Thứ năm, Ngày 30/01/2025 (Âm lịch: 02/01/2025)T5, 30/01/2025 (ÂL: 02/01/2025)
Tìm kiếm

Công dụng của củ đậu và những điều nên biết

Công dụng của củ đậu và những điều nên biết

Cây củ đậu được sử dụng rất phổ biến trong chế biến món ăn bởi những công dụng tốt của nó. Vậy cây củ đậu có những lợi ích gì, những lưu ý cần biết khi ăn củ đâu. Hãy theo dõi bài chia sẻ sau đây của chúng tôi nhé!

1. Cây củ đậu là gì?

Củ đậu hay còn gọi là củ sắn, có nguồn gốc từ Miền Trung và Nam Mỹ, được sử dụng trong hàng ngàn năm là một thực phẩm ăn vặt có thể ăn sống hoặc chế biến thành nhiều món khác.

Vỏ củ có màu vàng và mỏng như giấy còn ruột có màu trắng kem hơi giống ruột quả lê. Củ đậu có vị ngọt thường được ăn sống, đôi khi được chấm muối hoặc với nước chanh và ớt bột. Người ta cũng có thể dùng củ đậu để nấu các món xào hay món súp.

Thành phần của củ đậu có chứa 80-90% là nước, 4,51% đường glucoza, 2,4% tinh bột và nhiều chất dinh dưỡng, vitamin và muối khoáng khác như: sắt, canxi, phốt pho, vitamin C cần thiết cho cơ thể.

2. Những lợi ích bất ngờ đến từ củ đậu

Hỗ trợ hệ tim mạch và miễn dịch

Trong củ đậu có chứa nhiều vitamin C nên nếu được bổ sung thường xuyên sẽ giúp tăng cường sức khỏe hệ miễn dịch.

Chất xơ có trong củ đậu có thể làm giảm nguy cơ cholesterol cao. Do đó củ đậu là một thực phẩm giàu chất cơ và vitamin C nên sẽ giúp giảm Cholesterol trong máu. Ngoài ra củ đậu còn chứa một ít nồng độ Natri góp phần hỗ trợ sức khỏe tim mạch.

Cải thiện việc lưu thông máu

Củ đậu có lợi ích rất tốt trong việc duy trì sức khỏe của hệ thống tuần hoàn nhờ vào lượng đồng và sắt có sẵn bên trong. Trường hợp nếu không có các thành phần này cơ thể sẽ bị thiếu máu và hoạt động của các cơ quan khác cũng bị ảnh hưởng do thiếu máu.

Hỗ trợ giảm cân

Những thực phẩm chức ít calo sẽ rất tốt cho người muốn thực hiện chế độ giảm cân. Đối với mỗi 100 gram củ đậu có chứa 35% calo và dồi dào các chất dinh dưỡng, chất xơ, nước,… làm cho bạn có cảm giác no lâu.

Do vậy củ đậu là một món ăn được dùng nhiều trong việc hỗ trợ điều trị giảm cân cho các chị em nhờ vào việc giảm được sự thèm ăn và kiềm chế sự thèm ăn.

Kháng khuẩn tốt

Củ đậu chứa vitamin B6 sẽ hỗ trợ não bộ khỏe mạnh và giúp cơ thể phá vỡ liên kết protein thành năng lượng sử dụng được. Bên cạnh đó B6 còn giúp hỗ trợ chức năng thần kinh và giúp tổng hợp các kháng thể chống lại virus, vi khuẩn bên ngoài và bên trong cơ thể.

Tác dụng tốt đối với phụ nữ mang thai

Bên trong củ đậu có chứa nước và nhiều tinh bột, đường glucozơ rất tốt cho bà bầu nhất là đang trong giai đoạn ốm nghén. Chất xơ bên trong củ đậu sẽ giúp cho bà bầu tiêu hóa tốt, ngăn ngừa táo bón và trĩ ở bà bầu. Độ giòn ngọt của củ đậu khiến chị em ăn ngon miệng hơn.

Công dụng làm đẹp

Củ đậu tươi chính là một phương pháp làm đẹp rất hữu hiệu. Đặc biệt khi vào mùa đông da rất dễ bị mất nước khô, nẻ. Do đó có rất nhiều cách để làm đẹp da từ củ đậu như: dùng củ đậu tươi thái lát, đắp hoặc ép lấy nước để làm mặt nạ bôi mặt.

Mặt nạ từ củ đậu sẽ giúp làn da thêm mịn màng, giảm vết nhăn, da căng bóng trắng hơn và hút các chất độc trong lỗ chân lông.

Cách làm mặt nạ củ đậu cũng vô cùng đơn giản và dễ làm: bỏ vỏ củ đậu, cắt khúc rửa sạch và cho vào máy xay sinh tố, xay nhuyễn và ép lấy nước. Dùng nước ép đó để uống và đắp mặt nạ đều được.

3. Những lưu ý cần biết khi ăn củ đậu

Lá và hạt của củ đậu có thể dùng làm thuốc bôi ngoài da, tuy nhiên tuyệt đối không được ăn vì có chứa thành phần chất tephrosin và rotenon, chất này nếu dung nạp vào cơ thể có thể gây ngộ độc, thậm chí bị đau bụng dữ dội, toàn thân bị co giật, loạn nhịp tim, tụt huyết áp, suy hô hấp.

Nếu ăn củ đậu trong một thời gian dài sẽ có nguy cơ gây hại cho dạ dày: trong củ đậu có chứa nhiều nước nếu lạm dụng quá nhiều sẽ dẫn đến đầy bụng làm cho dạ dày giãn ra, chất dịch trong dạ dày sẽ tiết ra nhiều hơn làm ảnh hưởng đến dạ dày.

Củ đậu không thể cung cấp đầy đủ các dưỡng chất cần thiết cho mọi hoạt động của cơ thể. Do vậy việc sử dụng trong thực đơn giảm cân sẽ gây ra tình trạng uể oải, mệt mỏi, cơ thể suy yếu và không đảm bảo sức khỏe để làm việc, học tập.

Củ dền không chỉ là một thực phẩm để chế biến thành những món ăn ngon, mà đây còn là một vị thuộc từ thiên nhiên tốt cho sức khỏe.
Củ dền cùng với các món ăn dinh dưỡng liên quan như củ dền luộc, nước ép...đã không còn quá xa lạ đặc biệt cộng đồng ăn kiêng, giảm cân. Tuy nhiên, củ dền đỏ có tác dụng gì, những lợi ích hay tác hại đầy đủ của loại thực phẩm màu sắc này thì không phải ai cũng hiểu rõ. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu rõ hơn ngay trong bài viết sau đây nhé!

1. Củ dền là gì?

Củ dền được trồng nhiều ở Anh và Châu Mỹ:

Củ dền, thuộc loại củ cải ngọt (tên gọi tiếng Anh là Beetroot) hay được gọi là củ dền đỏ (Red beet), thường được trồng nhiều nhất ở các khu vực tại Anh Quốc, Trung Mỹ và Bắc Mỹ.

Củ dền đỏ khác với củ cải đường (Sugar beet) - thường có kích thước củ to hơn, màu trắng và chuyên dùng để chiết lấy đường.

Đặc điểm của củ dền:

Củ dền thường có 2 màu: đỏ thẫm và tím than cùng với lớp vỏ đen bên ngoài xù xì. Khi cắt ngang củ, bạn sẽ thấy có nhiều khoanh vòng tròn đồng tâm với màu đậm - nhạt khác nhau.

Màu sắc bên trong củ dền có màu đỏ là do hợp chất tự nhiên được tạo ra từ hóa tính thực vật: betaxanthins (bao gồm các sắc tố có màu vàng đến da cam) và betacyanin (bao gồm các sắc tố từ đỏ đến tím).

2. Thành phần dinh dưỡng trong củ dền

Các thành phần dinh dưỡng có trong 100g có thể cung cấp như sau:

·       43 calo

·       Natri 78mg (chiếm 3% lượng cần hằng ngày)

·       Chất xơ 2.8g (10 % DV)

·       Đường 6,8g

·       Protein 1.6g (3 % DV)

·       Kali 325mg (7 % DV)

·       Canxi 16mg (1 % DV)

·       Sắt 0,8mg (4 % DV)

·       Đồng 0,07 mg (8 % DV)

·       Vitamin B6 0.067 mg (4 % DV)

·       Folate, DFE [Vitamin B9] 109.00 mcg (27 % DV)

·       Vitamin C 4.9 mg (5 % DV)

3. Công dụng của củ dền đối với sức khỏe con người

Là một thực phẩm từ thiên nhiên, với nhiều thành phần dinh dưỡng nên việc bổ sung củ dền vào thực đơn sẽ mang đến nhiều lợi ích cho sức khoẻ như:

Hỗ trợ giảm và điều hòa huyết áp

Theo một số nghiên cứu mới đây, nếu uống 500ml nước củ dền mỗi ngày, thì sau khoảng 24h sẽ thấy được huyết áp được cân bằng ở mức ổn định. Bởi vì, lượng natri trong củ dền là chất có thể làm được điều này.

Cải thiện hệ tuần hoàn và tim mạch

Hiệu quả ổn định huyết áp từ củ dền là thứ đã được kiểm chứng trên khoảng 25% dân số thế giới ở độ tuổi trưởng thành. Thế nên đây là một yếu tố quan trọng giúp phòng chống bệnh tim mạch vành hay bệnh đột quỵ.

Đồng thời, củ dền còn có thể làm giảm lượng cholesterol trong máu và chống oxy hóa, giúp bảo vệ hệ tim mạch hiệu quả.

Hỗ trợ ngăn ngừa nhiễm độc và giúp cơ thể thải độc

Củ dền đỏ có chứa sắc tố màu betacyanin – là hoạt chất có thể giải độc gan nếu có khả năng tạo hiệu ứng dây chuyền với các mạch máu để đào thải các độc tố trong gan. Tác dụng này còn giúp cải thiện một số bệnh lý như: viêm gan, vàng da, tiêu chảy, ngộ độc thực phẩm hoặc nôn mửa.

Ngoài ra, củ dền còn có tác dụng ngăn ngừa hình thành các lớp mỡ trong cơ thể. Khi uống nước ép củ dền, hoặc bổ sung củ dền vào thực đơn hàng ngày thì sẽ có thể tránh tình trạng tích tụ mỡ thừa, giúp giảm cân hiệu quả.

Hỗ trợ điều trị các bệnh về đường tiêu hóa

Chất cellulose trong củ dền có thể hỗ trợ bài tiết cực tốt. Bằng cách uống nước ép củ dền hằng ngày sẽ giúp cải thiện chứng táo bón một cách đáng kể.

Hỗ trợ giúp tinh thần thoải mái và tươi trẻ hơn

Củ dền có thể cung cấp hợp chất betaine giúp tăng khả năng sản sinh chất serotonin (tăng hưng phấn) tự nhiên trong cơ thể. Hiểu đơn giản thì việc ăn củ dền tươi có thể cải thiện tâm trạng trở nên sảng khoái và dễ tươi cười hơn.

Hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch và ngăn ngừa ung thư

Một số nghiên cứu chỉ ra rằng, củ dền có khả năng ngăn ngừa ung thư phổi hoặc ung thư da. Nước ép củ dền mang lại khả năng ngăn sự “tụ tập trái phép” các hợp chất nitrosamines – là nguyên nhân chính gây ung thư.

Bổ máu

Hàm lượng lớn sắt còn trong củ dền có thể hỗ trợ tái tạo và cải thiện các tế bào máu để cung cấp lượng oxy cần thiết cho cơ thể. Ngoài ra, chất đồng chứa trong củ dền còn giúp sản sinh thêm chất sắt để xong bớt tình trạng thiếu máu diễn ra.

Tăng cường hệ miễn dịch

Một lượng lớn vitamin và các chất dinh dưỡng trong củ dền có thể giúp ích rất lớn trong việc tăng cường hệ miễn dịch và chống nhiễm trùng. Đồng thời chúng còn có khả năng thúc đẩy sự oxy hóa của các tế bào và kích thích khả năng sản sinh để tạo ra những tế bào máu mới.

Ăn nhiều củ dền có tốt không?

Tương tự như những loại thực phẩm khác, chúng ta không nên chỉ nhìn vào những ưu điểm và ích lợi mà nên hiểu rõ thêm những điểm bất lợi của chúng nếu quá lạm dụng:

·       Giảm bớt khả năng hấp thu các chất dinh dưỡng.

·       Một số vấn đề liên quan tới sắt và đồng.

·       Gây ra một số tương tác không đáng mong đợi.

4. Một số lưu ý khi ăn củ dền

Dù cho chúng ta đã hiểu rõ về giá trị dinh dưỡng của củ dền, nhưng nếu bạn không biết cách chế biến hoặc cách sử dụng thì có thể sẽ gây phản tác dụng.  Vậy nên sau đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng củ dền mà mọi người cần nắm bắt như sau:

Người bị bệnh sỏi thận hoặc tiền sỏi thận nên hạn chế dùng

Khi ăn củ dền hoặc uống nước ép củ dền thường khiến cho người mắc bệnh sỏi thận bị tái phát lại và còn trở nên nghiêm trọng hơn. Bởi chất oxalat không có đặc tính như một chất khoáng mà chúng là thứ sẽ góp phần để hình thành nên sỏi thận.

Không kết hợp nước ép củ dền với sữa

Một số người muốn tăng thêm vị ngọt cho nước ép củ dền mà đã pha thêm sữa, nhưng đây là một cách làm sai vì nó sẽ gây hại cho sức khỏe của bạn.

Không nên cho trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi ăn củ dền

Một số phụ huynh cho rằng, củ dền có tác dụng bổ máu nên hoặc sẽ tốt cho trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, với những em nhỏ dưới 6 tháng tuổi thì sẽ ngược lại. Vì khi củ dền được kết hợp với sữa thì sẽ gây ngộ độc nên rất nguy hiểm với trẻ nhỏ.

Kết luận

Việc nắm bắt rõ những tác dụng có trong củ dền sẽ là thứ sẽ giúp cho chúng ta có thể khai thác tối đa những ích lợi của chúng để bảo vệ và nâng cao sức khỏe cho bản thân mình.

Củ dong có thành phần dinh dưỡng cao đồng thời còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Củ dong cũng tương tự như các thực phẩm thuộc nhóm ngũ cốc, có thể được sử dụng thay thế cho lúa gạo hoặc trở thành nguyên liệu để sản xuất miến.

1. Thông tin về củ dong

Củ dong tên khoa học Maranta Arundinacea, là dạng rễ của một loài cây được trồng khá phổ biến ở nước ta. Củ dong thường được nhiều người luộc để ăn với vị ngọt khá lạ miệng.

Bột dong riềng được làm từ những củ dong tươi có nhiều tác dụng với sức khỏe của người dùng. Không chỉ có hàm lượng protein cao mà bột dong còn chứa nhiều dưỡng chất khác nhau, sử dụng cho cả người lớn và trẻ nhỏ.

Trung bình cứ 120g củ dong tươi sẽ có 78 Calo, 16g carbohydrate, 2g chất xơ, 5g protein, 102% vitamin B9, 17% P, 15% Fe, 11% Ka... cùng nhiều dưỡng chất khác. 2. Những tác dụng đến từ củ dong

Chống tiêu chảy

Củ dong riềng có thể làm giảm tần suất bị tiêu chảy ở bệnh nhân mắc hội chứng ruột kích thích. Củ dong riềng còn giàu chất xơ, có lợi trong việc điều trị táo bón.

Tinh bột trong củ dong riềng hỗ trợ quá trình lên men của vi khuẩn đường ruột, giúp thức ăn được tiêu hóa tốt hơn và giảm đau bụng về lâu dài.

Không chứa gluten

Tinh bột trong củ dong riềng không chứa gluten. Các thực phẩm không chứa gluten có lợi cho người mắc hội chứng không dung nạp gluten.

Bên cạnh đó, tinh bột trong củ dong riềng còn hoạt động như chất keo kết dính, có thể thay thế nhiều loại bột trong chế biến bánh pudding, bánh nướng.

Tốt cho trẻ nhỏ

Đặc tính không chứa gluten làm cho củ dong riềng trở thành một trong những thực phẩm lành mạnh với sức khỏe trẻ em.

Thực phẩm này còn làm dịu cơn đau bụng, hỗ trợ hệ tiêu hóa yếu ớt của trẻ. Theo y học cổ truyền, củ dong riềng có thể điều trị chứng chướng bụng ở trẻ nhỏ.

Tăng cường chức năng miễn dịch

Bột dong riềng tác dụng kích thích hệ thống miễn dịch hoạt động tích cực hơn. Điều này là do củ dong riềng giàu tinh bột kháng giúp giải phóng glucose và oligosaccharide.

Các oligosaccharide khó tiêu hóa đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hệ thống miễn dịch.

Uống trà dong riềng còn ức chế sự phát triển của vi sinh vật, mầm bệnh ngăn ngừa các tác nhân gây bệnh xâm nhập và tàn phá cơ thể.

Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường

Củ dong riềng luộc có chỉ số đường huyết thấp, thích hợp với chế độ ăn kiêng của bệnh tiểu đường. Do đó, có thể sử dụng bột củ dong riềng để làm bánh quy để bệnh nhân tiểu đường ăn vặt mỗi ngày.

Ngoài ra, củ dong riềng còn giàu chất xơ, giúp ngăn ngừa ăn nhiều thức ăn giàu mỡ và nhiều đường có hại cho bệnh tiểu đường.

Hỗ trợ giảm cân

Chất xơ và carbohydrate trong bột sẽ giúp cảm giác no, do đó tránh được nhu cầu ăn vặt liên tục.

Dưỡng thai

Bột củ dong có thể giúp giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh, foliate vitamin B trong bột có thể ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở bào thai. 

Cải thiện sức khỏe tim mạch

Hàm lượng kali, foliate giúp tăng cường sức khỏe tim, làm giảm nồng độ homocysteine trong máu, ngăn ngừa bệnh mạch máu ngoại biên.

Hàm lượng magiê cũng góp phần thư giãn các mạch máu và cải thiện lưu lượng máu.

Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu

Các đặc tính chống viêm của bột củ dong có lợi trong việc chữa nhiễm trùng đường tiết niệu và nhiễm trùng bàng quang.

Cân bằng huyết áp

Củ dong có tác dụng cải thiện sức khỏe tim mạch, giúp duy trì huyết áp khỏe mạnh. Hàm lượng kali cao trong củ dong giúp các mạch máu thư giãn và do đó, duy trì huyết áp cân bằng.

Cải thiện chức năng nhận thức, giấc ngủ

Củ dong hỗ trợ sự phát triển lành mạnh của não. Hàm lượng sắt trong củ dong giúp cải thiện việc sản xuất huyết sắc tố, từ đó cải thiện lưu lượng máu và chức năng nhận thức, giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và mất trí nhớ, làm giảm chứng mất ngủ.

Với những thông tin trên bạn đã phần nào giải đáp được băn khoăn Ăn củ dong có tác dụng gì? rồi phải không. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý khi sử dụng củ dong trong điều trị và tăng cường sức khỏe thì nên tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ để nhận lời khuyên tốt nhất.

Củ từ là một trong những món ăn phổ biến tại Việt Nam. Củ từ không chỉ thường được dùng để chế biến các món ăn , mà còn có nhiều công dụng vô cùng tốt cho sức khỏe  . Bài viết dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn tất những thông tin mà bạn cần biết về củ từ.

1. Củ từ là gì?

Củ từ có tên tiếng Anh là Yams thuộc giống thực vật bắt nguồn từ châu Phi, châu Á và vùng Caribbean. Nó thường bị nhầm sang củ củ lang nhưng củ từ nhiều tinh bột và ít ngọt hơn. Vỏ ngoài của củ từ có màu nâu nhìn trông như vỏ cây, nhiều lông cứng mọc trên bề mặt vỏ. 

Củ từ là loại củ thuộc họ củ nâu, còn có tên gọi khác là củ từ, tên Hán Việt là thổ noãn, thổ vu. Loại củ này thường được nấu chín để ăn, đồng thời còn có nhiều công dụng rất tốt cho sức khỏe.

Củ từ có các dạng là củ từ và củ từ lông, loại củ từ lông lại có loại ít lông và loại nhiều lông. Củ từ có hai loại, loại có gai và loại không có gai, trong đó loại củ từ không gai phổ biến hơn và được trồng nhiều ở Việt Nam, đặc biệt là khu vực Đông Nam Bộ.

2. Thành phần của củ từ

Củ từ được đánh giá là có giá trị dinh dưỡng tương đương với củ tây.

Thành phần của 100g củ từ gồm:

·       75g nước,

·       1.5g protid  ,

·       21.5g gluxit,

·       1.2g xenluloza,

·       28mg canxi ,

·       30mg photpho  ,

·       0.2mg sắt và nhiều thành phần hóa học khác.

2. Củ từ và một số công dụng hữu ích trong y học

2.1. Đặc tính chống viêm 

Củ từ chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp giảm thiểu tình trạng viêm. Cần biết rằng hiện tượng viêm mạn tính có mối liên quan mật thiết với các bệnh lý khác nhau như tiểu đường, bệnh tim, béo phì. Ngoài ra ăn củ từ còn có tác dụng hạn chế các bệnh về đường ruột như viêm loét dạ dày - tá tràng, hội chứng ruột kích thích và thậm chí là ung thư ruột kết.

2.2. Củ từ bổ não

Trong củ từ có chứa hợp chất diosgenin đã được chứng minh là góp phần giúp tế bào thần kinh phát triển và tăng cường chức năng hoạt động của não. Không chỉ có vậy, hợp chất độc đáo này còn giúp  cải thiện trí nhớ, nâng cao đáng kể thành tích học tập và có lợi cho cuộc sống sinh hoạt hàng ngày.

2.3. Cải thiện triệu chứng khó chịu xảy ra thời kỳ tiền mãn kinh

Một công dụng khác ít ai biết tới của củ từ đó là giúp người phụ nữ cảm thấy thoải mái hơn trong thời kỳ tiền mãn kinh. Nếu nữ giới bổ sung củ từ vào chế độ ăn với khoảng 390g/ngày sẽ giúp gia tăng đáng kể nồng độ hormone estradiol và estrone trong máu. Đây là 2 hormone nội tiết quan trọng trong cơ thể phụ nữ thường sẽ giảm dần trong độ tuổi mãn kinh. 

2.4. Ổn định đường huyết

Việc duy trì chế độ ăn bổ sung củ từ còn có tác dụng giảm cảm giác thèm ăn, duy trì mức cân nặng hợp lý và từ đó kiểm soát tốt hơn lượng đường trong máu. Đặc biệt các hoạt chất (cụ thể là chất xơ và tinh bột kháng) chứa trong củ từ còn làm giảm tốc độ hấp thụ đường của cơ thể.

Khi đi qua ruột, tinh bột kháng trong củ từ sẽ không được tiêu hóa giúp bạn nhanh có cảm giác no, không còn cảm thấy thèm ăn, đồng thời nó còn làm tăng độ nhạy insulin và ổn định đường huyết.

Củ từ có tác dụng dược liệu phong phú nhờ chứa nhiều thành phần dưỡng chất quan trọng

2.5. Củ từ có tác dụng ngăn ngừa ung thư 

Như chúng ta đã biết trong củ từ rất giàu chất chống oxy hóa. Ngoài những tác dụng do chất này đem lại như đã nêu thì chúng còn có đặc tính cản trở sự phát triển của các tế bào ác tính trong cơ thể.

Cụ thể nếu xây dựng một thói quen ăn uống có sự góp mặt của củ từ sẽ giúp hạn chế sự tăng sinh của khối u trong ruột kết. Bên cạnh đó vỏ củ từ cũng tiết ra loại chất có công dụng ức chế khối u gan phát triển.

2.6. Một số ích lợi trị bệnh khác của củ từ 

Cải thiện hệ tiêu hóa: các chuyên gia y tế đã chỉ ra rằng loại tinh bột kháng có trong củ từ còn kích thích sản sinh thêm các enzyme tiêu hóa, từ đó thúc đẩy quá trình tiêu hóa thức ăn khi đi vào cơ thể, tăng số lượng và chất lượng vi khuẩn có lợi phát triển trong đường ruột;   

Kiểm soát nồng độ cholesterol xấu: nếu bạn tiêu thụ khoảng 390g củ từ/ngày, duy trì trong 1 tháng có thể giúp giảm khoảng 6% hàm lượng cholesterol trong máu;

Giảm cân: nhờ công dụng tăng cảm giác no và bớt thèm ăn khi tiêu thụ củ từ mà bạn cũng có thể đạt được số cân nặng mơ ước nếu duy trì thói quen này kết hợp với chế độ tập luyện và ăn uống hợp lý;

Mangan và Kali trong củ từ đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc củng cố sự phát triển của hệ cơ xương khớp, tham gia vào quá trình trao đổi chất và bảo vệ chức năng hệ tim mạch;

Đồng là một khoáng chất rất cần thiết đối với việc hấp thụ sắt và quá trình sản xuất hồng cầu, trong khi đó vitamin C lại là một trong những chất chống oxy hóa mạnh giúp tăng sức đề kháng cho cơ thể. Củ từ đều chứa 2 dưỡng chất quan trọng này;

Công dụng kháng khuẩn: củ từ có khả năng chống lại sự phát triển của các vi khuẩn kháng thuốc. Tuy nhiên tác dụng này vẫn đang cần được nghiên cứu thêm.

Khoai lang là loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, tinh bột và các loại vitamin. Khoai lang được chế biến thành nhiều món ăn ngon, có ích tốt cho sức khỏe. Cùng theo dõi bài viết sau đây để hiểu rõ hơn về loại củ này nhé!

1. Các loại khoai lang

Khoai lang tím

 

Khoai lang tím có tên khoa học là Solanum andigenum, là một loại cây thân thảo có củ mọc dưới đất. Củ khoai lang tím có hình suôn dài, lớp vỏ có thể mang màu tím, vàng nhạt, đen hoặc trắng vì chúng có rất nhiều loại khác nhau. Phần thịt bên trong thường có màu tím đậm.

Tùy theo giống mà khoai lang tím cho kích thước củ khác nhau nhưng nhìn chung thì khoai có vị bùi, nhiều bột, ngọt nhẹ không bị gắt, có hương thơm nhẹ nên đây cũng là loại khoai được nhiều người ưa thích.

Khoai lang mật (hay còn gọi là khoai lang nghệ)

 

Khoai lang mật hay còn gọi là khoai lang nghệ vì nó có màu vàng cam nhìn như củ nghệ. Về hình thức bên ngoài khoai lang mật có lớp vỏ đậm màu, củ suôn dài nhưng sẽ to hơn khoai lang tím. Lớp vỏ của khoai lang mật khá mỏng nên lớp vỏ này khi được hấp chín sẽ tự động bung ra.

Khoai lang mật sau khi hấp hoặc luộc thịt bên trong sẽ mềm, nhão, chảy mật ra bên ngoài, hương vị cũng thơm ngon, ngọt thanh nhưng không có bột nhiều như các loại khoai lang khác. Tuy nhiên giữa rất nhiều loại khoai lang thì rất khó để chúng ta có thể phân biệt được khoai lang mật và các loại khoai lang khác nên cần phải quan sát rất kỹ để chọn đúng loại mình mong muốn.

Khoai lang trắng

 

Khoai lang trắng có tên khoa học là Ipomoea batatas. Tương tự như các loại khoai lang khác khoai lang trắng cũng có lớp vỏ mỏng bên ngoài thường là vỏ màu trắng, củ suôn dài nhưng sẽ có kích thước ngắn hơn so với khoai lang mật.

Khoai lang trắng có vị ngọt hơn khoai lang tím, nhiều tinh bột. Khoai khi được luộc chín thì lớp vỏ bên ngoài sẽ tự bung ra.

Khoai lang vàng

 

Khoai lang vàng có ruột màu vàng hoặc màu cam, thoạt nhìn chúng ta sẽ rất dễ nhầm lẫn với khoang lang mật vì màu sắc tương tự nhau. Khoai lang vàng có lớp vỏ bóng nhẵn hơn so với các loại còn lại, củ suôn dài nhưng ốm và khá đều nhau.

Khi hấp hoặc luộc lên thì khoai mềm, có vị ngọt hơn các loại khoai còn lại, không bị bở và có hương thơm nhẹ.

2. Tác dụng của khoai lang

Tác dụng của khoai lang tím

Trong thành phần của khoai lang tím chứa hàm lượng vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa dồi dào. Không đơn thuần chỉ là một loại thực phẩm, khoai lang tím còn có những lợi ích mà bạn không thể nào ngờ tới.

Một số lợi ích của khoai lang tím như: Hỗ trợ giảm cân vì chứa lượng tinh bột và hàm lượng calories thấp, hạ huyết áp, cải thiện tình trạng hen suyễn, tăng cường sức khỏe cho đường ruột,...

Tác dụng của khoai lang trắng

Khoai lang trắng là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng như: Chất xơ, vitamin A, vitamin C và protein,... Có thể nói rằng khoai lang trắng là một loại rẻ tiền nhưng mang lại vô số công dụng tuyệt vời.

Một vài công dụng từ khoai lang trắng như: Hỗ trợ chức năng tim mạch, hỗ trợ tiêu hóa và táo bón, đẹp da, giảm stress,...

Tác dụng của khoai lang vàng

Khoai lang vàng có chứa hàm lượng đường, vị ngọt nhiều, không chứa quá nhiều tinh bột và có mùi thơm hấp dẫn. Bên cạnh đó, khoai lang vàng chứa hàm lượng lớn chất carotenoid sau khi vào cơ thể người sẽ chuyển đổi thành vitamin A. Chính vì vậy mà khoai lang vàng có những tác dụng như:

Bổ sung và ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt vitamin A giúp bảo vệ thị lực.

Hàm lượng Alpha - carotene trong khoai lang vàng còn có lợi ích trong việc phòng chống bệnh tim mạch và ung thư.

Tác dụng của khoai lang với trẻ em

Khoai lang là loại củ rất giàu chất dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin A và beta-carotene không chỉ có lợi cho người lớn mà đối với trẻ em cũng có nhiều tác dụng tuyệt vời. Vì thế, các bác sĩ cũng khuyên mẹ nên bổ sung thêm khoai lang vào khẩu phần ăn cho bé trong quá trình ăn dặm để giúp trẻ phát triển khỏe mạnh.

Một số tác dụng tuyệt vời của khoai lang tím đối với trẻ em như: Tăng cường hệ miễn dịch, ngăn ngừa táo bón, cung cấp vitamin D, vitamin A,...

3. Món ngon từ khoai lang

Ngoài những cách luộc, hấp, nướng thông thường thì chúng ta còn có thể chế biến thành nhiều món ăn bổ dưỡng khác nhau. Trong 10 công thức chế biến món ăn vặt từ khoai lang chúng ta phải kể đến các món như: Khoai lang lắc phô mai, khoai lang viên chiên, khoai lang ngào đường, chè bắp khoai lang,.... Các bạn nên lưu về để làm cho cả nhà mình thưởng thức nhé.

4. Hướng dẫn cách làm đẹp với khoai lang

Trong khoai lang có chứa dồi dào các dưỡng chất như: Vitamin A, vitamin B, vitamin C và protein nên vừa tốt cho sức khỏe vừa tốt cho da và một trong những cách làm đẹp chính các mẹo làm trắng da từ khoai lang ví dụ như: Đắp mặt nạ khoai lang, tẩy tế bào chết từ khoai lang,...

5. Những lưu ý khi chế biến và ăn khoai lang

Những đối tượng không nên ăn nhiều khoai lang

·       Người mắc bệnh thận

·       Người có hệ tiêu hoá kém

·       Người có dạ dày yếu

·       Những cách ăn khoai lang nên tránh

·       Không ăn khoai lang sống, có đốm đen

·       Không ăn khoai lang vào buổi tối trước khi ngủ

·       Không ăn khoai lang khi đang đói

·       Không ăn khoai lang kèm với quả hồng

6. Khoai lang có bao nhiêu calo?

Một trong những yếu tố giúp giảm cân chính là bạn phải ăn những loại thực phẩm có chứa hàm lượng calo thấp để không gây tăng cân hoặc bạn có thể ăn bất cứ lúc nào bạn đói thì ăn khoai lang là một gợi ý lý tưởng.

Theo thống kê khoai lang có hàm lượng calo thấp, trong 100g khoai lang chỉ chứa 119 Kcal. Tuy nhiên, cách ăn khoai lang không gây béo và giảm cân thì bạn chỉ nên ăn khoai lang luộc, hấp hoặc nướng thôi.

7. Cách chọn khoai lang ngon ngọt

Khoai lang khá đang dạng về chủng loại và đặc trưng mỗi loại sẽ có độ ngọt khác nhau, độ bột khác nhau,... Vì thế cần phải có cách chọn được loại khoai lang ngon, ngọt thì khi chế biến mới tạo nên những món ăn thơm ngon, giàu dinh dưỡng.

8. Ăn khoai lang đúng cách

Bên cạnh những giá trị dinh dưỡng và lợi ích mà khoai lang mang lại thì chúng cũng có những tác dụng phụ cần biết để tránh được những sai lầm nguy hiểm khi ăn khoai lang. Việc ăn khoai lang để giữ sức khỏe và giảm cân trở nên dễ dàng hơn nếu bạn ăn đúng cách, đủ số lượng và đúng thời điểm.

Các loại thực phẩm không nên ăn cùng hoặc ăn quá gần với thời gian ăn khoai lang như: Bắp, thịt gà, trứng, cà chua, chuối và cua ghẹ.

9. Cách nhận biết khoai lang hỏng

Khoai lang tuy là thực phẩm giàu dinh dưỡng, tốt cho sức khỏe tuy nhiên chúng ta cần chọn lựa những củ khoai ngon, nhận biết những củ khoai lang hỏng để tránh gây nguy hiểm cho sức khỏe. Một khi chọn và ăn phải khoai lang bị hỏng thì sẽ dẫn đến tình trạng ngộ độc và một số triệu chứng ngộ độc như: Khó chịu dạ dày, chán ăn, buồn nôn, chóng mặt,….

Khoai môn là một thực phẩm phổ biến trong ẩm thực Việt và có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng không đúng cách, không đúng thời điểm hoặc trong trường hợp mắc bệnh có thể gây ra những tác động không mong muốn. Hãy cùng chuúng tôi tìm hiểu chi tiết về những công dụng tuyệt vời của loại rau củ này và những lưu ý cho những người không nên ăn.

1. Giá trị dinh dưỡng của khoai môn

Trước khi đi sâu hơn để tìm hiểu các tác dụng của khoai môn, bạn cũng nên biết đến khoai môn có những chất dinh dưỡng gì. Khoai môn có chứa rất nhiều chất dinh dưỡng với hàm lượng lớn, đóng vai trò quan trọng với sức khỏe.

Từ lâu, khoai môn đã được đánh giá cao về thành phần chất xơ dồi dào, các carbohydrate, vitamin nhóm B, vitamin A, C, E, folate,... cần cho các hoạt động của cơ thể, điển hình như quá trình trao đổi chất.

Ngoài ra, trong khoai môn cũng có một lượng protein nhất định, tuy không quá cao nhưng đây cũng là nguồn đạm thực vật nên bổ sung để đa dạng dinh dưỡng hơn trong bữa ăn hàng ngày. Cụ thể giá trị dinh dưỡng có trong khoai môn gồm:

Carbohydrate: Tác dụng của khoai môn gồm những gì? Khoai môn là nguồn cung cấp carbohydrate tự nhiên cho cơ thể, đảm bảo năng lượng cho các hoạt động sống hàng ngày.

Chất xơ: Nhờ có dồi dào chất xơ hòa tan và không hòa tan nên ăn khoai môn giúp nhuận tràng, giảm tình trạng táo bón và tốt hơn cho đường ruột.

Vitamin C: Hàm lượng vitamin C có trong khoai môn đóng vai trò như một chất chống oxy hóa tự nhiên, bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do và giữ cơ thể luôn khỏe mạnh.

Vitamin B6: Đây là loại vitamin rất quan trọng với hệ thần kinh. Bổ sung đầy đủ vitamin B6 giúp các xung thần kinh hoạt động tốt hơn, dẫn truyền thần kinh nhanh và nhạy bén hơn.

Kali: Kali có trong khoai môn duy trì mức cân nặng ổn định và ngừa bệnh tim mạch.

Magie: Khoáng chất magie có trong khoai môn hỗ trợ thần kinh và nhiều bộ phận khác, là một trong những chất khoáng quan trọng.

2. Tác dụng của khoai môn

Dựa trên thành phần dinh dưỡng có thể thấy, tác dụng của khoai môn đối với sức khỏe và rất nhiều, điển hình có thể kể đến như:

Kích thích tiêu hóa: Theo nghiên cứu, khoai môn có thể kích thích tiêu hóa hoạt động mạnh mẽ hơn, điều mà rất ít các loại rau củ có thể làm được. Thành phần của khoai môn có đến 27% chất xơ cần cho cơ thể hàng ngày nên giúp tiêu hóa trơn tru, dễ dàng loại bỏ chất thải tiêu hóa.

Ngừa bệnh ung thư: Tác dụng của khoai môn rất tích cực trong việc ngăn ngừa nhiều chứng bệnh ung thư. Theo kết quả nghiên cứu, khoai môn chứa nhiều vitamin A, C và chất chống oxy hóa giúp ngăn cản sự tấn công của các gốc tự do - nguyên nhân hình thành tế bào ung thư. Ăn khoai môn thường xuyên có thể hỗ trợ đề phòng nhiều bệnh ung thư như ung thư vòm họng, ung thư phổi,...

Phòng bệnh tiểu đường: Một trong những tác dụng của khoai môn rất được đón nhận, đó là giảm nguy cơ tiểu đường. Nhiều người nghĩ rằng ăn khoai môn có thể làm đường huyết tăng dẫn đến đái tháo đường nhưng thực tế, điều này chưa hẳn đã đúng. Chất xơ trong khoai môn giúp tiêu hóa chậm hơn, giải phóng lượng đường vào máu từ từ nên không làm đường huyết tăng quá cao - nguyên nhân gây bệnh tiểu đường.

Tốt cho huyết áp và tim: Không chỉ đề phòng bệnh tật, tác dụng của khoai môn còn rất có lợi cho huyết áp và tim mạch đấy. Khoáng chất kali trong thành phần của khoai môn giúp cho mạch máu khỏe mạnh, khả năng giãn nở tốt hơn nên đề phòng tăng huyết áp.

Tốt cho xương: Tuy là rau củ nhưng khoai môn có chứa một lượng canxi nhất định, hỗ trợ tối ưu việc hình thành và phát triển xương. Sử dụng khoai môn thường xuyên giúp bạn bổ sung thêm canxi và ngừa bệnh loãng xương sau này.

3. Đối tượng nên hạn chế ăn khoai môn

Tuy rằng tác dụng của khoai môn rất tốt nhưng nếu dùng sai cách, sai đối tượng vẫn có thể dẫn đến tác dụng phụ, đặc biệt là người đang có bệnh lý. Sau đây là một số đối tượng không nên ăn khoai môn thường xuyên.

Người có đờm: Vì khoai môn có thành phần nhiều nước và tính chất đặc biệt nên khi ăn khoai môn có thể làm cơ thể sản sinh nhiều đờm hơn.

Người bị dị ứng khoai môn: Nếu bạn có tiền sử dị ứng các loại khoai khác như khoai sọ, khoai lang,... thì cần cảnh giác khi ăn khoai môn. Ngoài ra những người đang bị chàm, mề đay, hen suyễn,... cũng không nên thêm khoai môn vào chế độ ăn vì khoai môn có thể gây ngứa và kích thích triệu chứng mẩn ngứa, tấy đỏ,... khi bị dị ứng nặng hơn.

Người bệnh gout: Mặc dù tác dụng của khoai môn tốt và thành phần dinh dưỡng dồi dào nhưng người bị bệnh gout không nên ăn khoai môn vì nguy cơ gia tăng nồng độ axit uric - nguyên nhân gây bệnh gout.

Người bị tiểu đường: Bệnh này cần kiểm soát lượng carbohydrate nên nếu ăn quá nhiều khoai môn sẽ khiến đường trong máu mất kiểm soát dẫn đến biến chứng nghiêm trọng.

Một số câu hỏi thường gặp về khoai môn

Tác dụng của khoai môn đa dạng và có ích cho sức khỏe nhưng với nhiều người, đây vẫn còn là thực phẩm cần đánh giá thêm. Một số câu hỏi về khoai môn phổ biến nhất gồm:

Bệnh nhân gout nên ăn khoai môn không? Câu trả lời là không vì nếu ăn khoai môn làm tăng axit uric trong máu có thể khiến bạn bị sưng đau, tấy đỏ và tái phát bệnh gout nặng nề.

Ăn khoai môn có bị mụn không? Câu trả lời là không nhưng để tránh tối đa nguy cơ gây mụn do ăn khoai môn, bạn chỉ nên ăn khoai môn từ 1 - 2 bữa trong tuần và mỗi lần ăn không nên ăn quá nhiều.

Ăn khoai môn có giảm cân không? Điều này còn phụ thuộc vào việc bạn xây dựng chế độ ăn uống như thế nào, ăn bao nhiêu khoai môn và cách ăn ra sao. Tuy nhiên ăn quá nhiều khoai môn cũng có thể gây tăng cân vì thành phần giàu carbohydrate.

Tóm lại, tác dụng của khoai môn đối với cơ thể rất nhiều là đa dạng. Để tận dụng được hết những lợi ích mà khoai môn đem lại, bạn nên lựa chọn cách chế biến đơn giản, tránh chiên rán nhiều dầu mỡ làm giảm giá trị dinh dưỡng trong khoai môn và không tốt cho sức khỏe.

Khoai sọ là loại khoai quen thuộc và giàu dinh dưỡng tại Việt Nam. Nhiều người thích ăn khoai sọ vì nó không chỉ ngon miệng mà còn có nhiều lợi ích đối với sức khỏe như hỗ trợ giảm cân, chống táo bón, hạ huyết áp, giảm cholesterol máu,...

Khoai sọ là một loại khoai rất quen thuộc và được chế biến thành nhiều món ăn ngon như canh, bánh,… rất dân dã, ngon, thơm và hấp dẫn. Để hiểu rõ hơn về khoai sọ là gì và những tác dụng của khoai sọ, mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây của chúng tôi nhé!

1. Khoai sọ là gì?

Khoai sọ là loại cây được trồng để lấy củ thuộc họ Ayaceae (họ Môn). Loại khoai này thường mọc ở các nước nhiệt đới ẩm hoặc cận nhiệt đới như Ấn Độ, Malaysia,… và cả Việt Nam.

Với khoai sọ, chúng ta có thể chế biến rất nhiều món ăn hấp dẫn mà vô cùng dân dã, quen thuộc. Như từ khoai sọ luộc với đường đến nấu bánh khoai sọ, canh khoai sọ hầm, thịt kho khoai sọ,… đều ngon cả.

Ở Việt Nam, các nhà thực vật học đã phát hiện ra nhiều giống khoai sọ như: khoai sọ dọc tía, khoai sọ dọc trắng, khoai môn dọc tím, khoai sọ nghệ, khoai sọ núi,… trong đó phổ biến nhất là khoai sọ trắng.

2. Thành phần dinh dưỡng của khoai sọ

Khoai sọ thuộc họ Ráy, có củ cái và củ con. Khác với khoai môn hay khoai lang, củ khoai sọ nhỏ hơn, có nhiều củ con và nhiều tinh bột hơn. Ở nước ta phổ biến một số giống khoai sọ là khoai sọ núi, khoai sọ trắng, khoai sọ dọc trắng,...

Trong khoai sọ có nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu như: Protein, chất béo, chất xơ, tinh bột, fructose, canxi, photpho, magie, natri, kali, sắt, kẽm, đồng, vitamin C, thiamine, riboflavin và niacin,... Dễ thấy khoai sọ nhiều chất xơ, giúp tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng và hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn, ngăn ngừa tình trạng táo bón. Ngoài ra, khoai sọ còn là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất dồi dào cho cơ thể với nhiều công dụng đối với sức khỏe.

3. Tác dụng của khoai sọ

Việc ăn khoai sọ thường xuyên mang lại cho người dùng nhiều lợi ích như:

Tốt cho tim mạch: Khoai sọ có chứa nhiều khoáng chất tốt cho sức khỏe như kali, kẽm, đồng, sắt, mangan và magie. Kali là một thành phần quan trọng của tế bào và chất dịch của cơ thể, góp phần điều hòa nhịp tim. Đối với người có huyết áp cao, kali còn có tác dụng ổn định và làm giảm huyết áp.

Hỗ trợ tiêu hóa: Khoai sọ là một trong những nguồn cung cấp chất xơ rất dồi dào. 100g khoai sọ cung cấp 4,1g chất xơ, tương đương 11% nhu cầu chất xơ của cơ thể hằng ngày. Ngoài ra, trong khoai sọ còn có carbohydrate phức hợp, làm chậm quá trình tiêu hóa. Nó có tác dụng giúp nhuận tràng, phòng ngừa táo bón hữu hiệu;

Cải thiện hệ thống miễn dịch: Khoai sọ rất giàu vitamin C và các chất chống oxy hóa khác, giúp cải thiện hệ thống miễn dịch của cơ thể, phòng chống được nhiều bệnh lý nguy hiểm.

Hỗ trợ điều trị viêm thận: Khoai sọ có hàm lượng lớn vitamin và photpho, tốt cho người bị viêm thận. Những người mắc bệnh này có thể thêm khoai sọ vào chế độ ăn uống hằng ngày của mình (nấu canh khoai sọ rau muống, canh khoai sọ nấu thịt) nhưng nêm gia vị nhạt hơn so với bình thường. Ngoài ra, bệnh nhân còn có thể ăn khoai sọ nấu cháo với một chút đường để hỗ trợ điều trị bệnh viêm thận mãn tính.

Ngăn ngừa suy nhược cơ thể: Nhu cầu năng lượng từ gluxit cần chiếm 60 - 70% tổng năng lượng đưa vào cơ thể. Khoai sọ là loại thực phẩm chứa nhiều gluxit, cung cấp nhiều năng lượng để nuôi dưỡng tế bào thần kinh và phòng chống suy nhược cơ thể. Những người mới ốm dậy, người gầy yếu, cơ thể suy nhược nên ăn canh khoai sọ móng giò hoặc canh khoai sọ nấu thịt để cơ thể mau chóng phục hồi.

4. Ăn khoai sọ có giảm cân được không?

Trong 100g khoai sọ có chứa khoảng 115 calo. Nhu cầu năng lượng ở người trưởng thành là khoảng 2000 calo/ngày. Vậy ăn khoai sọ có béo không? Câu trả lời là không.

Các thành phần chính có trong khoai sọ chủ yếu là tinh bột, vitamin và các khoáng chất thiết yếu trong cơ thể. Vì vậy, khi ăn khoai sọ, bạn sẽ cảm thấy nhanh no và no lâu hơn. Từ đó, bạn có thể giảm lượng thức ăn và đồ ăn vặt nạp vào cơ thể, mang lại hiệu quả giảm cân tốt hơn. Ngoài ra, chất xơ trong khoai sọ còn kích thích quá trình trao đổi chất, giúp cơ thể đào thải chất dư thừa, mỡ tích tụ, đặc biệt là ở vùng bụng, mông và đùi. Vì vậy, ăn khoai sọ có thể giúp giảm cân khá tốt.

5. Một số lưu ý khi ăn khoai sọ

Khoai sọ là một trong những loại thực phẩm dưỡng thai rất tốt cho bà bầu. Nó giàu dinh dưỡng, ít calo, dễ ăn, có thể chế biến thành nhiều món ăn ngon. Ngoài ra, khoai sọ còn có tác dụng chữa sưng đau, bỏng lửa hay bệnh liên quan tới xương khớp. Tuy nhiên, các bà bầu chỉ nên ăn khoai sọ với lượng vừa đủ và hợp lý theo lời khuyên của bác sĩ.

Khoai sọ có chứa nhiều đường và tinh bột, chỉ số đường huyết lên tới 58. Vì vậy, loại thực phẩm này không tốt cho bệnh nhân tiểu đường. Người bệnh tiểu đường nên hạn chế ăn khoai sọ.

Khoai tây là một loại thực phẩm giàu carb, cung cấp các loại vitamin, khoáng chất và các hợp chất thực vật tốt cho sức khỏe. Hơn thế nữa, chúng còn có tác dụng hỗ trợ giảm cân và ngăn ngừa bệnh tim hiệu quả.

1. Tìm hiểu chung về khoai tây

Khoai tây là loại củ mọc ngầm trên rễ của cây khoai tây, có tên tiếng Anh là Solanum tuberosum. Loại cây này thuộc bộ Cà, có liên quan đến cây cà chua và thuốc lá.

Khoai tây có nguồn gốc từ Nam Mỹ, sau đó du nhập đến Châu Âu vào thế kỷ 16 và hiện được trồng thành vô số giống khác nhau trên toàn thế giới.

Ngoài ra, khoai tây là một loại củ đa năng, có giá thành tương đối rẻ, dễ trồng, dễ chăm sóc và có hàm lượng chất dinh dưỡng cao, vì vậy nhiều hộ gia đình tại Việt Nam đã lựa chọn khoai tây như một món ăn chính trong các bữa ăn hàng ngày.

Khoai tây có thể được chế biến dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm luộc, chiên, nướng và thường được sử dụng làm món ăn nhẹ yêu thích của nhiều người.

2. Giá trị dinh dưỡng của khoai tây

Khoai tây nấu chín ở trạng thái còn nguyên vỏ là một nguồn thực phẩm cung cấp nhiều loại vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, ví dụ như vitamin C hoặc kali.

Trong khoai tây chiếm phần lớn là nước, ngoài ra các thành phần chủ yếu của khoai tây bao gồm carbs, protein và một lượng chất xơ vừa phải, đặc biệt khoai tây hầu như không có chất béo.

Các chất dinh dưỡng có trong 2/3 cốc (100 gram) khoai tây luộc/ nấu chín còn nguyên vỏ là:

·       Nước: 77%

·       Calo: 87

·       Protein: 1,9 gram

·       Carbs: 20,1 gram

·       Đường: 0,9 gram

·       Chất xơ: 1,8 gram

·       Chất béo: 0,1 gram

2.1. Carb

Khoai tây có thành phần chủ yếu là carb, hoạt động ở dạng tinh bột. Hàm lượng carb thường dao động từ 66- 90% trọng lượng khô.

Ngoài ra, trong khoai tây có chứa một lượng nhỏ các loại đường đơn giản, như sucrose, glucose và fructose.

Bởi vì khoai tây thường xếp hạng cao về chỉ số đường huyết (GI- đo lường sự ảnh hưởng của thực phẩm đến lượng đường trong máu sau khi ăn), do đó chúng không phù hợp với những người mắc bệnh tiểu đường.

Tuy nhiên, một số loại khoai tây có mức đường huyết trung bình, điều này còn phụ thuộc vào sự đa dạng và các phương pháp chế biến khoai tây của người sử dụng. Làm lạnh khoai tây sau khi nấu có thể làm giảm tác dụng của chúng đối với lượng đường trong máu và giảm GI xuống khoảng 25-26%.

2.2. Chất xơ

Mặc dù khoai tây không phải là loại thực phẩm giàu chất xơ, nhưng chúng có thể cung cấp một lượng chất xơ đáng kể cho những người thường xuyên ăn chúng.

Phần vỏ của củ khoai tây là nơi chứa nhiều chất xơ nhất, chiếm 12%. Trong khi đó, các sợi khoai tây chủ yếu ở dạng không hòa tan, chẳng hạn như pectin, cellulose và hemiaellulose.

Hơn nữa, khoai tây cũng chứa các lượng tinh bột kháng khác nhau, đây là một loại chất xơ đi nuôi dưỡng các lợi khuẩn sinh sống trong ruột và giúp cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa. Tinh bột kháng cũng góp phần kiểm soát lượng đường trong máu của cơ thể.

2.3. Chất đạm

Khoai tây có hàm lượng protein khá thấp, dao động từ 1- 1,5% khi còn tươi, và từ 8-9% theo trọng lượng khô. Trên thực tế, nếu so sánh với các loại cây lương thực thông thường khác, chẳng hạn như lúa mì, gạo và ngô thì khoai tây có lượng protein thấp nhất.

Loại protein chính có trong khoai tây là patatin, có thể gây ra phản ứng dị ứng đối với một số người. Vì vậy, những người có cơ địa dễ bị dị ứng hãy cân nhắc cẩn thận trước khi sử dụng chúng.

Khoai tây cũng là nguồn cung cấp nhiều vitamin và các khoáng chất quan trọng đối với cơ thể, đặc biệt là kali và vitamin C.

2.4. Vitamin và các khoáng chất

Khoai tây cũng là nguồn cung cấp nhiều vitamin và các khoáng chất quan trọng đối với cơ thể, đặc biệt là kali và vitamin C.

Kali: là loại khoáng chất chiếm ưu thế trong khoai tây, thường tập trung ở phần vỏ và rất có lợi cho sức khỏe tim mạch.

Vitamin C: là loại vitamin chính có trong khoai tây, tuy nhiên lượng vitamin C có thể giảm đáng kể khi nấu chín hoặc chế biến không đúng cách.

Folate: tập trung chủ yếu ở vỏ khoai tây, đặc biệt là những củ khoai tây ruột có màu, giúp ngăn ngừa các căn bệnh ung thư ác tính, tăng cường lượng máu cho phụ nữ trước và sau khi mang thai.

Vitamin B6: là loại vitamin B có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự hình thành của các tế bào hồng cầu trong cơ thể, tham gia vào quá trình chuyển hóa các chất béo, chất đạm và carbohydrate.

2.5. Hợp chất thực vật khác

Trong khoai tây rất giàu các loại hợp chất thực vật hoạt tính sinh học, tập trung chủ yếu ở phần vỏ.

Bên cạnh đó, các giống khoai tây có vỏ và phần ruột có màu tím hoặc đỏ đều chứa hàm lượng polyphenol cao, đây là một chất chống oxy hóa, rất tốt đối với sức khỏe tổng thể của con người.

Axit clo hóa: đây là polyphenol chính trong khoai tây.

Catechin: là một chất chống oxy hóa, chiếm tỷ lệ 1/3 tổng hàm lượng polyphenol và có nhiều nhất trong khoai tây tím.

Lutein: được tìm thấy nhiều nhất ở khoai tây có ruột vàng. Lutein là một chất chống oxy hóa carotene, giúp tăng cường sức khỏe của mắt.

Glycoalkaloids: là một nhóm chất phytonutrients độc hại được sản xuất bởi khoai tây, như là một biện pháp tự nhiên chống lại côn trùng và các mối đe dọa khác. Glycoalkaloids có thể gây ra một số vấn đề về sức khỏe nếu sử dụng với số lượng lớn.

3. Lợi ích sức khỏe của khoai tây

Khoai tây là một loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng thiết yếu và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe tuyệt vời, bao gồm:

3.1. Cải thiện sức khỏe tim mạch

Tăng huyết áp là một dấu hiệu điển hình của chứng huyết áp cao bất thường, đây cũng là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến bệnh tim.

Trong khoai tây có chứa một số khoáng chất và hợp chất thực vật có tác dụng giảm huyết áp hiệu quả. Đặc biệt, với hàm lượng kali cao cũng góp phần cải thiện các tình trạng cao huyết áp, từ đó làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

Một số chất khác có trong khoai tây như axit chlorogenic và kukoamine cũng có thể hạ huyết áp xuống mức thấp hơn.

3.2. Kiểm soát cân nặng

So với các loại thực phẩm giàu carb khác, khoai tây có khả năng gây no nhanh chóng, kéo dài cảm giác no sau bữa ăn, làm giảm các cơn thèm ăn và lượng calo nạp vào cơ thể, từ đó góp phần kiểm soát và giảm cân hiệu quả, nhất là những người thừa cân, béo phì.

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng trong khoai tây còn chứa một loại protein đặc biệt, có tên là proteinase 2 (PI2). Đây là một chất ức chế, giúp ngăn chặn các cơn thèm ăn.

Mặc dù PI2 có khả năng hạn chế các cơn thèm ăn khi được sử dụng ở dạng nguyên chất, nhưng không rõ liệu nó có ảnh hưởng gì đến lượng vi lượng có trong khoai tây hay không.

3.3. Kiểm soát lượng đường trong máu

Trong khoai tây có chứa tinh bột kháng, là loại tinh bột không bị phá vỡ và được hấp thụ hoàn toàn khi vào cơ thể. Tinh bột kháng khi đi đến ruột già sẽ trở thành nguồn thức ăn cho các lợi khuẩn trong ruột.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, tinh bột kháng có nhiều công dụng hữu ích đối với sức khỏe, trong đó có khả năng giảm kháng insulin, giúp kiểm soát lượng đường trong máu.

Để làm tăng thêm lượng tinh bột kháng có trong khoai tây, bạn nên bảo quản chúng trong ngăn mát tủ lạnh qua đêm.

3.4. Vô cùng đa năng

Khoai tây không những rất tốt cho sức khỏe mà còn vô cùng tiện lợi và đa năng.

Bạn có thể chế biến khoai tây theo nhiều công thức khác nhau, tùy vào sở thích và mục đích sử dụng, bao gồm chiên, nướng, luộc hoặc hấp. Tuy nhiên, lượng calo trong khoai tây có thể tăng lên đáng kể nếu chiên qua nhiều dầu.

4. Các lưu ý khi ăn khoai tây

Dễ gây dị ứng

Dị ứng khoai tây tương đối hiếm gặp, nhưng không phải là không có. Trong một số trường hợp bị dị ứng với khoai tây (đã được chế biến) là do chất patatin - một trong những loại protein chính có trong khoai tây gây ra.

Chứa độc nếu không biết cách sơ chế

Khoai tây sẽ thay đổi hàm lượng các chất có trong nó tùy vào cách sơ chế và chế biến.

Trong vỏ khoai tây và mầm khoai tây đều chứa 1 lượng glycoalkaloid, dù ít hay nhiều thì đây cũng là một chất dễ gây ngộ độc. Vì thế bạn nên gọt sạch vỏ khoai tây khi chế biến và loại bỏ hẳn những củ khoai tây đã mọc mầm để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Nhiễm độc Acrylamide

Acrylamit là một hợp chất được hình thành trong các thực phẩm giàu carbohydrate khi các thực phẩm này được nấu ở nhiệt độ cao như chiên, nướng và quay. Chúng được tìm thấy trong khoai tây chiên, so với các loại thực phẩm khác, khoai tây chiên có hàm lượng acrylamide rất cao.

Các nghiên cứu trên động vật chỉ ra rằng acrylamide có thể làm tăng nguy cơ ung thư và gây hại cho não và hệ thần kinh. Ở người, acrylamide đã được phân loại là một yếu tố nguy cơ có thể gây ung thư.

5. Những ai không nên ăn khoai tây

Những người đang mắc bệnh tiểu đường

Trong nhiều loại khoai tây có chỉ số đường huyết (Glycemic Index) cao. Điều này có thể gây ra sự gia tăng nhanh chóng lượng đường trong máu và đẩy mạnh sản sinh insulin. Do đó, những người bị bệnh tiểu đường không nên ăn quá nhiều khoai tây, đặc biệt là khoai tây chiên.

Phụ nữ đang mang thai

Trong giai đoạn mang thai, các chị em phụ nữ cũng nên tránh việc ăn khoai tây vì sẽ dễ gây đầy bụng, khó tiêu, ảnh hưởng đến thể trạng mẹ bầu và em bé trong bụng.

Những người bị dị ứng với khoai tây

Khi lần đầu ăn thử khoai tây, nếu có các triệu chứng như kích ứng da (ngứa, nổi mẩn đỏ), đau đầu, khó tiêu, tiêu chảy,... thì rất có thể bạn đã bị dị ứng với loại củ này. Nên thận trọng hoặc tránh dùng hẳn loại thực phẩm này nếu quan sát thấy mình bị dị ứng với khoai tây nhé.

Những người đang giảm cân

Nếu bạn đang trông đợi ăn khoai tây sẽ giúp ích cho quá trình giảm cân của bạn thì hãy suy nghĩ lại nhé! Vì cơ thể bạn sẽ không hấp thụ được vitamin A, E, K hoặc canxi, selen vì khoai tây không chứa hoặc chứa rất ít các chất này.

6. Cách ăn khoai tây đúng và an toàn

Không ăn khoai tây mọc mầm

Glycoalkaloid là một hợp chất gây ngộ độc được tìm thấy trên một số loại thực vật. Và khi khoai tây bắt đầu mọc mầm thì hàm lượng hợp chất này cũng bắt đầu tăng dần lên.

Vì thế nên, nếu bạn dùng khoai tây mọc mầm ở một lượng ít sẽ thường dẫn đến các triệu chứng như nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng dữ dội. Khi bạn dùng với số lượng nhiều hơn, chúng có thể làm bạn bị giảm huyết áp, mạch đập nhanh, sốt, đau đầu và thậm chí trong một số trường hợp nặng hơn nữa có thể dẫn tới tử vong.

Hạn chế ăn khoai tây chiên

Món khoai tây chiên chắc hẳn là một món ăn vặt quen thuộc và được nhiều người ưa thích, đặc biệt là các bạn trẻ. Nhưng sự thật rằng việc ăn khoai tây chiên nhiều sẽ gây nên các bệnh lý không mong muốn như bệnh tim mạch và tiểu đường.

Một số nghiên cứu được thực hiện cũng cho thấy rằng việc ăn nhiều khoai tây chiên còn dẫn đến tình trạng tăng cân, béo phì. Vì khi chế biến (chiên) ở nhiệt độ cao, khoai tây có thể chứa một số hợp chất không tốt cho sức khỏe như acrylamide, glycoalkaloid và lượng muối cao. Vì thế dù có khó khăn, bạn cũng nên hạn chế việc tiêu thụ món ăn này càng ít càng tốt.

Ớt là một loại gia vị được sử dụng phổ biến trong các món ăn, không những thế, màu sắc của ớt còn có thể dùng để trang trí. Tuy nhiên, với vị cay nồng tính nóng, ăn ớt có tốt cho sức khỏe không và ăn ớt nhiều có tốt không?

1. Thành phần dinh dưỡng có trong quả ớt 

Ớt chứa nhiều vitamin tốt cho sức khỏe. Ớt là một loại rau gia vị giúp tăng mùi vị món ăn hoặc đơn giản là do sở thích cá nhân. Không chỉ có thế, ớt chứa thành phần dinh dưỡng cao gấp nhiều lần so với các loại rau thông thường.

Với 100g ớt tươi sẽ cung cấp cho cơ thể 32% vitamin A, 240% vitamin C, 39% vitamin B6, 4,5% vitamin E và 11,5% vitamin K so với nhu cầu vitamin cần cho cơ thể trong một ngày. Chỉ cần ăn khoảng 40g ớt tươi thì bạn đã nạp đủ nhu cầu vitamin C cho cơ thể trong cả một ngày.

2. Tác dụng của ớt

Thành phần trong ớt tạo ra chất giảm đau

Trong ớt có chất capsaicin tạo ra vị cay và kích ứng niêm mạc của vị trí ớt tiếp xúc. Khi niêm mạc bị kích ứng sẽ gửi thông tin về não và não bộ sẽ gửi tín hiệu cho cơ thể tạo ra nhiều chất khác nhau trong đó có endorphin là một chất giảm đau. Đây là lý do nhiều người ăn ớt có cảm giác cay tê tái là như vậy. Không phải ớt quá cay làm cơ thể "tê tái" mà do cơ thể sinh ra một số chất giảm đau để bảo vệ cơ thể.

Một nghiên cứu cho thấy rằng khi 2,5 gram ớt đỏ được cung cấp hàng ngày cho những người bị ợ nóng, cơn đau trở nên tồi tệ hơn khi bắt đầu điều trị 5 tuần nhưng được cải thiện theo thời gian.

Y học hiện đại đang nghiên cứu các thành phần trong ớt để tạo ra các chất giảm đau. Loại ớt cay nhất thế giới hiện nay với độ cay 2,48 triệu độ SHU. Loại ớt này là sản phẩm lai tạo nhằm mục đích y học chứ không phải để ăn.

Ăn ớt giúp hỗ trợ giảm cân

Việc ăn ớt không chỉ giúp tăng tuần hoàn máu mà nó còn giúp hỗ trợ giảm cân. Có nhiều người đã thử kết hợp ăn ớt với các chế độ ăn kiêng và thấy rằng hiệu quả giảm cân rất tốt bởi các lý do:

Thứ nhất: Ăn ớt giúp tuần hoàn máu nhưng cũng giúp cơ thể tăng khả năng trao đổi chất và giúp tiêu thụ calo tốt hơn.

Thứ hai: Ăn ớt sản sinh ra nhiều loại hóc môn khác nhau, các hóc môn này cũng đóng vai trò giảm sự thèm ăn và đốt cháy mỡ thừa.

Thứ ba: Ăn ớt bạn có thể thấy khá nóng và cơ thể sẽ đổ mồ hôi khiến cơ thể mất nước, điều này giúp bạn uống nhiều nước hơn và cũng giúp thanh lọc cơ thể tốt hơn.

3. Tác hại của ớt khi ăn quá nhiều

Ăn ớt có thể gây bỏng rát ở vùng miệng

Ăn ớt quá cay có thể gây bỏng rát ở vùng miệng, bị mất vị giác ở khu vực bị bỏng. Chất capsaicin có trong ớt khi tiếp xúc với các vùng da nhạy cảm như trong niêm mạc miệng sẽ gây ra phản ứng kích thích mạnh lên các tế bào cảm thụ. 

Ăn nhiều ớt gây hại cho dạ dày và hệ tiêu hóa

Ớt gây ra tình trạng cay nóng, bỏng rát ở khoang miệng và nó cũng gây kích ứng niêm mạc dạ dày. Nếu ăn nhiều ớt trong thời gian dài chắc chắn sẽ ảnh hưởng không tốt đến dạ dày. Còn nếu bạn đang bị các vấn đề về dạ dày như viêm loét dạ dày thì tốt nhất không nên ăn ớt, việc ăn ớt sẽ khiến bệnh tình trầm trọng hơn.

Ăn ớt có thể gây đau ruột ở một số người. Các triệu chứng có thể bao gồm đau bụng, cảm giác nóng rát trong ruột, chuột rút và tiêu chảy đau đớn. Điều này phổ biến hơn ở những người mắc hội chứng ruột kích thích. Ớt có thể tạm thời làm nặng thêm các triệu chứng ở những người không quen ăn nó thường xuyên.

Vì lý do này, những người mắc hội chứng ruột kích thích cần hạn chế tiêu thụ ớt và các thực phẩm cay khác.

Ăn nhiều ớt không tốt cho người có bệnh về tim mạch

Khi ăn ớt vị cay nóng sẽ khiến tim đập nhanh hơn, máu trong cơ thể lưu thông nhanh hơn bình thường. Ở một mức độ vừa phải, việc máu lưu thông như vậy sẽ giúp cải thiện hệ tuần hoàn và tim mạch, ngăn ngừa các cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu. Nếu thường xuyên ăn ớt, tim luôn đập dồn dập và máu lưu thông nhanh hơn bình thường trong thời gian dài có thể khiến bạn bị suy tim và đột quỵ.

Ăn ớt nhiều có thể gây tê liệt, phá hủy hệ thần kinh

Vị cay của ớt không chỉ khiến cơ thể sản sinh ra các hormone mà nó cũng kích thích hệ thần kinh. Nếu bạn ăn cay trong thời gian dài hoặc ăn quá cay sẽ ảnh hưởng đến hệ thần kinh gây ra tình trạng tê liệt một phần thậm chí phá hủy hệ thần kinh. Đã ghi nhận một số trường hợp bị mất vị giác hay dễ bị kích động, nổi nóng do ăn cay quá nhiều trong thời gian dài.

4. Những ai không nên ăn ớt

Người bị trĩ không nên ăn ớt

Người bị trĩ ngoại hay trĩ nội đều không nên ăn cay. Việc ăn cay có thể khiến các búi trĩ sưng to và gây đau rát hơn bình thường.

Người mắc bệnh tim, bệnh não, bệnh huyết quản, tăng huyết áp, viêm khí quản mạn tính, bệnh phổi.

Trong ớt chứa các chất khiến lượng máu tăng cao trong quá trình tuần hoàn, tim đập nhanh. Nếu tình trạng này xảy ra trong thời gian dài có thể dẫn đến suy tim, thậm chí gây tử vong.

Người bị bệnh viêm túi mật, sỏi mật

Chất kích thích có trong ớt sẽ làm tăng dịch vị trong dạ dày. Dịch vị tiết ra quá nhiều khiến túi gan co lại, khi đó dịch gan tiết ra khó khăn hơn dẫn đến viêm gan và tuyến tuỵ.

Người bị viêm da, người có nhiều mụn

Vị cay của ớt gây nóng trong, do đó những người bị viêm da hay nổi mụn thì không nên ăn loại gia vị này bởi nó sẽ khiến tình trạng mụn nghiêm trọng hơn.

Sau phẫu thuật, có vết thương

Sau phẫu thuật, người bệnh cần có thời gian để lành vết thương do đó cần hết sức tránh những thực phẩm cay, nóng. Trong khi ớt lại có tính nóng, dễ gây lở loét, nóng rát khi ăn nhiều. Vì vậy, bạn nên sử dụng lượng ớt vừa phải sau phẫu thuật, tốt nhất là không nên ăn trong thời gian này để tránh những biến chứng sau phẫu thuật không đáng có.

Người mắc bệnh thận

Các chất khi đưa vào cơ thể đều phải thông qua thận để thải ra ngoài, chính vì vậy nếu ăn quá cay sẽ gây tổn thương ít nhiều đến tế bào thận, nghiêm trọng hơn còn gây thoái hóa chức năng thận.

Vì vậy, người mắc bệnh thận nên thận trọng khi ăn các gia vị cay như ớt, tiêu, hành, gừng, tỏi, mù tạt v.v… Các thực phẩm này đều chứa thành phần có tính cay gây ảnh hưởng đến sức khỏe của thận trong cơ thể.

Người bị cường giáp

Những người bị bệnh cường giáp có nhịp tim vốn đã nhanh hơn người bình thường. Do đó, nếu ăn cay có thể làm tăng nhịp đập của tim, khiến tình trạng bệnh nặng hơn.

Phụ nữ mang thai và mới sinh con

Đối với phụ nữ có thai, ăn cay không ảnh hưởng trực tiếp đến người mẹ. Nhưng khi bà bầu ăn cay có thể gây bệnh dị ứng cho trẻ sau này. Còn theo kinh nghiệm dân gian, khi mẹ ăn quá cay, con sinh ra dễ bị rôm sảy, nóng trong.

Sản phụ vừa trải qua ca sinh nở nên hạn chế tối đa các món ăn cay. Bởi cơ thể người mẹ lúc này đang rất yếu, nếu ăn cay quá nhiều không những khiến cơ thể bị nóng mà còn ảnh hưởng chức năng dạ dày. Đặc biệt, nếu đang cho con bú, người mẹ ăn ớt cay sẽ ảnh hưởng chất lượng sữa cho con bú.

Ngoài ra, khi mang thai cũng như sau sinh, các mẹ thường bị táo bón, nếu ăn ớt sẽ làm cho chứng táo bón trầm trọng hơn. Do đó, tốt nhất phụ nữ mang thai và sau sinh không nên ăn ớt.

Tuyệt đối không nên ăn ớt bột bị mốc hoặc ớt nhuộm phẩm màu

Ngoài ớt tươi thì ớt bột hay còn gọi là ớt khô được sử dụng rất rộng rãi. Tuy nhiên, nếu ớt bột bị ẩm thì có thể có nấm mốc bên trong. Các loại nấm mốc phát triển trong bột ớt đã được xác định là có khả năng gây ung thư cho con người khi ăn nhiều. Nếu thấy bột ớt có mùi lạ hoặc đã bị ẩm thì nên bỏ đi là tốt nhất.

Một lưu ý nhỏ khác, bột ớt cũng từng được phát hiện được nhuộm phẩm màu để có màu đẹp, bảo quản được lâu, chống ẩm mốc gây ảnh hưởng đến sức khoẻ. Vì thế, khi mua bột ớt các bạn nên chọn các loại bột ớt có màu sắc, mùi vị tự nhiên để đảm bảo an toàn khi sử dụng.

5. Ăn ớt có thể gây chết người không?

Ớt Carolina Reaper có độ cay từ 1,6 – 2,2 triệu độ SHU, trong khi đó ớt chỉ thiên của Việt Nam mới chỉ có độ cay nhất vào khoảng 250.000 độ SHU.

Nếu trong ớt có lượng capsaicin đủ lớn nó sẽ gây ra sốc phản vệ và gây chết người. Theo một số nghiên cứu thì cơ thể sẽ phản ứng với capsaicin có trong ớt khi chất này tiếp xúc với các vùng da nhạy cảm. Nếu nhẹ, cơ thể chỉ có cảm giác cay nóng, nặng hơn cơ thể sẽ quyết định giết chết các tế bào ở khu vực có capsaicin để bảo vệ các phần khác của cơ thể. Khi liều lượng capsaicin đủ lớn nó sẽ gây ra sốc phản vệ và gây chết người.

Với cơ chế tự bảo vệ của con người, khi bạn ăn ớt cay thì đến một mức nào đó trước giới hạn cho phép cơ thể sẽ xuất hiện tình trạng nôn mửa để ngừng nạp thêm capsaicin vào cơ thể. Đây là lý do ăn các loại ớt thông thường sẽ không thể gây chết người. Nhưng với các loại ớt cay nhất thế giới có độ cay gấp 10 lần so với các loại ớt cay thông thường thì lại khác. Dù ăn một lượng nhỏ nhưng cơ thể vẫn có thể bị sốc phản vệ do nồng độ capsaicin quá cao.

6. Cách giải cay ớt

Uống sữa, sữa nóng càng tốt, sữa nóng và ngọt lại càng tốt hơn hoặc sữa chua hay kem. Ngoài việc chất ngọt làm dịu vị cay, trong sữa và các sản phẩm làm từ sữa có chất casein sẽ giúp tẩy sạch chất capsaicin trong giây lát, sẽ hết cay ngay.

Dùng đường thoa lên các vị trí bị dính ớt (nếu ngoài da) thoa lên môi hoặc ngậm trong miệng một thời gian ngắn rồi nuốt từ từ. Các chất có trong đường sẽ giúp trung hòa và rửa trôi capsaicin đang bám, giúp chúng ta không còn cảm giác cay và nóng nữa.

Trong trường hợp không không có sữa hoặc đường, nên uống 1 ít nước sẽ giúp rửa trôi capsaicin, làm giảm cảm giác cay.

7. Cách bảo quản ớt

Bảo quản ớt trong ngăn đá tủ lạnh

Cắt bỏ cuống và rửa sạch ớt. Sau đó để ráo nước. Cho ớt vào trong hộp đậy kín rồi để vào ngăn đá tủ lạnh.

Khi ăn thì lấy ớt ra rửa lại với nước, ớt sẽ mềm trở lại. Đây là cách bảo quản tốt nhất vì sẽ giữ được ớt tươi lâu.

Bảo quản ớt bằng cách ngâm giấm

Cắt bỏ cuống ớt, rửa sạch. Sau đó để ráo nước.Dùng kim đâm thủng nhiều lỗ trên trái ớt rồi bỏ vào trong hộp hoặc lọ, sau đó đổ giấm cho ngập hết ớt. Đập vài tép tỏi để lên trên rồi đậy nắp kín lại để vào ngăn mát tủ lạnh.Với cách ngâm giấm này thì bạn có thể để ớt nguyên trái hoặc có thể bầm ớt ra, cách thực hiện cũng tương tự.

Bảo quản ớt bằng cách sấy khô

Rửa sạch ớt và cắt bỏ cuống. Dùng dao rạch dọc vài đường trái ớt hoặc có thể cắt đôi bỏ hạt để ớt nhanh khô hơn.

Ngâm ớt trong nước ấm khoảng 10 phút, rồi để ớt vào rổ hoặc trải đều ớt ra để giấy báo đem phơi nắng, phơi đến khi nào thấy ớt khô lại là được, có thể mất vài ngày tuỳ vào điều kiện nhiệt độ của ánh nắng mặt trời.

Cách bảo quản bột ớt khô

Đối với bột ớt khô, chúng ta nên đựng trong hũ thủy tinh hoặc trong túi zip và bảo quản trong tủ lạnh hoặc nơi khô ráo, thoáng mát. Không nên để ớt khô trong môi trường ẩm thấp vì dễ làm cho ớt mốc và ngả màu.

Quả bầu là thực phẩm quen thuộc trong nhiều mâm cơm của gia đình Việt. Không chỉ thơm ngon, chế biến được nhiều món mà quả bầu còn rất tốt cho sức khỏe. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi mời bạn cùng tìm hiểu tác dụng của quả bầu nhé!

Quả bầu xuất hiện trong nhiều món ngon và tạo nên vị ngọt thanh tự nhiên, bổ sung nhiều chất dinh dưỡng cho cơ thể. Nhiều chuyên gia dinh dưỡng cho biết, tác dụng của quả bầu rất nhiều và đây là thực phẩm cực tốt cho sức khỏe.

Giá trị dinh dưỡng của quả bầu

Trước khi khám phá tác dụng của quả bầu, bạn cũng nên biết trong quả bầu có những chất dinh dưỡng gì, có cần thiết đối với cơ thể hay không. Quả bầu là loại cây thân leo thuộc họ Cucurbitaceae, là giống cây trồng để ăn quả. Trước đây, quả bầu được dùng để làm vật lưu trữ nước nhưng sau này đã được dùng làm rau ăn.

Thân cây bầu phát triển tốt ở nơi cao ráo và khi chăm sóc tốt sẽ cho rất nhiều quả. Quả bầu thu hoạch khi còn non phần vỏ sẽ mềm, hạt nhỏ, ít hạt và ăn ngon ngọt. Chỉ đến khi quả bầu già mới nhiều xơ và có vị hơi chua. 

Các báo cáo về giá trị dinh dưỡng trong quả bầu cho thấy, đây là loại quả có rất nhiều vitamin và chất khoáng cần thiết cho sức khỏe, hỗ trợ quá trình trao đổi chất và có lợi cho tiêu hóa, đường ruột. Trong y học dân gian quả bầu là loại quả có vị ngọt, tính mát, lợi tiểu, giải độc và thanh nhiệt rất tốt. Các thành phần dinh dưỡng trong 100g bầu cụ thể như sau:

·       95% nước;

·       21% canxi;

·       25% phốt pho;

·       2.9% glucid;

·       1% cellulose;

·       0.2mg sắt;

·       0.5% protid;

·       0.03mg vitamin B3;

·       0.02mg caroten;

·       12mg vitamin C;

·       0.4mg vitamin PP;

·       0.02mg vitamin B1.

Thành phần nước trong quả bầu rất cao, chiếm đến 95% khối lượng quả bầu nên là thực phẩm bổ sung nước rất tốt, hạn chế mất nước dẫn đến mệt mỏi, căng thẳng, khô miệng,... Tác dụng của quả bầu là gì? Một số tài liệu cho thấy, quả bầu có thể tận dụng nhiều bộ phận để hỗ trợ sức khỏe.

Vỏ quả bầu: Có vị ngọt tự nhiên và lợi tiểu, chữa chứng chướng bụng, phù thũng.

Hạt và ruột quả bầu: Rất giàu chất khoáng và vitamin, hỗ trợ tiêu hóa, trị mụn, giảm đau đầu, tăng khả năng chống viêm, hạn chế viêm hoặc tụt lợi.

Tác dụng của quả bầu đối với sức khỏe

Tìm hiểu những tác dụng của quả bầu giúp bạn tận dụng hết lợi ích mà thực phẩm này đem lại, điều dưỡng cơ thể bằng chính những thực phẩm ăn hàng ngày. Dựa trên các nghiên cứu được công bố, tác dụng của quả bầu bao gồm:

Kiểm soát huyết áp: Các cuộc khảo sát chung cho thấy người ăn quả bầu thường xuyên có chỉ số đường huyết ổn định, nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp cũng thấp hơn. Tác dụng của quả bầu này đến từ việc trong quả bầu có hoạt chất flavonoid khi đi vào cơ thể sẽ làm thành mạch giãn nở tốt hơn, từ đó hạn chế nguy cơ bị tăng huyết áp đột ngột, bệnh tim mạch, mạch vành,...

Ổn định đường huyết: Một trong những tác dụng của quả bầu rất tốt với bệnh nhân đái tháo đường, đó là ổn định lượng đường trong máu. Một số bài thuốc dân gian từ quả bầu cho thấy hiệu quả ổn định đường huyết tốt, kiểm soát đường huyết không tăng cao và kích thích insulin hiệu quả.

Ngăn ngừa lão hóa: Thành phần dinh dưỡng giàu vitamin phát huy tác dụng của quả bầu trong việc làm đẹp da từ bên trong. Bổ sung các vitamin nhóm B và vitamin C có tác dụng thúc đẩy làn da tươi trẻ hơn, phòng ngừa dấu hiệu lão hóa sớm xuất hiện trên da, duy trì độ đàn hồi tự nhiên của da.

Tăng đề kháng và giảm cân: Chỉ số calo của quả bầu rất thấp nhưng lại có nhiều chất xơ, vitamin C nên rất tốt cho người đang giảm cân. Vitamin C trong quả bầu kích thích hệ miễn dịch hoạt động nhạy cảm hơn, phát hiện và tiêu diệt mầm bệnh xâm nhập cơ thể.

Hỗ trợ tiêu hóa: Theo Đông y, quả bầu có tính gây và tác dụng nhuận tràng, gây sổ nên rất tốt cho tiêu hóa, đặc biệt và người thường xuyên bị táo bón. Nếu bạn đang gặp rắc rối, khó chịu vì táo bón, hãy ăn 1 chén canh bầu nhé.

Lưu ý không nên bỏ qua khi ăn quả bầu

Tuy rằng tác dụng của quả bầu tốt cho sức khỏe nhưng khi ăn bầu, bạn vẫn nên lưu ý những điều sau để tránh gây ngộ độc:

·       Tuyệt đối không nên ăn quả bầu nếu thấy có vị đắng vì nguy cơ ngộ độc Cucurbitacin rất cao.

·       Không nên ăn quá nhiều quả bầu cùng lúc sẽ cảm thấy tâm trạng nôn nao.

·       Những người thường xuyên bị đầy hơi, sưng ống chân không nên ăn quả bầu bì sẽ khiến bệnh lý nghiêm trọng hơn.

·       Người tỳ vị hư hàn, tiêu chảy, lạnh bụng,... cũng nên tránh ăn bầu quá nhiều.

·       Đảm bảo mỗi tuần không ăn nhiều hơn 3 bữa có bầu để đảm bảo đa dạng thực phẩm, rau củ trong bữa ăn.

·       Khi mua bầu nên chọn quả non, vỏ căng bóng và cuống còn tươi sẽ ngon hơn, tránh ăn phải quả bầu già có nhiều xơ, hạt to và cứng rất khó ăn, bầu già không còn độ ngọt tự nhiên nữa.

·       Mua bầu ở nơi uy tín, rõ ràng nguồn gốc, tránh các thực phẩm trôi nổi trên thị trường.

Su hào là loại rau củ có vị ngọt thanh, trắng giòn và thơm nhẹ. Khi được chế biến thành món ăn phù hợp, su hào giúp cho mâm cơm thêm tròn đầy và cân bằng vị giác.

1. Su hào là gì?

Su hào là giống cây trồng thân thấp, có phần thân mập hình cầu và chứa khá nhiều nước. Phần quả su hào (còn gọi là củ) được tạo ra từ quá trình chọn lọc nhân tạo, với mục đích chỉ lấy phần củ tăng trưởng để thu hoạch và phân phối.

Hiện nay, 4 giống cây su hào phổ biến nhất là:

Su hào trắng: Lá ngắn khoảng 30 - 40 cm, cọng dày, có quả su hào màu trắng hoặc xanh nhạt, đường kính 12 - 20cm. Thông thường, người ta sẽ cần khoảng 4 tháng mới có thể thu hoạch được giống su hào này.

Su hào tím: Mang các đặc điểm tương tự su hào trắng, trừ phần cọng và gân lá chuyển sang màu tím.

Su hào Vienna Kohlrabi: Cọng mỏng, lá ít và ngắn khoảng 15 - 20cm. Người trồng sẽ mất khoảng 2 tháng nếu muốn thu hoạch loại quả su hào này.

Su hào Gigante: Nguồn gốc từ Tiệp Khắc, quả su hào to với đường kính trên 25cm và nặng khoảng 4 - 5kg. 

2. Tác dụng của su hào

Cả quả su hào và phần lá su hào đều chứa nhiều dưỡng chất và các khoáng chất như vitamin A/B/C, magie, kali, axit folic,... Trong su hào còn chứa nhiều chất xơ và các hợp chất chống oxy hóa nên rất tốt cho sức khỏe. Nhờ đó, quả su hào cũng được "thừa hưởng" nhiều công dụng như: 

Phòng chống ung thư

Nồng độ phytochemical cao của su hào mang theo nhiều chất glucosinolates nên ngăn ngừa được bệnh ung thư rất hiệu quả.

Tăng cường thị lực

Trong thành phần của quả su hào có chứa beta - carotene chống oxy hóa, hỗ trợ tái tạo năng lượng cho điểm vàng của mắt. Đặc biệt, chất này cũng giúp làm chậm quá trình đục thủy tinh thể ở trẻ em.

Tốt cho tim mạch

Su hào là thực phẩm ít chất béo hoà tan và cholesterol. Điều đó có nghĩa rằng, nó rất tốt cho tim và hệ tuần hoàn máu. Chất béo hòa tan được biết đến là có hại cho cơ thể. Nếu ăn uống nhiều chất này sẽ làm tăng nồng độ cholesterol có hại ở trong máu. Từ đó dẫn đến nhiều bệnh ở tim như đau tim và đột quỵ.

Hơn nữa, su hào giàu chất chống oxi hóa nên giúp tế bào ngăn ngừa sự tổn thương bởi các phân tử gốc tự do đi vào cơ thể qua hô hấp hoặc ăn uống. Những phân tử gốc này thường làm tăng nguy cơ đau tim và ung thư.

Tốt hệ tiêu hóa

Để hệ tiêu hóa khỏe mạnh, nên ăn su hào vì nó có hàm lượng chất xơ rất tuyệt. Chất xơ làm cho hệ tiêu hóa hoạt động tốt bằng cách duy trì sức khỏe của ruột và ruột kết. Nó cũng có chức năng quan trọng trong việc duy trì lượng vi khuẩn có lợi trong ruột ở mức cân bằng. Tất cả một số yếu tố trên làm cho chúng ta thu nhỏ nguy cơ mắc các bệnh ở đường tiêu hóa, bệnh trĩ và ung thư ruột kết.

Tốt khi muốn giảm cân

Mặc dù là thực phẩm giàu chất dinh dưỡng nhưng su hào có chứa rất ít calo. Chúng ta biết rằng, mức dinh dưỡng trên mỗi calo càng cao thực phẩm đó càng tốt cho sức khỏe. Vì vậy su hào rất hợp với người ăn kiêng vì nó đáp ứng được lượng vitamin và khoáng chất mà không làm vượt quá lượng calo, hạn chế nguy cơ thừa cân.

Ngoài những chất trên, su hào còn chứa nhiều chất khoáng khác tốt cho cơ thể như đồng, canxi, mangan, sắt và phốt pho.

Tốt cho xương, thần kinh và cơ

Khi chúng ta già, xương sẽ suy yếu, nhưng có một cách tốt nhất để tránh hoặc làm chậm quá trình này là sử dụng thực phẩm. Su hào là một trong số đó, với lượng mangan cao, sắt, canxi. Phòng ngừa bệnh loãng xương là điều nên làm khi bạn còn trẻ.

Ngoài ra, lượng kali có trong su hào tốt cho chức năng thần kinh và cơ, bởi khi các bộ phân cơ thể nhận đầy đủ lượng kali sẽ làm cho chúng ta xử lý thông tin nhanh và không bị kích động khi gặp chuyện rắc rối.

Tốt để phòng cảm cúm

Trong su hào có chứa đa số vitamin C. Vào mùa đông, nếu ăn su hào, vitamin C trong su hào sẽ làm cho các bộ phân cơ thể tăng cường sức khỏe hệ miễn dịch. Hệ miễn dịch khỏe mạnh cũng là các bộ phân cơ thể tránh được các bệnh như tim mạch và ung thư. Ngoài ra vitamin C còn làm cho cải thiện sự hấp thu và phục hồi nguồn cung vitamin E cho các bộ phân cơ thể.

Lưu ý: Su hào có thể chứa goitrogens, các hợp chất thực vật thường gặp trong các loại rau họ cải bắp như bông cải, súp lơ… có thể gây sưng tuyến giáp. Vì thế, những người bị rối loạn chức năng tuyến giáp nên hạn chế dùng su hào.

Khoai lang là loại thực phẩm giàu chất xơ, tinh bột, vitamin A và các chất dinh dưỡng khác. Ăn khoai lang đúng cách giúp giảm cân và ngừa táo bón. Cùng xem qua cách chọn khoai lang ngon, ngọt cực dễ trong bài viết sau.

1. Giá trị dinh dưỡng và tác dụng của khoai lang

Giá trị dinh dưỡng của khoai lang

Khoai lang có giá trị dinh dưỡng rất đáng chú ý bởi trong 100g khoai lang bao gồm: Glucid khoảng 28.5g, protein khoảng 0.8g, lipid khoảng 0.2g, chất xơ khoảng 1.3g, vitamin: A, vitamin C, vitamin B2…, chất khoáng gồm có kali, mangan, đồng, niacin,..

Tác dụng của khoai lang đối với sức khỏe

Khoai lang là một loại thực phẩm có giá thành rẻ nhưng lại mang đến nhiều lợi ích bất ngờ cho cơ thể. Bên cạnh việc cung cấp tinh bột có lợi, khoai lang còn là nguồn dưỡng chất dồi dào với nhiều loại vitamin khác nhau. Tác dụng tuyệt vời của khoai lang đối với sức khỏe phải kể đến như:

·       Giúp tăng cường hệ thống miễn dịch

·       Bảo vệ đường tiêu hóa

·       Hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu

·       Hỗ trợ giảm cân, duy trì cân nặng

·       Bổ sung vitamin A, tốt cho mắt

·       Giảm căng thẳng

·       Hỗ trợ phòng ngừa ung thư

·       Cải thiện sức khỏe da và tóc

2. Cách chọn mua khoai lang ngon ngọt cực dễ

Chọn mua khoai lang bở, bùi

Mua những củ khoai lang có bề ngoài lành lặn, không bị nứt, sứt mẻ. Cầm khoai lên thấy nặng tay, cứng, không bị dập. Không nên mua khoai quá to vì nhiều xơ, chọn mua khoai cỡ vừa là ngon nhất.

Cẩn thận khi thấy khoai có màu đen hoặc bị rỗ, đó là dấu hiệu cho thấy khoai lang đã hỏng. Nếu bạn muốn mua những củ khoai lang bở, bùi, thơm thì hãy chọn những củ có lớp phấn hay đất bám vào bên ngoài. Khi xắt một đầu sẽ thấy bên trong có màu cam nhạt, chảy nhựa trắng.

Chọn mua khoai lang dẻo

Còn nếu bạn muốn ăn khoai lang dẻo, có vị ngọt đạm, bạn hãy chọn những củ khoai lang màu đỏ ngả tím, có vết kéo mật ngoài vỏ. Khi xắt một lát mỏng ở đầu củ khoai sẽ thấy màu vàng nhạt và chảy nhựa.

3. Lưu ý khi ăn khoai lang và cách bảo quản khoai lang

Bảo quản khoai lang sống

Khoai lang không nên cất trong tủ lạnh vì sẽ bị héo, mất mùi vị. Nên bảo quản khoai lang sống ở nơi thoáng mát, không bọc kín trong bịch nilon, tránh để khoai ở chỗ ẩm thấp và nhiệt độ ấm vì khoai sẽ mọc mầm.

Khoai lang bảo quản tốt có thể giữ được 1 tuần đến 10 ngày.

Lưu ý khi luộc khoai

Không nên luộc khoai mới thu hoạch ngay vì khoai sẽ bị nhạt. Nên để khoai lang mới thu hoạch trên nền đất trong 3 - 4 ngày để tinh bột cô đặc lại, khi luộc mới ngọt.

Bầu là một loại thực phẩm thơm ngon và bổ dưỡng. Quả bầu là một trong những loại rau củ được nhiều người yêu thích bởi hương vị thơm ngon và bổ dưỡng của nó. Cùng khám phá cách lựa chọn bầu cho thật ngon và an toàn với sức khỏe qua bài viết dưới dây của chúng tôi nhé!

1. Cách chọn bầu cho ngon, ngọt

Chọn quả bầu non

Quả bầu ngon thì bạn nên chọn quả bầu non, khi ăn sẽ có vị ngọt thanh dễ chịu, mềm mại. Khi mua thì chọn quả có cuống to, vết nhựa còn mới, hình dáng thẳng, còn lông tơ, cầm lên thấy nặng tay.

Quan sát vỏ bầu

Bấm thử quả bầu sẽ thấy vỏ mềm, tránh mua quà bầu đã già, trái nhìn to nhưng cảm thấy không nặng, không có lông tơ cũng như tránh quả bị dập hay có vết thâm đen.

2. Lưu ý khi ăn bầu và cách bảo quản bầu

Lưu ý khi ăn bầu

Bầu có tính mát, lạnh nên không dành cho những ai đang bị lạnh bụng, đầy hơi, nó sẽ làm tinh trạng bênh trầm trọng hơn.

Một tuần không nên 3 bữa, tốt nhất ăn phối hợp nhiều loại rau củ khác để cân bằng, tiếp nhận phong phú vitamin và dưỡng chất.

Nếu ăn bầu mà thấy có vị đắng thì rất có thể quả bầu đó bị ngộ độc Cucurbitacin. Nếu cơ thể bạn khỏe mạnh thì có thể tự đào thải Cucurbitacin nhưng nếu trường hợp nặng hơn bạn sẽ bị buồn nôn, đau bụng.

Cách bảo quản bầu

Bạn bọc lại bằng giấy hoặc cho túi nilon cho vào tủ lạnh nếu đã cất bầu ra và không thể ăn hết, có thể tiêu thụ trong 2 ngày sau đó.

Còn nếu chưa cắt thì bảo quản nên thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời.

Bí đao là thực phẩm vô cùng tốt cho sức khỏe. Bí đao không những là thực phẩm giàu chất xơ mà còn chứa nhiều dưỡng chất khác giúp người dùng có thể giảm cân, làm sáng da hiệu quả. Để chọn được được những quả bí đao ngon và an toàn không phải dễ. Chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn cách chọn bí đao vừa ngon vừa an toàn thông qua bài viết sau đây!

1. Cách chọn bí đao ngon

Dựa theo mùa

Chọn bí đao theo mùa là cách dễ dàng để bạn có thể mua được một quả bí đao ngon, chất lượng. Bởi vì, rau củ quả, trái cây khi đang ở trong mùa thường đạt được độ ngon ngọt từ nhiên.

Mùa bí đao ở nước ta rơi vào khoảng tháng 5 đến tháng 9 dương lịch. Với nhiều nguồn cung cấp từ nhà vườn, bạn có thể mua bí đao ở chợ truyền thống, siêu thị hay các kênh phân phối rau củ quả online.

Bạn nên hạn chế ăn bí đao trái mùa vì đây là thời điểm không thuận lợi cho cây, bị côn trùng, sâu bọ phá hoại nhiều, khả năng sử dụng thuốc kích thích, bảo vệ thực vật cao ảnh hưởng sức khỏe.

Dựa theo hình dáng

Bạn hãy chọn những quả có độ dài, độ to vừa phải, không nên chọn những quả quá to hoặc quá dài vì có thể quả đã bị già hoặc có chất tăng trưởng gây ảnh hưởng sức khỏe.

Dựa theo lớp vỏ

Những quả bí đao ngon, chất lượng, vỏ thường có đặc điểm vỏ căng mọng, màu da xanh. Bạn không nên chọn những quả màu đen vì có thể quả đã bị già, nhiều hạt hoặc bị hư, bị nhũn.

Dựa theo cuống

Kinh nghiệm chọn rau củ quả, trái cây xưa nay của các bà các mẹ là dựa vào cuống. Khi chọn bí đao, bạn nên để ý tới cuống của quả, hãy chọn những quả có cuống tươi, to và mập. Đây là những quả non vừa, mới hái, ăn vào sẽ có vị ngọt đặc trưng.

Dựa theo trọng lượng

Chọn bí đao theo trọng lượng bằng cách so sánh hai quả cùng kích thước. Bạn nên chọn quả nào cầm nặng tay hơn bởi đó là những quả tươi, non, mọng nước khi nấu canh sẽ ngọt và ngon hơn.

3. Lưu ý khi ăn bí đao và cách bảo quản bí đao

Lưu ý khi ăn bí đao

Bí đao là loại quả rất tốt cho sức khỏe và cung cấp nhiều dưỡng chất có lợi. Tuy nhiên có một số người nên hạn chế ăn bí đao. Những người không nên ăn bí đao là người bị huyết áp thấp, người có cơ địa lạnh, người bị chướng bụng, bụng yếu.

Ngoài ra bạn nên nấu chín bí đao, không nên ăn hoặc uống nước ép sống vì dễ gây hại cho hệ tiêu hóa.

Cách bảo quản bí đao lâu ngày

Bảo quản bí đao đã cắt

Đối với những quả bí đao đã cắt nhưng không dùng hết bạn có thể bảo quản bằng cách rửa sạch rồi để ráo nước. Sau đó, bạn dùng túi nilon hoặc màng bọc thực phẩm bọc kín phần đã bị cắt rồi cho vào ngăn mát tủ lạnh là được rồi nhé!

Bảo quản bí đao chưa cắt

Bạn nên chuẩn bị kệ gỗ hoặc kệ sắt có các ô chưa riêng biệt. Sau khi mua bí đao về rửa sạch và để ráo nước, bạn hãy sắp bí đao vào các ô trên kệ nhé! Cách này có thể bảo quản bí đao lâu ngày, số lượng lớn, phù hợp để sử dụng trong việc làm dược liệu hay thuốc.

Cà rốt là một loại cây có củ màu đỏ cam chứa nhiều tiền tố của vitamin A tốt cho mắt. 

Chị em nội trợ nếu chưa có kinh nghiệm trong việc lựa chọn cà rốt tươi ngon, giàu chất dinh dưỡng, vitamin, hãy tham khảo bài viết này để biết cách chọn mua và bảo quản cà rốt đúng chuẩn giúp chế biến các món ăn, thức uống với cà rốt thêm thơm ngon và bổ dưỡng hơn nhé!

1. Cách chọn mua cà rốt tươi ngon

Dựa vào màu sắc

Để chọn mua cà rốt tươi thì trước hết bạn nên quan sát màu sắc của cà rốt. Nếu thấy cà rốt có màu cam tươi sáng, đồng thời có độ nặng và chắc thịt rõ rệt thì đó là cà rốt ngon.

Ngoài ra, nên mua cà rốt có lớp vỏ bên ngoài trông bóng loáng, nhẵn mịn, không sần sùi hoặc xuất hiện các đốm li ti lạ thường nào trên bề mặt.

Dựa vào hình dáng bên ngoài

Chị em nội trợ muốn có cà rốt ngon, tươi mới, nhiều chất dinh dưỡng cùng vitamin thì nên chọn chọn củ có hình dáng thẳng, trơn láng ở vỏ bên ngoài, màu cam của vỏ cà rốt tươi sáng, cầm trên tay thấy chắc, cứng và nặng.

Bạn nên tránh mua củ cà rốt xuất hiện đốm li ti bất thường trên bề mặt vỏ. Không mua những củ cà rốt mềm, bị bầm dập, hình dạng méo mó, bị héo, kể cả những củ còn nguyên cành lá nhưng cành lá héo, hư thối thì bạn cũng không nên mua.

Dựa vào phần cuống

Cà rốt có phần lõi ở giữa càng nhỏ thì củ sẽ càng ngọt. Không chọn củ có lá, cành ở gốc, phần vai của củ to, dày, đây thường là những củ cà rốt có lỗi lớn, củ ăn không ngọt, ít dưỡng chất.

Tránh mua củ cà rốt có phần cuống bị héo, dập úng nhiều hay tách rời khỏi vì đã để lâu.

Dựa vào kích thước

Không mua cà rốt có kích cỡ quá lớn, chúng thường có nhiều xơ, lõi ở giữa củ lớn, vị nhạt, ít vitamin cùng dưỡng chất. Đặc biệt, những củ lớn nhưng khi cầm lại thấy nhẹ thì đừng mua vì đó là cà rốt đã già, không ngon.

Do đó, bạn chỉ nên chọn mua cà rốt có kích thước vừa phải, không quá lớn và quá nhỏ.

2. Lưu ý khi ăn cà rốt

Lưu ý khi ăn cà rốt

Không nên ăn quá nhiều cà rốt, vì có thể gây ngộ độc do tăng methemoglobine trong máu, gây vàng da, khó tiêu, mệt mỏi,...chỉ nên ăn cà rốt dưới 300g (trẻ em là 150g) mỗi tuần.

Nếu bạn đang bị táo bón thì cần hạn chế ăn cà rốt, do chất xơ dồi dào trong cà rốt ở dạng không hòa tan sẽ khiến tắc nghẽn tại ruột khiến tình trạng thêm trầm trọng.

Khi chế biến không nên gọt vỏ quá sâu vì phần lớn chất dinh dưỡng đều tập trung ở vỏ.

Nên xắt cà rốt thành miếng khi nấu và không nên nấu quá nhừ làm mất protein, dinh dưỡng.

Trước khi ăn cũng nên rửa sạch, gọt vỏ và cắt bỏ 2 đầu do đây là những nơi chứa nhiều thuốc trừ sâu.

3. Cách bảo quản cà rốt

·       Cà rốt bảo quản ở nơi thông thoáng, khô ráo, có thể giữ được độ tươi lâu đến 3 tuần. Nhưng không nên bảo quản cà rốt quá lâu, bạn nên dùng cà rốt trong khoảng từ 1 đến 2 tuần, khi chất dinh dưỡng bên trong củ vẫn còn đầy đủ.

·       Có thể dùng màng xốp hơi để bảo quản cà rốt. Màng xốp hơi có tác dụng duy trì độ ẩm cần thiết, giúp cà rốt giữ nguyên vị tươi ngon đến 2 tuần. Không nên dùng túi ni lông vì dễ làm cà rốt bị thối rữa.

·       Cà rốt mua về nếu đã rửa qua với nước thì nên chế biến ngay, không nên rửa hay cắt nhỏ rồi cho vào tủ lạnh để bảo quản vì cà rốt sẽ bị thối rữa, hư hỏng.

·       Muốn bảo quản cà rốt trong tủ lạnh, bạn cắt bỏ phần lá, những phần có màu xanh trên cà rốt rồi bọc cà rốt với một miếng vải hoặc một túi nhựa và cho vào ngăn mát của tủ lạnh.

·       Cà rốt để lâu ở ngoài trời thường bị mềm, muốn làm cà rốt cứng lại thì bạn ngâm nó trong nước đá lạnh vài phút trước khi nấu ăn.

Củ cải được ví là nhân sâm mùa đông vì vừa ngon vừa bổ dưỡng. Củ cải khi nấu chín sẽ có vị ngọt, thanh mát. Bạn có thể dùng củ cải để chế biến thành nhiều món ăn như của cải xào, củ cái nấu canh xương, củ cải luộc, củ cải muối chua... Mỗi món ăn lại có một hương vị riêng.

Củ cải được bày bán rất nhiều ở các sạp hàng trong chợ hay siêu thị. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết chọn thế nào để được củ cải tươi ngon nhất. Không phải cứ chọn củ cải to, bóng bẩy là được. Để chọn được củ cải ngon, bạn hãy tham khảo những bí kíp dưới dưới đây.

1. Cách chọn củ cải ngon

Nhìn vào vỏ củ cải

Củ cải có hình dạng tròn đều, vỏ nhẵn mịn là loại ngon. Trong quá trình sinh trưởng, củ cải đủ hút đủ nước và phát triển tốt nên phần vỏ mịn màng. Loại củ cải này ăn sẽ ngon ngọt hơn. Bạn cũng có thể bảo quản củ cải này trong thời gian dài hơn. Dù để 10 ngày thì củ cải vẫn tươi ngon, mọng nước.

Với những củ có vỏ teo lại hoặc có dấu hiệu bị mềm nhũn thì không nên mua.

Không nên mua những củ có vỏ hơi sần. Phần vỏ không nhẵn nhụi chứng tỏ trong quá trình trồng chúng hút được ít nước, bên trong ruột sẽ cứng hơn, hương vị kém thơm ngon.

Ngoài ra, với loại củ cải bình thường, vỏ sẽ có màu trắng tự nhiên hoặc trắng có lẫn chút đất. Nếu củ cải trông đặc biệt trắng và bóng bẩy thì có thể chúng đã được ngâm thuốc để trông bắt mắt hơn.

Củ cải bị dập nát hoặc vỏ bị xước nhiều thì không nên mua. Loại này ăn vừa không ngon lại không bảo quản được lâu.

Kích thước của củ cải

Nhiều người cho rằng khi mua củ cải thì chọn củ càng to càng tốt. Tuy nhiên, bạn không nhất thiết phải chọn củ cải to. Củ cải quá to chưa chắc đã có hương vị thơm ngon, bên trong ruột của chúng có thể bị rỗng, xốp, thịt không ngọt và hơi khô.

Cũng không nên chọn những củ cải quá nhỏ vì chứng tỏ chúng có thời gian sinh trưởng ngắn hoặc không nhận được đủ dinh dưỡng trong quá trình phát triển. Củ cải chưa phát triển hết thì vị sẽ bị hăng.

Do đó, người nông dân mách, hãy chọn những củ có kích thước vừa phải, vỏ mịn màng. Loại này vừa đủ ẩm, vừa giòn ngọt.

Nhìn vào phần lá

Lá củ cải thường không để được lâu. Do đó, khi mua, bạn hãy quan sát cả phần lá. Nếu phần lá còn tươi thì đó là củ cải mới thu hoạch.

Nếu củ cải không có lá hoặc lá ngả sang màu vàng thì loại đó có thể đã được thu hoạch một thời gian, không phải loại tươi ngon nhất.

Khối lượng

Cầm hai củ cải có kích thước tương tự trên tay, củ nào nặng hơn thì nên chọn củ đó. Người trồng lý giải, củ cải cầm nặng tay thì độ ẩm càng nhiều, ăn sẽ giòn ngọt hơn. Củ cải nhẹ tay thường ít nước, dễ bị xốp hoặc rỗng ruột.

Nhìn vào rễ

Hãy nhìn vào phần rễ của củ cải. Nên chọn củ cải chỉ có một rễ chính và dài. Những củ như vậy thường có đủ dinh dưỡng. 

2. Cách bảo quản củ cải

Cách bảo quản củ cải bằng cách đông lạnh

Ngoài cách chọn củ cải ngon, cách bảo quản củ cải cũng rất quan trọng. Sau khi mua củ cải trắng về bạn nên rửa sạch, cắt khúc hoặc cắt thành hạt lựu tùy vào nhu cầu sử dụng. Tiếp đó cho vào túi zip hoặc hộp đựng thực phẩm rồi cho vào ngăn đông của tủ lạnh. Với cách bảo quản này có thể bảo quản củ cải trong vòng 1- 2 tháng.

Đây là cách bảo quản đơn giản nhưng lại vô cùng hiệu quả để giữ cho củ cải còn nguyên chất dinh dưỡng và lâu hỏng hơn.

Cách bảo quản củ cải bằng bùn

Cách bảo quản này bạn nên để nguyên củ và cắt bỏ phần đầu, cho củ cải lăn tròn trong phần bùn vàng nhão. Đặt củ cải ở những nơi có bóng râm, cách bảo quản này giúp bảo quản củ cải được khoảng 10 ngày.

Cách bảo quản củ cải quanh thùng nước

Lấy một thùng xốp bất kỳ, đặt trong thùng một bát nước rồi xếp củ cải xung quanh bát nước này. Sau đó lấy một miếng vải mùng trùm kín, đắp thêm một lớp đất cát trên miếng vải khoảng 10cm. Cách này giúp bảo quản củ cải được khoảng 10 ngày.

Cách bảo quản củ cải trong tủ lạnh

Đầu tiên, bạn cần cắt bỏ phần rễ và cuống lá xanh của củ cải trắng. Đem chúng đi rửa sạch, để ráo nước và lau khô bằng khăn sạch. Sau đó dùng khăn giấy bọc xung quanh củ cải để hút ẩm thừa trong quá trình bảo quản.

Cho củ cải trắng vào túi zip rồi loại bỏ hết không khí hoặc túi hút chân không nếu có. Bảo quản củ cải trắng ở ngăn đựng rau củ trong ngăn mát tủ lạnh để khoảng 2 tuần.

Cách bảo quản củ cải bằng cách phơi khô

Củ cải rửa sạch, cắt lát rồi ngâm trong nước muối để không bị đen. Đem củ cải phơi khô dưới nắng hoặc dùng lò sấy để làm khô giòn.

Củ cải trắng khô sẽ teo lại thành các sợi nhỏ, có màu ngả vàng. Bảo quản củ cải khô trong túi hoặc lọ kín khí, để nơi khô ráo thoáng mát tránh ẩm mốc. Thời gian bảo quản có thể kéo dài khoảng 4 - 5 tháng.

Cách bảo quản củ cải bằng muối

Củ cải sau khi mua về rửa sạch, sau đó đem đi phơi nắng vừa héo. Tiếp theo, đem đi luộc với muối cho đến khi củ cải sánh lại. Vớt để ráo cho vào hộp đựng thực phẩm và bỏ vào ngăn mát tủ lạnh. Cách bảo quản này có thể bảo quản củ cải muối nhiều năm mà không sợ bị hỏng.

Cách bảo quản củ cải trắng trong cát

Chuẩn bị 1 chậu hoặc thùng cát vừa với số củ cả trắng cần bảo quản. Khoét lỗ sâu khoảng 5cm rồi cắm phần đầu nhọn của củ cải xuống cát.

Thường xuyên kiểm tra chất lượng củ cải trắng trong thời gian bảo quản. Nếu thấy bề mặt lớp cát bị khô thì hãy phun nước sạch để làm ẩm. Cách bảo quản này sẽ giúp củ cải tươi trong khoảng 10 ngày.

Bảo quản củ cải bằng cách phên ủ muối

Rửa sạch và thái lát củ cải theo chiều dọc, ngâm củ cải đã cắt lát với muối hột để loại bỏ bớt vị cay nồng trong trong một đêm rồi đem phơi nắng. Thực hiện ướp muối và phơi nắng cho đến khi củ cải thành màu vàng, giòn và có vị mặn. Cách bảo quản này có thể kéo dài vài năm mà không lo củ cải bị hỏng.

Củ đậu là một loại củ quả phổ biến ở Việt Nam, có thể dùng ăn trực tiếp hoặc chế biến thành nhiều món ăn khác nhau. Hôm nay, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách chọn mua và bảo quản củ đậu được lâu nhé!

1. Cách chọn củ đậu ngon

Chú ý màu sắc
Chọn củ đậu còn tươi mới, phần cuống lá của củ đậu còn xanh, phần da có màu trắng ngà. Tuy nhiên, để trông củ đậu bắt mắt hơn, người bán thường cắt cuống và rửa củ trắng sạch nên bạn cần quan sát kỹ để tránh mua phải củ đậu đã “cũ”, hỏng.
Những củ đậu bị dập, có màu thâm xỉn, màu vàng sậm hay có vết ở phía ngoài bạn cũng không nên chọn, vì có thể củ đã bị sâu hoặc hỏng ở phía bên trong, dù vỏ ngoài trông tương đối bình thường.
Về hình dáng
Bạn chú ý chọn củ căng đều cân đối, vỏ củ đậu nhẵn, mỏng, như vậy, củ mới ngọt và thơm mát, nhiều nước. Những củ đậu vỏ thô sần thường là khô và kém ngọt. Khi chọn củ đậu, không quan trọng là chọn củ to hay nhỏ mà cần chọn củ có cuống nhỏ. Cuống càng nhỏ, củ đậu càng “nạc”, ít xơ, ăn ngon hơn.

2. Cách sơ chế củ đậu

- Dùng bàn chải hoặc khăn vải, miếng bọt biển chà rửa bên ngoài vỏ của củ đậu để làm sạch hết bùn đất bám trên mặt vỏ. Làm sạch nhanh hơn khi bạn đặt củ đậu dưới vòi nước chảy mạnh.

- Để lột vỏ củ đậu bạn có thể sử dụng dụng cụ gọt vỏ khoai tây chuyên dụng, dao 2 lưỡi hoặc dùng dao 1 lưỡi cắt 1 đoạn nhỏ ở phần đầu của củ đậu, sau đó dùng tay tước vỏ củ đậu ra.

- Cắt nhỏ củ đậu thành hình múi cam, sợi, khoanh tròn hoặc bất cứ hình dáng nào phù hợp với món ăn bạn đang chuẩn bị chế biến.

- Nếu bạn không chế biến củ đậu đã sơ chế ngay, bạn có thể đổ củ đậu vào thau nước lạnh, thêm 1 vài giọt nước cốt chanh, bảo quản trong tủ lạnh được đến 2 ngày đấy.

3. Cách bảo quản củ đậu (củ sắn)

Củ đậu (củ sắn) là loại dễ bảo quản vì củ thích nghi được với môi trường và khí hậu nước ta, tuy nhiên bạn cũng cần lưu ý một vài điều để bảo quản củ đậu đúng cách:

Nếu củ đậu mua về còn tươi, bạn có thể giữ khoảng 2 - 3 tuần trong điều kiện khô thoáng, không bốc vỏ. Củ tươi bạn nên để tầm 2 - 3 ngày trước khi dùng sẽ giúp củ ngọt hơn.

Nếu củ đậu mua về đã bị héo, bạn tốt nhất nên dùng liền hoặc bảo quản điều kiện khô tối đa 10 ngày để chất lượng không bị giảm.

Nếu bạn đã lột vỏ củ đậu, bạn có thể bỏ vào hộp đựng thực phẩm kín hoặc bọc màng thực phẩm xung quanh rồi bỏ vào ngăn mát tủ lạnh, cách này có thể giữ khoảng 1 tuần.

4. Những lưu ý khi ăn củ đậu

Tuy củ đậu có vị rất dễ ăn, cách sơ chế cũng đơn giản, nhưng bạn cũng cần lưu ý một số điều sau đây:

Vỏ của củ đậu thường có nhiều bụi bẩn, vì vậy bạn nên gọt vỏ thật sạch trước khi ăn để tránh ngộ độc.

Không nên dùng củ đậu như 1 loại tinh bột để thay thế cơm khi bạn muốn giảm cân, dù củ đậu có chứa nhiều vitamin và khoáng chất nhưng chúng không đủ để duy trì cơ thể khỏe mạnh.

Củ đậu có nhiều nước, nên bạn tránh ăn quá nhiều sẽ khiến bụng no căng, khiến dạ dày tiết ra nhiều dịch hơn và cảm giác thèm ăn cũng tăng cao.

Lá và hạt của củ đậu có thể được dùng làm thuốc bôi da trị ghẻ lở, nhưng bạn không nên ăn chúng. Bộ phận lá và hạt có chứa chất độc Tephrosin và Rotenon, khi vào cơ thể khiến bạn bị ngộ độc, co giật, tụt huyết áp,...

Vận hành và phát triển bởi Techreal.vn