thành và ngăn chặn hình thành các khối u mới. Tuy nhiên, các chuyên gia vẫn đang tiếp tục nghiên cứu để xác định liệu những tác dụng này có được chuyển sang phòng ngừa hoặc điều trị ung thư trên người hay không.

2.3. Sức khỏe tim mạch

Chất anthocyanins tương tự trong bắp cải đỏ giúp bảo vệ chống lại bệnh ung thư đã được chứng minh có tác dụng ngăn chặn tình trạng viêm dẫn đến bệnh tim mạch.

Một báo cáo gần đây trên Tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Hoa Kỳ cho thấy, có mối liên quan giữa việc ăn các thực phẩm giàu flavonoid với tỷ lệ tử vong do bệnh lý tim mạch thấp hơn và tuyên bố rằng, ngay cả một lượng nhỏ thực phẩm giàu flavonoid cũng có thể có lợi. Hàm lượng polyphenol cao trong bắp cải cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch bằng cách ngăn ngừa tích tụ tiểu cầu và giảm huyết áp.

2.4. Miễn dịch và tiêu hóa

Món dưa cải bắp và kim chi là hai phương pháp chế biến rất thông dụng. Thực phẩm lên men chứa đầy men vi sinh, các vi khuẩn lành mạnh tạo ra một môi trường axit để bảo quản và tạo ra hương vị; các enzym được tạo ra trong quá trình lên men làm cho vitamin và khoáng chất dễ hấp thụ hơn.

Trong bắp cải có hàm lượng chất xơ và nước cao nên giúp ngăn ngừa táo bón và duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Ăn đầy đủ chất xơ thúc đẩy sự đi vệ sinh đều đặn, điều này rất quan trọng cho việc bài tiết chất độc qua mật và phân.

Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng chất xơ thực phẩm thậm chí có thể đóng vai trò trong việc điều chỉnh hệ thống miễn dịch và tình trạng viêm, do đó làm dẫn đến giảm nguy cơ mắc các bệnh như bệnh tim mạch, tiểu đường, ung thư và béo phì.

3. Những điều lưu ý khi sử dụng bắp cải

Dùng bằng đường ăn: Bắp cải an toàn tuyệt đối khi ăn bằng đường miệng.

Khi thoa lên da: Bắp cải có thể an toàn cho hầu hết mọi người khi thoa lên da, trong thời gian ngắn. Một số người cho biết có cảm giác đau và bỏng rát khi đắp bắp cải lên da, nhưng hiện tượng này không phổ biến.

Mang thai và cho con bú: Không có đủ thông tin đáng tin cậy để biết liệu bắp cải có an toàn để sử dụng làm thuốc khi mang thai hay không. Do đó, để đảm bảo an toàn, những đối tượng này chỉ sử dụng bắp cải làm thực phẩm.

Bắp cải an toàn tuyệt đối khi thoa lên da trong thời gian ngắn khi cho con bú. Đắp lá bắp cải lên ngực để giảm sưng và đau do cho con bú an toàn khi thực hiện nhiều lần trong ngày trong một hoặc hai ngày. Nhưng không có đủ thông tin đáng tin cậy để biết liệu các loại thuốc hay thực phẩm chức năng chiết xuất từ bắp cải có an toàn dùng bằng đường uống khi cho con bú hay không. Do đó, bà mẹ chỉ nên sử dụng bắp cải làm thực phẩm.

Một số bà mẹ lo lắng về ăn rau bắp cải có mất sữa không. Mặc dù chườm lạnh hoặc lá bắp cải lạnh giúp giảm sưng vú và căng sữa, nhưng nó cũng có thể làm giảm nguồn sữa của bạn. Nếu bạn tiếp tục sử dụng lá bắp cải lạnh trên ngực sau khi giảm sưng và căng sữa, thì nguồn sữa mẹ của bạn có thể sẽ giảm nhiều hơn bạn mong đợi.

Dị ứng với các loại rau thuộc họ Brassicaceae/Cruciferae: Có một số lo ngại những người bị dị ứng với họ hàng của bắp cải thuộc họ Brassicaceae / Cruciferae, chẳng hạn như bông cải xanh, cải Brussels và súp lơ, cũng có thể bị dị ứng với bắp cải. Nếu bị dị ứng, bạn nên xin ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bắp cải.

Bệnh tiểu đường: Bắp cải có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường. Nếu sử dụng bắp cải, bạn nên theo dõi lượng đường trong máu của bạn cẩn thận để phát hiện sớm các dấu hiệu của lượng đường trong máu thấp (hạ đường huyết).

Tuyến giáp hoạt động kém (suy giáp): Có một số lo ngại rằng bắp cải có thể làm cho bệnh lý này tồi tệ hơn. Tốt nhất nên tránh ăn bắp cải nếu bạn có suy tuyến giáp.

Phẫu thuật: Bắp cải có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu và có thể cản trở việc kiểm soát lượng đường trong máu trong và sau quá trình phẫu thuật. Tốt nhất, nếu bạn có lịch phẫu thuật, bạn nên ngừng sử dụng bắp cải ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật.

4. Cách chọn bắp cải ngon, dinh dưỡng

Kích thước, cân nặng

- Bắp cải ngon thường cầm chắc tay, nặng cân, lá bện, cuốn chắc vào nhau, đầu bắp cải dày, khép kín, cuống nhỏ.

Màu sắc

- Lá bắp cải có màu xanh nhạt, trắng xanh, với bắp cải tím thì màu tím đậm, lá giòn cứng.

- Không mua bắp cải có lá vàng, có đốm nâu trên lá, lõi bị nứt, cuống đã chuyển màu nâu vì có thể là bắp cải cũ, héo.

Nguồn gốc, xuất xứ

- Bắp cải xuất xứ Đà Lạt thường có màu xanh nhạt, không sáng bóng, có dạng hình dẹt, không tròn đều, kích cỡ không đồng nhất nhưng thường rất to.

Trong khi đó bắp cải xuất xứ Trung Quốc có màu xanh đậm, lá sạch, sáng, bóng loáng, bắp cải dạng tròn, kích cỡ nhỏ và đều nhau.

5. Lưu ý khi ăn bắp cải và cách bảo quản bắp cải

- Giữ được hàm lượng lớn vitamin, dưỡng chất có trong bắp cải, bạn cần cho bắp cải vào túi nilon, khoét thêm lỗ thông khí rồi cho bắp cải vào ngăn mát của tủ lạnh để bảo quản.

- Trường hợp bắp cải đã sử dụng một phần thì bạn dùng màng bọc thực phẩm bọc phần còn lại chưa sử dụng lại sau đó mới cho vào ngăn mát tủ lạnh.

- Bắp cải không nên thái, cắt sẵn, dùng bao nhiêu thì bạn thái, cắt bấy nhiêu, vì nếu thái sẵn để dùng từ từ thì theo thời gian, chất dinh dưỡng, vitamin sẽ bị hao hụt và khi chế biến sẽ không đem lại cho bạn nhiều dưỡng chất, hương vị cũng không tươi ngon.

- Dù bảo quản trong tủ lạnh thì bắp cải cũng chỉ nên sử dụng trong vòng vài ngày, không nên để quá lâu.

Cải bẹ xanh hay còn gọi là cải xanh, cải canh, cải cay, giới tử,... thuộc họ Cải, cải bẹ xanh có thân to, nhỏ khác nhau.
Cải bẹ xanh là một loại cải được mọi người vô cùng ưa thích sử dụng bởi vì hương vị không những vừa thơm ngon mà còn rất tốt cho sức khỏe người tiêu dùng, thế nhưng quá trình chọn lựa cải bẹ xanh chất lượng khiến mọi người khá khó khăn, cùng tìm hiểu giải pháp lựa chọn nhé.

1. Giá trị dinh dưỡng và tác dụng của cải bẹ xanh

Giá trị dinh dưỡng của cải bẹ xanh

Cải bẹ xanh chứa rất nhiều dinh dưỡng, không những ít calo mà còn rất giàu chất xơ, thông thường trong một khẩu phần cải bẹ xanh băm nhỏ (khoảng 56gr) sẽ chứa:

·       15gr calorie

·       2gr chất đạm

·       <1gr chất béo

·       2gr chất xơ

·       1gr đường

·       9% vitamin A

·       6% vitamin B6

·       1 8% vitamin E

·       120% vitamin K,...

Ngoài ra, cải bẹ xanh còn chứa 4-5% canxi, sắt, kali, kẽm, phốt pho, selen,...

Cải bẹ xanh là nguồn cung cấp chất xơ và vitamin, khoáng chất tuyệt vời cho người sử dụng

Tác dụng của cải bẹ xanh đối với sức khỏe

Giúp xương chắc khỏe

Cải bẹ xanh cung cấp rất nhiều vitamin K, theo một số nghiên cứu cho thấy vitamin K là loại vitamin liên quan đến quá trình khoáng hóa xương và đông máu, giúp loại bỏ canxi khỏi các vùng không nên có. Hấp thụ nhiều vitamin K cũng sẽ giúp ngăn chặn quá trình loãng xương.

Giàu chất chống oxy hóa

Cải bẹ xanh chứa nhiều chất chống oxy hóa như: Vitamin A, vitamin K, vitamin C, vitamin E, những loại vitamin này giúp tiêu diệt những gốc tự do gây hại cho tế bào. Do đó rất tốt cho những ai mắc bệnh hen suyễn, tim mạch hay những ai đang trong giai đoạn mãn kinh.

Tốt cho mắt

Trong cải bẹ xanh chứa khoảng 123.57% vitamin A, mà vitamin A lại rất quan trọng đối với sức khỏe mắt, thiếu vitamin A sẽ dễ dẫn đến bệnh quáng gà.

Ngoài ra, mắt còn rất cần vitamin A để chăm sóc những bộ phận khác, từ giác mạc đến lớp bao phủ ở phía trước mắt đều rất cần loại vitamin A này. Nếu không đủ vitamin này mắt sẽ không đủ độ ẩm để được bôi trơn thích hợp.

Cải thiện sức khỏe tâm thần

Theo chuyên gia dinh dưỡng chỉ ra rằng mỗi ngày mà tiêu thụ ba phần rau lá xanh sẽ giúp cải thiện sức khỏe tâm thần cực kỳ hiệu quả, giúp giảm được 40% sự mất chức năng thần kinh đáng kể.

Tốt cho tim mạch

Nồng độ vitamin C và beta- carotene trong cải bẹ xanh rất cao, cho nên chúng có tác dụng chống lại bệnh tim mạch khá hiệu quả.

Theo một nghiên cứu ở Mỹ đã chỉ ra, nếu một người ăn nhiều trái cây hữu cơ và rau hữu cơ mỗi ngày thì nguy cơ mắc bệnh tim mạch của người đó chỉ dưới 4%.

2. Cách chọn cải bẹ xanh an toàn, tươi ngon

Quan sát lá cải

Nên chọn những cây cải bẹ xanh có màu xanh đẹp mắt, còn tươi, không bị héo úa, dập nát hoặc sâu ăn. Không nên chọn những cây cải già, đã lên ngồng, lúc này cải ăn rất hăng và nồng.

Chọn theo mùa vụ

Trong tháng 9 đến tháng 4 cải bẹ xanh sẽ phát triển tốt nhất, khoảng thời gian này cải rất non, lá xanh, mỏng và cọng khá to.

Dựa vào trọng lượng, kích thước

Không nên chọn những cây cải lớn có trọng lượng nhẹ, bởi vì đây thường là những cây cải cũ để lâu ngày.

3. Lưu ý khi ăn cải bẹ xanh và cách bảo quản cải bẹ xanh

Lưu ý khi ăn cải bẹ xanh

Nên chú ý mua rau cải sạch, không nên ăn cải bẹ xanh phun thuốc gần ngày thu hoạch để tránh ngộ độc thực phẩm.

Trong một khoảng thời gian ngắn không nên ăn nhiều cải bẹ xanh, bởi vì nó chứa nhiều chất xơ, chất này sẽ gây đầy bụng, đầy hơi, khó tiêu.

Khi chế biến cải bẹ xanh nên nấu chín, đậy kín nắp để giữ lại một lượng lớn vitamin C và cũng giúp loại bỏ ký sinh trùng có trong rau.

Tuy nhiên cũng không nên đun quá lâu cải bẹ xanh vì lúc này chất nitrat có trong thành phần sẽ biến thành nitrit, gây hại đối với sức khỏe của người sử dụng.

4. Cách bảo quản cải bẹ xanh

- Không nên rửa rau trước khi cất vào tủ.

- Nếu rau bị héo úa thì nên nhúng lá rau vào nước rồi vảy cho sạch để tránh nước đọng lại khiến rau bị thối nhũn.

- Nếu bạn muốn rau được xanh tươi thì nên bảo quản trong tủ lạnh, tuy nhiên nên cho vào túi nilon rồi hẵng bảo quản trong tủ nhé. Lưu ý, đặt thêm bên trong rau một tờ giấy ăn để hút bớt nước trong rau, giúp thời gian bảo quản rau được lâu hơn.

Để cải luôn được tươi mới bạn chỉ nên bảo quản ở nhiệt độ từ 10-40 độ C tránh để nhiệt độ quá cao sẽ khiến cải dễ hỏng, còn để nhiệt độ quá thấp sẽ dễ khiến cải bị đóng băng.

Rau cải cúc là một loại rau ưa nhiệt, thường được trồng và sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Việt Nam. Cải cúc không chỉ là một nguồn dinh dưỡng quan trọng mà còn được sử dụng như một loại dược liệu trong y học cổ truyền.
1. Cải cúc là gì?

Cải cúc còn có tên gọi được sử dụng nhiều nhất là rau tần ô, là loại cây thân thảo, mọc thẳng đứng và có chiều cao trung bình từ 0.4 – 0.6m, một số cây có thể cao đến 1m. Lá cải có màu xanh lục, mềm và có hình dạng chẻ như lông chim và mọc so le nhau. Khi nở hoa thì ở mép ngoài của hoa có màu trắng nhạt, ở giữa có màu vàng sấm rất thơm.

Cải cúc bắt nguồn ở vùng Địa Trung Hải, rồi du nhập sang các nước châu Âu và châu Á. Ở Việt Nam, cải cúc được trồng nhiều ở các địa phương của miền Bắc, còn miền Nam thì chủ yếu được trồng ở Lâm Đồng.

2. Công dụng tuyệt vời của cải cúc đối với sức khỏe

Thành phần trong cây cải cúc có chứa tinh dầu, axit amin, protid, glucid, lipid, vitamin A, B, C,... Theo Đông y thì cải cúc có vị ngọt nhạt, hơi đắng, the, mùi thơm, tính mát và hoàn toàn là lành tính sẽ mang đến nhiều công dụng tuyệt vời với sức khoẻ như:

Tiêu sưng, lợi tiểu: Nhiều axit amin, chất béo, protein và nồng độ natri cao cùng kali và các khoáng chất khác có trong cải cúc sẽ giúp điều chỉnh sự trao đổi chất bên trong cơ thể và loại bỏ phù nề, lợi tiểu.

An thần, làm dịu các dây thần kinh não: Những người hay mắc bệnh tâm trạng lo lắng thì cải cúc sẽ là liều thuốc hữu hiệu bởi vì trong cải cúc giàu vitamin, axitamin, carotenoid. Ăn cải cúc hàng ngày sẽ giúp ổn định cảm xúc, bảo vệ não, phòng ngừa bệnh hay quên và các tác dụng khác.

Hạ huyết áp: Trong cải cúc có chứa những chất kiềm mật, chất diệp lục có tác dụng tốt cho các bệnh huyết áp, bổ não và những chất xơ tốt cho tiêu hóa, giảm cholesterol…

Ngăn ngừa táo bón, tốt cho hệ tiêu hoá: Rau cải cúc chứa nhiều chất dễ bay hơi, lượng chất xơ dồi dào làm thúc đẩy nhu động ruột, loại bỏ các chất độc hại trong đường ruột, từ đó mang lại tác dụng tốt trong việc phòng chống táo bón.

Làm đẹp, trẻ hóa làn da: Trong cải cúc chứa nhiều loại vitamin và các thành phần dưỡng chất giúp làm tăng sự đàn hồi cho da, tái sinh ra tế bào da mới nhanh chóng. Ăn cải cúc thường xuyên thì bạn sẽ có làn da tươi trẻ và sáng bóng hơn.

Thanh phổi tiêu đờm: Thành phần vitamin A trong cải cúc còn có tác dụng giúp chống nhiễm trùng hệ thống hô hấp, nhuận phổi, tiêu đờm. Ngoài ra, hương thơm của cải cúc còn có tác dụng làm giảm hen suyễn khá tốt.

Ngoài ra, cải cúc còn nhiều công dụng hữu ích khác như tốt cho mắt, trị đau đầu, chữa thiếu sữa sau sinh,...

3. Ảnh hưởng không tốt của rau cải cúc đối với sức khoẻ

Rau cải cúc là một loại rau ăn phổ biến trong bữa ăn hàng ngày và cũng được sử dụng như một loại dược liệu trong y học cổ truyền. Tuy nhiên, việc sử dụng rau cải cúc cũng cần được quan tâm đặc biệt vì nó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mọi người.

Tính mát của rau cải cúc

Rau cải cúc có tính mát, do đó không nên ăn nhiều cho những người có cơ địa hư hàn, lạnh bụng và người bị tiêu chảy. Việc ăn quá nhiều rau cải cúc có thể gây ra tình trạng tổn thương cho hệ tiêu hóa, đặc biệt là đối với những người có cơ địa yếu.

Chứa pyrethrin có thể gây dị ứng

Rau cải cúc chứa pyrethrin, một hợp chất có thể gây ra phản ứng dị ứng đối với những người hay bị dị ứng với phấn hoa. Việc tiêu thụ quá nhiều rau cải cúc, đặc biệt là phần giữa nụ hoa, có thể gây hại với liều lượng lớn.

Tác động đối với người sử dụng thuốc chữa bệnh

Những người đang sử dụng thuốc chữa bệnh như mỡ máu cao, bệnh gout, HIV, mụn rộp, thuốc ức chế miễn dịch hoặc insulin nên tránh ăn rau cải cúc. Việc kết hợp rau cải cúc với các loại thuốc này có thể gây ra tác động không mong muốn đối với sức khỏe.

Rau cải cúc và tác động tiêu cực đối với cơ thể

Rủi ro khi sử dụng cải cúc

Rau cải cúc có thể gây hại đối với một số người nếu sử dụng không đúng cách. Cải cúc có tính mát, nên người bị tiêu chảy, thể trạng hư hàn và lạnh bụng nên hạn chế sử dụng loại rau này. Ngoài ra, cải cúc cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng đối với những người hay bị dị ứng với phấn hoa.

Nguy cơ nhiễm trùng và độc tố

Khi sử dụng cải cúc, cần nấu sôi và rửa thật sạch để tránh nhiễm trùng. Nếu ăn sống, cần rửa thật sạch để tránh nhiễm khuẩn. Ngoài ra, quá nhiều loại rau cải cúc, đặc biệt là phần giữa nụ hoa, có thể chứa pyrethrin, gây hại với liều lượng lớn và gây độc tố cho cơ thể.

Lưu ý đối với người sử dụng thuốc

Những người đang sử dụng thuốc chữa bệnh như mỡ máu cao, bệnh gout, HIV, mụn rộp, thuốc ức chế miễn dịch hoặc insulin cần tránh sử dụng cải cúc. Sự tương tác giữa cải cúc và các loại thuốc này có thể gây hại cho sức khỏe.

Nguy cơ tổn thương sức khỏe khi tiêu thụ rau cải cúc

Rau cải cúc có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng cũng có nguy cơ gây tổn thương nếu tiêu thụ không đúng cách. Đối với những người có tiểu chảy, thể trạng hư hàn và lạnh bụng, cần hạn chế tiêu thụ rau cải cúc vì tính mát của nó có thể gây hại. Ngoài ra, người hay bị dị ứng với phấn hoa cũng nên tránh tiêu thụ quá nhiều loại rau này, đặc biệt là phần giữa nụ hoa, vì có chứa pyrethrin có thể gây ra phản ứng dị ứng.

Danh sách nguy cơ tổn thương sức khỏe:

·       Người có tiểu chảy, thể trạng hư hàn và lạnh bụng

·       Người hay bị dị ứng với phấn hoa

·       Người đang sử dụng thuốc chữa bệnh như mỡ máu cao, bệnh gout, HIV, mụn rộp, thuốc ức chế miễn dịch hoặc insulin

Lưu ý khi tiêu thụ rau cải cúc:

·       Nấu sôi và rửa thật sạch để tránh nhiễm trứng giun

·       Tránh tiêu thụ quá nhiều loại rau này, đặc biệt là phần giữa nụ hoa

·       Nếu ăn sống cần rửa thật sạch để tránh nhiễm khuẩn

·       Thực hiện liên tục trong 3 – 10 ngày để đạt được kết quả như mong đợi

Rủi ro liên quan đến việc ăn rau cải cúc

Nguy cơ dị ứng

Cải cúc, cũng như các loại rau cúc khác, có thể gây dị ứng đối với một số người, đặc biệt là những người hay bị dị ứng với phấn hoa. Nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc biểu hiện dị ứng khi tiếp xúc với rau cúc, bạn nên hạn chế hoặc tránh ăn cải cúc để tránh nguy cơ phản ứng dị ứng.

Chứa pyrethrin

Cải cúc, đặc biệt là phần giữa nụ hoa, chứa pyrethrin, một hợp chất có thể gây hại với liều lượng lớn. Việc tiêu thụ quá nhiều cải cúc có thể dẫn đến nguy cơ phản ứng phụ và tác động tiêu cực đối với sức khỏe. Do đó, cần hạn chế việc tiêu thụ quá nhiều loại rau này để tránh nguy cơ sức khỏe.

Không phù hợp với một số bệnh lý

Cải cúc cũng không phù hợp cho những người đang sử dụng thuốc chữa bệnh như mỡ máu cao, bệnh gout, HIV, mụn rộp, thuốc ức chế miễn dịch hoặc insulin. Việc ăn cải cúc có thể tương tác tiêu cực với các loại thuốc này và gây hại đến sức khỏe của người tiêu dùng.

– Nguy cơ dị ứng
– Chứa pyrethrin
– Không phù hợp với một số bệnh lý

Những loại người cần hạn chế hoặc tránh ăn rau cải cúc

Người bị tiêu chảy, thể trạng hư hàn và lạnh bụng

Do tính mát của rau cải cúc, người bị tiêu chảy, thể trạng hư hàn và lạnh bụng cần hạn chế hoặc tránh ăn rau cải cúc để không làm tăng thêm tình trạng tiêu chảy và làm suy yếu cơ thể.

Người hay bị dị ứng với phấn hoa

Rau cải cúc có thể gây dị ứng với những người hay bị dị ứng với phấn hoa. Do đó, những người này cũng cần hạn chế hoặc tránh ăn rau cải cúc để tránh phản ứng dị ứng.

Thay thế cho rau cải cúc trong chế độ ăn uống

Rau cải cúc có thể được thay thế bằng những loại rau khác như:

·       Rau cải xanh: Rau cải xanh cũng có tính mát, giúp thanh nhiệt, giải độc và giàu dinh dưỡng.

·       Rau cải bó xôi: Loại rau này cũng có vị ngọt, tính mát và giàu chất dinh dưỡng.

·       Rau cải thìa: Rau cải thìa cũng là một lựa chọn tốt để thay thế cho cải cúc trong chế độ ăn uống hàng ngày.

Việc thay thế rau cải cúc bằng những loại rau tương đương sẽ giúp đa dạng hóa chế độ ăn uống và đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất cho cơ thể.

Kết luận và lời khuyên về việc ăn rau cải cúc

Lời khuyên khi ăn rau cải cúc

Rau cải cúc có nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng cũng cần lưu ý một số điểm sau:

·       Tránh dùng rau cải cúc cho người bị tiêu chảy, thể trạng hư hàn và lạnh bụng do tính mát của rau này.

·       Không nên tiêu thụ quá nhiều rau cải cúc, đặc biệt là phần giữa nụ hoa, vì có thể gây phản ứng dị ứng và gây hại với liều lượng lớn.

·       Người đang sử dụng thuốc chữa bệnh như mỡ máu cao, bệnh gout, HIV, mụn rộp, thuốc ức chế miễn dịch hoặc insulin nên tránh dùng rau cải cúc.

Kết luận

Rau cải cúc là một loại dược liệu quý có nhiều tác dụng chữa bệnh, nhưng cần được sử dụng đúng cách và cân nhắc khi ăn. Việc tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế trước khi sử dụng rau cải cúc là điều quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Trên thực tế, rau cải cúc không phải là loại rau tốt cho mọi người. Những người có vấn đề về sức khỏe nhất định như bệnh đường ruột, tiểu đường hoặc huyết áp cao nên hạn chế ăn rau cải cúc để tránh tác động tiêu cực đến sức khỏe.

4. Cách chọn rau cải cúc ngon

Những bước kinh nghiệm chọn rau cải cúc sạch và không sạch sẽ giúp bạn lựa chọn những loại rau tươi ngon và an toàn cho sức khỏe.

Bước 1: Tìm hiểu về rau cải cúc và các loại rau cải phổ biến

Rau cải cúc (rau tần ô) là một loại rau giàu chất dinh dưỡng và có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nó có vị ngọt, hơi đắng nhẹ và tính mát, lành tính. Cải cúc cung cấp nhiều chất dinh dưỡng và có lợi cho sức khỏe như giúp phòng ngừa bệnh béo phì, ung thư phổi, bảo vệ tim mạch, chống lão hóa da, ổn định huyết áp, và hỗ trợ chức năng thận.

Bước 2: Phân biệt rau cải cúc sạch và không sạch thông qua đặc điểm ngoại hình

Màu sắc và tươi sáng

– Rau cải cúc sạch thường có màu sắc tươi sáng, lá xanh non và không có dấu hiệu héo úa, nát hay lá bị vàng.
– Rau cải cúc không sạch có thể có màu sắc không đồng đều, lá héo úa, nát hoặc bị vàng.

Độ tươi và đàn hồi

– Rau cải cúc sạch khi chạm vào lá sẽ có độ đàn hồi, mơn mởn, không bị nhớt.
– Rau cải cúc không sạch có thể có lá mất đàn hồi, nhớt hoặc có dấu hiệu không tươi.

Kích thước đồng đều

– Rau cải cúc sạch thường có kích thước đồng đều, không quá to hoặc quá nhỏ.
– Rau cải cúc không sạch có thể có kích thước không đồng đều, không đều về kích thước.

Việc phân biệt rau cải cúc sạch và không sạch thông qua đặc điểm ngoại hình giúp bạn chọn lựa rau tươi ngon và an toàn cho sức khỏe.

Bước 3: Kiểm tra rau cải cúc sạch và không sạch bằng cách chạm vào và ngửi thử

Sau khi đã nhặt và rửa sạch rau cải cúc, bước tiếp theo là kiểm tra rau để đảm bảo rằng nó sạch và an toàn để sử dụng. Bạn có thể thực hiện kiểm tra bằng cách chạm vào lá rau và ngửi thử để đánh giá độ sạch và tươi ngon của nó.

Cách chạm vào rau cải cúc

– Chạm nhẹ vào lá rau để kiểm tra độ tươi. Lá rau cải cúc tươi sẽ có độ đàn hồi, mơn mởn và không bị nhớt.
– Kiểm tra xem lá rau có bị héo úa, nát hoặc bị vàng không. Những lá rau bị hư hại thường sẽ không tươi ngon và không thích hợp để sử dụng trong chế biến.

Cách ngửi thử rau cải cúc

– Gần gũi với rau và ngửi thử để kiểm tra mùi hương của nó. Rau cải cúc tươi sẽ có mùi tươi ngon, không có mùi khó chịu hoặc mùi của hóa chất.

Bằng cách thực hiện các bước kiểm tra này, bạn sẽ có thể đảm bảo rằng rau cải cúc mà bạn sử dụng là sạch và tươi ngon, từ đó tạo ra những món ăn ngon và bổ dưỡng cho gia đình.

Bước 4: Nhận biết nguồn gốc và phương pháp trồng của rau cải cúc

Nguồn gốc của rau cải cúc

Rau cải cúc (Glebionis Coronaria) có nguồn gốc từ khu vực Đông Á và Địa Trung Hải. Cây có chiều cao từ 0.6 – 1m, phiến lá chẻ, bề mặt nhẵn, gồm nhiều cành mềm và mọc so le nhau. Ở Việt Nam, cải cúc có thể được gieo trồng quanh năm và có năng suất tốt.

Phương pháp trồng rau cải cúc

– Chọn giống cải cúc chất lượng từ các nguồn uy tín.
– Chăm sóc đất trồng để đảm bảo độ phì nhiệt độ, độ ẩm và thoát nước tốt.
– Tưới nước đều đặn và bón phân hữu cơ để cung cấp dinh dưỡng cho cây.
– Tránh sử dụng hóa chất độc hại trong quá trình trồng.
– Thu hoạch rau cải cúc khi đã đạt độ tuổi và kích thước phù hợp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Bước 5: Lựa chọn nơi mua rau cải cúc sạch và không sạch tin cậy

Nguồn gốc rau cải cúc

Việc lựa chọn nơi mua rau cải cúc sạch và không sạch là rất quan trọng để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Bạn nên tìm hiểu nguồn gốc cung cấp rau cải cúc tại các chợ dân sinh, cửa hàng uy tín, hoặc các vườn rau đáng tin cậy. Nếu có thể, lựa chọn rau được trồng theo phương pháp hữu cơ để đảm bảo không có các hóa chất độc hại.

Dấu hiệu nhận biết rau cải cúc sạch

– Rau cải cúc sạch thường có màu sắc tươi sáng, lá xanh tươi, không có dấu hiệu héo úa, nát hay lá bị vàng.
– Lá rau nên có hình dạng đẹp, không bị rách hoặc hư hại.
– Rau cải cúc sạch có độ tươi, mơn mởn, không bị nhớt và có độ đàn hồi khi chạm vào.

Danh sách các nơi mua rau cải cúc sạch và tin cậy
Chợ dân sinh:
Nơi mua rau cải cúc sạch và tin cậy, thường có nguồn cung cấp từ các vườn rau địa phương.
Các cửa hàng uy tín: Các cửa hàng thực phẩm uy tín thường cung cấp rau cải cúc sạch và đảm bảo chất lượng.
Vườn rau hữu cơ: Nếu bạn quan tâm đến sức khỏe và an toàn vệ sinh thực phẩm, hãy tìm kiếm các vườn rau hữu cơ đáng tin cậy để mua rau cải cúc sạch.

Chọn rau cải cúc sạch là quan trọng để đảm bảo sức khỏe. Cần lựa chọn rau có nguồn gốc rõ ràng, tránh rau chứa hóa chất độc hại. Đọc kỹ nhãn mác và chọn mua từ nguồn tin cậy.

Rau cải ngồng là một món ăn thường xuyên có mặt trên mâm cơm vì hương vị và cách chế biến đa dạng. Bên cạnh đó, loại cải này cũng đem lại những lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe. Thêm loại rau cải này vào chế độ ăn hàng ngày sẽ là một cách tuyệt vời để tăng cường dinh dưỡng và duy trì lối sống lành mạnh.

Cải ngồng còn gọi là gì? 

Cải ngồng còn được biết đến với tên tiếng Anh là Chinese Broccoli, ngoài ra còn được gọi là cải làn, cải rổ thuộc họ thập tự, có mùi vị tương đối giống với cải bẹ xanh và thân lá giống như súp lơ.

Loại rau này có nguồn gốc từ Trung Quốc và thường thích hợp với khí hậu se lạnh. Rau có hoa và tất cả các chất dinh dưỡng được hấp thụ sẽ tập trung để nuôi phần hoa này. Hoa của cải ngồng có màu vàng, cánh nhỏ nhắn và có thể ăn được.

Điểm đặc biệt nhất của loại rau cải này là phần hoa, đây cũng là điểm để chúng ta có thể phân biệt giữa loại cải này và cải ngọt. Về ngoại hình, hai loại rau này có vẻ khá giống nhau. Tuy nhiên, lá của loại rau cải này mọc quanh thân và phần thân khá giòn, có thể ăn được. Còn phần lá của cải ngọt được phát triển từ gốc.

Hàm lượng dinh dưỡng của rau cải ngồng 

Cải ngồng có thể được sử dụng trong nhiều món ăn quen thuộc như luộc, hấp, nấu canh, xào tỏi hoặc xào với thịt bò.

Loại rau cải này cung cấp nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như:

Beta-carotene: Một dạng vitamin A tự nhiên, giúp bảo vệ mắt và làm tăng khả năng miễn dịch của cơ thể.

Các loại vitamin C, K, A và nhóm B: Cung cấp các chất chống oxy hóa, tăng cường sức khỏe da, hỗ trợ quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng và hệ thần kinh.

Các khoáng chất như canxi, sắt, magie, natri, kali: Đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc xương, chức năng cơ bắp, hình thành hồng cầu và điều hòa cân bằng nước và điện giữa các tế bào.

Folate: Cần thiết cho sự phát triển của tế bào và sự sản xuất DNA.

Ngoài ra, rau cải ngồng còn chứa chất xơ quan trọng, giúp tăng cường sự tiêu hóa, duy trì sự cân bằng đường huyết và giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch hay hệ tiêu hóa. 

Tóm lại, loại rau cải này không chỉ là một món ăn ngon mà còn là một nguồn cung cấp dinh dưỡng quan trọng, giúp tăng cường sức khỏe và duy trì lối sống lành mạnh.

Tác dụng của cải ngồng

Như đã thông tin ở phía trên, loại rau cải này có tác dụng rất tốt đối với sức khỏe. Hãy cùng Hoàn Mỹ tìm hiểu kỹ hơn về những tác dụng của loại rau cải này. 

Tăng cường hệ miễn dịch

Rau cải ngồng được coi là một nguồn dồi dào vitamin C. Với 45mg vitamin C trong 100g cải, rau cung cấp khoảng 75% nhu cầu vitamin C hàng ngày cho cơ thể.

Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do, tăng cường hệ miễn dịch, ngăn ngừa nhiễm trùng và giảm viêm, giúp cơ thể chống lại các bệnh tật. Đặc biệt, việc bổ sung vitamin C trong mùa lạnh sẽ giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp.

Ngoài ra, loại rau cải này cũng là nguồn tốt của vitamin B6, một loại vitamin có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lượng đường trong máu và duy trì hệ thống miễn dịch. 

Cung cấp vitamin C làm đẹp da

Vitamin C có trong loại rau cải này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể mà còn có tác dụng về sắc đẹp và sức khỏe của làn da. Vitamin C thúc đẩy quá trình sản xuất collagen, một chất cần thiết để duy trì độ đàn hồi và tươi trẻ của da. Đồng thời giúp giảm thiểu Nếp nhăn cũng như hỗ trợ quá trình lành vết thương trên da.

Ngoài ra, rau cải ngồng cũng chứa nhiều nước, cung cấp độ ẩm cho cơ thể và nuôi dưỡng làn da. Điều này rất quan trọng để duy trì độ ẩm tự nhiên, giúp da trở nên mềm mịn và tươi sáng.

Bảo vệ mắt

Cải ngồng chứa một lượng vitamin A đáng kể, loại vitamin đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe mắt và ngăn ngừa các bệnh liên quan đến mắt như đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng, tăng nhãn áp và chứng quáng gà.

Các chuyên gia cũng xác định rằng vitamin A là yếu tố cần thiết để cải thiện chứng quáng gà, một trạng thái mắt phổ biến mà gây khó chịu và ảnh hưởng đến thị lực.

Tốt cho hệ tiêu hóa

Loại rau cải này chứa một lượng chất xơ phong phú, giúp cải thiện quá trình tiêu hóa một cách đáng kể và hỗ trợ trong việc khắc phục một số vấn đề về tiêu hóa như khó tiêu, đầy hơi, chướng bụng, chuột rút và táo bón.

Phòng chống bệnh loãng xương

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, việc thường xuyên bổ sung cải ngồng vào chế độ ăn là một biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa loãng xương. Loại rau cải này chứa một lượng canxi đáng kể, giúp tăng cường sức khỏe của xương và răng. Đồng thời, vitamin K có trong cải giúp cải thiện quá trình hấp thu canxi trong cơ thể, góp phần thúc đẩy sự phát triển xương khỏe mạnh. 

Giúp giảm cân hiệu quả

Nếu bạn đang muốn tìm một thực phẩm phù hợp cho chế độ ăn giảm cân thì loại rau cải này là một sự lựa chọn tuyệt vời. Với hàm lượng chất xơ giàu có, rau có thể giúp bạn cảm thấy no nhanh hơn và kiểm soát cảm giác thèm ăn.

Phòng các bệnh về tim mạch

Việc ăn cải ngồng đảm bảo rằng bạn không tiêu thụ Cholesterol từ đồ ăn, giúp giảm nguy cơ tắc nghẽn động mạch và các vấn đề liên quan đến tim mạch. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với những người có mức cao huyết áp vì việc kiểm soát Cholesterol và duy trì sự cân bằng lipid máu là yếu tố quan trọng trong việc quản lý bệnh tim mạch.

Ổn định huyết áp

Kali và sắt có trong cải ngồng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng huyết áp và sự sản xuất tế bào hồng cầu. Kali giúp điều chỉnh áp suất trong hệ tuần hoàn, còn sắt là thành phần cần thiết để sản xuất hemoglobin, chất mang oxy trong máu. Điều này giúp ngăn ngừa chứng Thiếu máu và duy trì sự cung cấp oxy hiệu quả cho các tế bào trong cơ thể.

Cải ngồng nấu món gì thì tốt cho sức khỏe?

Bên cạnh việc bảo vệ sức khỏe, loại rau cải này còn là một món ăn không thể thiếu trong các bữa ăn của người Việt Nam. Bạn có thể sử dụng cải nồng để chế biến một số món ăn như cải ngồng luộc, cải ngồng xào tỏi, cải ngồng xào với đậu đen,….

Lưu ý khi ăn cải ngồng

Mặc dù cải ngồng có rất nhiều công dụng hữu ích cho sức khỏe con người nhưng vẫn hạn chế ăn đối với một số trường hợp sau đây:

Người bị đau dạ dày: Vì ăn quá nhiều cải ngồng sẽ gây đau bụng, đầy hơi (nhất là khi ăn sống), vậy nên nếu bạn hay bị bệnh đau dạ dày, chướng hơi, đầy bụng thì nhớ hạn chế ăn món này nhé.

Người bị thận: Những người suy thận nặng tuyệt đối không ăn cải ngồng vì có thể làm tình trạng bệnh nặng hơn.

Đối với bà bầu: Việc ăn quá nhiều cải ngồng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và thai nhi. Vì loại rau cải này có tác dụng điều chỉnh huyết áp và giảm huyết áp, việc tiêu thụ quá nhiều có thể gây tác động không mong muốn. Ngoài ra, những bà bầu thường mắc chứng trào ngược dạ dày cũng nên hạn chế ăn để tránh tình trạng khó chịu và tăng nguy cơ tái phát chứng trào ngược.

Bạn nhớ cân nhắc các lưu ý mà sử dụng cải ngồng một cách an toàn và tăng cường sức khỏe cho gia đình bạn nhé. Hi vọng sau khi hiểu rõ công dụng “thần kì” của cải ngồng sẽ giúp bạn chế biến được nhiều món ăn dinh dưỡng cho cả nhà.

2. Cách chọn cải ngọt ngon, an toàn, không hóa chất

Dựa vào lá rau cải

Bạn chọn những cây cải ngọt có lá màu xanh tươi, lá mướt, trơn bóng, không có vết thâm đen. Bạn tránh chọn những cây cải xuất hiện vết thâm, lá hư thối, héo rũ và ngả màu vàng là cải không còn tươi, ăn sẽ không ngon. Thỉnh thoảng lá rau sẽ có một vài lỗ nhỏ do sâu ăn. Bạn cũng có thể mua loại rau này vì rau không phun thuốc nên sẽ có sâu.

Dựa vào trọng lượng, kích thước cây

Cây rau cải ngọt còn tươi ngon thường bạn cầm lên sẽ cảm giác nặng tay, trọng lượng cây tương xứng với kích thước cây. Bạn tránh chọn những cây cải có kích thước khá lớn nhưng cầm lại nhẹ, thân cây ỉu xìu. Đó thường là những cây cải cũ, đã để lâu ngày.

Dựa vào rễ cây

Cây cải thìa tươi ngon có thể còn rễ hoặc không nhưng phần cuống trên rễ thì phải có trắng xanh hoặc xanh nhạt. Gốc cây rau cải không có hiện tượng bị thối rữa, không có màu vàng đen là cải đảm bảo chất lượng.

Dựa vào mùi thơm

Rau cải ngọt sạch, an toàn và ngon khi chế biến sẽ có mùi thơm. Bạn luộc hay nấu canh thì nước rau cũng trong, cây rau giữ được độ giòn tự nhiên. Nếu rau phun thuốc hoặc có hóa chất thì vị rau nhạt, mềm bở, không ngon. Bạn lưu ý để tránh bị mua lại lần sau.

Cải ngọt là loại rau phổ biến ở nước ta, dễ trồng và có giá trị dinh dưỡng cao.
Rau cải ngọt là một trong những loại rau họ cải rất được yêu thích trong các bữa ăn của gia đình Việt vì giá thành hợp lý, dễ trồng và giàu dinh dưỡng. Cải ngọt cũng chế biến được thành rất nhiều món ngon tốt cho sức khỏe. Cùng tìm hiểu ngay cách chọn cải ngọt ngon, an toàn, không hóa chất nhé.

1. Giá trị dinh dưỡng và tác dụng của cải ngọt

Giá trị dinh dưỡng của cải ngọt

Cải ngọt có các chất như đường, albumiin, coban, i-ốt,... Trong rễ và lá cây chứa nhiều chất kiềm - loại bazo hòa tan trong nước để thúc đẩy sự tiêu hóa và thúc đẩy sự hấp thụ albumin của cơ thể, giúp phòng bệnh gan nhiễm mỡ hiệu quả.

Cải ngọt giàu dinh dưỡng nhưng lại chứa lượng calo tương đối thấp (khoảng 50 kcal trong 100g) nên những ai đang trong chế độ giảm cân có thể yên tâm sử dụng.

Thành phần dinh dưỡng trong 100g rau cải gồm có:

·       1,1g protein

·       0,2g lipit

·       2,1g carbohydrate

·       61mg canxi

·       37mg phốt pho

·       0,5g sắt

·       0,01mg beta carotene

·       0,02mg thiamin

·       0,04mg riboflavin

·       0,3mg niacin

·       20mg vitamin C

Tác dụng của cải ngọt đối với sức khỏe

Cung cấp lượng canxi tốt cho người bị loãng xương

Người cao tuổi và trẻ nhỏ là 2 đối tượng cần lượng lớn canxi cho cơ thể mỗi ngày. Canxi và vitamin là những dưỡng chất nổi bật trong cải ngọt. Canxi góp phần giúp hệ xương khớp chắc khỏe, phòng ngừa loãng xương. Vitamin K làm tăng mật độ chất khoáng giúp giảm thiểu tình trạng gãy xương.

Tốt cho tim mạch

Chất xơ cùng nhiều vitamin và khoáng chất khác trong rau cải giúp làm giảm cholesterol trong máu, kiểm soát lượng đường và cân nặng của cơ thể. Từ đó chúng giúp chống lại các bệnh liên quan tới tim mạch như nhồi máu cơ tim, huyết áp cao, gan nhiễm mỡ,...

Hỗ trợ hệ tiêu hóa, điều trị táo bón hiệu quả

Hàm lượng chất xơ và chất nhầy lớn trong rau cải ngọt khá lớn. Chất xơ giúp ngăn ngừa táo bón, chất nhầy hỗ trợ nhu động ruột, đào thải chất dư thừa khỏi cơ thể và khiến hệ tiêu hóa khỏe mạnh hơn. Cơ thể bạn sẽ có thể tránh được các bệnh như trĩ hay tắc ruột một cách hiệu quả.

Tăng đề kháng, giải nhiệt

Các vitamin và khoáng chất trong rau cải giúp nâng cao sức đề kháng, tăng cường miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi nhiều tác nhân gây bệnh. Rau cải cũng giúp thanh nhiệt, giải độc cơ thể. Một bát canh cải ngọt mát giữa ngày hè oi ả thì còn gì bằng phải không?

Ngăn ngừa ung thư

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, rau cải có chứa allyl isothiocyanate là chất hỗ trợ ngăn ngừa và phòng bệnh ung thư. Ăn rau cải ngọt thường xuyên có thể giúp bạn tránh khỏi các bệnh ung thư nguy hiểm như là ung thư đại tràng, ung thư phổi, ung thư bàng quang,...

Ngăn ngừa, điều trị bệnh gút

Bệnh gút xảy ra là do bạn tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu đạm như thịt, nội tạng động vật, hải sản,... Rau cải ngọt có tác dụng đẩy chất axit uric (chất gây bệnh gút) ra ngoài, giúp điều trị bệnh. Ngoài việc luộc hay nấu canh, bạn cũng có thể giã nát rau cải ngọt rồi đắp vào những nơi bị sưng, đau để làm giảm nhẹ bệnh.

Hỗ trợ điều trị bướu cổ

Nguyên nhân của bệnh bướu cổ là do thiếu i-ốt. Ăn rau cải ngọt giúp cung cấp một lượng i-ốt cho cơ thể, chống lại căn bệnh này, đặc biệt với những người cường tuyến giáp. Tuy vậy bạn cũng cần lưu ý rằng những người suy tuyến giáp không thích hợp dùng các loại rau họ cải.

2. Cách chọn cải ngọt ngon, an toàn, không hóa chất

Dựa vào lá rau cải

Bạn chọn những cây cải ngọt có lá màu xanh tươi, lá mướt, trơn bóng, không có vết thâm đen. Bạn tránh chọn những cây cải xuất hiện vết thâm, lá hư thối, héo rũ và ngả màu vàng là cải không còn tươi, ăn sẽ không ngon. Thỉnh thoảng lá rau sẽ có một vài lỗ nhỏ do sâu ăn. Bạn cũng có thể mua loại rau này vì rau không phun thuốc nên sẽ có sâu.

Dựa vào trọng lượng, kích thước cây

Cây rau cải ngọt còn tươi ngon thường bạn cầm lên sẽ cảm giác nặng tay, trọng lượng cây tương xứng với kích thước cây. Bạn tránh chọn những cây cải có kích thước khá lớn nhưng cầm lại nhẹ, thân cây ỉu xìu. Đó thường là những cây cải cũ, đã để lâu ngày.

Dựa vào rễ cây

Cây cải thìa tươi ngon có thể còn rễ hoặc không nhưng phần cuống trên rễ thì phải có trắng xanh hoặc xanh nhạt. Gốc cây rau cải không có hiện tượng bị thối rữa, không có màu vàng đen là cải đảm bảo chất lượng.

Dựa vào mùi thơm

Rau cải ngọt sạch, an toàn và ngon khi chế biến sẽ có mùi thơm. Bạn luộc hay nấu canh thì nước rau cũng trong, cây rau giữ được độ giòn tự nhiên. Nếu rau phun thuốc hoặc có hóa chất thì vị rau nhạt, mềm bở, không ngon. Bạn lưu ý để tránh mua lại lần sau.

3. Lưu ý khi ăn cải ngọt và cách bảo quản cải ngọt

Lưu ý khi ăn cải ngọt

Cải ngọt có nhiều chất dinh dưỡng và tác dụng tốt cho sức khỏe nhưng có những người không nên ăn cải ngọt:

Người bị bệnh dạ dày: Bệnh dạ dày dễ xuất hiện tình trạng chướng hơi, đầy bụng. Người bệnh ăn nhiều cải ngọt sẽ sinh khí nhiều, gây tình trạng đau bụng đặc biệt nếu ăn cải sống.

Người viêm đường tiêu hóa: Những ai có bệnh viêm đường tiêu hóa nên hạn chế ăn cải ngọt để tránh gây kích thích lên vùng bị viêm loét.

Người mắc sỏi thận: Rau cải ngọt chứa hàm lượng axit oxalic khá cao. Đây là chất không tốt cho người bệnh sỏi thận vì ảnh hưởng đến sự hấp thụ kẽm và canxi.

Trước khi ăn cải ngọt nên rửa sạch. Trước khi ăn rau cải ngọt, bạn lưu ý rửa rau sạch và ngâm với muối để loại bỏ vi khuẩn. Bạn không nên ăn rau cải sống. Hãy luộc rau, xào, nấu hoặc ăn lẩu,... Miễn sao chế biến kỹ rau trước khi ăn là được.

Cách bảo quản cải ngọt

Bạn có thể bảo quản cải ngọt trong túi zip, hộp đựng thực phẩm rồi cho vào ngăn mát tủ lạnh với nhiệt độ khoảng 1-4 độ C. Ở nhiệt độ này, vi khuẩn thường không phát triển được và không làm hư rau. Đừng quên loại bỏ những phần rau bị sâu ăn quá nhiều, lá rau vàng úa trước khi cho vào tủ để rau được tươi lâu hơn.

Bạn không để rau cải ngọt chung với các loại thực phẩm sinh khí ethylene như cà chua, táo, chuối,... vì chúng rất nhạy cảm với khí này, có thể bị bầm dập hoặc vàng úa.

Không nên để rau với thực phẩm chín vì thức ăn chín rất dễ sinh vi khuẩn, có thể xâm nhập và làm hỏng rau.

Cải thảo là một loại rau xanh giàu dinh dưỡng, có tác dụng nhuận tràng, lợi tiểu, thanh nhiệt, giảm mỡ thừa và ngăn chặn ung thư. Vậy làm thế nào để chọn được một bó cải thảo giòn, ngon, chất lượng.

1. Công dụng tuyệt vời của cải thảo

Hạ sốt: dùng cải thảo nấu canh có thể trị một số chứng bệnh như sốt rét, đặc biệt có thể hạ sốt cho bà bầu. Có thể tuỳ ý thêm đậu xanh hoặc đậu nành, cà, rau cần để nấu chung với canh.

Lợi tiểu: bà bầu bị bệnh viêm bàng quang, viêm đường tiết niệu, tiểu tiện không bình thường, đau buốt có thể dùng rau cải thảo hoặc rau cần nấu canh lấy nước uống liền vài ngày sẽ bớt bệnh.

Ngăn ngừa ung thư: nhiều nghiên cứu đã cho thấy họ cải như bông cải xanh, bông cải, bắp cải...có thể giúp ngăn ngừa ung thư buồng trứng, thận, tụy tạng nhờ vào chất Glucosinolat, Axit sinapic, Flavonoid, thành phần kháng ôxy hóa Phenolic và Carotenoid.

Ngoài ra, cải thảo có vị ngọt, tính mát, có tác dụng hạ khí, thanh nhiệt, tức là làm mềm cổ họng, bớt rát, đỡ ho, lại bổ ích trường vị, là loại rau ngon chứa nhiều Vitamin  A, B, C, E.

2. Cách chọn cải thảo giòn ngon chất lượng

Về hình dáng

Cải thảo ngâm tẩm hóa chất thường có hình thức bắt mắt, hình dáng tròn trịa và mượt, được bọc trong túi lưới, không bị nhàu, nát, đầu búp uốn vào và không bị xoăn.

Trong khi đó, cải thảo an toàn về chất lượng có hình thức không bắt mắt bằng, bắp thon dài, đầu búp thường xoăn, có thể hơi bị dập trong quá trình vận chuyển.

Về kích thước

Các chị em nên chọn mua cải thảo có kích thước vừa phải bởi cải thảo ngâm hóa chất thường có kích thước to hơn cải thảo chất lượng, cầm cũng thấy nặng tay hơ

Khi cắt đôi, loại cải thảo ngâm tẩm hóa chất có kết cấu lỏng lẻo, các lá không bó sát lại với nhau. Còn cải thảo ngon, an toàn lại có bẹ cứng, khi cắt, kết cấu bên trong chặt chẽ, các lá cuốn chặt vào với nhau.

Về màu sắc

Cải thảo nhiễm hóa chất thường có màu xanh đậm, nhìn trông hấp dẫn. Còn cải thảo ngon, chất lượng sẽ có màu nhạt hơn, không được bóng đẹp, mượt mà.

Sờ, nắm

Cảm giác nặng tay, giòn chắc. Chú ý cảm giác "nhẹ bỗng" của một số rau xanh được phun quá nhiều chất kích thích sinh trưởng và hóa chất bảo vệ thực vật thì không mua.

Không có dính chất lạ

Rất nhiều loại rau quả còn dính hóa chất bảo vệ thực vật trên lá, cuống lá, núm quả, cuống quả… có các vết lấm tấm hoặc vết trắng tốt nhất là tránh xa.

Về mùi vị

Cải thảo chất lượng sẽ có vị ngọt nhẹ, thanh mát. Còn cải thảo nhiễm hóa chất thường có vị ngai ngái. Thậm chí, nếu cải thảo vẫn còn tồn dư nhiều hóa chất thì luộc lên còn có mùi khó chịu.

3. Sự khác nhau giữa cải thảo thân trắng và thân xanh

Thời gian tăng trưởng

Cùng là cải thảo nhưng hai loại này có thời gian trưởng thành khác nhau. Cây cải thảo màu trắng thường được bán vào đầu mùa sớm hơn cải thảo màu xanh. So với cây cải thảo lá trắng thì cây cải thảo lá xanh sẽ mất nhiều thời gian hơn một chút để trưởng thành nên nó được bán muộn hơn.

Hàm lượng chất xơ khác nhau

Về hàm lượng chất xơ, cải thảo xanh đã được chỉ ra có hàm lượng cao hơn so với cây cải thảo trắng. Nên khi nấu, cải thảo trắng sẽ có xu hướng mềm, ngọt hơn còn cải thảo xanh thì có phần cứng do chất xơ bên trong cải. Tuy nhiên, do hàm lượng chất xơ cao nên cải thảo xanh rất tốt cho hệ tiêu hóa và hấp thu của cơ thể.

Sự khác nhau về hương vị

Hai loại rau này tuy cùng là cải thảo nhưng lại có hương vị khác nhau. Mùi vị của cải thảo trắng và xanh khác nhau do hàm lượng nước của chúng khác biệt. Cải thảo trắng chứa nhiều nước hơn nhưng lại chứa một lượng nhỏ chất xơ thô nên có vị mềm hơn. Có rất nhiều cách để chế biến món cải thảo này như xào, trộn dấm, muối chua… Tóm lại là ăn vừa miệng hơn cả.

Cải thảo có màu xanh lá cây xen lẫn màu trắng chứa ít nước và nhiều sợi thô hơn nên có độ dai chắc hơn. Nó thường sử dụng để nấu canh hay các món hầm với xương.

Thời gian bảo quản

Do hàm lượng chất xơ của cả 2 loại cải thảo có sự chênh lệch nhất định dẫn đến thành phần nước bên trong của cả 2 cũng khác nhau nên thời gian bảo quản cũng sẽ khác nhau. Cải thảo trắng với lượng nước cao nên chúng nhanh thối rữa và bị nhũn, chỉ sử dụng trong khoảng 10 ngày.

Còn đối với cải thảo xanh có lượng nước ít nên có thể bảo quản lâu hơn, tối đa lên đến 4-5 tháng. Vì vậy, nếu bạn muốn sử dụng lâu dài thì nên cân nhắc đến loại cải thảo xanh sẽ tốt hơn.

4. Những lưu ý khi sử dụng cải thảo

Những người không nên ăn cải thảo

Cải thảo giá thành rẻ, giá trị dinh dưỡng cao lại dễ chế biến nên là thực phẩm quen thuộc trong mỗi căn bếp. Không những thế, cải thảo còn có nhiều công dụng rất tốt với sức khỏe như: Ngăn ngừa rối loạn tim mạch, tốt cho não bộ, giảm các triệu chứng tiền kinh nguyệt, điều trị cảm lạnh thông thường, giúp xương và răng chắc khỏe, ngăn ngừa bệnh hen suyễn.

Tuy mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng vẫn có những người được khuyến cáo không nên ăn loại rau này gồm:

Người có bệnh về tiêu hóa

Cải thảo có tính hàn (lạnh), do đó những người cơ địa lạnh nếu ăn nhiều sẽ gặp gây lạnh bụng, tiêu chảy. Người đường tiêu hóa kém cũng khó tiêu hóa lượng lớn chất xơ thô của cải thảo nếu ăn nhiều.

Người bị táo bón

Với người đang bị táo bón, đi tiểu ít, nếu ăn cải thảo sống, cải thảo muối, cải thảo được làm thành kim chi sẽ khiến tình trạng táo bón càng thêm nghiêm trọng. Nếu muốn ăn cải thảo, có thể nấu chín thành các món xào, canh sẽ dễ tiêu hóa hơn.

Người bị đau dạ dày

Cải thảo khi ăn sống, muối chua dễ gây đầy bụng, khiến bệnh đau dạ dày nặng hơn. Do đó, người bị đau dạ dày không nên ăn sống mà hãy nấu chín cải thảo trước khi ăn để tốt cho sức khỏe, không gây đầy bụng.

Người đang mang thai

Phụ nữ đang mang thai hay bị chứng trào ngược, khó tiêu, dị ứng không nên ăn nhiều cải thảo. Nếu ăn nhiều sẽ bị khó tiêu, dị ứng, trào ngược thường xuyên, nặng hơn, không tốt cho sức khỏe của chính mình và thai nhi. Chỉ ăn lượng vừa đủ và ăn cải thảo nấu chín. Nếu khi ăn cải thảo có các dấu hiệu khó tiêu, dị ứng, trào ngược dạ dày nên ngừng ăn ngay và đến gặp bác sĩ nếu tình trạng bệnh nghiêm trọng.

Những điều cần lưu ý khi ăn cải thảo

Một số người lười cảm thấy phần tâm của cải thảo được bọc trong nhiều lớp lá nên sẽ rất sạch và không cần phải rửa. Thực tế, cải thảo phải mất từ 2 đến 3 tháng mới phát triển ra lõi, trong giai đoạn này cần bón phân nhiều lần và phòng trừ sâu bệnh, ngoài ra ô nhiễm không khí, vi khuẩn đã tồn tại từ lâu trong đó. Do đó, phải rửa sạch rồi mới ăn được.

Mọi người cũng nên tránh ăn cải thảo thối, cải thảo để quá lâu, nấu quá chín, đun nhiều lần. Vì trong 4 trường hợp này, cải thảo sẽ chứa nitrit, nitrit, khi vào cơ thể kết hợp với hemoglobin tạo thành methemoglobin, khiến cơ thể bị thiếu oxy, xuất hiện các triệu chứng ngộ độc, khó thở, buồn nôn, nôn mửa và tê liệt. Trong trường hợp này, bạn nên đến bệnh viện điều trị ngay để đảm bảo an toàn tính mạng.

Khi nấu cải thảo không nên chần quá lâu, thời gian tốt nhất là 20 - 30 giây, nếu không sẽ bị mềm và nhũn, ăn không ngon, đồng thời mất đi rất nhiều chất dinh dưỡng.

Cải thảo không thích hợp để ép lấy nước vì điều này sẽ làm mất đi nhiều chất dinh dưỡng.

Cải thảo cũng không thích hợp để nấu ăn hoặc phục vụ trong đồ dùng bằng đồng. Đồ dùng bằng đồng sẽ phá hủy axit ascorbic có trong chúng và làm giảm hàm lượng dinh dưỡng.

Trên đây là những người không nên ăn cải thảo. Nếu bạn không thuộc nhóm những người này có thể ăn cải thảo, tuy nhiên cần ăn cải thảo đúng cách để tốt cho sức khỏe nhé.

Cải thìa là một loại rau quen thuộc trong bữa cơm gia đình Việt Nam. Cải thìa muốn chọn mua loại tươi ngon, bạn cần chọn những cây cải cầm nặng tay, lá màu xanh tươi, trơn láng, cuống tươi màu trắng xanh, không hư thối. Bảo quản cải thìa với túi đâm lỗ đặt trong tủ lạnh để cải thìa tươi lâu.

1. Giá trị dinh dưỡng và tác dụng của cải thìa

Giá trị dinh dưỡng của cải thìa

Cải thìa là một loại thực phẩm ngon và rất giàu dinh dưỡng, theo trang Thông tin và Phân tích Giá trị dinh dưỡng nutritionvalue.org, trong 170g cải thìa sống chứa các chất dinh dưỡng gồm:

·       Hàm lượng calo: 9

·       Đạm: 1g

·       Tinh bột: 1,5g

·       Chất béo: 0,1g

·       Chất xơ: 0,7g

·       Không chứa và không sản sinh cholesterol.

Tác dụng của cải thìa đối với sức khỏe

Phòng ngừa ung thư: Trong cải thìa có chứa hoạt chất glucosinolates giúp chống lại các yếu tố gây ung thư và phytoalexin giúp kháng độc thực vật.

Hỗ trợ tiêu hoá tốt: Chất xơ trong cải thìa có tác dụng ngăn ngừa táo bón hiệu quả.

Tốt cho mắt: Hàm lượng beta-carotene dồi dào trong cải thìa có tác dụng phòng ngừa bệnh đục thuỷ tinh thể.

Giảm huyết áp cao: Trong cải thìa có chứa các hoạt chất potassium và canxi có tác dụng giảm huyết áp cao và giúp nhịp tim ổn định.

Giảm cân: Bên cạnh cung cấp các vitamin và khoáng chất, hamâ lượng chất xơ trong cải thìa tạo cảm giác no lâu; hỗ trợ việc giảm cân hiệu quả.

Tốt cho sức khoẻ thai phụ: Cải thìa có chứa hoạt chất axit folic dồi dào giúp phòng ngừa khuyết tật cho thai nhi. Sử dụng nhiều cải thìa còn giúp mẹ bầu tăng lượng sữa cho con bú.

Tăng cường hệ miễn dịch: Vitamin C trong cải thìa còn giúp hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch và phòng chống bệnh cảm cúm.

2. Cách chọn cải thìa tươi ngon

Quan sát lá cải

Để mua cải thìa ngon, tươi chuẩn, bạn cần chọn những cây cải có màu xanh tươi, lá mượt, trơn láng, không có vết thâm đen, hư thối, lá không rũ, héo hay ngả màu vàng.

Dựa vào rễ cây

Cây cải thìa có thể còn rễ hoặc không nhưng phần cuống của cải phải có màu trắng xanh, xanh nhạt, không bị thối rữa, không có màu vàng đen.

Dựa vào trọng lượng, kích thước

Cải thìa ngon, tươi thường cầm nặng tay, trọng lượng cây cải phải tương xứng với kích cỡ, không chọn những cây cải có kích cỡ lớn mà trọng lượng nhẹ, những cây cải đó thường là cải cũ, để lâu ngày.

3. Lưu ý khi ăn cải thìa và cách bảo quản cải thìa

Là một loại thực phẩm dinh dưỡng, tuy nhiên có một số loại thực phẩm sau không nên kết hợp với cải thìa vì sẽ gây hại cho cơ thể:

·       Cải thìa kết hợp với củ mài làm ảnh hưởng đến sự hấp thụ dưỡng chất của cơ thể.

·       Không kết hợp cải thìa với dưa chuột, bí đỏ

·       Người có các vấn đề liên quan đến dạ dày, viêm đường tiêu hóa, táo bón, bị thận nên hạn chế ăn cải thìa.

·       Bà bầu có hội chứng trào ngược hoặc dị ứng, khó tiêu với các loại rau cải họ cải thì cũng không nên sử dụng rau cải.

Cách bảo quản:

- Cải thìa là loại rau mọng nước, nếu bảo quản không tốt, cải sẽ rất nhanh héo, hư thối. Để bảo quản cải thìa đúng cách, bạn cho cải thìa vào túi nilon, chọt vài lỗ trên thân túi và đặt túi rau vào trong ngăn mát tủ lạnh.

- Bạn có thể đặt vài miếng khăn giấy bên trong túi để chúng hút bớt nước, giữ độ ẩm vừa đủ cho rau tươi lâu, không bị thối, ủng.

- Cải thìa không nên bảo quản quá lâu nên tiêu thụ càng sớm càng tốt.

- Bạn cũng không nên mua quá nhiều cải thìa để dành, ăn từ từ vì rau củ nên mua mới thường xuyên, hương vị mới ngon, dưỡng chất mới dồi dào.

Cải xoăn được mệnh danh là Vua của các loại rau xanh. Cải xoăn là loại rau đậm màu được nhiều chuyên gia khuyến cáo sử dụng trong khẩu phần ăn hàng.
Ngày nay thì nhiều gia đình trở nên yêu thích các loại sản phẩm như rau xanh vì chúng đem lại nhiều chất dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất và tăng sức đề kháng cho cơ thể.
Vậy điều gì khiến nó được xem là tốt nhất trong các loại rau và liệu ngoài công dụng tốt cho sức khỏe của con người thì nó có gây ra tác dụng phụ nào không?!

1. Cải xoăn là gì?

Cải xoăn là cây thân thảo, có đặc điểm xoăn ở phần rìa, ăn vị hơi đắng, lá cải có màu xanh hoặc tím.

Chúng thuộc họ hàng của rau cải bắp, súp lơ, bông cải xanh, rau xanh collard hay cải Bruxen. Ngoài tên gọi cải xoăn, người ta còn thường gọi nó với cái tên cải Kale.

Ngày nay cải xoăn đang trở nên phổ biến ở hầu hết các quốc gia và là loại rau không thể thiếu trong mỗi bữa cơm gia đình.

Thành phần dinh dưỡng Cải Kale:

·       26 calo

·       2.7g protein

·       1.3g chất béo

·       1.1g carbohydrate

·       3.3g chất xơ

·       360mg kali

·       104mg canxi

·       1.36mg chất sắt

·       96mcg folate

·       88mg vitamin C

2. Các loại cải xoăn

Có 4 loại cải xoăn, mỗi loại sẽ có những đặc điểm nhận dạng và dinh dưỡng cũng khác nhau.

Cải Curly Kale

Cải Curly Kale là một trong những loại cải khá phổ biến. Nó có nguồn gốc từ Hy Lạp và được nhập từ Mỹ về Việt Nam năm 2015. Loại này thì không kén đất trồng, có thể được trồng tại vườn nhà mà không cần nhà kính, hoàn toàn có thể được trồng trong chậu, thùng xốp trên sân thượng.

 

Nó mang hương vị của hạt tiêu và thanh khi bạn dùng trong bữa ăn. Loại này thì xoăn ở phần ngọn của lá và dễ dàng tìm thấy ở các cửa hàng và siêu thị.

Cải Curly Kale có chứa nhiều chất chống oxy hóa, hàm lượng sắt cao, nhiều vitamin C nên điều trị được khá nhiều bệnh như ngừa ung thư, hỗ trợ tim mạch, giảm cân, ngăn thiếu máu,...

Cải Lacinato Kale

Lacinato Kale còn được gọi là bắp cải đen hoặc cải xoăn khủng long, là một loại cải xoăn truyền thống của Ý, có hình dạng dài và màu tối.

 

Loại cải này chịu được cả nóng và lạnh đều tốt nên được trồng khí hậu nhiệt đới và ôn đới đều được. Tuy nhiên, cải lại phải triển tốt nhất vào mùa lạnh nên trong quá trình trồng thì nên trồng ở nhiệt độ mát hoặc thấp để đạt năng suất cao hơn.

Thành phần dinh dưỡng thì loại cải này có cung cấp nhiều vitamin A, vitamin C, vitamin K, chất xơ và canxi, kali, sắt,... Hương vị thì thanh nhẹ ngọt, thường thì được dùng trong món salad.

Cải xoăn Nga (cải xoăn Siberia)

Loại cải này thường có màu xanh và được trồng kèm theo với những luống hoa nên hương vị khá ngọt thanh nhất trong 4 loại cải Kale.

 

Cải có nguồn gốc từ Siberia và được mang đến Canada bởi người Nga, do đó tên của loại này cũng khá đặc biệt. Cải xoăn Nga thích hợp phát triển ở những nơi có nhiệt độ tầm 5 độ C nên chúng cần được bảo quản lạnh. Ngoài ra, bề ngoài của cải là dạng lá hình cái quạt và có viền quanh, là loại khó tìm nhất trong 4 loại Kale.

Cải này nhiều chất dinh dưỡng như vitamin A, vitamin C và đặc biệt là nhiều vitamin K. Ngoài ra chúng còn cung cấp nhiều khoáng chất tốt như folate, sắt, kali, mangan, và phốt pho. Thường thì cải được dùng để làm salad, ăn sống hoặc nguyên liệu của các món xào.

Cải Redbor Kale

Cải Redbor Kale có màu tím sẫm hoặc đỏ đậm, lá có phần gợn sóng và được trồng tốt ở khí hậu mát, đặc biệt là ở ôn đới. Loại cải này có nguồn gốc từ Mỹ, mùi vị thị thanh nhẹ và có phần hơi chát. Thường thì được dùng để chế biến cùng các món rau ăn kèm salad hoặc nấu súp.

 

Cải Redbor cung cấp nhiều vitamin A, C, K, cung cấp nhiều chất xơ và khoáng chất cần thiết như folate, sắt, canxi, kali, giúp ngăn ngừa bệnh ung thư, đục thuỷ tinh thể ở mắt và phát triển trí não bé.

3. Lợi ích của cải xoăn

Nhiều người mệnh danh loại rau này là “Vua của các loại rau xanh”. Không phải tự nhiên mà nó được ưu ái gọi bằng những cái tên đó. Mà bởi công dụng và giá trị dinh dưỡng mà cải kale mang lại vô cùng tuyệt vời.

Hỗ trợ thải độc cơ thể

Với hàm lượng calo cực thấp, cải Kale chứa nhiều chất xơ và không chứa chất béo giúp người dùng nhuận tràng hơn, từ đó cơ thể thải độc tố tốt hơn.

Tăng cường sức khỏe tim mạch

Cải Kale chứa cực kỳ nhiều vitamin và khoáng chất tốt cho cơ thể như: Hàm lượng sắt cao, vitamin C, vitamin K và kali, lutein.

Bên cạnh đó, loại rau này còn chứa nhiều chất chống oxy hoá. Tất cả đều là những chất hỗ trợ rất tốt trong việc thúc đẩy sức khỏe tim mạch, chống xơ vữa động mạch giai đoạn đầu, hạ đường huyết hiệu quả, chống trầm cảm, chống ung thư.

Giúp chắc khỏe xương

Xương của bạn sẽ chắc khỏe hơn nhờ lượng canxi trong cải Kale còn nhiều hơn trong sữa. Axit béo omega-3 tốt cho não bộ, kháng viêm tốt.

Theo nghiên cứu của Hội Loãng xương Quốc gia Mỹ, cải xoăn kale chứa một lượng lớn chất canxi giúp phòng ngừa bệnh loãng xương. Chỉ với một cốc nước ép cải xoăn đủ cung cấp hàm lượng canxi tương đương với một cốc sữa.

Làm đẹp da

Ngoài ra cải Kale còn hỗ trợ giảm cân hiệu quả, làm đẹp cho da, tóc hiệu quả bởi hàm lượng vitamin C cao, giúp cơ thể sản sinh ra nhiều collagen.

Còn rất nhiều lợi ích khác của cải Kale giúp cho cơ thể chúng ta khỏe mạnh hơn. Vì vậy hãy thường xuyên đưa cải Kale vào thực đơn của mình nhé!

4. Ăn cải xoăn có tác dụng phụ nào không?

Tuy được mệnh danh là vua của các loại rau, nhưng cải xoăn vẫn có những tác dụng phụ mà chúng ta phải lưu ý khi sử dụng nó.

Không phù hợp cho người bị máu loãng, thiếu máu cục bộ

Hàm lượng vitamin K trong cải Kale cao nên chúng thúc đẩy quá trình đông máu diễn ra tốt hơn, vì vậy những bệnh nhân đang sử dụng thuốc làm loãng máu như bệnh nhân bị đột quỵ, thiếu máu cục bộ cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng cải Kale.

Gây thừa kali trong máu

Những thực phẩm có hàm lượng kali cao như chuối và cải Kale khiến nồng độ kali trong máu tăng cao, điều này cực kỳ không tốt cho những người bị bệnh thận, vì lúc này thận không đủ khỏe mạnh để có thể loại bỏ kali dư thừa trong máu và có thể dẫn đến tử vong nếu dư quá nhiều kali.

Làm thiếu hụt i-ốt

Nếu như bạn đang có những vấn đề với tuyến giáp, hãy thận trọng khi sử dụng cải Kale và tốt nhất nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước bởi trong cải xoăn có chứa thiocyanate, một hoạt chất có thể gây ra tình trạng thiếu hụt i-ốt.

Và chắc hẳn bạn cũng biết, nếu thiếu iốt, tuyến giáp của chúng ta không thể hoạt động tốt, nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến suy giáp.

Dị tật ở thai nhi

Với những bà bầu cũng nên lưu ý việc ăn rau cải Kale trong thai kỳ, vì ngoài những điều kể trên, cải xoăn còn chứa hàm lượng vitamin C rất cao, còn cao hơn cả vitamin C có trong quả cam, 1 quả cam vừa tay có chứa khoảng 70mg vitamin C trong khi đó hàm lượng này trong 1 chén cải xoăn nhỏ có thể lên tới 80mg.

Nếu sử dụng quá nhiều cải Kale sẽ dẫn đến dư thừa vitamin C và điều này vô cùng nguy hiểm vì nó có thể gây nên dị tật cho thai nhi. Vì thế mẹ bầu nên lưu ý và hỏi bác sĩ trước khi dùng cải kale trong chế độ ăn của mình.

5. Nên ăn cải xoăn như thế nào cho tốt?

Việc ăn cải Kale không đúng cách sẽ gây ra những tác dụng ngược lại, vì vậy bạn hãy chú ý những điều dưới đây để thoải mái tận hưởng loại rau thơm ngon này.

Một số món làm từ cải Kale rất tốt mà bạn có thể tham khảo như salad cải Kale, nước ép cải Kale cùng với táo, sinh tố cải Kale - táo - chuối,... Không chỉ thơm ngon mà còn thanh đạm và bổ dưỡng.

6. Cách chọn mua cải kale (cải xoăn) tươi ngon

- Đầu tiên để chọn được cải kale tươi ngon, nhiều chất dinh dưỡng bạn cần quan sát màu sắc của lá, nên chọn lá có màu xanh đậm thường chứa nhiều chất diệp lục, phần thân, lá còn tươi và cuộn tròn xoăn tít.

- Bên cạnh đó, nên chọn lá có kích thước nhỏ, khi chế biến có hương vị nhẹ nhàng, không bị gắt.

- Tránh chọn lá có màu vàng úa, nâu đen, thân và lá mềm do bị héo hoặc có nhiều lỗ nhỏ li ti do bị sâu ăn.

Cải xoong là loại rau lá xanh, nhỏ, thân tròn ăn được và có vị hơi cay nồng. Cải xoong chung họ hàng với cải xoăn, cải Brussels và bắp cải. Từng được coi là cỏ dại, thực tế rau cải xoong có giá trị dinh dưỡng đáng kể.

1. Rau cải xoong là rau gì?

Rau cải xoong (có tên khoa học là Nasturtium Officinale) là một loại thực vật sống thủy sinh, sống thời gian lâu năm và có một tốc độ sinh trưởng “kinh khủng”. Cải xoong còn có các tên gọi khác tùy thuộc vào nơi mà chúng được sinh ra ví dụ như cải xà lách xoong, có nguồn gốc từ Châu Âu và đã trở thành một món ăn yêu thích của rất nhiều người.

Cải xoong có phần thân mảnh, phần lá nhỏ, tròn, có màu xanh đậm. Hoa cải xoong màu trắng xanh. Cây cải xoong trưởng thành cao tới khoảng 50 – 100cm hoặc mọc sát mặt đất. Cải xoong khi ăn sẽ có vị hơi cay và nồng nhẹ. Cải xoong có thể dùng để ăn trực tiếp, luộc, xào hoặc nấu canh đều ngon.

Trước đây, cải xoong chỉ được coi là cỏ dại vì chúng có thể mọc ở mọi địa hình và sống trong mọi điều kiện thời tiết. Thêm vào đó, cải xoong có tốc độ sinh trưởng rất nhanh. Ngày nay, cải xoong được xếp họ hàng chung với cải xoăn, cải Brussels và bắp cải. Cải xoong được gieo trồng bằng hạt giống, có thời gian thu hoạch chỉ mất khoảng 25 ngày, đây là loại cải ngắn ngày.

2. Lợi ích sức khỏe ấn tượng của cải xoong

Nghiên cứu cho thấy trong cải xoong có rất nhiều vi chất có lợi, đáng kể nhất là: Vitamin C, Iod, lutein, Ca, P, zeaxanthin,... Tỉ lệ tinh dầu của cải xoong khá hạn chế, chỉ khoảng 0,05% nhưng chúng lại đem đến rất nhiều tác dụng tích cực cho sức khỏe con người.

Tác dụng tuyệt vời của rau cải xoong

Theo một nghiên cứu mới đây của CDC - Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Mỹ thì rau cải xoong được công nhận là thực phẩm lành mạnh nhất thế giới. Và nếu nhìn vào những tác dụng tuyệt vời dưới đây, bạn sẽ hiểu vì sao tổ chức uy tín trên lại đưa ra khẳng định này.

Điều hòa huyết áp

Zeaxanthin và lutein là hai thành phần hoạt chất chiếm tỷ lệ cao trong rau cải xoong. Chúng được biết đến với khả năng loại bỏ mỡ thừa, ngăn ngừa và giảm thiểu hiện tượng xơ vữa động mạch, từ đó giúp điều hòa huyết áp. Không chỉ vậy, bộ ba: Ca, K và Mg trong cải xoong cũng đem đến tác dụng tương tự, ngoài ra còn giúp hạn chế tập kết tiểu cầu và kiểm soát tình trạng rối loạn chức năng nội mô.

Phòng ngừa tai biến, đột quỵ

Trong cải xoong hàm chứa rất nhiều chất chống oxy hóa mạnh như: Vitamin C, carotenoid, lutein, zeaxanthin,... Những thành phần này đặc biệt có lợi cho sức khỏe tim mạch, giúp cơ tim hoạt động bền bỉ hơn, làm giảm lượng mỡ xấu trong máu và hạn chế tình trạng xơ vữa động mạch. Bên cạnh đó, vitamin B9 có trong thực phẩm này còn ngăn chặn hiệu quả nguy cơ đột quỵ. Vậy nên thường xuyên sử dụng rau cải xoong là cách đơn giản và hiệu quả nhất để bạn phòng ngừa các tai biến liên quan đến bệnh tim mạch.

Hỗ trợ hoạt động của tuyến giáp

Như đã nhắc đến ở trên, Iod là một trong những thành phần nổi bật của rau cải xoong. Vi chất này tham gia vào cấu tạo của hormon tuyến giáp (T3, T4), từ đó giúp hỗ trợ hoạt động chuyển hóa vật chất trong cơ thể. Bởi vậy nếu bạn đưa thực phẩm này vào thực đơn hằng tuần thì sẽ ngăn ngừa được nguy cơ suy giáp.

Giúp xương chắc khỏe

Thành phần chính của xương là Ca, P và cả hai khoáng chất này đều có mặt trong thành phần của rau cải xoong. Vậy nên nếu thường xuyên sử dụng thực phẩm này, hệ vận động của bạn sẽ ngày càng chắc khỏe, tránh được tình trạng loãng xương, yếu xương. Ngoài ra, vitamin K trong cải xoong còn giúp giảm thiểu nguy cơ gãy xương do thành phần này quá giòn và xốp.

Tốt cho mắt

Vitamin A trong cải xoong có tác dụng rất tích cực trong việc cải thiện thị lực đồng thời chặn đứng nguy cơ thoái hóa điểm vàng từ giai đoạn sớm. Trong một diễn biến khác, cải xoong còn rất giàu vitamin C và thành phần này được xem là tấm khiên giúp ngăn ngừa hiệu quả tình trạng đục thủy tinh thể. Vậy nên nếu muốn sở hữu một đôi mắt sáng khỏe thì bạn nên “kết thân” với rau cải xoong càng sớm càng tốt.

Phòng chống ung thư

Khả năng phòng chống ung thư của rau cải xoong được các chuyên gia y tế và chuyên gia dinh dưỡng đánh giá rất cao. Nhiều bằng chứng thực nghiệm và lâm sàng đã chứng minh loài thực vật này làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư như: Ung thư vú, ung thư phổi và ung thư ruột kết. Đặc biệt, bên cạnh việc ngăn ngừa thì chúng còn ức chế quá trình lan rộng của tế bào ung thư tới các cơ quan khác (di căn xa).

Không chỉ vậy, hàm lượng vitamin C cao ngất ngưỡng trong cải xoong vừa giúp tăng cường hệ miễn dịch nói chung, vừa làm gia tăng hiệu quả chống ung thư nói riêng. Chưa hết, isothicyanate - hợp chất được tìm thấy trong rau cải xoong còn giúp bất hoạt Matrix Metalloproteinase 9 (MMP-9), một loại enzym kích thích sự phát triển mạnh mẽ của các khối u. Từ đó làm chậm diễn tiến của bệnh lý nguy hiểm này (đặc biệt là với ung thư vú).

Hỗ trợ điều trị tiểu đường

Khả năng điều chỉnh đường huyết của rau cải xoong có được là nhờ thành phần ALA. Ngoài ra, các chất chống oxy hóa có trong thực vật này cũng làm tăng độ nhạy của insulin, hormon giúp chuyển hóa đường trong máu thành dạng đường tích trữ trong gan và cơ. Không những vậy, hàm lượng axit amin và chất xơ cao trong rau cải xoong cũng tham gia tích cực vào việc kiểm soát đường huyết.

3. Những ai không nên ăn rau cải xoong?

Rau cải xoong tốt là vậy nhưng đây không phải là thực phẩm toàn năng và tương thích với mọi cơ địa. Vậy bạn có biết những ai không nên ăn rau cải xoong?

Để biết những ai không nên ăn rau cải xoong, chúng ta cần dựa vào thành phần hoạt chất của thực vật đang xét và kiểm tra xem chúng là nhân tố “tối kỵ” trong những trường hợp bệnh lý nào.

- Những người bị viêm loét dạ dày tá tràng, viêm ruột, viêm đại tràng không nên ăn cải xoong để tránh đầy hơi, khó tiêu, đau bụng làm bệnh thêm trầm trọng.

- Những người bị bệnh cường giáp không nên ăn cải xoong vì trong cải xoong có hàm lượng Iod cao nên những ai bị cường giáp sẽ khiến cho bệnh tình của người sử dụng ngày càng trở nên trầm trọng. Vậy nên rau cải xoong không phải là lựa chọn phù hợp dành cho đối tượng này.

- Những người cơ địa dị ứng cải xoong không được ăn. Những người bị suy thận nặng ăn cải xoong sẽ làm trầm trọng bệnh hơn. 

4. Cách chọn mua rau cải xoong tươi ngon

Công đoạn chọn mua được rau cải xoong tươi ngon là cực kỳ quan trọng. Đây chính là cách chọn rau cải xoong tươi ngon bạn có thể tham khảo nhé:

Kiểm tra bên ngoài rau: Bạn nên chọn những cây cải xoong phần lá có màu xanh tươi, mịn màng và không bị dập nát, héo úa hay thối ủng.

Kiểm tra rễ cây rau: Rễ cây rau cải xoong tươi xanh cần có màu vàng nhạt hoặc màu trắng và không thấy dấu hiệu bất thường hay hư thối nào.

Cảm quan hương vị rau: Bạn đưa rau cải xoong lên sát mũi và ngửi nhẹ để cảm nhận mùi hương. Cải xoong tươi xanh có mùi thơm khá dễ chịu và không hôi hay có mùi tạo sự khó chịu cho bạn

Thời điểm mua cải xoong: Tránh mua cải xoong trái vụ, vì rau cải xoong trái vụ sẽ ăn không ngon và sẽ có giá cả không hợp lý

Nguồn gốc và chất lượng: Bạn hãy mua rau cải xoong tại các địa chỉ bán rau củ uy tín để đảm bảo nhất có thể chất lượng của rau.

Ngoài ra, nếu có điều kiện, bạn hoàn toàn có thể trồng cải xoong ngay tại nhà. Đây cũng là một cách tốt để đảm bảo chất lượng cho bữa ăn của bạn và người thân.

Cây sâm đất được biết đến là một loại thảo dược có tác dụng bồi bổ cơ thể, giảm đau, tiêu viêm, hỗ trợ chữa trị nhiều bệnh lý khác nhau như sỏi thận, bàng quang, chữa tiểu đường, cao huyết áp, làm liền sẹo, trị chứng khó tiêu , táo bón... Hiểu được những đặc tính và cách chế biến, sử dụng cây sâm đất hiệu quả sẽ đem lại những hiệu quả tích cực đối với sức khỏe.

1. Đặc điểm cây sâm đất

Cây sâm đất còn được gọi với các tên khác như sâm mồng tơi, sâm thổ Cao Ly, đông dương sâm, sâm thảo, giả nhân sâm... Nó có tên khoa học là Talinum fruticosum, thuộc họ rau sam, nhưng với công dụng và lợi ích mang lại cho sức khỏe mà cây này được dân gian đặt tên là sâm đất.

Đặc điểm

Về thân cây: Thường mọc đứng với phần thân nhẵn và phân thành nhiều nhánh.

Về lá cây: Mọc so le, có hình trái xoan thuôn hay hình trứng ngược, thót lại ở gốc thành cuống rất ngắn. Phiến lá dày, hơi mập và bóng cả hai mặt, mép lá có hình dạng như lượn sóng.

Về hoa: Đặc điểm đặc trưng là hoa thường nhỏ, màu hồng tím. Thường xếp thành chùm thưa ở ngọn và các nhánh, chiều dài khoảng 30cm. Thời điểm ra hoa vào tháng 6-7.

Về quả và hạt: Quả nhỏ, khi chín có màu đỏ nâu hay xám tro hay màu sẫm như quả của cây rau mùng tơi. Hạt rất nhỏ, dẹt, màu đen nhánh. Thời điểm ra quả vào khoảng tháng 9-10.

Khu vực phân bố

Sâm đất có nguồn gốc xuất xứ từ Trung Mỹ, sau đó du nhập vào Việt Nam khoảng những năm 1909, cây chủ yếu là mọc thành cây hoang, phát triển tự nhiên.

Ở nước ta, nó sinh trưởng và phát triển khắp các vùng miền trên cả nước. Cây thường phân bố nhiều ở các tỉnh trung du miền núi và người dân tại đây thường dùng loại cây này để làm thức ăn hàng ngày. Tại Trung Quốc, củ của cây sâm đất được bào chế để làm thuốc bổ. Ngoài ra, cảnh bởi cây dễ chăm sóc, đặc biệt là hoa rất đẹp nên cây sâm đất còn được dùng làm cây cảnh.

Bộ phận dùng

Tất cả các bộ phận của cây bao gồm lá thân và củ đều được sử dụng.

Cách thu hái

Với đặc tính ưa đất ẩm nhưng nhiều ánh nắng, rất dễ trồng nên có thể thu hoạch cây sâm đất quanh năm để nấu canh ăn hàng ngày hay phơi khô bảo quản dùng dần để làm thuốc bổ, điều trị ho. Ngoài ra, còn có thể trồng sâm đất trong các chậu kiểng vì cây cho hoa bé xinh, phớt hồng rất đẹp.

Thành phần hóa học

Trong cây sâm đất có chứa hoạt chất pectin, và một số hoạt chất khác.

Tính vị

Sâm đất có vị ngọt và tính bình. Tác động vào hai kinh là tâm và phế.

2. Công dụng, cách dùng của cây sâm đất

Ở nước ta, cây sâm đất được dùng chủ yếu để làm rau ăn hàng ngày. Tuy nhiên, nếu biết cách kết hợp sâm đất với các vị thuốc khác sẽ tạo nên những bài thuốc hay, có tác dụng trị bệnh và bồi bổ cơ thể rất tốt. Một số tác dụng chính của cây sâm đất bao gồm:

·       Bồi bổ cơ thể, giảm mệt mỏi

·       Điều trị ho, hen suyễn

·       Điều trị tiểu đường

·       Tác dụng nhuận tràng, điều trị táo bón, trĩ

·       Tác dụng thanh nhiệt giải độc, mát gan

·       Điều trị bệnh huyết áp cao

·       Bổ gan, thận, cải thiện huyết áp tim mạch

·       Mạnh gân xương, điều trị bệnh về xương khớp

·       Trị chứng viêm khớp, có khả năng giảm viêm sưng và giảm đau hiệu quả.

·       Trường hợp ăn uống khó tiêu, giúp giảm đau bụng, hỗ trợ hệ tiêu hóa.

·       Điều trị bệnh sỏi thận, bàng quang hiệu quả.

Trong các bài thuốc được lưu truyền hiện nay, cây sâm đất thường được sử dụng để chữa các bệnh như:

Cây sâm đất có tác dụng bồi bổ cơ thể: Trong trường hợp suy nhược, ra nhiều mồ hôi, tăng giảm huyết áp đột ngột thì có thể sử dụng sâm đất để hỗ trợ điều trị.

Cách thực hiện: Dùng lá sâm đất tươi hoặc khô để đun lấy nước uống hàng ngày.

Sâm đất giúp giảm đau, tiêu viêm: Khi gặp phải tình trạng đau khớp, sưng khớp... dùng lá hoặc phần rễ, củ cây sâm đất làm sạch và đun lấy nước uống hằng ngày. Giúp giảm viêm sưng và giảm đau trong những khớp xương.

Củ sâm đất có tác dụng lợi tiểu, làm long đờm nhuận tràng, giảm cơn ho và hen suyễn.

Làm mát gan: Dùng củ sâm đất ngâm rượu uống hay dùng lá nấu canh ăn giúp thanh giải thử nhiệt cơ thể.

Sâm đất giúp chữa một số bệnh về da: Đối với một số bệnh về da như ghẻ lở, hắc lào... đun nước lá và rễ sâm đất uống, sau đó dùng bã đắp vào phần da bị tổn thương. Để trị mụn nhọt và các vết đứt: Hạt quả sâm đất khi ngâm nước sẽ tạo keo như thạch có thể dùng để đắp với liều dùng 10-25 gram khô/ngày, dạng thuốc sắc.

Trị sỏi thận, sỏi bàng quang: Khi gặp tình trạng sỏi thận, sỏi bàng quang hay viêm thận, dùng liều 10-25 gram khô/ngày, dạng thuốc sắc, có thể tán bột uống hoặc pha uống như trà với 10 gram trong 1 lít nước sôi, nếu pha rượu thì chỉ dùng liều 2-5 gram bột rễ trong 1 ngày.

Trị các bệnh về đường ruột: Khi bị khó tiêu, sâm giúp làm giảm trừ khí trong hệ tiêu hóa từ đó giảm đau bụng, ngoài ra còn dùng làm bài thuốc trị giun sán. Sâm đất còn có công dụng giảm táo bón.

Dùng cho phụ nữ sau sinh: Người dân Thái Lan thường sâm đất dùng cho phụ nữ hậu sản với mục đích kích thích tiết sữa và phục hồi chức năng của tử cung sau khi sinh.

Nấu canh

Lá rau sâm có thể dùng để ăn sống, luộc chấm nước mắm hay nước kho cá đồng và phổ biến nhất là nấu canh. Có thể nấu canh với thịt bò, thịt lợn thăn, thịt bằm nhưng ngon, ngọt nước và thanh mát nhất vẫn là nấu với tôm vừa ngon vừa lạ miệng. Canh rau sâm đất ăn vừa có vị ngọt vừa có vị chua giống như bạn đang ăn rau mồng tơi nhưng không nhớt như rau mồng tơi.

Rau sâm chọn lá tươi, non, rửa sạch và để ráo nước. Tôm tươi làm sạch, bóc vỏ, bỏ đầu, giã thô. Ướp tôm với muối, hạt nêm, đường, hành, tiêu, tỏi khoảng mươi phút cho tôm thấm gia vị. Đặt nồi lên bếp, phi thơm dầu ăn, cho tôm vào đảo đều để thịt tôm săn lại, chín, dậy hương thơm thì thêm nước dùng. Nước sôi cho rau sâm vào, nấu chín, nêm lại gia vị cho vừa ăn rồi tắt bếp. Canh rau sâm nấu tôm vừa đơn giản trong cách chế biến lại rất ngon, lạ miệng với vị ngọt, béo, thơm của tôm, chua dịu của rau sâm, nước canh vừa thơm vừa ngọt, thanh mát. Món ăn này rất thích hợp dùng trong bữa cơm gia đình ngày nắng.

Tuy nhiên cần phải khẳng định rằng, cây sâm đất được ứng dụng trong chữa bệnh mới chỉ đơn thuần là các bài thuốc dân gian truyền miệng. Cho tới thời điểm hiện tại, chưa có công trình nghiên cứu khoa học nào tìm hiểu cụ thể về các thành phần và công dụng của nó một cách bài bản.

Theo Đông y, với tính hàn với vị hơi đắng, cay, cây sâm đất có thể gây độc nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách:

·       Lá sâm đất hơi độc vì vậy không nên dùng quá nhiều vì có thể gây choáng váng, khó thở

·       Không dùng sâm đất cho phụ nữ đang mang thai

·       Do đó, khi sử dụng cây sâm đất, nhất là trong chữa bệnh cần hết sức lưu ý, không được tuỳ tiện sử dụng. Tốt nhất, nên tham khảo bác sĩ chuyên khoa trước khi áp dụng bất kỳ bài thuốc nào từ sâm đất.

Rau sam là một loại cây thân cỏ, có vị chua, không độc, có tính lạnh và giàu giá trị dinh dưỡng. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy loại rau này ở hầu hết các tỉnh thành, tại vùng đất ẩm ướt ven đường, kênh rạch, ao hồ... Đây không chỉ là một loại thực phẩm dùng để chế biến được nhiều món ăn ngon, mà đây còn là một vị thuốc có nhiều công dụng hữu ích trong điều trị một số bệnh lý thường gặp. Cùng tìm hiểu rau sam có tác dụng gì ngay trong bài viết sau đây.

1. Cây rau sam là loại cây như thế nào?

Rau sam là một loại cây thân cỏ, thuộc họ Rau sam, có tên khoa học là Portulaca oleracae L.Trong dân gian, có một số cách gọi khác cho loại cây này như mã xỉ hiện, mã xỉ thái, trường thọ thái...

Rau sam có nguồn gốc từ Ấn Độ và Trung Quốc nhưng hiện nay, nó sống được ở rất nhiều nơi, thích nghi tốt với nhiều môi trường khác nhau. Tại Việt Nam, rau sam xuất hiện ở hầu hết các tỉnh thành, thường mọc dại ở vùng đất ẩm ướt ven đường, kênh rạch, ao hồ...

Rau sam có vị chua, không độc, có tính lạnh và giàu giá trị dinh dưỡng. Các bộ phận của cây như thân, lá, nụ hoa đều có thể sử dụng được trừ phần rễ. Có thể kể đến một số món ăn thơm ngon từ rau sam như: rau sam xào tỏi tôm, canh rau sam thịt bằm, nộm rau sam... Đây không chỉ là một loại thực phẩm dùng để chế biến được nhiều loại thức ăn ngon mà đây còn là một vị thuốc có nhiều công dụng. Có thể dùng rau sam ở dạng tươi hoặc phơi khô, dùng dần.

Thông thường, rau sam được thu hái vào mùa hè và mùa thu và chỉ sử dụng loại sam có thân to, đỏ. Tuy nhiên, nếu dùng với mục đích chế biến món ăn, có thể tìm thấy rau quanh năm. Việc giã nát rau với ít muối và đắp trực tiếp vào chỗ bị thương hoặc vắt lấy nước uống thường được áp dụng. Ngoài ra, còn có thể giã nát rồi phơi khô để dùng dần. Khi được sơ chế khô, để giữ được lâu nhất cần đặt rau vào trong các túi kín và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.

2. Cây rau sam có đặc điểm gì?

Rau sam là loài thực vật thân cỏ, thuộc loại cây mọng nước với tỷ lệ nước là 93%.Thân cây có màu đỏ tía, bò sát đất, trơn nhẵn và chiều dài trung bình khoảng 20cm.

Lá của cây màu xanh lục trơn bóng, có dạng hình bầu dục và thường không có cuống. Lá rau sam rộng trung bình 11mm và dài khoảng 1 – 2cm. Lá mọc vòng và bao quanh các đóa hoa sam. Hoa thường mọc ở đầu ngọn, không có cuống, nhỏ và có 5 cánh màu vàng. Cây thường ra hoa vào cuối xuân đến giữa mùa thu. Sau nở hoa sẽ tạo quả có hình cầu, bên trong chứa nhiều hạt màu đen bóng.

Rễ rau sam được cấu tạo đặc biệt, gồm có một rễ cái to và nhiều rễ con dạng sợi. Nhờ vậy, loài cây này có thể phát triển kể cả ở những vùng đất cứng, khô hạn và nghèo dinh dưỡng.

3. Tác dụng của cây rau sam

Theo nghiên cứu, rau sam là một loại cây chứa rất nhiều thành phần dinh dưỡng hữu ích. Cụ thể, rau có chứa trên 44 hợp chất bao gồm flavonoid, alkaloid, terenoid, acid hữu cơ,vitamin, khoáng chất và các hợp chất khác.. Các loại vitamin và khoáng chất có trong rau như vitamin PP, vitamin B1, vitamin B2, vitamin C, vitamin A, acid folic, choline, sắt, magie, natri, canxi, kali, oxalic... Flavonoid được xem là hợp chất chủ yếu và có nhiều tác dụng sinh học nhất của rau sam.

Y học cổ truyền Trung Quốc xem rau sam là một “vị thuốc trường thọ” với công dụng chữa trị được nhiều bệnh. Đây cũng là một trong những vị thuốc quý được sử dụng nhiều nhất. Với thành phần hóa học đa dạng và có dược tính cao như trên, cây rau sam có tác dụng như sau:

3.1. Tác dụng chống viêm

Nhờ vào tác dụng của chất nhầy, omega 3 và các khoáng chất có ích, rau sam có tác dụng giảm đau, chống viêm hiệu quả. Đặc biệt là giảm đau và các cảm giác khó chịu khác trên đường tiết niệu và tiêu hóa.

3.2. Tác dụng chống oxy hóa

Trong rau sam giàu vitamin C, E, flavonoid, alkaloid, beta-carotene và glutathione giúp chống lại các gốc tự do và ngăn ngừa sự lão hóa.

3.3. Tốt cho da, cơ và xương

Rau sam được biết như loài thực vật giàu chất dinh dưỡng, lượng omega 3 cao... Chính điều này đã giúp nuôi dưỡng da, tóc, móng và khớp.

Không chỉ vậy, hàm lượng canxi cao có trong rau sam giúp hỗ trợ xương chắc khỏe hơn. Ngoài ra, vitamin E và chất glutathione có trong rau sam còn giúp bảo vệ màng tế bào và tránh khỏi các tác nhân gây hại.

3.4. Chống nhiễm trùng

Rau sam có tác dụng diệt được các loại vi khuẩn gây lỵ, thương hàn. Bên cạnh đó, còn có một số bệnh nấm và đặc tính kháng khuẩn rất hiệu quả. Cồn chiết xuất từ dược liệu còn có tác dụng ức chế trực khuẩn E. coli. Ngoài ra, rau sam còn có tác dụng thải trừ độc tố bisphenol A giúp nâng cao thể trạng và tăng cường chức năng miễn dịch.

3.5. Tác dụng trên tim mạch

Omega 3 có tác dụng cải thiện sức khỏe tim mạch rất hiệu quả, điều hòa lưu thông máu và dự phòng rối loạn nhịp tim...

Hàm lượng kali và omega 3 trong rau sam tương đối cao, điều này giúp điều chỉnh cholesterol trong máu, giúp huyết áp được ổn định.

3.6. Hỗ trợ tiêu hóa

Trong rau sam chứa nhiều chất nhầy nên có tác dụng làm dịu đường tiêu hóa, tiết niệu, tránh được các bệnh lý thường gặp. Ngoài ra, rau sam còn được sử dụng để cải thiện tình trạng táo bón, vì hàm lượng chất xơ cao và dự phòng ký sinh trùng đường ruột.

Đặc biệt, rau sam còn được xem như là phương thuốc thiên nhiên giúp cơ thể loại bỏ chất dịch thừa trong cơ thể, bằng cách này có thể giúp bạn giảm cân.

3.7. Giải nhiệt, thanh lọc cơ thể

Mùa hè là thời điểm rau sam phát triển nhất và sẵn có nhất, dùng rau sam tươi nấu thành nước uống hoặc lấy nước ép rau sam uống giúp giải nhiệt, thanh lọc cơ thể rất tốt.

3.8. Tác dụng hạ đường huyết

Rau sam giúp hạ đường huyết một cách tự nhiên, điều này đã được đề cập trong Dược thư Cổ của Anh Quốc.

4. Các lưu ý khi sử dụng ram sam?

Rau sam là một loại thực phẩm và dược phẩm có nhiều công dụng hữu ích đến đời sống và sức khỏe con người. Tuy nhiên, nếu sử dụng không đúng cách sẽ gây ra những hậu quả khôn lường. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng rau sam:

Rau sam thường được dùng tươi, sắc uống hoặc dùng ngoài da. Nếu dùng rau sam tươi, nên sử dụng 50 – 100g/ ngày.

Rau sam có tính hàn nên phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nên tránh sử dụng, vì có nguy cơ dẫn đến sảy thai hoặc gây ảnh hưởng đến sự phát triển thai nhi.

Không đun nấu rau sam quá kỹ khi chế biến sẽ khiến rau bị mất đi các chất dinh dưỡng.

Những người bị tiêu chảy nặng, cấp tính không nên dùng rau sam hoặc nếu có thì nên kết hợp thêm các loại thuốc có vị cay, ấm.

Trong rau sam có chứa 2 thành phần nitrate và oxalate nên những người có tiền sử bệnh sỏi thận nên tránh sử dụng vì có thể khiến bệnh nặng hơn.

Khi chế biến rau sam, có 3 thứ tuyệt đối không nên dùng chung với rau sam là: thịt ba ba, rùa và trứng vịt lộn. Nếu dùng chung, nó có thể gây ra ngộ độc, thậm chí nguy hiểm tới tính mạng.

Ngoài công dụng là nguyên liệu thì rau sam còn là một vị thuốc có rất nhiều công dụng chữa bệnh. Để tăng hiệu quả và tránh được các tác dụng phụ thì người dùng cần lưu ý một số cách dùng nêu trên. Tốt nhất là khi sử dụng rau sam điều trị bệnh, bạn nên nhờ sự tư vấn của bác sĩ, lương y có chuyên môn.

Rau sắn là một loại rau xanh quen thuộc trong bữa cơm của nhiều người dân Việt Nam với hương vị thơm ngon cực đặc trưng. Tuy nhiên, nếu ăn không đúng cách chúng ta rất dễ bị say và ngộ độc.

Nếu bạn đang tò mò về rau sắn, với những công dụng và cách chế biến như thế nào cho ngon và đúng điệu thì hãy đọc ngay bài viết này nhé! Chúng tôi sẽ bật mí cho bạn những điều thú vị mà không phải ai cũng biết.

Rau sắn là gì?

Rau sắn là bộ phận lá của cây sắn, hay còn gọi là cây sắn dây. Cây sắn dây là một loại cây bụi, có nguồn gốc từ miền Nam Châu Mỹ và cũng đã xuất hiện từ rất lâu trước kia tại Việt Nam.

Lá sắn là lá đơn, mọc trên thân cây khá đặc biệt vì lá thứ nhất cho đến lá thứ năm cùng mọc trên một nhánh. Một phiến lá sẽ thường có khoảng 5 - 10 thuỳ với nhiều hình dạng khá phong phú từ cong dài, oval, mũi mác cho đến elip.

Đặc điểm dễ nhận thấy nhất của lá sắn đó chính là mặt dưới lá có màu xanh nhạt và mặt trên lại mang màu xanh thẫm hơn, cuống lá trông khá dài (có thể lên đến 30 - 40 cm tuỳ loại).

Lưu ý: chỉ có rau sắn trắng lá xanh (sắn nếp) mới có thể ăn được, còn loại sắn lá tre, có màu hơi tím thì không nên ăn vì sắn đó độc hơn, ăn vào rất dễ bị say. Ngày xưa, trong thời buổi còn đói khổ, dường như món rau sắn chỉ dành cho nhà nghèo hay những người nông dân tại đồng quê.

Ăn rau sắn có tốt không?

Như chúng ta đã biết, củ sắn chứa rất nhiều chất dinh dưỡng cung cấp nguồn calo dồi dào cho cơ thể. Vậy còn rau sắn thì như thế nào? Thực tế loại rau này là một nguồn cung cấp chất xơ dồi dào. Trong 100g rau sẽ có chứa khoảng 3,5g chất xơ, chiếm 12% nhu cầu chất xơ hàng ngày của người trưởng thành.

Nếu biết ăn rau sắn đúng cách với một mức độ nạp vào cơ thể hợp lý thì nó cũng hoàn toàn không thua kém bất cứ loại rau đắt tiền nào khác đâu nhé! Bởi lẽ, rau sắn mang đến khá nhiều công dụng cho cơ thể con người như:

Tốt cho hệ thiêu hóa: Chất xơ dồi dào giúp điều hoà và thúc đẩy hệ tiêu hoá hoạt động ổn định, ngăn ngừa bệnh táo bón…

Tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể: Vitamin C có trong rau sắn là một chất chống oxy hóa khá mạnh, tăng cường sức khỏe hệ miễn dịch, bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do.

Giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch: Magie có trong rau sắn có khả năng làm điều hoà huyết áp, hạn chế các bệnh xấu về tim mạch.

Bật mí kinh nghiệm ăn rau sắn ngon

Thời gian thích hợp để ăn rau sắn

Tuy là một giống cây hầu như cho lá quanh năm nhưng không phải bất cứ lúc nào chúng ta cũng có thể thưởng thức rau sắn một cách chuẩn vị nhất đâu nhé! Thực tế, rau sắn ngon nhất là vào mùa hè, lúc này rau sẽ có màu xanh đậm và vị ngọt nhẹ, thanh mát rất dễ ăn.

Cứ mỗi độ tháng 3 Dương lịch, khi những mầm cây sắn đã bắt đầu xanh tốt, những người dân chân chất nơi đây lại cùng nhau ra vườn thu hoạch rau sắn. Theo kinh nghiệm là họ chia sẻ, muốn có một bó rau sắn ngon nhất thì không nên hái ở bãi trồng, mà họ sẽ thường hái ngọn sắn ở bờ rào. Bởi vì những cây sắn mọc ở đây sẽ có lá rất ngọt, mềm và không hề bị chát khó ăn.

Chế biến rau sắn đúng cách

Rau sắn sau khi hái về phải được nhặt và bỏ đi những cuống già. Sau đó, người dân dùng tay vò cho rau được mềm một chút để nhựa sắn có thể tiết ra. Nên nhớ, vò sao cho thật kéo léo để rau đều nguyên chứ không bị nát và đứt thành từng đoạn.

Kết tiếp, ta cho phần rau sắn này vào một chiếc chum hoặc vại sành cùng với nước và muối rồi đậy lại để như thế trong 2 - 4 ngày. Khi thấy rau đã chuyển sang màu vàng nhạt, có mùi chua toả ra thì lúc đó đã có thể lấy ra và chế biến món ăn rồi đấy! (Lưu ý, đây là cách chế biến rau sắn phổ biến được sử dụng để nấu một vài món chua)

Rau sắn được sử dụng để làm ra rất nhiều món ăn ngon lành. Có lẽ bạn sẽ phải bất ngờ vì độ hấp dẫn và phong phú này đấy, một số món ăn từ rau sắn phải kể đến đó là: Rau sắn chua nấu canh cá, rau sắn nấu cùng cua đồng hoặc tôm riu, cá kho dưa sắn, rau sắn xào, hoặc đơn giản chỉ là luộc rau sắn tươi rồi chấm với muối vừng thôi cũng rất ngon và bùi rồi.

Những lưu ý nên nhớ khi ăn rau sắn

Tương tự như củ sắn, người sử dụng khi chế biến và thưởng thức rau sắn cần đặc biệt lưu ý một vài điều để không bị say hoặc thậm chí là ngộ độc:

Không ăn rau sắn sống

Việc ăn rau sắn sống rất dễ gây ra ngộ độc, kể cả khi nó đã được muối chua cũng cần phải chế biến ở nhiệt độ cao và chín kỹ. Bởi lẽ, trong rau sắn sống có chứa nhiều cyanhydric - loại chất khi tiêu thụ quá nhiều vào cơ thể sẽ gây ra tình trạng đau đầu, chóng mặt, nôn mửa, thậm chí có thể gây tử vong nếu quá nghiệm trọng.

Ngoài ra, chất này khi đi vào máu cũng sẽ gây ức chế men cytocrom oxydase hoạt động, gây ra thiếu oxygen ở các mô. Mặt khác, cyanhydric còn ảnh hưởng đến trung tâm điều hoà nhiệt ở não vào trung tâm hệ hô hấp trong cơ thể.

Lượng axit cyanhydric có thể gây ngộ độc với người trưởng thành (có cân nặng khoảng 50kg) là 20mg và gây tử vong vào khoảng 50mg. Đối với đối tượng người già và trẻ em thì liều lượng này có thể sẽ thấp hơn. Tình trạng ngộ độc nặng hay nhẹ sẽ phụ thuộc phần lớn vào số lượng rau sắn sống mà bạn ăn. Chính vì vậy, để đảm bảo an toàn cho bản thân và gia đình, hãy nhớ là không được ăn rau sắn khi chưa được nấu chín.

Đối tượng nên hạn chế ăn rau sắn

Người bị viêm loét dạ dày, tá tràng: Rau sắn có thể gây kích thích dạ dày, khiến tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

Những người có các bệnh về huyết áp thấp: Tuy rau sắn có nhiều chất xơ hoà tan nhưng nếu tiêu thụ với một lượng quá lớn có thể khiến huyết áp hạ quá mức, gây nguy hiểm.

Chỉ ăn rau sắn sau khi đã được chế biến kỹ

Rửa sạch rau sắn trước khi ăn: Điều này giúp loại bỏ đi bụi bẩn, vi khuẩn… đảm bảo an toàn cho sức khoẻ.

Nấu chín kỹ rau sắn: Rau sắn sống có chứa độc tố, cần nấu chín kỹ trước khi ăn để tránh việc ngộ độc.

Không ăn rau sắn quá nhiều: Chứa nhiều chất xơ, vì vậy khi chúng ta ăn rau sắn quá nhiều có thể gây đầy bụng, khó tiêu.

Cây tầm bóp là một loại cây mọc dại ở các vùng quê của Việt Nam và rất phổ biến. Loại cây này từ lâu đã được dùng như một loại rau ăn và làm thuốc chữa bệnh. Trong đông y, tầm bóp có nhiều công dụng chữa bệnh nên nhiều gia đình thường trồng dự phòng trong vườn nhà để dùng khi cần.

1. Cây tầm bóp, rau tầm bóp là gì?

Tên và nguồn gốc của cây tầm bóp

Cây tầm bóp còn được gọi bằng những cái tên khác như cây thù lù, cây lồng đèn, cây bôm bốp, cây bùm bụp…, có tên khoa học là Physalis Angulata, thuộc họ Cà.

Cây tầm bóp là loài cây mọc dại ở nhiều nơi và có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Mỹ.

Đặc điểm của cây tầm bóp

Vì cây tầm bóp cũng thuộc họ Cà nên có các đặc điểm tương tự như cây cà. Cụ thể, cây tầm bóp có những đặc điểm sau:

Thân cây: Cây tầm bóp thuộc loại cây thân thảo, thân cây mọc nhiều cành nhánh và cao từ 50-90 mét.

Lá cây: Lá tầm bóp có màu xanh, hình bầu dục và mọc so le nhau.

Hoa: Hoa tầm bóp mọc đơn lẻ từ nách lá chứ không mọc thành cụm, có cuống hoa hơi mảnh.

Quả: Cây tầm bóp có quả nhỏ và tròn giống như quả cà, được bao bọc bằng một lớp vỏ mỏng xanh nhìn giống như lồng đèn, khi bóp quả tầm bóp sẽ nghe được tiếng nổ nhỏ. Khi chín màu của quả sẽ chuyển thành màu đỏ, có vị chua chua ngọt ngọt.

Thành phần dinh dưỡng có trong cây tầm bóp

Nhiều nghiên cứu đã cho thấy, cây tầm bóp không chứa độc tính. Thân và quả tầm bóp được dùng để làm dược liệu.

Cây tầm bóp chứa rất nhiều thành phần tốt cho sức khỏe, trong 100gr quả cây tầm bóp có chứa hàm lượng các chất sau:

·       11gr alkaloid và carbohydrate

·       1.5gr protein

·       0.5gr chất xơ

·       0.5gr chất béo

·       12mg canxi

·       8mg magie

·       39mg photpho

·       1.3mg sắt

·       0.1mg kẽm

·       Các loại vitamin như 1.6 mg vitamin A, 28mg vitamin C...

2. Những tác dụng chữa bệnh của cây tầm bóp

Cây tầm bóp được biết đến có thể dùng làm thuốc hỗ trợ điều trị các loại bệnh như:

Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Tầm bóp có chứa lượng vitamin C dồi dào, chất này có tác dụng tốt trong việc chống lại các gốc tự do gây hại cho mạch máu. Nhờ đó điều hòa mạch máu, giúp hệ tim mạch khỏe mạnh. Cùng với vitamin A trong trong cây có thể giúp kiểm soát cholesterol trong máu, giúp cải thiện bệnh lý về máu.

Hỗ trợ điều trị ung thư

Mọt trong những công dụng tuyệt vời của cây tầm bóp là khả năng tiêu diệt tế bào ung thư. Các thành phần trong tầm bóp, nhất là vitamin C có thể hỗ trợ điều trị ung thư khá hiệu quả nhất là ung thư về phổi, dạ dày, gan, đại tràng, vòm hầu họng,...

Tốt cho mắt

Hàm lượng vitamin A trong tầm bóp tương đối dồi dào. Đây là chất đặc biệt tốt cho sức khỏe đôi mắt. Vitamin A có tác dụng ngăn ngừa khô mắt, giúp võng mạc khỏe mạnh, phòng ngừa bệnh đục thủy tinh thể. Sử dụng tầm bóp đúng cách cũng là một giải pháp tăng cường sức khỏe của đôi mắt.

Hạ sốt, chữa cảm lạnh

Trong dân gian, tầm bóp được biết đến là bài thuốc hạ sốt cho trẻ khá hiệu quả. Cùng với đó, loại cây này cũng giàu các vitamin cần thiết cho cơ thể, tăng khả năng miễn dịch, tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng.

Ngoài ra, cây tầm bóp còn có rất nhiều tác dụng khác trong phòng và điều trị một số bệnh về đường tiết niệu, bệnh đường hô hấp, trị mụn nhọt. Tuy nhiên, việc sử dụng cây tầm bóp làm thuốc cần phải đúng cách và đúng liều lượng.

3. Những bài thuốc từ cây tầm bóp

Người dùng có thể áp dụng một số bài thuốc đơn giản sau trong hỗ trợ điều trị bệnh:

Bài thuốc cho người tiểu đường

Sử dụng rễ cây tầm bóp cùng với chu sa và tim lợn nấu lên dùng liên tục trong 7 ngày với liều lượng mỗi ngày 1 lần. Vị thuốc này có tác dụng tốt đối với người tiểu đường hoặc sỏi niệu. Kết hợp với các phương pháp điều trị khác, nhất là kiêng khem và uống nhiều nước để tăng hiệu quả của thuốc.

Thuốc chữa bệnh hô hấp

Với người có biểu hiện ho khan, viêm họng, có thể áp dụng bài thuốc sau: dùng tầm bóp khô, sắc mỗi lần khoảng 20gr, sắc lấy nước uống trong 4 ngày. Tình trạng sưng đau họng, ho có thể thuyên giảm rõ rệt. Ngoài ra, bài thuốc này còn có tác dụng tốt đối với người bị thủy đậu, ban đỏ, là bài thuốc lợi tiểu khá hữu hiệu.

Bài thuốc chữa mụn nhọt

Tầm bóp tươi rửa sạch với nước muối loãng, đem giã nhỏ, vắt lấy nước uống. Còn bã dùng để đắp trên nhọt, đinh râu,... Đây là bài thuốc chữa nhọt rất hiệu quả và an toàn, tác dụng khá nhanh. Nước tầm bóp giúp thanh nhiệt, giải độc. Bã tầm bóp có thể giúp nhọt bớt sưng, mau lên mủ và mau khỏi.

4. Một số lưu ý khi sử dụng tầm bóp

Cây tầm bóp là cây dược liệu lành tính. Tuy nhiên, việc sử dụng tầm bóp làm thuốc cũng cần phải thận trọng. Liều dùng và cách dùng phải theo chỉ định của bác sĩ hay những người từng có kinh nghiệm. Dùng tầm bóp để hỗ trợ điều trị các bệnh thông thường, tránh việc lạm dụng gây ra những tác dụng phụ không mong muốn. Chính vì thế, việc sử dụng tầm bóp làm thuốc cần lưu ý những điều sau đây:

Tránh sử dụng tầm bóp cho những người có cơ địa dị ứng với loại cây này hoặc dị ứng thảo mộc nói chung.

Sau khi sử dụng thuốc từ tầm bóp, nếu có những biểu hiện như buồn nôn, khó thở, tức ngực, nổi mẩn ngứa,... cần dừng lại ngay.

Không dùng cây tầm bóp cho người đang cho con bú, phụ nữ có thai.

Cần phải hết sức thận trọng khi dùng tầm bóp kết hợp với điều trị bệnh bằng tây y. Bởi tầm bóp có thể tác dụng với các thành phần trong thuốc hoặc làm giảm tác dụng của thuốc tây.

Tránh nhầm lẫn cây tầm bóp với cây lu lu đực, một loại cây gần giống nhau nhưng lại có độc tính, chứ không có tác dụng chữa bệnh.

Bà bầu ăn rau tầm bóp có được không?

Phụ nữ trong thời kỳ mang thai thường rất nhạy cảm với nhiều loại thực phẩm và luôn phải cẩn thận trong việc lựa chọn thức ăn dinh dưỡng tốt cho mẹ và thai nhi. Rau tầm bóp với nhiều thành phần dinh dưỡng không những không có hại cho bà bầu mà còn đem lại nhiều tác dụng tốt.

Theo Đông y, rễ cây tầm bóp có tác dụng cải thiện chỉ số đường trong cơ thể, giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường - căn bệnh thường gặp ở phụ nữ mang thai.

Vitamin C có trong rau tầm bóp sẽ giúp tăng sức đề kháng, tăng khả năng miễn dịch cho mẹ bầu tránh được các bệnh vặt dễ mắc phải như sổ mũi, cảm cúm…

5. Phân biệt cây tầm bóp với cây lu lu đực

Bởi có những đặc điểm khá giống nhau về hình dáng giữa cây tầm bóp và cây lu lu đực nên mọi người thường hay nhầm lẫn hai loại cây này với nhau. Dưới đây là cách phân biệt hai loại cây này:

Hoa: Hoa của cây lu lu đực mọc và nở ra thành chùm và mọc ở phía trên của nách lá chứ không phải mọc đơn lẻ như hoa của cây tầm bóp, khi nở các cách hoa vươn rộng ra.

Quả: Quả cây lu lu đực tròn và mọc thành chùm, quả non có màu xanh thuần khiết và chuyển sang màu tím đến đen tím khi chín. Trong khi đó, quả cây tầm bóp có màu xanh nhạt và khi chín sẽ chuyển sang màu đỏ, được bao bọc bởi lớp vỏ cùng màu bên ngoài, các quả cũng mọc riêng lẻ nhau.

Vị quả: Quả cây lu lu đực có vị đắng pha lẫn vị ngọt, quả tầm bóp có vị chua chua ngọt ngọt và theo cảm nhận của nhiều người thì còn có chút vị chát.

6. Cách chọn mua rau tầm bóp tươi ngon

·       Rau tầm bóp ngon có lá có màu xanh đậm, mặt trên của lá rất bóng và mướt.

·       Nên chọn mua những lá còn nguyên vẹn, lành lặn, không bị trầy xước.

·       Không mua rau có dấu hiệu héo úa, dập nát, cuống lá bị thâm đen.

Nhắc đến cái tên rau tiến vua thì không phải ai cũng biết, hoặc có nghe tên nhưng cũng không biết cụ thể đây là loại rau gì có công dụng như thế nào. Bài viết dưới đây xin chia sẻ một vài thông tin thú vị để giúp bạn hiểu hơn về rau tiến vua và cách chế biến món ăn ngon từ loại rau này nhé

1. Rau tiến vua là gì?

Tên gọi khác : Rau công sôi, rau cần biển, rau câu, rau cung đình hay rau cần khô

Tên khoa học : Mountain Jelly Vegetable hoặc Gongcai.

Xuất xứ : Trung Quốc

Đây là rau có thân mềm, hơi dai, chiều dài có thể lên tới 40-50cm, kích cỡ bề ngang bằng ngón tay hoặc hơn. Tháng 4 âm lịch là thời điểm để trồng rau tiến vua và thu hoạch sau 1 năm trồng trọt. Rau chứa nhiều chất xơ, vitamin, khoáng chất, nên rất tốt cho sức khỏe, là món ăn hàng đầu trong quá trình giảm cân vì chứa lượng calo thấp. Ở nước ta, có những vùng biển trồng rau tiến vua nhưng thu về số lượng ít đó là Nghệ An, Đà Nẵng, Thanh Hóa, Hà Tĩnh,…

Trên thị trường hiện nay, có 2 loại rau tiến vua:

Rau tiến vua khô: Loại rau này sau khi thu hoạch sẽ được sấy khô đóng thành túi. Khi bạn ăn bạn bỏ vào ngâm nước khoảng 2 – 3 tiếng, rau sẽ nở to ra, dùng để chế biến các món ăn

Rau tiến vua muối chua: Loại rau này là loại rau tươi được muối chua bỏ bịch để bán ra thị trường.

2. Công dụng của rau tiến vua

Rau Tiến vua có rất nhiều công dụng trong đó đặc biệt có những công dụng dưới đây:

Tốt cho tim mạch

Theo phân tích của viện rau quả thuộc viện khoa học Trung Quốc thì rau tiến vua có giá trị dinh dưỡng cao có tới 20 loại khoáng chất, các loại axit amin thiết yếu. Ăn nhiều rau tiến vua hạn chế nguy cơ bị đau tim, nhồi máu cơ tim, đột quỵ và thiếu máu não.

Tốt cho hệ tiêu hóa

Theo một số sách y học Trung Quốc có nhắc đến rau tiến vua với công dụng thanh nhiệt, giải độc, … Rau tiến vua giàu chất xơ hỗ trợ tiêu hóa, ngăn ngừa trứng khó tiêu, táo bón.

Làm đẹp da

Rau tiến vua rất giàu vitamin E nên khi ăn loại rau này sẽ giúp chị em có được làn da sáng mịn, loại bỏ nếp nhăn và giúp trẻ hóa làn da.

Phòng chống ung thư

Trong y học, nhiều nghiên cứu chỉ ra chất phytonutrients có trong rau tiến vua giúp ngăn chặn sự hình thành và phát triển của các khối u trong cơ thể, làm giảm nguy cơ mắc ung thư: Vú, dạ dày và tá tràng.

3. Cách chọn rau tiến vua ngon 

Chọn rau tươi : 

Cọng rau đồng đều, có màu xanh đặc trưng không bị chuyển sang màu vàng xám

Khi mở túi rau có mùi thơm, không bị ẩm ướt 

Chọn rau khô : 

Rau khô có màu xanh xám nhẹ, nhìn còn giữ được độ tươi ngon

Các cọng rau đều nhau, không bị ẩm mốc 

Có mùi thơm nồng của rau, không xuất hiện mùi lạ

4. Cách bảo quản rau tiến vua

- Để có các món ăn ngon với rau tiến vua, ngoài cách chọn rau tiến vua ngon, bạn cần chú ý đến khâu bảo quản rau tiến vua. Rau tiến vua thực ra rất dễ bảo quản. Bạn chỉ cần chú ý một chút là được.

- Với rau tươi, bạn nên sử dụng và ăn trong ngày để đảm bảo chất lượng.

- Với rau tiến vua khô, bạn chỉ cần bọc kín rau lại, để nơi khô ráo, thoáng mát. Nếu cần, có thể cho rau vào ngăn mát tủ lạnh. Thỉnh thoảng mở rau ra kiểm tra xem rau có bị mốc, hỏng hay không.

- Rau tiến vua sau khi ngâm nở mà không sử dụng hết thì nên bỏ đi. Không nên phơi khô tiếp vì rất khó bảo quản, nhanh hỏng.

Dọc mùng (bạc hà) là loại rau rất được ưa chuộng trong mùa hè. Cây dọc mùng dùng để nấu canh chua, canh cá đều rất đưa cơm và được y học hiện đại chứng minh chứa nhiều thành phần dinh dưỡng.

Dọc mùng có vị nhạt, tính mát và hơi có độc và thường được dùng để thanh nhiệt giải khát. Bên cạnh đó, cứ trong khoảng 100g dọc mùng thì chứa 95g nước, 0,25g protein và lương bột đường là 3,8g. Dọc mùng cũng chứa lượng lớn phốt pho, kali, canxi, magie, sắt... và một số chất khác có lợi cho sức khỏe. Đặc biệt, dọc mùng giàu chất xơ có tác dụng thẩm thấu chất béo và cholesterol, cản trở quá trình hấp thu các chất này ở trong ruột.

Dược tính của dọc mùng

Theo y học cổ truyền, dọc mùng vị nhạt, tính mát, không độc, tác dụng thanh nhiệt giải khát. Trong Đông y thường dùng dọc mùng phơi khô héo gọi là phùng thụ can. Phùng thụ can tác dụng thanh nhiệt, giải chất béo rất tốt.

Một số căn bệnh có thể sử dụng dọc mùng làm thuốc để trị như:

- Chữa bệnh cảm sốt: Khi bắt đầu những triệu chứng cảm sốt như ho, đau họng dùng phùng thụ can sắc kỹ thật đặc, uống khi còn nóng.

- Chữa bệnh sởi: Dùng 40g phùng thụ can sắc kỹ lấy nước cho người bệnh uống.

Ngoài ra, nên tăng cường ăn dọc mùng đối với những bệnh nhân béo phì, huyết áp cao, đái tháo đường.

Tác hại của dọc mùng

Dọc mùng nếu ăn sai cách cũng sẽ gây ra những tác hại nguy hiểm đến sức khỏe:

Ăn dọc mùng khi chưa sơ chế và chế biến kỹ sẽ gây ngứa

Không như các loại rau khác, rau bạc hà cần được sơ chế và nấu thật chín kỹ nếu không chúng sẽ tiết ra các chất gây ngứa họng, vô cùng khó chịu. Để tránh ngứa khi ăn bạc hà, các gia đình cần lột sạch vỏ, sau đó ngâm trong nước muối khoảng 15 phút cho tới khi dọc mùng mềm. Cuối cùng vắt kiệt nước trong bạc hà là có thể dùng được.

Người bệnh gút, khớp cần kiêng ăn dọc mùng

Giới chuyên gia thường khuyên rằng, những người bệnh gút nên tránh ăn các loại rau xanh có tốc độ tăng trưởng nhanh như măng tây, măng tre, nấm, giá, dọc mùng… vì chúng làm tăng tốc độ tổng hợp acid uric trong máu.

Hơn nữa, các nghiên cứu khoa học cũng cho thấy, những ai ăn nhiều dọc mùng sẽ có làm tăng thêm 15% acid uric trong máu so với người không ăn. Vì thế, người mắc bệnh gút và khớp nên kiêng ăn dọc mùng kẻo tình trạng bệnh thêm trầm trọng.

Người có cơ địa dị ứng không nên ăn rau dọc mùng

Những người mang cơ địa dị ứng, mang gene đặc biệt thì nên tránh ăn rau dọc mùng vì có thể dẫn tới sốc phản vệ, nhẹ thì gây mẩn ngứa, nặng thì tắc phế quản, ngạt thở, giãn mạch máu dẫn đến trụy tim mạch và có thể gây tử vong.

Triệu chứng của dị ứng dọc mùng thường đi kèm với dấu hiệu ngứa miệng, phát ban, sưng môi, lưỡi, khó thở... Trường hợp nặng sẽ là phù nề đường hô hấp, sưng họng, mất ý thức... bệnh cần được phát hiện xử trí kịp thời, nhanh chóng trước khi ảnh hưởng đến tính mạng.

Cách chọn mua dọc mùng (bạc hà) giòn ngon

·       Bạn nên chọn mua dọc mùng có kích thước vừa phải, không quá to cũng không quá nhỏ.

·       Dọc mùng ăn được là dọc mùng được trồng ở nơi có nước, giữa cuống lá có chấm đỏ. Nếu là chấm trắng thì bạn không nên mua vì đó là loại ngứa, không ăn được.

·       Hạn chế mua dọc mùng đã bị cắt ra hoặc bị dập, thâm.

Rau dền là loại rau quen thuộc có thể chế biến các món canh, món xào… ngoài ra nó còn có tác dụng tuyệt vời cho sức khỏe. Rau dền còn có vị ngọt thanh mát, đây cũng là một trong những lí do khiến rau dền được đa số người dân tin dùng vào mùa hè khi tiết trời nắng nóng.

Rau dền được bán rất nhiều ở các chợ, siêu thị, rau dền có hai loại chính gồm rau dền đỏ và rau dền xanh, vậy chúng ta nên chọn loại rau dền nào?

Sự khác biệt giữa hai loại rau dền này có thể nhìn thấy bằng mắt thường và rất dễ phân biệt. Nhưng chúng tôi đoán rằng không nhiều người thắc mắc về sự khác nhau giữa hai loại rau dền này. Có phải hai loại rau dền chỉ khác nhau về màu sắc? Chúng có khác nhau về hương vị và dinh dưỡng không? Nên mua loại rau dền nào?

Hôm nay chúng tôi sẽ đưa các bạn đi tìm hiểu sự khác nhau giữa rau dền đỏ và rau dền xanh. Sau khi đọc nó, bạn sẽ biết nên chọn loại rau dền nào, vì vậy đừng mua một cách mù quáng nữa khi biết đầy đủ thông tin.

Hương vị

Trước hết, về hương vị, rau dền đỏ có vị tương đối mềm, hơn nữa do rau dền đỏ tiết ra nhiều nước nên càng thích hợp nấu canh. Và vì màu của rau dền đỏ cũng rất đẹp, có màu đỏ tía, vắt lấy nước cốt để làm vỏ bánh bao, làm bún… cũng rất ngon. Đây là một loại thuốc nhuộm tự nhiên rất đẹp và bổ dưỡng. Rau dền xanh giòn và chắc hơn, thích hợp để làm món xào hơn.

Dinh dưỡng

Về mặt dinh dưỡng, rau dền đỏ và xanh có giá trị dinh dưỡng riêng:

- Rau dền đỏ có lợi cho người bị thiếu máu. Dền đỏ có vị ngọt, tính mát, thanh nhiệt, mát máu, lợi tiểu, sát trùng, trị mụn nhọt… Rau dền đỏ chứa hàm lượng vitamin A rất cao, nhiều vitamin B1, B6, B12. Hàm lượng sắt và canxi trong dền khá cao nhưng lại ko có axit oxalic, nên hai chất này được cơ thể hấp thụ và tận dụng dễ dàng. Hàm lượng sắt rất lớn trong rau dền sẽ giúp tăng lượng hemoglobin và tế bào hồng cầu. Bởi vậy đây là loại rau rất có lợi cho bệnh nhân thiếu máu.

- Rau dền xanh có vị ngọt, tính hàn, được biết đến với tác dụng trị táo bón, bỏng da, viêm họng, vôi hóa cột sống. Theo y học cổ truyền, dền xanh có công dụng giải nhiệt, làm mát gan, nhuận tràng, thông tiểu, lợi khí, trừ thấp, khai khiếu. Mỗi bộ phận của cây được dùng với mục đích trị bệnh khác nhau. Thân cây được dùng làm thuốc trị bỏng nhẹ, làm tiêu mụn nhọt, lợi sữa. Lá kích thích tiêu hóa, điều trị táo bón, long đờm, giảm ho, viêm họng và một số vấn đề về đường hô hấp. Hạt làm thuốc đắp trị gãy xương, băng bó chấn thương

Ta có thể nhận thấy rau dền đỏ và rau dền xanh tuy cùng là một loại cây nhưng hương vị và dinh dưỡng của chúng cũng khác nhau. Sự khác biệt về hương vị sẽ không quá lớn, bạn có thể lựa chọn theo sở thích và nhu cầu của bản thân. Nhưng xét về mặt dinh dưỡng thì bạn có thể cân nhắc xem mình muốn chọn mặt tốt ở khía cạnh nào hơn. Từ đó bạn có thể chọn rau dền đỏ hay xanh mà không do dự mỗi lần ra chợ.

Vận hành và phát triển bởi Techreal.vn